Mệnh đề nhượng bộ trong tiếng Anh (Clauses of Concession) là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh, thể hiện sự nhượng bộ hoặc đối lập trong câu. Trong bài viết này, SEDU English sẽ chia sẻ chi tiết về mệnh đề nhượng bộ trong tiếng Anh, cách sử dụng chúng và đưa ra ví dụ minh họa để giúp bạn hiểu rõ hơn về dạng mệnh đề này.

Mục Lục

1. Mệnh đề nhượng bộ trong tiếng Anh là gì?

Mệnh đề nhượng bộ (Clauses of concession) là một loại mệnh đề trong tiếng Anh thường được sử dụng để thể hiện sự nhượng bộ, đối lập hoặc phản đối một tình huống hoặc điều gì đó. Mệnh đề nhượng bộ thường bắt đầu bằng các từ khóa như although, though, even though, while, despite, in spite of, và however. 

Mệnh đề nhượng bộ giúp làm cho văn bản hoặc cuộc trò chuyện phong phú hơn, cho phép biểu đạt ý kiến đối lập hoặc sự nhượng bộ trong các tình huống khác nhau. Việc hiểu và sử dụng chúng một cách chính xác sẽ làm cho giao tiếp và viết bài của bạn trở nên trôi chảy và logic hơn trong tiếng Anh

Ví dụ: Although it rained, we still had a great time.

2. Mệnh đề nhượng bộ với though và even though

Mệnh đề nhượng bộ là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh, và các từ khóa although, even though, và though thường được sử dụng để thể hiện sự nhượng bộ hoặc đối lập trong câu.

Sử dụng mệnh đề nhượng bộ với though và even though
Sử dụng mệnh đề nhượng bộ với though và even though

Cấu trúc: Although / Even though / Though + S1 + V1, S2 + V2.

= S2 + V2 + although / even though / though + S1 + V1.

Cách sử dụng: Dùng để thể hiện sự nhượng bộ hoặc đối lập giữa hai ý trong câu.

Ví dụ:

Although it was raining, they went for a walk.

She passed the test although she hadn’t studied much.

Even though he had a lot of money, he lived a simple life.

She still loves him even though he betrayed her.

Though it’s late, I’ll stay up to finish this project.

He’s very talented. Though, he lacks confidence.

Nhớ rằng mệnh đề nhượng bộ trong tiếng Anh thường đi trước mệnh đề chính trong câu. Chúng giúp làm cho câu trở nên phong phú và thể hiện sự đa dạng trong việc diễn đạt ý kiến và thông tin.

XEM THÊM: Mệnh đề if trong tiếng Anh: Cấu trúc và cách dùng

3. Mệnh đề nhượng bộ với WH-over

Mệnh đề nhượng bộ với WH-ever (như whoever, whatever, whichever, whenever, wherever, however) được sử dụng để thể hiện sự nhượng bộ hoặc đối lập trong câu với một điều kiện không xác định cụ thể.

Cấu trúc: WH-over + S1 + (may) + V1, S2+ V2.

Ví dụ:

Whoever you choose, I’ll support your decision. (Bất kể bạn chọn ai, tôi sẽ ủng hộ quyết định của bạn.)

Whatever you do, do it with passion. (Bất kể bạn làm gì, hãy làm nó với đam mê.)

Whenever he calls, I’m always available to help. (Bất kể khi nào anh ấy gọi, tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ.)

4. Mệnh đề nhượng bộ với No matter

Mệnh đề nhượng bộ với no matter được sử dụng để thể hiện sự nhượng bộ hoặc đối lập trong câu với một điều kiện hoặc tình huống không quan trọng. no matter thường kèm theo một danh từ hoặc mệnh đề.

Cấu trúc: No matter + WH-word + S1 + V1, S2 + V2

Ví dụ:

No matter what happens, I’ll always be there for you. (Dù điều gì xảy ra, tôi luôn ở đây với bạn.)

No matter how hard he tries, he can’t fix the broken vase. (Dù anh ta cố gắng đến đâu, anh ta không thể sửa cái bình bị vỡ.)

Cách dùng mệnh đề nhượng bộ với no matter
Cách dùng mệnh đề nhượng bộ với no matter

No matter where we go, the memories will always stay with us. (Bất kể chúng ta đi đâu, những kỷ niệm sẽ luôn ở lại với chúng ta.)

XEM THÊM: Top 10 trang web kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh chính xác

5. Mệnh đề nhượng bộ với Though / As

Cấu trúc 1: Tính từ / trạng từ + though / as + S1 + (may) + V1, S2 + V2.

Ví dụ: 

Tired as she was, she continued working late into the night. (Dù mệt mỏi, cô ấy vẫn tiếp tục làm việc đến khuya.)

Annoying as the noise was, he managed to stay focused on his work. (Dù tiếng ồn phiền phức, anh ấy vẫn giữ được sự tập trung vào công việc của mình.)

Cautious as he tried to be, he still made a few mistakes. (Dù cố gắng thận trọng, anh ấy vẫn mắc một số lỗi.)

Cấu trúc 2: Verb + O /A + as / though + S1 + may, S2 + V2

Ví dụ: 

Practice as consistently as they do, they haven’t improved their skills. (Dù luyện tập đều đặn như họ làm, họ vẫn chưa cải thiện kỹ năng của mình.)

Speak as eloquently as he does, he can’t sway the audience’s opinion. (Dù nói một cách trôi chảy như anh ấy làm, anh ấy vẫn không thể thay đổi ý kiến của khán giả.)

Invest as wisely as they may, they can’t avoid financial challenges. (Dù đầu tư thông minh như thế nào đi nữa, họ vẫn không thể tránh được những khó khăn về tài chính.)

6. Mệnh đề nhượng bộ với however

Cấu trúc mệnh đề nhượng bộ với howerver:

Cấu trúc: However + adj / adv + S1 + (may) + V1, S2 + V2.

Ví dụ. However sick Mai was, she came to the class. (Mặc dù bị ốm, Mai vẫn đến tham dự bữa tiệc.)

Dùng However với mệnh đề nhượng bộ
Dùng However với mệnh đề nhượng bộ

7. Cụm từ chỉ sự nhượng bộ trong mệnh đề

Mệnh đề nhượng bộ, cũng như cụm từ chỉ sự nhượng bộ, là một phần quan trọng của tiếng Anh, giúp chúng ta biểu đạt sự nhượng bộ hoặc trái ngược trong các tình huống khác nhau. Cụm từ chỉ sự nhượng bộ bao gồm despite, in spite of, và regardless of, và chúng thường được sử dụng trước danh từ hoặc động từ-ing, đôi khi được kèm theo các ngữ pháp khác.

Cấu trúc của cụm từ này là: Despite / In spite of / Regardless of + danh từ hoặc động từ-ing (+ danh từ hoặc trạng từ), sau đó là câu chính với động từ phù hợp.

Ví dụ:

Despite his busy schedule, he always finds time for his family. (Mặc dù lịch trình bận rộn, anh ấy luôn tìm thời gian cho gia đình.)

In spite of the rain, they decided to go for a picnic. (Bất chấp mưa, họ quyết định đi dã ngoại.)

Regardless of her age, she continues to pursue her dreams. (Bất kể tuổi tác, cô ấy vẫn tiếp tục theo đuổi giấc mơ của mình.)

Như bạn có thể thấy, cụm từ này giúp chúng ta thể hiện sự nhượng bộ trong một cách mạnh mẽ và linh hoạt.

8. Bài tập mệnh đề nhượng bộ trong tiếng Anh

Bài tập 1: Chọn từ đúng (Despite/In spite of/Regardless of) để điền vào câu sau.

________ the bad weather, they went on a hike.

Đáp án: Despite

She was determined to succeed, ________ the obstacles she faced.

Đáp án: regardless of

________ the fact that he was tired, he continued working late into the night.

Đáp án: In spite of

________ the noise from the construction site, he managed to concentrate on his studies.

Đáp án: Despite

________ being a beginner, he played the piano beautifully.

Đáp án: Regardless of

 

Bài tập 2: Điền cụm từ nhượng bộ thích hợp vào câu sau.

________ her lack of experience, she got the job.

Đáp án: Despite

He decided to go hiking ________ the rainy weather forecast.

Đáp án: despite

________ her busy schedule, she always finds time for her hobbies.

 

Đáp án: In spite of

________ the difficulties, they managed to complete the project on time.

Đáp án: Regardless of

________ having a high fever, he insisted on going to work.

Đáp án: Despite

 

Đáp án:

Despite

despite

In spite of

Regardless of

Despite

Mặc dù mệnh đề nhượng bộ trong tiếng Anh có thể là một phần khó khăn trong quá trình học, nhưng hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng của chúng có thể giúp bạn nắm bắt thông điệp và biểu đạt ý nghĩa một cách chính xác. Hy vọng bài viết này của SET GLOBAL đã giúp bạn hiểu rõ hơn về mệnh đề nhượng bộ và cách sử dụng chúng trong thực tế. Hãy luôn rèn luyện và áp dụng kiến thức này để trở thành người sử dụng thành thạo tiếng Anh.

0/5 (0 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng kí tư vấn

    SET Global cam kết bảo mật thông tin của quý anh/chị

    This will close in 0 seconds