Thì quá khứ hoàn thành là một trong những thì trong ngữ pháp tiếng Việt đặc biệt quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong viết lách, giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, SET Global sẽ cùng các bạn khám phá sâu hơn về thì quá khứ hoàn thành, bao gồm định nghĩa, cấu trúc, cách dùng và cung cấp một số ví dụ cụ thể. 

Mục Lục

1. Thì quá khứ hoàn thành là gì?

Thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh (Past Perfect tense) là một thì trong ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt một sự kiện hoặc hành động đã xảy ra trước một thời điểm khác trong quá khứ. Thì quá khứ hoàn thành thường được sử dụng để biểu thị thứ tự của các sự kiện trong quá khứ hoặc để chỉ ra rằng một sự kiện đã hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Ví dụ:
She had already eaten breakfast when I arrived. (Cô ấy đã ăn sáng khi tôi đến.)

 

By the time we got to the theater, the movie had already started. (Đến lúc chúng tôi đến rạp, bộ phim đã bắt đầu.)

 

I had never seen such a beautiful sunset before. (Tôi chưa bao giờ thấy một hoàng hôn đẹp đến như vậy trước đây.)

2. Cấu trúc thì quá khứ hoàn thành

2.1. Thể khẳng định

[+] S + had + V3:

Ví dụ:

She had finished her homework before dinner. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập trước bữa tối.)

 

They had visited the museum last weekend. (Họ đã thăm bảo tàng vào cuối tuần trước.)

 

2.2. Thể phủ định

[-] S + hadn’t [had not] + V3:

Ví dụ:

I hadn’t heard about the party, so I didn’t attend. (Tôi không nghe nói về buổi tiệc nên tôi không tham gia.)

 

The shop hadn’t opened when I arrived. (Cửa hàng chưa mở khi tôi đến.)

Cấu trúc thì quá khứ hoàn thành
Cấu trúc thì quá khứ hoàn thành

2.3. Thể nghi vấn

[?] Had + S + V-P2? -> Yes/No, S + had/hadn’t:

Ví dụ:

Had she seen that movie before? -> Yes, she had. (Cô ấy đã xem bộ phim đó trước đó chưa? -> Có, cô ấy đã xem.)

 

Hadn’t they already finished their project? -> No, they hadn’t. (Họ đã hoàn thành dự án chưa? -> Không, họ chưa.)

 

[?] What + had + S + V3 + …?

Ví dụ:

What had she eaten before the party?

(Bạn đang hỏi về thứ cô ấy đã ăn trước buổi tiệc.)

 

What had they studied for the exam?

(Bạn đang hỏi về môn họ đã học để chuẩn bị cho kỳ thi.)

 

What had he said before he left?

(Bạn đang hỏi về những điều anh ấy đã nói trước khi ra đi.)

 

XEM THÊM: Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn? Cấu trúc và ví dụ minh họa

3. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành

– Sử dụng thì quá khứ hoàn thành khi bạn muốn thể hiện rằng một sự việc đã kết thúc hoặc hoàn thành trước một sự việc khác trong quá khứ.

Ví dụ: 

When I arrived, they had already finished the project. (Khi tôi đến, họ đã hoàn thành dự án.)

The movie had started before we got to the theater. (Bộ phim đã bắt đầu trước khi chúng tôi đến rạp.)

She had left for work before I woke up. (Cô ấy đã đi làm trước khi tôi thức dậy.)

Cách dùng thì quá khứ hoàn thành
Cách dùng thì quá khứ hoàn thành

– Thì này thường ám chỉ các hành động hoặc sự việc đã diễn ra trong một khoảng thời gian cụ thể trong quá khứ, trước một thời điểm xác định khác.

Ví dụ:

I had finished my homework by 6 PM. (Tôi đã hoàn thành bài tập vào lúc 6 giờ tối.)

 

– Thì quá khứ hoàn thành cũng được dùng khi bạn muốn nói về một hành động đã xảy ra trước và có tầm quan trọng, thường được xem là điều kiện tiên quyết cho một sự việc khác trong quá khứ. (Câu điều kiện loại 3)

Ví dụ:

If she had studied more, she would have passed the exam. (Nếu cô ấy học nhiều hơn, cô ấy đã qua kỳ thi.)

 

Had he not saved money, he couldn’t have bought that car. (Nếu anh ấy không tiết kiệm tiền, anh ấy không thể mua được chiếc xe đó.)

4. Dấu hiệu thì quá khứ hoàn thành

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành thông qua các trạng từ chỉ thời gian là một phần quan trọng giúp xác định khi nào sự việc diễn ra trong quá khứ. Dưới đây là một số trạng từ chỉ thời gian thường đi kèm với thì quá khứ hoàn thành:

Before (trước khi): Trạng từ “before” thường xuất hiện trước một sự việc để chỉ ra rằng sự việc đó xảy ra trước một thời điểm khác trong quá khứ.

Ví dụ:
She had completed the assignment before the deadline. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập trước hạn chót.)

I had packed my bags before I left for the trip. (Tôi đã đóng gói hành lý trước khi tôi rời đi du lịch.)

Các dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành
Các dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành

After (sau khi): Trạng từ “after” sử dụng để chỉ rằng sự việc trong quá khứ xảy ra sau một sự việc khác.

Ví dụ:

After she had finished her work, she went home. (Sau khi cô ấy hoàn thành công việc, cô ấy về nhà.)

He called me after he had arrived at the airport. (Anh ấy gọi điện cho tôi sau khi anh ấy đến sân bay.)

 

By the time (đến lúc): Trạng từ này dùng để thể hiện rằng một hành động hoặc sự việc đã hoàn thành trước một thời điểm cụ thể.

Ví dụ:

By the time I got there, the concert had already started. (Khi tôi đến đó, buổi hòa nhạc đã bắt đầu.)

By the time she turned 30, she had traveled to many countries. (Đến lúc cô ấy 30 tuổi, cô ấy đã đi qua nhiều quốc gia.)

 

Already (đã): Trạng từ “already” thường xuất hiện sau thì quá khứ hoàn thành để chỉ rằng sự việc đã xảy ra hoặc hoàn thành trước thời điểm nói.

Ví dụ: I had already seen that movie before. (Tôi đã xem bộ phim đó rồi.)

He had already eaten when I arrived. (Anh ấy đã ăn xong khi tôi đến.)

 

Never (không bao giờ): Trạng từ “never” thường đi kèm với thì quá khứ hoàn thành để chỉ rằng sự việc không bao giờ xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ:

I had never been to Paris before this trip. (Tôi không bao giờ đến Paris trước chuyến đi này.)

She had never tasted sushi until last night. (Cô ấy chưa bao giờ thử sushi cho đến tối qua.)

 

Sử dụng những trạng từ chỉ thời gian này cùng với thì quá khứ hoàn thành giúp làm rõ thứ tự và liên kết thời gian giữa các sự kiện trong quá khứ.

 

XEM THÊM: Thì hiện tại hoàn thành: Cấu trúc, cách dùng, ví dụ và bài tập

Bài tập thì quá khứ hoàn thành

Bài tập 1: Điền đúng dạng của động từ trong ngoặc với thì quá khứ hoàn thành.

  1. By the time I called, she __________ (finish) the report.

Đáp án: had finished

  1. He said that he __________ (never see) a rainbow before.

Đáp án: had never seen

  1. I realized I __________ (leave) my keys at home when I got to the office.

Đáp án: had left

  1. When I met her, she __________ (travel) to over 20 countries.

Đáp án: had traveled

  1. They were upset because they __________ (lose) their luggage.

Đáp án: had lost

Bài tập 2: Sắp xếp các câu thành một câu hoàn chỉnh sử dụng thì quá khứ hoàn thành.

  1. (I/finish/homework) _____ (before/they/arrive).

Đáp án: I had finished my homework before they arrived.

  1. (She/visit/Paris) _____ (twice/I/visit/Paris).

Đáp án: She had visited Paris twice before I visited Paris.

  1. (I/not/study) _____ (when/she/call).

Đáp án: I had not studied when she called.

  1. (He/never/try/sushi) _____ (until/last night).

Đáp án: He had never tried sushi until last night.

  1. (They/already/eat) _____ (before/we/arrive).

Đáp án: They had already eaten before we arrived.

Bài tập 3: Viết câu về sự việc đã xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

  1. (10:00 PM) – (she/finish/her work)

Đáp án: By 10:00 PM, she had finished her work.

  1. (yesterday) – (I/see/that movie)

Đáp án: Yesterday, I had seen that movie.

  1. (the meeting/already/start) – (he/arrive)

Đáp án: The meeting had already started when he arrived.

  1. (his birthday) – (they/prepare/a surprise party)

Đáp án: On his birthday, they had prepared a surprise party.

  1. (last summer) – (we/visit/Europe)

Đáp án: Last summer, we had visited Europe.

 

Những bài tập này giúp bạn luyện tập và nắm vững cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh.

 

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về thì quá khứ hoàn thành, bao gồm định nghĩa, cấu trúc, cách dùng và ví dụ về cách áp dụng thì này trong tiếng Anh. Thì quá khứ hoàn thành là một công cụ quan trọng trong việc thể hiện trình tự thời gian của các sự kiện trong quá khứ và liên kết chúng với nhau. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về thì quá khứ hoàn thành và cách áp dụng nó trong việc sáng tạo nội dung tiếng Anh.

0/5 (0 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng kí tư vấn

    SET Global cam kết bảo mật thông tin của quý anh/chị

    This will close in 0 seconds