Present Continuous hay còn được biết đến với tên gọi thì hiện tại tiếp diễn – là một kiến thức ngữ pháp tiếng Anh giúp chúng ta mô tả và diễn đạt về những sự kiện đang diễn ra trong thời điểm hiện tại. Trong bài viết này, SET sẽ cùng các bạn khám phá thì Present Continuous là gì và trả lời cho câu hỏi thì Present Continuous dùng như thế nào?

Mục Lục

1. Present continuous là thì gì?

Present Continuous (thì hiện tại tiếp diễn) là một trong những thì trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả một hành động hoặc sự kiện đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói. Thì này thường được sử dụng để truyền đạt sự tạm thời, nhất thời, đang diễn ra trong hiện tại, và thường kèm theo ý nghĩa của sự chuyển động hoặc hành động đang tiếp tục.

Ví dụ:

I am reading a book. (Tôi đang đọc một cuốn sách.)

They are playing football in the park. (Họ đang chơi bóng đá trong công viên.)

She is studying for her exams. (Cô ấy đang học cho kỳ thi của mình.)

2. Cấu trúc thì present continuous

Cũng giống như nhiều cấu trúc các thì tiếng Anh, cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn cũng có 3 dạng cơ bản:

Cấu trúc thể khẳng định

[+] S + am/is/are + V-ing.

Ví dụ:

She is dancing at the party.

The children are playing in the garden.

I am studying for my exams.

Công thức thì present continuous (hiện tại tiếp diễn)

Công thức thì present continuous (hiện tại tiếp diễn)

Cấu trúc present continuous thể phủ định

[-] S + am/is/are + not + V-ing.

Trong đó: 

is not = isn’t

are not = aren’t

Ví dụ:

He is not watching TV right now.

We are not eating meat this week.

The dog is not barking loudly.

Cấu trúc thể nghi vấn dạng YES/NO

[?] Am/Is/Are + S + V-ing?

Ví dụ:

Are you coming to the party tonight?

Is she working on a project?

Am I pronouncing it correctly?

Cấu trúc thể nghi vấn dạng WH-word

[?] Wh-words + am/is/are + S + V-ing?

Ví dụ:

What are you doing over there?

Why is he acting so strangely?

Where are they going this weekend?

XEM THÊM: [THPT QG] Tổng hợp các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thường gặp

XEM THÊM: Provide đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc provide

3. Cách dùng thì present continuous (thì hiện tại tiếp diễn)

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt về hành động đang diễn ra tại thời điểm nói, hoặc để nói về một hành động đang tiếp tục và chưa hoàn thành. Dưới đây là chi tiết cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn:

Present continuous dùng để chỉ hành động đang diễn ra tại thời điểm nói:

I am working on a project right now. (Tôi đang làm việc vào một dự án ngay bây giờ.)

They are playing football in the park at the moment. (Họ đang chơi bóng đá trong công viên vào lúc này.)

Sử dụng thì present continuous (thì hiện tại tiếp diễn) để diễn tả hành động đang diễn ra trong khoảng thời gian xung quanh thời điểm nói:

She is studying for her exams this week. (Cô ấy đang học cho kỳ thi của mình trong tuần này.)

We are renovating our house this month. (Chúng tôi đang tu sửa nhà trong tháng này.)

Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous) và cách dùng

Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous) và cách dùng

Hành động đang diễn ra nhưng không chắc chắn về thời gian kết thúc:

He is reading a book these days. (Anh ấy đang đọc một cuốn sách những ngày này.)

They are learning to play the guitar. (Họ đang học chơi đàn guitar.)

Biểu thị sự không hài lòng hoặc phàn nàn:

Why are you always interrupting me? (Tại sao bạn luôn làm phiền tôi?)

She’s always complaining about her job. (Cô ấy luôn than phiền về công việc của mình.)

Cấu trúc “be going to” với thì hiện tại tiếp diễn để diễn đạt về kế hoạch tương lai:

I am meeting a friend for lunch tomorrow. (Tôi sẽ gặp bạn tôi để đi ăn trưa ngày mai.)

They are traveling to Paris next month. (Họ sẽ đi du lịch đến Paris tháng sau.)

4. Dấu hiệu nhận biết thì present continuous (thì hiện tại tiếp diễn)

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) thường được nhận biết thông qua các trạng từ chỉ thời gian mà nó thường đi kèm. Dưới đây là một số trạng từ thường được sử dụng để diễn đạt thời gian khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn:

  • Now (ngay bây giờ):

I am studying English right now.

She is working on a project now.

  •  At the moment (tại thời điểm này):

We are discussing the proposal at the moment.

He is in a meeting at the moment.

  •  Currently (hiện tại):

They are currently renovating their house.

I am currently learning how to cook.

  • Today (hôm nay):

She is not feeling well today.

What are you doing today?

Các dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

Các dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

  • This week (tuần này):

We are not working on Saturdays this week.

Are you traveling anywhere this week?

  • These days (những ngày này):

They are spending a lot of time together these days.

I am reading a new book these days.

  •  Nowadays (ngày nay, hiện nay):

People are becoming more health-conscious nowadays.

Kids are using technology more often nowadays.

  • Look/Listen (nhìn/nhắc):

Look! It’s raining outside.

Listen! Someone is playing the piano.

  • At present (hiện nay):

The company is facing some challenges at present.

At present, she is working on multiple projects.

  • At the minute (phút này):

Sorry, I can’t talk; I am busy at the minute.

What are you doing at the minute?

5. Bài tập về thì present continuous

Dưới đây là một số bài tập về thì hiện tại tiếp diễn để bạn có thể thực hành:

Bài tập 1: Điền động từ trong ngoặc ở dạng thì hiện tại tiếp diễn đúng:

I usually (watch) TV, but right now I (read) a book.

Look! The kids (play) in the garden.

She (not, work) on the project this week because she (take) a break.

Why you (wear) a coat? It (not, rain) right now.

We (study) English, but our friends (learn) French.

Bài tập 2: Sắp xếp từ để tạo thành câu hỏi hoặc phủ định bằng cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn:

(you / play / video games / now)?

(he / listen / music / at the moment)?

(I / not / eat / pizza / usually).

(why / they / not / come / to the party)?

(what / she / do / these days)?

Bài tập 3: Hoàn thành câu với từ đúng ở thì hiện tại tiếp diễn:

She ____________ (study) English for two hours.

We ____________ (not, play) soccer right now.

What ____________ you ____________ (do) at the moment?

They ____________ (cook) dinner for the family.

I ____________ (read) a book every evening, but tonight I ____________ (watch) a movie.

Bài tập 4: Viết câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn:

(he / fix / his bike)?

(they / swim / in the pool)?

(she / not / eat / breakfast)?

Bài tập 5: Hoàn thành đoạn văn sau đây với thì hiện tại tiếp diễn:

I usually love weekends because I (have) ____________ more free time. Right now, I (sit) ____________ in my favorite coffee shop and (enjoy) ____________ a cup of coffee. My friends (study) ____________ for their exams, but I (not, worry) ____________ about exams today. I (read) ____________ an interesting novel. The weather (be) ____________ wonderful, and the sun (shine) ____________ brightly.

 

Đáp án:

am watching

are playing

are you doing

are cooking

usually read, am watching

Hãy thực hành làm các bài tập trên, thử tự kiểm tra và so sánh đáp án của bạn với đáp án ở đây để nắm vững cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.

Hy vọng rằng, qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về thì hiện tại tiếp diễn và cách nó đóng vai trò quan trọng trong việc biểu thị thời gian và sự diễn ra của các sự kiện trong tiếng Anh. Hãy tiếp tục áp dụng và thực hành để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình. Đối với những thắc mắc hay muốn khám phá thêm về tiếng Anh, đừng ngần ngại liên hệ trực tiếp tới SET GLOBAL. Chúc bạn học tiếng Anh vui vẻ và hiệu quả.

0/5 (0 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng kí tư vấn

    SET Global cam kết bảo mật thông tin của quý anh/chị

    This will close in 0 seconds