Kỹ năng xác định trọng âm tiếng Anh không chỉ là yếu tố quan trọng trong việc phát âm chính xác mà còn ảnh hưởng đến sự hiểu rõ và giao tiếp hiệu quả. Trong bài viết này, SET Global cùng các bạn sẽ tìm hiểu về 13 cách nhấn trọng âm thường xuất hiện trong các đề thi. Cùng theo dõi nhé!

Mục Lục

1. Trọng âm tiếng Anh là gì?

Quy tắc nhấn trọng âm trong tiếng Anh
Quy tắc nhấn trọng âm trong tiếng Anh

Trọng âm tiếng Anh (accent) là sự nhấn mạnh hoặc sự tăng giảm độ cao của giọng đi kèm với một âm tiết trong từ hoặc cụm từ. Điều này làm cho âm tiết đó trở nên nổi bật hơn so với các âm tiết khác, tạo nên sự thay đổi về cường độ giọng trong phát âm. Trọng âm không chỉ làm cho ngôn ngữ sống động hơn mà còn có vai trò quan trọng trong truyền đạt ý nghĩa chính xác và hiểu rõ.

Trọng âm trong tiếng Anh là hiện tượng tạo sự nhấn mạnh hoặc đặt ưu tiên lên một âm tiết trong từ hoặc cụm từ so với các âm tiết khác. Trọng âm đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên ngữ điệu, lối nói, và ý nghĩa trong câu. Trọng âm có thể làm thay đổi ngữ điệu của câu và giúp người nghe hiểu rõ hơn về ý trong giao tiếp.

Trong mỗi từ hoặc cụm từ, thường có một âm tiết được coi là có trọng âm chính. Âm tiết này sẽ được phát âm rõ ràng hơn, thường với độ dài và cường độ giọng cao hơn so với các âm tiết khác. Trọng âm chính có thể nằm ở các vị trí khác nhau trong từ, tạo nên sự biến đổi về âm điệu và ngữ điệu.

Cụ thể, trọng âm tiếng Anh thể hiện bằng cách thay đổi độ dài, cường độ giọng, và tăng giảm tần số của âm tiết được nhấn mạnh. Trọng âm thường rơi vào một trong những âm tiết của từ hoặc cụm từ và tạo nên một điểm đặc biệt trong phát âm, được nhận biết bằng dấu (’) phía trước.

2. Tổng hợp 13 quy tắc nhấn trọng âm tiếng Anh phổ biến thường gặp

2.1. Trong trường hợp danh từ có 2 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1

Ví dụ:

Picnic /ˈpɪknɪk/ (bữa dã ngoại)

Sunset /ˈsʌnset/ (hoàng hôn)

Traffic /ˈtræfɪk/ (giao thông)

Pillow /ˈpɪloʊ/ (gối đầu)

Guitar /ɡɪˈtɑr/ (đàn guitar)

Cactus /ˈkæk.təs/ (cây xương rồng)

Monkey /ˈmʌŋki/ (con khỉ)

Ticket /ˈtɪkɪt/ (vé)

Button /ˈbʌtn/ (nút áo)

 

Trừ một số danh từ đặc biệt có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2: police, hotel, guitar, machine, advice, …

2.2. Động từ bao gồm 2 âm tiết, thông thường là trọng âm tiếng Anh sẽ tập trung vào âm tiết thứ 2

Ví dụ: 

include /ɪnˈkluːd/ (bao gồm)

explain /ɪkˈspleɪn/ (giải thích)

support /səˈpɔːrt/ (ủng hộ)

deliver /dɪˈlɪvər/ (giao hàng)

achieve /əˈtʃiːv/ (đạt được)

Tuy nhiên, cũng có một số trường hợp ngoại lệ:

 

enter, permit, refer, offer, begin,… trong các từ này, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất.

2.3.Tính từ dài 2 âm tiết, thường thì trọng âm sẽ nằm ở âm tiết thứ nhất.

polite /pəˈlaɪt/ (lịch thiệp)

modern /ˈmɑːdərn/ (hiện đại)

gentle /ˈdʒentl/ (dịu dàng)

brave /breɪv/ (dũng cảm)

simple /ˈsɪmpl/ (đơn giản)

 

Tuy nhiên, cũng có một số trường hợp ngoại lệ:

alone, mature, … trong những từ này, trọng âm tiếng Anh sẽ rơi vào âm tiết thứ hai.

2.4. với danh từ ghép, nguyên tắc là trọng âm sẽ ưu tiên theo trọng âm của từ đầu tiên

Ví dụ:

football /ˈfʊtˌbɔːl/ (bóng đá)

television /ˈtelɪˌvɪʒən/ (truyền hình)

raincoat /ˈreɪnˌkoʊt/ (áo mưa)

basketball /ˈbæsˌkɪtˌbɔːl/ (bóng rổ)

moonlight /ˈmuːnˌlaɪt/ (ánh trăng)

ice cream /ˈaɪsˌkriːm/ (kem)

2.5. Các động từ ghép có 2 âm tiết, thường trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ hai của từ

Ví dụ:

understand /ˌʌn.dəˈstænd/ (hiểu)

overcome /ˌəʊ.vəˈkʌm/ (vượt qua)

misbehave /ˌmɪs.bɪˈheɪv/ (cư xử không đúng mực)

disappear /ˌdɪs.əˈpɪər/ (biến mất)

reconsider /ˌriː.kənˈsɪd.ər/ (xem xét lại)

2.6. các tính từ ghép có 2 âm tiết, thường trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất của từ

Ví dụ:

dark-haired /ˌdɑːrkˈheəd/ (tóc đen)

cold-hearted /ˌkəʊldˈhɑːrtɪd/ (lạnh lùng)

hardworking /ˌhɑːrdˈwɜːrkɪŋ/ (chăm chỉ làm việc)

long-lasting /ˌlɒŋˈlɑːstɪŋ/ (bền vững)

short-tempered /ˌʃɔːrtˈtempəd/ (nóng tính)

2.7. Các từ có âm tiết bắt đầu bằng /ɪ/ hoặc /ə/, trọng âm thường không ưu tiên rơi vào các âm này

Ví dụ:

imitate /ˈɪm.ɪ.teɪt/ (bắt chước)

remember /rɪˈmem.bər/ (nhớ)

benefit /ˈben.ɪ.fɪt/ (lợi ích)

accurate /ˈæk.jʊr.ɪt/ (chính xác)

opposite /ˈɒp.ə.zɪt/ (ngược lại)

 

offer /ˈɒf.ər/ (đề nghị)

happen /ˈhæp.ən/ (xảy ra)

answer /ˈɑːn.sər/ (trả lời)

enter /ˈen.tər/ (nhập)

listen /ˈlɪs.ən/ (nghe)

2.8. các tính từ ghép có cấu trúc thành phần đầu tiên là tính từ hoặc trạng từ, và thành phần thứ hai là phân từ 2 (-ed), trọng âm chính thường sẽ rơi vào thành phần thứ hai

Ví dụ:

well-known /ˌwelˈnəʊn/ (nổi tiếng)

bad-tempered /ˌbædˈtempəd/ (nóng tính)

high-pitched /ˌhaɪˈpɪtʃt/ (cao giọng)

deep-fried /ˌdiːpˈfraɪd/ (rán sâu)

fast-paced /ˌfæstˈpeɪst/ (nhanh chóng)

2.9. Các từ nhấn trọng âm vào chính các từ self, tain, sist, cur, vert, test, vent

Ví dụ:

sister /ˈsɪs.tər/ (chị gái)

assist /əˈsɪst/ (hỗ trợ)

curtain /ˈkɜːr.tən/ (rèm cửa)

current /ˈkʌr.ənt/ (dòng chảy)

convert /kənˈvɜːrt/ (chuyển đổi)

divert /daɪˈvɜːrt/ (lạc hướng)

testimony /ˈtest.ɪˌmoʊ.ni/ (lời khai)

testimonial /ˌtest.ɪˈmoʊ.ni.əl/ (tấm lòng chân thành)

obtain /əbˈteɪn/ (đạt được)

sustain /səˈsteɪn/ (duy trì)

attractive /əˈtræk.tɪv/ (hấp dẫn)

detract /dɪˈtrækt/ (làm giảm đi)

 

prevent /prɪˈvent/ (ngăn chặn)

selfish /ˈself.ɪʃ/ (ích kỷ)

self-esteem /ˈself ɪˈstim/ (tự trọng)

2.10. Nhấn vào âm tiết thứ 3 từ dưới lên với từ có tận cùng là các từ  -al, -gy, -cy, -ate -ity, -phy, -graphy

Ví dụ:

energy /ˈen.ə.dʒi/ (năng lượng)

democracy /dɪˈmɒk.rə.si/ (dân chủ)

creativity /ˌkriː.eɪˈtɪv.ə.ti/ (sáng tạo)

telephony /təˈlef.ə.ni/ (điện thoại)

critical /ˈkrɪt.ɪ.kəl/ (phê phán)

photography /fəˈtɒɡ.rə.fi/ (nhiếp ảnh)

delegate /ˈdel.ɪ.ɡeɪt/ (ủy quyền)

calculate /ˈkæl.kjʊ.leɪt/ (tính toán)

2.11. Thông thường, các tiền tố không nhận trọng âm un-, en-, im-, il-, re-, dis-, ir-

Ví dụ:

unhappy /ʌnˈhæpi/ (không vui)

illegal /ɪˈliːɡəl/ (bất hợp pháp)

encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/ (động viên)

disagree /dɪsəˈɡriː/ (không đồng ý)

impossible /ɪmˈpɒsəbl/ (không thể)

irresponsible /ˌɪrɪˈspɒnsəbl/ (không có trách nhiệm)

reopen /riːˈəʊpən/ (mở lại)

rewrite /riːˈraɪt/ (viết lại)

2.12. Trọng âm sẽ rơi vào phần của từ chứa các hậu tố như sau -ain, -eer, -ese, -ee, -ique, -esque

Ví dụ:

employee /ɪmˈplɔɪˌiː/ (nhân viên)

volunteer /ˌvɒlənˈtɪər/ (tình nguyện viên)

Chinese /ˈtʃaɪˈniːz/ (người Trung Quốc)

antique /ænˈtiːk/ (đồ cổ)

picturesque /ˌpɪk.tʃəˈresk/ (đẹp như tranh)

colleague /ˈkɒliːɡ/ (đồng nghiệp)

acquaintance /əˈkweɪntəns/ (người quen)

mountaineer /ˌmaʊn.tɪˈnɪər/ (người leo núi)

2.13. Trọng âm sẽ rơi vào âm tiết ngay trước hậu tố -ic, -id, -icy, -ish, -iar, -ian, -ical, -idle, -ious, -ience, -acy, -tion, -sion, -ence, -ance

Ví dụ:

music /ˈmjuː.zɪk/ (âm nhạc)

childish /ˈtʃaɪl.dɪʃ/ (trẻ con)

fantastic /fænˈtæs.tɪk/ (tuyệt vời)

confusion /kənˈfjuː.ʒən/ (sự rối loạn)

attention /əˈten.ʃən/ (sự chú ý)

elegance /ˈel.ɪ.ɡəns/ (sự thanh lịch)

practical /ˈpræk.tɪ.kəl/ (thực tế)

academy /əˈkæd.ə.mi/ (học viện)

audience /ˈɔː.di.əns/ (khán giả)

radical /ˈræd.ɪ.kəl/ (cơ bản)

 

Với những cách nhấn trọng âm tiếng Anh phổ biến trong đề thi mà SET Global đã chia sẻ trên đây, bạn sẽ tự tin tập trung vào việc phát âm chính xác. Khám phá các nguyên tắc trọng âm và rèn luyện kỹ năng của bạn để thành công trong việc thể hiện trọng âm tiếng Anh một cách tự tin và rõ ràng.

0/5 (0 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng kí tư vấn

    SET Global cam kết bảo mật thông tin của quý anh/chị

    This will close in 0 seconds