Trong bài viết này, SET sẽ chia sẻ đào sâu vào quá khứ của động từ “read” – một từ ngữ phổ biến và quan trọng trong tiếng Anh. Bạn có bao giờ tự hỏi về quá khứ của từ này hay cách nó được biểu hiện theo thời gian của câu? Cùng nhau tìm hiểu về các cấu trúc ngữ pháp và những biến thể khác nhau của “read” khi chúng ta chuyển từ hiện tại sang quá khứ.

Mục Lục

1. Quá khứ của động từ read là gì?

Động từ read có nghĩa là đọc, ở thể quá khứ đơn và quá khứ phân từ read vẫn giữ nguyên cách viết là read. Tuy nhiên quá khứ của động từ read có cách đọc khác phiên âm là /rɛd/ trong tiếng Anh.

Ví dụ:

She can read between the lines and understand the hidden meaning. (Cô ấy có thể hiểu được ý nghĩa ẩn sau lời nói.)

The detective could read the suspect’s body language. (Nhà điều tra có thể đọc được ngôn ngữ cơ thể của nghi phạm.)

Yesterday, I read an interesting article. (Hôm qua, tôi đã đọc một bài báo thú vị.)

He read the entire book in one sitting. (Anh ấy đã đọc cả cuốn sách trong một lượt ngồi.)

Cách chia thì quá khứ của động từ read
Cách chia thì quá khứ của động từ read

2. Các dạng cấu trúc quá khứ của động từ read

Các dạng cấu trúc quá khứ của động từ read khác nhau ở các thì quá khứ. Dưới đây là chi tiết:

Thì Cấu trúc Ví dụ
Quá khứ đơn S + read + …. I read that book last summer. (Tôi đọc cuốn sách đó mùa hè ngoái.)
Quá khứ tiếp diễn S + was/were + reading… At 8 PM last night, I was reading a novel. (Vào lúc 8 giờ tối qua, tôi đang đọc một tiểu thuyết.)
Quá khứ hoàn thành S + had read + …. By the time I turned 30, I had read many classic novels. (Trước khi tôi tròn 30 tuổi, tôi đã đọc nhiều tiểu thuyết kinh điển.)
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn S + had been reading +… She had been reading a book before I came.

 

XEM THÊM: Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn? Cấu trúc và ví dụ minh họa

3. Các cụm động từ với động từ read

động từ “read” có thể được sử dụng trong cụm động từ. Dưới đây là một số cụm động từ phổ biến với “read”:

– Read aloud: Đọc to lên, đọc thành tiếng.

Ví dụ: She likes to read aloud to her children before bedtime.

– Read between the lines: Hiểu ý nghĩa ẩn sau lời nói hoặc văn bản.

Ví dụ: It’s important to be able to read between the lines in complex situations.

– Read up on: Nghiên cứu hoặc đọc nhiều thông tin về một chủ đề nào đó.

Ví dụ: Before the interview, he decided to read up on the company’s recent developments.

Các cụm động từ với read
Các cụm động từ với read

– Read over: Đọc qua một lần nữa để kiểm tra hoặc hiểu rõ hơn.

Ví dụ: Make sure to read over your essay before submitting it.

– Read through: Đọc kỹ từ đầu đến cuối.

Ví dụ: Let’s read through the instructions before starting the experiment.

– Read out: Đọc to lên từ văn bản hoặc danh sách.

Ví dụ: The teacher asked the students to take turns reading out loud.

 

XEM THÊM: Các cấu trúc câu hỏi trong tiếng Anh: Cách dùng và ví dụ

4. Bài tập quá khứ của động từ read 

Chọn dạng đúng của động từ trong câu

  1. I _____ a fascinating article yesterday.
  2. reading
  3. reads
  4. read
  5. have read

 

  1. Last night, she _____ a novel until midnight.
  2. reads
  3. reading
  4. read
  5. have read

 

  1. When I was a child, I _____ fairy tales every night.
  2. reading
  3. reads
  4. have read
  5. read

 

  1. By the time he turned 30, he _____ all of the classic literature.
  2. reading
  3. reads
  4. read
  5. have read

 

  1. They _____ the instructions carefully before starting the experiment.
  2. reads
  3. read
  4. reading
  5. have read

 

  1. Before the exam, she _____ all the textbooks, preparing for the test.
  2. reads
  3. read
  4. was reading
  5. had read

 

  1. While I _____ the newspaper, the phone rang.
  2. was reading
  3. reads
  4. read
  5. had read

 

  1. By the time they got home, they _____ the entire travel guide.
  2. was reading
  3. have read
  4. read
  5. had read

 

  1. Last night, he _____ a novel for three hours without taking a break.
  2. was reading
  3. reads
  4. read
  5. had read

 

  1. When she entered the room, her brother _____ a book on the couch.
  2. have read
  3. read
  4. was reading
  5. had read

 

Đáp án:

  1. C. read
  2. C. read
  3. D. read
  4. D. have read
  5. B. read

6.D. had read

  1. A. was reading
  2. D. had read
  3. C. read
  4. C. was reading

 

Hy vọng rằng những câu hỏi này sẽ giúp bạn làm quen và hiểu rõ hơn về cách sử dụng động từ “read” trong các dạng quá khứ.

 

Hy vọng rằng bài viết này không chỉ giúp bạn trả lời câu hỏi “Quá khứ của read là gì?” mà còn mở rộng kiến thức về cấu trúc ngữ pháp, từ vựng và ứng dụng của động từ “read” trong quá trình truyền đạt ý nghĩa trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Hãy tiếp tục học và khám phá thêm về ngôn ngữ để trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo hơn nhé!

1/5 (1 Review)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng kí tư vấn

    SET Global cam kết bảo mật thông tin của quý anh/chị

    This will close in 0 seconds