Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn là một trong những nội dung ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh giúp diễn đạt sự liên tục và kéo dài của một hành động trong quá khứ. Việc sử dụng đúng thì này có thể làm cho bài viết của bạn trở nên mạch lạc và chính xác hơn. Trong bài viết này, SEDU English sẽ chia sẻ về cách dùng thì quá khứ tiếp diễn cùng với ví dụ minh họa chi tiết, giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ cảnh và cách áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Mục Lục

1. Thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh là gì?

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt hành động đang diễn ra và đang tiếp tục trong quá khứ tại một thời điểm xác định. Thì này thường được sử dụng để tạo ra bối cảnh và mô tả những sự kiện đang diễn ra dài ra trong quá khứ. 

Thì quá khứ tiếp diễn giúp ta diễn đạt những tình huống cụ thể trong quá khứ, tạo bối cảnh cho câu chuyện, và thường được sử dụng khi ta muốn nói về hai sự kiện đang xảy ra song song hoặc một sự kiện đang diễn ra trong một khoảng thời gian dài trong quá khứ.

Ví dụ:

I was studying when she called. (Tôi đang học khi cô ấy gọi.)

It was raining heavily at 8 PM last night. (Trời đang mưa rất to lúc 8 giờ tối qua.)

2. Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn

2.1. Cấu trúc khẳng định

[+] S + were/was + V-ing

Ví dụ:

He was watching TV when I called him.

They were playing basketball at the park yesterday.

She was reading a book during the flight.

2.2. Cấu trúc phủ định

[-] S + were/was + not + V-ing

Ví dụ:

They weren’t studying when the power went out.

She wasn’t paying attention in class, so she missed the explanation.

He wasn’t feeling well, so he didn’t attend the party.

Cấu trúc của thì quá khứ tiếp diễn
Cấu trúc của thì quá khứ tiếp diễn

2.3. Cấu trúc nghi vấn dạng Yes/No

[?] were/was + S + V-ing  ?

Ví dụ:

Was she working late at the office?

Were you eating breakfast when I called?

Was it snowing when you arrived at the ski resort?

2.4. Cấu trúc câu nghi vấn với từ để hỏi

[?] Wh – question + were/was + S + V-ing?

Ví dụ:

Why were they shouting so loudly in the street?

Where were you going when I saw you at the mall?

How were you feeling during the marathon?

When were they planning to visit the museum?

XEM THÊM: Thì quá khứ đơn: khái niệm, công thức cấu trúc, cách dùng và dấu hiệu

3. Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) là một thì trong tiếng Anh thường được sử dụng để nói về các hành động đang diễn ra trong quá khứ, tạo ra bối cảnh cho sự kiện hoặc diễn tả tính liên tục của hành động. Dưới đây là các cách sử dụng và ví dụ minh họa cho mỗi trường hợp:

3.1. Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ

Ví dụ: She was cooking dinner at 6 PM yesterday evening. (Cô ấy đang nấu bữa tối vào lúc 6 giờ tối hôm qua.)

They were talking about their vacation plans when I entered the room. (Họ đang nói về kế hoạch nghỉ mát khi tôi vào phòng.)

3.2. Diễn đạt tính liên tục của hành động trong một khoảng thời gian

Ví dụ: He was jogging for an hour before he took a break. (Anh ấy đã chạy bộ trong một giờ trước khi nghỉ.)

They were studying all night for the final exam. (Họ đã học suốt đêm cho kỳ thi cuối kỳ.)

3.3. Nói về hành động đang diễn ra trong quá khứ thì có hành động khác xen vào

Ví dụ: I was watching TV when my friend called me. (Tôi đang xem TV khi người bạn của tôi gọi cho tôi.)

They were playing soccer in the park when it started raining. (Họ đang chơi bóng đá ở công viên khi trời bắt đầu mưa.)

Thì quá khứ tiếp diễn và cách dùng
Thì quá khứ tiếp diễn và cách dùng

3.4. Đồng thời hai hành động xảy ra trong quá khứ

Ví dụ: While she was reading a book, her brother was playing the guitar. (Trong khi cô ấy đang đọc sách, anh trai của cô ấy đang chơi đàn guitar.)

They were dancing and singing at the party last night. (Họ đang nhảy múa và hát hò tại buổi tiệc tối qua.)

3.5. Than về hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ và làm phiền đến người khác

Ví dụ: He was constantly asking questions during the lecture, which annoyed the teacher. (Anh ấy liên tục đặt câu hỏi trong suốt bài giảng, làm phiền giáo viên.)

She was always talking loudly on the phone when I was trying to concentrate on my work. (Cô ấy luôn nói chuyện to trên điện thoại khi tôi đang cố gắng tập trung vào công việc của mình.)

XEM THÊM: Thì hiện tại đơn: Khái niệm, cấu trúc, cách dùng đầy đủ nhất

4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

Các trạng ngữ thời gian là những dấu hiệu quan trọng giúp nhận biết và xác định thì quá khứ tiếp diễn (past continuous tense) trong câu. Dưới đây là một số trạng ngữ thời gian thường xuất hiện khi sử dụng thì quá khứ tiếp diễn:

At + một thời điểm cụ thể trong quá khứ khi hành động đang diễn ra.

Ví dụ: I was having breakfast at 7 AM this morning. (Tôi đang ăn sáng vào lúc 7 giờ sáng hôm nay.)

While 

Ví dụ: She was studying while her brother was playing video games. (Cô ấy đang học trong khi anh trai đang chơi trò chơi điện tử.)

When

Chỉ một sự kiện hoặc hành động nào đó xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Ví dụ: When I called her, she was watching a movie. (Khi tôi gọi điện thoại cho cô ấy, cô ấy đang xem một bộ phim.)

Các dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn
Các dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn

As

Ví dụ:

 He arrived home as it was raining heavily. (Anh ấy đến nhà khi trời đang mưa to.)

All day/night/week/month/year

Sử dụng để diễn đạt rằng hành động đã xảy ra suốt một khoảng thời gian dài.

Ví dụ:They were working on the project all day yesterday. (Họ đã làm việc trên dự án cả ngày hôm qua.)

While + clause

Ví dụ: While I was visiting London, I met some old friends. (Trong lúc tôi thăm London, tôi gặp một số người bạn cũ.)

 

Các trạng ngữ thời gian này giúp tạo ra một ngữ cảnh thời gian và giúp xác định rõ hơn thì quá khứ tiếp diễn trong văn bản hoặc cuộc trò chuyện.

5. Bài tập về cách dùng thì quá khứ tiếp diễn

Bài tập 1: Chọn đúng cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn.

  1. What were you doing when I __________ (call) you yesterday?

 

  1. was calling
  2. called
  3. were called
  4. calls

Đáp án: A. was calling

 

  1. They _________ (study) for the exam all night last night.
  2. studies
  3. were studying
  4. studied
  5. study

Đáp án: B. were studying

 

  1. While I __________ (watch) TV, my sister __________ (read) a book.
  2. watched / reads
  3. was watching / was reading
  4. watch / is reading
  5. watches / reads

Đáp án: B. was watching / was reading

 

  1. Last weekend, she __________ (visit) her grandparents.
  2. visits
  3. visited
  4. was visiting
  5. visit

Đáp án: B. visited

 

  1. I couldn’t hear what he __________ (say) because everyone __________ (talk) loudly.
  2. says / talks
  3. said / talks
  4. said / was talking
  5. says / was talking

Đáp án: C. said / was talking

Bài tập 2: Điền từ còn thiếu để hoàn thành câu với thì quá khứ tiếp diễn.

  1. She __________ (cook) dinner when I called her.

Đáp án: was cooking

 

  1. What __________ you __________ (do) at 8 o’clock last night?

Đáp án: were you doing

 

  1. While I __________ (read) a book, my dog __________ (sleep) on the couch.

Đáp án: was reading / was sleeping

 

  1. He __________ (wait) for the bus when it started raining.

Đáp án: was waiting

 

  1. They __________ (talk) on the phone when the power __________ (go) out.

Đáp án: were talking / went

 

Hy vọng rằng các bài tập này giúp bạn hiểu và ôn tập thì quá khứ tiếp diễn một cách hiệu quả! Hãy làm bài tập mỗi ngày để nhớ cấu trúc nhanh chóng hơn.

 

Trong bài viết này, SET GLOBAL đã chia sẻ về cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn và đã xem xét nhiều ví dụ minh họa để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách áp dụng thì này trong tiếng Anh. Thì quá khứ tiếp diễn đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt về các sự kiện và tình huống trong quá khứ mà có tính liên tục hoặc đang xảy ra đồng thời. Sử dụng chính xác thì này sẽ làm cho văn bản hoặc cuộc trò chuyện của bạn trở nên chuyên nghiệp hơn.

0/5 (0 Reviews)

2 những suy nghĩ trên “Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn? Cấu trúc và ví dụ minh họa

  1. Pingback: Thì quá khứ hoàn thành: Định nghĩa, cấu trúc, cách dùng và ví dụ - SET GLOBAL

  2. Pingback: Quá khứ của read là gì? Các cấu trúc với động từ read

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng kí tư vấn

    SET Global cam kết bảo mật thông tin của quý anh/chị

    This will close in 0 seconds