Mệnh đề if trong tiếng Anh là một khía cạnh quan trọng trong việc xây dựng các câu điều kiện và biểu thị sự phụ thuộc giữa các sự việc. Trong bài viết này, SET GLOBAL sẽ chia sẻ cấu trúc và cách sử dụng mệnh đề if, cung cấp sự hiểu biết sâu hơn về cách dùng các câu điều kiện trong giao tiếp hàng ngày. Cùng theo dõi bài viết dưới đây nhé!

Mục Lục

1. Mệnh đề if trong tiếng Anh là gì?

Mệnh đề if trong tiếng Anh là một loại mệnh đề điều kiện, được sử dụng để biểu thị một sự kiện hoặc điều kiện có thể xảy ra hoặc không xảy ra, tùy thuộc vào một điều kiện cụ thể. Mệnh đề if thường dùng để diễn tả các tình huống giả định hoặc điều kiện mà kết quả sẽ phụ thuộc vào điều kiện đó.

Sử dụng mệnh đề IF trong tiếng Anh
Sử dụng mệnh đề IF trong tiếng Anh

Một mệnh đề if thường bắt đầu bằng từ if, sau đó là một mệnh đề chính (main clause) để mô tả kết quả hoặc hành động mà sẽ xảy ra nếu điều kiện được đưa ra trong mệnh đề if là đúng. Cấu trúc cơ bản của một mệnh đề if là:

If + mệnh đề điều kiện (conditional clause), + Mệnh đề chính (main clause).

 

Ví dụ:

If it rains, we will stay at home. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.)

If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đỗ kỳ thi.)

If I had more money, I would travel around the world. (Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi sẽ đi du lịch quanh thế giới.)

Mệnh đề if trong tiếng Anh có 4 loại chính là mệnh đề điều kiện loại 0, điều kiện loại 1, điều kiện loại 2, điều kiện loại 3.

XEM THÊM: Hệ thống 12 thì tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc

2. Các loại mệnh đề if trong tiếng Anh

Mệnh đề if trong tiếng Anh được sử dụng để tạo ra câu điều kiện, giúp biểu thị một sự kiện hoặc điều kiện xảy ra hoặc không xảy ra, phụ thuộc vào một điều kiện cụ thể.

2.1. Cấu trúc mệnh đề if câu điều kiện loại 0

Câu điều kiện loại 0 được sử dụng để biểu thị các sự kiện, sự thật chung, luật lệ tự nhiên hoặc các sự việc luôn xảy ra khi điều kiện xác định được đáp ứng. Cấu trúc của câu điều kiện loại 0 là:

  • Cấu trúc:
If + S+ V(s/es) +…, S+ V(s/es) +…

Ví dụ:

If you freeze water, it turns into ice. (Nếu bạn đông nước, nó sẽ biến thành đá.)

If you press the button, the light comes on. (Nếu bạn nhấn nút, đèn sẽ sáng.)

If it rains, the ground gets wet. (Nếu trời mưa, mặt đất ẩm ướt.)

Mệnh đề IF với câu điều kiện loại 0
Mệnh đề IF với câu điều kiện loại 0
  • Cách dùng câu điều kiện loại 0

Thói quen và hành động thường xuyên: 

Câu điều kiện loại 0 thường được sử dụng để diễn đạt những thói quen hoặc hành động thường xuyên xảy ra khi điều kiện cụ thể được đáp ứng.

Ex: If I have free time, I often go for a walk. (Nếu tôi có thời gian rảnh, tôi thường đi dạo.)

XEM THÊM: Top 13 cách nhấn trọng âm tiếng Anh thường có trong đề thi

Diễn tả sự thật hiển nhiên hoặc đặc điểm thường thấy: 

Câu điều kiện loại 0 được sử dụng để diễn đạt những sự thật hiển nhiên, các đặc điểm thường thấy hoặc kết quả tất yếu sẽ xảy ra khi điều kiện được đưa ra.

Ex: If you heat ice, it melts. (Nếu bạn đun nước đá, nó tan chảy.)

If you mix red and blue, you get purple. (Nếu bạn trộn màu đỏ và xanh, bạn sẽ có màu tím.)

Lời chỉ dẫn và đề nghị: 

Câu điều kiện loại 0 cũng được sử dụng để đưa ra lời chỉ dẫn, đề nghị hoặc hướng dẫn.

Ex: If you have any questions, ask the teacher. (Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi giáo viên.)

If you want to lose weight, eat more vegetables. (Nếu bạn muốn giảm cân, hãy ăn nhiều rau.)

2.2. Cấu trúc mệnh đề If câu điều kiện loại 1

Mệnh đề if câu điều kiện loại 1 diễn tả các điều kiện có khả năng xảy ra trong tương lai hoặc có khả năng xảy ra trong hiện tại.

  • Cấu trúc:
If + S+ V(s/es) +…, S+ will + V(bare) +…

Ví dụ:

If I study hard, I will pass the exam. (Nếu tôi học chăm chỉ, tôi sẽ đỗ kỳ thi.)

If it doesn’t rain, we will have a picnic tomorrow. (Nếu không mưa, chúng tôi sẽ đi picnic ngày mai.)

If you see Tom, tell him to call me. (Nếu bạn gặp Tom, hãy nói cho anh ấy gọi cho tôi.)

  • Cách dùng câu điều kiện loại 1

Diễn đạt điều kiện có khả năng xảy ra trong tương lai

Câu điều kiện loại 1 thường được sử dụng để nói về những điều kiện có thể xảy ra trong tương lai và kết quả tương ứng nếu điều kiện đó xảy ra.

Ex: If it rains tomorrow, I will stay at home. (Nếu mưa ngày mai, tôi sẽ ở nhà.)

 

Diễn đạt điều kiện có khả năng xảy ra trong hiện tại

Câu điều kiện loại 1 cũng có thể sử dụng để nói về những điều kiện có khả năng xảy ra trong hiện tại và kết quả tương ứng.

 

Ex: If I am late for the meeting, my boss will be angry. (Nếu tôi đến muộn cuộc họp, sếp tôi sẽ tức giận.)

 

Lời đề nghị, lời mời hoặc lời khuyên

Câu điều kiện loại 1 có thể được sử dụng để đề nghị, mời hoặc khuyên ai đó làm điều gì trong tương lai.

 

Ex: If you have time, come to my party tonight. (Nếu bạn có thời gian, hãy đến tiệc của tôi tối nay.

2.3. Mệnh đề if cấu trúc câu điều kiện loại 2

Câu điều kiện loại 2 trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt những điều kiện hoặc tình huống không có khả năng xảy ra trong hiện tại, một điều không có thật.

  • Cấu trúc
If + S + V-ed + …, S + would + V(bare) + …

Ví dụ:

If I had more time, I would read more books. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ đọc nhiều sách hơn.)

If I were the president, I would make some changes. (Nếu tôi là tổng thống, tôi sẽ thực hiện một số thay đổi.)

If it rained tomorrow, we would stay at home. (Nếu mưa vào ngày mai, chúng tôi sẽ ở nhà.)

Mệnh đề IF với câu điều kiện loại 2
Mệnh đề IF với câu điều kiện loại 2
  • Cách dùng câu điều kiện loại 2

Diễn đạt điều kiện không có thật trong hiện tại

Câu điều kiện loại 2 thường được sử dụng để nói về những điều kiện không có khả năng xảy ra trong hiện tại, nhưng nếu chúng xảy ra, thì kết quả sẽ khác hoàn toàn so với hiện tại.

Ex: If I had more money, I would travel around the world. (Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi sẽ đi du lịch quanh thế giới.)

Diễn đạt một ước mơ hoặc điều không thực hiện được trong hiện tại

Câu điều kiện loại 2 cũng thường được sử dụng để nói về những ước mơ hoặc điều không thực hiện được trong hiện tại.

Ex: If I were a bird, I would fly in the sky. (Nếu tôi là một con chim, tôi sẽ bay trên bầu trời.)

Đưa ra lời khuyên

Câu điều kiện loại 2 có thể được sử dụng để đưa ra lời khuyên hoặc biểu đạt một ý kiến cá nhân mà không áp lực lên người khác.

Ex: If I were you, I would talk to her about it. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nói chuyện với cô ấy về điều đó.)

2.3. Mệnh đề if câu điều kiện loại 3

Mệnh đề if câu điều kiện loại 3 trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt về những tình huống hoặc điều kiện không thể xảy ra, không có thực trong quá khứ.

  • Cấu trúc:
If + S + had + V(pp) + …, S + would + have + V(pp) + …
  • Cách sử dụng mệnh đề if câu điều kiện loại 3

Diễn đạt về một tình huống không xảy ra trong quá khứ:

Câu điều kiện loại 3 được sử dụng để nói về những điều kiện không thể xảy ra trong quá khứ, và kết quả đã hoàn thành hoặc đã không hoàn thành.

Ex: If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi đã học chăm chỉ hơn, tôi đã đỗ kỳ thi.)

Diễn đạt hối tiếc hoặc nuối tiếc về quyết định trong quá khứ

Câu điều kiện loại 3 cũng thường được sử dụng để diễn đạt sự hối tiếc về một quyết định hoặc hành động không được thực hiện trong quá khứ.

Ex: If he had listened to my advice, he wouldn’t have lost all his money. (Nếu anh ấy đã lắng nghe lời khuyên của tôi, anh ấy đã không mất hết tiền của mình.)

Diễn đạt về một điều kiện không xảy ra trong quá khứ và không còn cơ hội để thay đổi kết quả

Câu điều kiện loại 3 cũng được sử dụng để nói về những điều kiện không xảy ra trong quá khứ và không còn khả năng thay đổi kết quả.

Ex: If I had known you were coming, I would have baked a cake. (Nếu tôi biết bạn sẽ đến, tôi đã nướng bánh.)

Bài tập về mệnh đề if trong tiếng Anh

If I ________ (have) enough money, I would go on a trip around the world.

  1. had
  2. have
  3. had had
  4. would have

Đáp án: A. had

 

If she ________ (study) harder, she __________ (pass) the exam.

Đáp án: had studied, would have passed

 

If he __________ (not eat) so much, he __________ (not get) sick.

  1. not ate / wouldn’t get
  2. hadn’t eaten / wouldn’t have gotten
  3. didn’t eat / wouldn’t get
  4. doesn’t eat / won’t get

Đáp án: B. hadn’t eaten / wouldn’t have gotten

 

If they ____________ (win) the lottery, they ____________ (buy) a new house.

Đáp án: had won, would have bought

 

If it __________ (rain) tomorrow, we __________ (stay) home.

  1. rains / will stay
  2. would rain / would stay
  3. rained / would have stayed
  4. had rained / would stay

Đáp án: A. rains / will stay

 

If you ___________ (not forget) your keys, you ___________ (not lock) yourself out.

Đáp án: hadn’t forgotten, wouldn’t have locked

 

If I _________ (have) more time, I __________ (reaD. that book.

  1. had / will read
  2. have / read
  3. had / would read
  4. would have / will read

Đáp án: C. had / would read

 

If she __________ (see) him, she __________ (tell) him the truth.

Đáp án: had seen, would have told

 

If you __________ (study) harder, you __________ (get) better grades.

  1. study / will get
  2. studied / would get
  3. will study / get
  4. had studied / would have gotten

Đáp án: B. studied / would get

 

If he __________ (not forget) his passport, he __________ (be) able to travel.

Đáp án: hadn’t forgotten, would have been

Trong bài viết này, chúng ta đã khám phá sâu hơn về mệnh đề if trong tiếng Anh – cấu trúc quan trọng giúp biểu đạt các điều kiện và tình huống. Việc nắm vững cách sử dụng các loại câu điều kiện khác nhau sẽ nâng cao khả năng giao tiếp và viết bài của bạn trong tiếng Anh. Chúc bạn thành công trong việc học và ứng dụng kiến thức này vào cuộc sống hàng ngày.

0/5 (0 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng kí tư vấn

    SET Global cam kết bảo mật thông tin của quý anh/chị

    This will close in 0 seconds