Thì hiện tại hoàn thành là một khía cạnh quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, nhưng nó thường gây khó khăn cho người học. Trong bài viết này, SEDU English sẽ chia sẻ cấu trúc, cách sử dụng, cung cấp ví dụ minh họa và cùng thực hành thông qua các bài tập để giúp bạn nắm vững thì hiện tại hoàn thành một cách hiệu quả.

Mục Lục

1. Định nghĩa thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect tense) là một thì trong tiếng Anh dùng để thể hiện mối quan hệ giữa một hành động hoặc sự kiện trong quá khứ và tác động của nó lên thời điểm hiện tại. Thì này thường được sử dụng để nói về những sự kiện hoặc hành động đã diễn ra ở bất kỳ thời điểm nào trong quá khứ và vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.

Ví dụ:

I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập.)

She has visited Paris several times. (Cô ấy đã thăm Paris một số lần.)

2. Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành

Lưu ý về cách chia trợ động từ “have” trong thì hiện tại hoàn thành:

 

Chủ ngữ Trợ động từ have
I/You/We/They/N đếm được số nhiều have
He/She/It/N đếm được số ít/ N không đếm được has

 

2.1. Cấu trúc thể khẳng định:

[+] S + have/has + VpII + O

Ví dụ:

She has visited London. (Cô ấy đã thăm London.)

They have completed the project. (Họ đã hoàn thành dự án.)

Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành
Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành

2.2. Cấu trúc thể phủ định

[-] S + haven’t/ hasn’t + VpII + O

Trong đó haven’t = have not    và    hasn’t = has not

Ví dụ:

She hasn’t visited London. (Cô ấy chưa thăm London.)

They haven’t completed the project. (Họ chưa hoàn thành dự án.)

2.3. Cấu trúc thể nghi vấn dạng Yes/No

[?] Have/has + S + VpII+ O

→ Yes, S + have/has, No + haven’t/hasn’t

Ví dụ: 

Has she visited London? (Cô ấy đã thăm London chưa?)

Have they completed the project? (Họ đã hoàn thành dự án chưa?)

2.3. Cấu trúc thể nghi vấn dạng có từ để hỏi Wh

[?] Wh-question + have/has + S + VpII

Ví dụ:

What have you done? (Bạn đã làm gì?)

Where has he traveled? (Anh ấy đã đi đâu?)

XEM THÊM: Mệnh đề nhượng bộ trong tiếng Anh là gì? Cấu trúc, cách dùng và ví dụ

3. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành 

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect tense) là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để liên kết quá khứ và hiện tại. Dưới đây là cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành:

Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ, không rõ thời điểm cụ thể:

Ví dụ: I have visited Paris. (Tôi đã ghé thăm Paris.)

She has never eaten sushi. (Cô ấy chưa bao giờ ăn sushi.)

Trong trường hợp này, chúng ta không xác định thời điểm cụ thể khi hành động đã xảy ra, chỉ nói rằng hành động đã được hoàn thành trong quá khứ.

Diễn tả hành động đã hoàn thành vẫn có ảnh hưởng đến hiện tại:

Ví dụ: I have studied English for five years. (Tôi đã học tiếng Anh trong năm năm.)

They have known each other since childhood. (Họ đã biết nhau từ thời thơ ấu.)

Thì này thường được sử dụng để nói về một kết quả hoặc tình trạng có liên quan đến hiện tại.

Thì hiện tại hoàn thành và cách dùng
Thì hiện tại hoàn thành và cách dùng

Diễn tả hành động vừa mới kết thúc:

Ví dụ: I have just finished my homework. (Tôi vừa mới hoàn thành bài tập về nhà.)

He has just left for the airport. (Anh ấy vừa mới rời khỏi để đến sân bay.)

Thì này thường được sử dụng để nói về hành động vừa kết thúc trong quá khứ gần.

Diễn tả trạng thái hoặc kinh nghiệm cuộc sống cho đến thời điểm hiện tại:

Ví dụ: I have lived in this city all my life. (Tôi đã sống ở thành phố này suốt đời.)

She has worked as a nurse for many years. (Cô ấy đã làm việc làm y tá trong nhiều năm.)

Thì này thường được sử dụng để nói về những trải nghiệm hoặc trạng thái tồn tại từ quá khứ cho đến hiện tại.

Diễn tả hành động đã diễn ra nhiều lần từ quá khứ đến hiện tại có thể sẽ tiếp tục:

Ví dụ: I have visited that restaurant several times. (Tôi đã ghé thăm nhà hàng đó một số lần.)

They have traveled to Europe many times. (Họ đã đi du lịch châu Âu nhiều lần.)

Thì này thường được sử dụng để nói về các hành động đã xảy ra nhiều lần trong khoảng thời gian từ quá khứ đến hiện tại, và có thể vẫn tiếp tục trong tương lai.

Diễn tả hành động đã hoàn thành có kết quả hiển nhiên trong hiện tại:

Ví dụ: She has just finished her lunch, so she’s not hungry now. (Cô ấy vừa mới ăn trưa xong, nên cô ấy không đói bây giờ.)

I have cleaned the house, and it looks spotless. (Tôi đã dọn dẹp nhà rồi, và nó trông sạch sẽ.)

Thì này thường được sử dụng khi chúng ta muốn kết nối hành động trong quá khứ với kết quả hoặc tình trạng hiện tại.

XEM THÊM: Thì tương lai đơn trong tiếng Anh: Khái niệm, cách dùng, dấu hiệu

4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành thường đi kèm với các trạng ngữ chỉ thời gian để xác định thời điểm hoặc khoảng thời gian mà hành động đã xảy ra. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành là các trạng ngữ chỉ thời gian như:

Ever (bao giờ): Thường được sử dụng trong câu hỏi để hỏi về kinh nghiệm trước đây của người nói.

Ex: Have you ever been to New York? (Bạn đã từng đến New York bao giờ chưa?)

Never (không bao giờ): Sử dụng để diễn đạt rằng hành động chưa bao giờ xảy ra trong quá khứ và có thể liên quan đến hiện tại.

Ex: I’ve never tried sushi. (Tôi chưa bao giờ thử sushi.)

Before (trước): Thể hiện thời điểm trong quá khứ khi hành động đã hoàn thành.

Ex: She had never seen snow before this winter. (Cô ấy chưa bao giờ thấy tuyết trước mùa đông này.)

Since (kể từ khi): Sử dụng để chỉ thời điểm bắt đầu của hành động và thường đi kèm với một thời điểm cụ thể.

Ex: I have been learning Spanish since January. (Tôi đã học tiếng Tây Ban Nha kể từ tháng 1.)

For (trong khoảng): Sử dụng để chỉ khoảng thời gian đã trôi qua từ khi hành động bắt đầu.

Các dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành
Các dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành

Ex: They have been married for ten years. (Họ đã kết hôn được mười năm.)

Already (đã): Sử dụng để diễn đạt rằng hành động đã xảy ra trước một thời điểm cụ thể hoặc trước khi người nói nói ra câu này.

Ex: I have already finished my homework. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà rồi.)

Just (vừa mới): Thường đi kèm với hành động vừa kết thúc gần đây.

Ex: He has just arrived at the airport. (Anh ấy vừa mới đến sân bay.)

Recently (gần đây): Sử dụng để chỉ một khoảng thời gian gần đây trong quá khứ.

Ex: I have seen that movie recently. (Tôi đã xem bộ phim đó gần đây.)

Nhớ rằng sử dụng các trạng ngữ chỉ thời gian này sẽ giúp xác định rõ thời điểm hoặc khoảng thời gian mà hành động đã diễn ra trong thì hiện tại hoàn thành.

5. Bài tập thì hiện tại hoàn thành có đáp án

Dưới đây là một số bài tập về thì hiện tại hoàn thành kèm theo đáp án để bạn thực hành:

 

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc.

  1. She ________ (live) in this city all her life.

Đáp án: has lived

  1. They ________ (travel) to many countries.

Đáp án: have traveled

  1. I ________ (never see) such a beautiful sunset before.

Đáp án: have never seen

  1. He ________ (work) as a teacher for 20 years.

Đáp án: has worked

  1. By the time we arrived, she ________ (finish) her book.

Đáp án: had finished

 

Bài tập 2: Hoàn thành câu sau với thì hiện tại hoàn thành sử dụng động từ trong ngoặc.

  1. I (visit) ________ that museum many times.

Đáp án: have visited

  1. She (not eat) ________ sushi before.

Đáp án: hasn’t eaten

  1. We (learn) ________ Spanish since last year.

Đáp án: have been learning

  1. John (work) ________ at the same company for five years.

Đáp án: has worked

  1. They (just finish) ________ their dinner, so they’re not hungry now.

Đáp án: have just finished

 

Bài tập 3: Dùng thì hiện tại hoàn thành để hoàn thành câu sau đây.

  1. My friend (study) ________ at this university for two years.

Đáp án: has studied

  1. She (never visit) ________ Asia before, but she plans to go there next summer.

Đáp án: has never visited

  1. We (know) ________ each other since we were kids.

Đáp án: have known

  1. They (travel) ________ around the world in the last six months.

Đáp án: have traveled

  1. I (not finish) ________ reading that book yet, but I’m enjoying it so far.

Đáp án: haven’t finished

Thực hành và sử dụng thì hiện tại hoàn thành thường cần kiên nhẫn và thời gian để làm quen. Bạn hãy làm bài tập hàng ngày để tự kiểm tra và cải thiện kỹ năng của mình.

Trong bài viết này, SET GLOBAL đã chia sẻ về thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh, bao gồm cấu trúc cơ bản, cách sử dụng, ví dụ minh họa và các bài tập để bạn thực hành. Thì hiện tại hoàn thành có vai trò quan trọng trong việc kết nối quá khứ và hiện tại, diễn đạt kinh nghiệm và tình trạng hiện tại. Việc hiểu và sử dụng thì này một cách chính xác sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và viết bằng tiếng Anh. Hãy tiếp tục thực hành và nâng cao kỹ năng của mình với thì hiện tại hoàn thành!

0/5 (0 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng kí tư vấn

    SET Global cam kết bảo mật thông tin của quý anh/chị

    This will close in 0 seconds