Việc hiểu cấu trúc câu trong tiếng Anh là một phần quan trọng khi học ngôn ngữ này, cấu trúc câu chuẩn ngữ pháp không chỉ giúp bạn diễn đạt ý nghĩa chính xác mà còn tạo sự mạch lạc trong giao tiếp. Bài viết này, SET GLOBAL sẽ đi sâu vào cấu trúc câu trong tiếng Anh, cung cấp ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách xây dựng câu một cách đúng ngữ pháp. Hãy cùng khám phá những nguyên tắc cơ bản và ví dụ cụ thể về cấu trúc câu trong tiếng Anh nhé!

Mục Lục

1. Các thành phần chính trong cấu trúc câu tiếng Anh

Một cấu trúc câu trong tiếng Anh đúng ngữ pháp hoàn chỉnh gồm chủ ngữ, động từ, tân ngữ và bổ ngữ. 

1.1. Chủ ngữ

Chủ ngữ (subject) là một trong những thành phần quan trọng nhất của cấu trúc câu trong tiếng Anh. Nó thường là ngữ danh từ (noun) hoặc đại từ (pronoun) và đóng vai trò quyết định trong câu, xác định đối tượng hoặc người thực hiện hành động. Các loại chủ ngữ trong tiếng Anh gồm:

Chủ ngữ là danh từ (Noun):

Trong hầu hết các trường hợp thì chủ ngữ thường là một ngữ danh từ, thường đặt ở đầu câu.

Ví dụ:

The cat is sleeping. (Con mèo đang ngủ.)

My friend likes to read books. (Bạn của tôi thích đọc sách.)

 

Đại từ (Pronoun):

Đại từ thay thế cho ngữ danh từ và cũng có thể là chủ ngữ của câu.

Ví dụ:

She is a doctor. (Cô ấy là bác sĩ.)

They are coming to the party. (Họ đang đến bữa tiệc.)

 

Danh động từ V-ing(Gerund):

Trong một số trường hợp, chủ ngữ có thể là một danh động từ dạng V-ing.

Ví dụ:

Swimming is a great exercise. (Bơi là một bài tập tốt.)

Cụm danh từ (Noun Phrase):

Chủ ngữ có thể là một cụm danh từ, bao gồm một ngữ danh từ và các từ bổ nghĩa.

Ví dụ:

The red car is fast. (Chiếc xe màu đỏ nhanh.)

 

Động từ tobe:

Trong các câu bị đảo ngữ (inverted sentences), động từ tobe có thể là chủ ngữ.

Ví dụ:

Is this your book? (Đây có phải là cuốn sách của bạn không?)

 

Chủ ngữ dạng To Verb:

một loại chủ ngữ đặc biệt trong tiếng Anh gọi là To Verb. Trong trường hợp này, chủ ngữ của câu bắt đầu bằng một động từ nguyên mẫu “to” theo sau bởi một động từ khác. Điều này thường xuất hiện trong câu mô tả mục tiêu, ý định, hoặc mục đích của hành động xuất hiện trong cấu trúc câu trong tiếng Anh.

Ví dụ:

To learn a new language requires dedication. (Học một ngôn ngữ mới đòi hỏi sự cống hiến.)

To travel the world is my dream. (Du lịch thế giới là ước mơ của tôi.)

To succeed in life takes hard work. (Thành công trong cuộc sống đòi hỏi công việc chăm chỉ.)

To become a doctor requires many years of study. (Trở thành bác sĩ đòi hỏi nhiều năm học tập.)

Chủ ngữ dạng to-infinitive thường xuất hiện khi muốn thể hiện mục tiêu hoặc mục đích của hành động, và nó có thể là một phần quan trọng của câu khi bạn muốn làm nổi bật ý định hoặc mục tiêu cụ thể.

1.2. Động từ trong tiếng Anh

Động từ (verb) là một trong những phần quan trọng nhất của ngữ pháp tiếng Anh. Chúng đại diện cho hành động, trạng thái, sự việc, hoặc quá trình diễn ra trong câu. Dưới đây là một trình bày chi tiết và đầy đủ về động từ của cấu trúc câu trong tiếng Anh:

Trong ngữ pháp tiếng Anh, có ba loại động từ chính: nội động từ (intransitive verbs), ngoại động từ (transitive verbs), và trợ động từ (auxiliary verbs).

 

Nội động từ (Intransitive Verbs):

Nội động từ là các động từ không yêu cầu một tân ngữ (object) sau nó để hoàn thành ý nghĩa của câu. Câu có nội động từ thường không chứa một đối tượng cụ thể mà thay vào đó chỉ diễn đạt hành động của chủ ngữ.

Ví dụ:

She sings. (Cô ấy hát.) – “sings” là nội động từ, không cần tân ngữ.

He sleeps. (Anh ấy ngủ.) – “sleeps” cũng là nội động từ.

 

Ngoại động từ (Transitive Verbs):

Ngoại động từ là các động từ yêu cầu một tân ngữ (object) sau nó để hoàn thành ý nghĩa của câu. Câu có ngoại động từ thường bao gồm một hành động được thực hiện trên một đối tượng cụ thể.

Ví dụ:

She reads a book. (Cô ấy đọc một cuốn sách.) – “reads” là ngoại động từ và “a book” là tân ngữ.

They eat pizza. (Họ ăn pizza.) – “eat” cũng là ngoại động từ và “pizza” là tân ngữ.

 

Trợ động từ (Auxiliary Verbs):

Trợ động từ là các động từ dùng để hỗ trợ một động từ khác trong câu để xác định thời gian, thể, phủ định, hoặc câu hỏi. Các trợ động từ phổ biến bao gồm be, have, và do. Chúng kết hợp với động từ chính để tạo các thể và thì khác nhau, ở mỗi thì lại có mỗi dạng của trợ động từ biểu hiện cho thì đó.

Ví dụ:

She is singing. (Cô ấy đang hát.) – Trong câu này, “is” là trợ động từ, và “singing” là động từ chính.

They have eaten. (Họ đã ăn.) – “have” là trợ động từ, và “eaten” là động từ chính.

 

Ngoài ra, còn có cách phân loại động từ trong tiếng Anh như sau:

– Động từ hành động (Action Verbs): Biểu thị một hành động cụ thể mà người hoặc vật thực hiện. Ví dụ: run (chạy), eat (ăn), write (viết).

 

– Động từ trạng thái (State Verbs): Diễn tả trạng thái hoặc điều kiện hiện tại của một người hoặc vật. Ví dụ: be (là), seem (dường như), like (thích).

1.3. Tân ngữ trong tiếng Anh

Tân ngữ (object) trong tiếng Anh là một thành phần quan trọng của cấu trúc trong tiếng Anh , đóng vai trò bổ sung cho động từ để hoàn thành ý nghĩa của câu. Tân ngữ là từ, cụm từ, hoặc ngữ từ thể hiện đối tượng hoặc hành động trong câu. Vậy tân ngữ trong tiếng anh được sử dụng cấu trúc câu trong tiếng anh như thế nào .

 

Tân ngữ chủ trực tiếp (Direct Object):

Tân ngữ trực tiếp hay tân ngữ chủ thể trong tiếng Anh là đối tượng mà hành động của động từ đang tác động trực tiếp lên.

Ví dụ:

She reads a book. (Cô ấy đọc một cuốn sách.) – Trong câu này, “a book” là tân ngữ trực tiếp của động từ “reads.”

 

Tân ngữ gián tiếp (Indirect Object):

Tân ngữ gián tiếp là người hoặc vật nhận lợi ích hoặc trực tiếp liên quan đến hành động của động từ.

Ví dụ:

He gave her a gift. (Anh ấy tặng cô ấy một món quà.) – Trong câu này, “her” là tân ngữ gián tiếp và “a gift” là tân ngữ chủ thể của động từ “gave.”

 

Tân ngữ đồng thể (Reflexive Object):

Tân ngữ đồng thể xuất hiện khi hành động của động từ trở lại chính bản thân người hoặc vật thực hiện hành động đó.

Ví dụ:

She washed herself. (Cô ấy tự rửa mình.) – Trong câu này, “herself” là tân ngữ đồng thể của động từ “washed.”

 

Tân ngữ phức tạp (Complex Object):

Tân ngữ phức tạp là sự kết hợp của tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp.

Ví dụ:

He bought me a present. (Anh ấy mua cho tôi một món quà.) – Trong câu này, “me a present” là tân ngữ phức tạp, bao gồm cả tân ngữ chủ thể “a present” và tân ngữ gián tiếp “me.”

 

Tân ngữ là cụm giới từ (Object of a Preposition):

Trong một câu, tân ngữ có thể là một phần của cụm giới từ (prepositional phrase).

Ví dụ:

She sat on the chair. (Cô ấy ngồi trên cái ghế.) – Trong câu này, “on the chair” là tân ngữ của cụm giới từ “on.”

Tân ngữ là một phần quan trọng của câu, giúp xác định người hoặc vật mà hành động của động từ đang đối tượng. Hiểu cách sử dụng và đặt tân ngữ đúng cách là quan trọng để viết và diễn đạt câu tiếng Anh một cách chính xác.

1.4. Bổ ngữ trong tiếng Anh

Bổ ngữ (complement) trong tiếng Anh là một thành phần của câu giúp cung cấp thông tin hoặc mở rộng ý nghĩa của động từ hoặc tính từ trong câu. Dưới đây là một trình bày chi tiết và đầy đủ về bổ ngữ của cấu trúc câu trong tiếng Anh , kèm theo ví dụ:

  1. Bổ ngữ động từ (Verb Complement):

Bổ ngữ động từ thường xuất hiện sau động từ và mô tả hành động của động từ. Có ba loại bổ ngữ động từ chính:

– Tân ngữ (Direct Object): Đây là đối tượng mà hành động của động từ đang tác động trực tiếp lên. Ví dụ: She ate an apple. (Cô ấy ăn một quả táo.) – Trong câu này, “an apple” là tân ngữ của động từ “ate.”

– Tân ngữ gián tiếp (Indirect Object): Đây là người hoặc vật nhận lợi ích hoặc trực tiếp liên quan đến hành động của động từ. Ví dụ: He gave her a book. (Anh ấy đưa cô ấy một cuốn sách.) – Trong câu này, “her” là tân ngữ gián tiếp của động từ “gave.”

– Bổ ngữ tân ngữ đôi (Double Object): Khi câu có cả tân ngữ và tân ngữ gián tiếp. Ví dụ: She bought him a gift. (Cô ấy mua một món quà cho anh ấy.) – Trong câu này, “him” là tân ngữ gián tiếp và “a gift” là tân ngữ chủ thể của động từ “bought.”

– Bổ ngữ bị động (Adjective in Passive): Dùng để mô tả đối tượng bị tác động bởi hành động. Ví dụ: The cake is eaten. (Bánh đã bị ăn.) – Trong câu này, “eaten” là bổ ngữ bị động của động từ “is.”

  1. Bổ ngữ tính từ (Adjective Complement):

Bổ ngữ tính từ thường xuất hiện sau tính từ và mô tả tính chất hoặc tình trạng của đối tượng hoặc sự vật. Bổ ngữ định nghĩa (Attributive Adjective): Là một tính từ mô tả đối tượng hoặc sự vật. Ví dụ:cRed roses are beautiful. (Những bông hoa đỏ đẹp.) – Trong câu này, “Red” là bổ ngữ định nghĩa của từ “roses.”

  1. Bổ ngữ trạng từ (Adverbial Complement):

Bổ ngữ phụ giúp mô tả thời gian, nơi chốn, cách thức hoặc mục đích của hành động trong câu. Có ba loại bổ ngữ phụ chính:

Bổ ngữ thời gian (Adverbial of Time): Để chỉ thời gian. Ví dụ: They arrived yesterday. (Họ đến vào hôm qua.) – Trong câu này, “yesterday” là bổ ngữ thời gian của động từ “arrived.”

Bổ ngữ nơi chốn (Adverbial of Place): Để mô tả nơi chốn. Ví dụ: He lives in New York. (Anh ấy sống ở New York.) – Trong câu này, “in New York” là bổ ngữ nơi chốn của động từ “lives.”

Bổ ngữ cách thức (Adverbial of Manner): Để mô tả cách thức. Ví dụ: She sings beautifully. (Cô ấy hát đẹp.) – Trong câu này, “beautifully” là bổ ngữ cách thức của động từ “sings.”

Bổ ngữ giúp làm cho câu trở nên đầy đủ và mô tả hơn, cung cấp thông tin thêm về các thành phần khác trong câu và làm cho câu trở nên chi tiết và rõ ràng hơn.

2. Các cấu trúc câu trong tiếng Anh phổ biến

Khi học tiếng Anh, bạn cần nhớ được tất cả các cấu trúc câu trong tiếng Anh phổ biến nhất. Nhờ đó bạn sẽ dễ dàng vận dụng linh hoạt trong giao tiếp, tạo lập văn bản cũng như thực hiện các bài kiểm tra đánh giá năng lực.

Cấu trúc câu phức trong tiếng Anh
Cấu trúc câu trong tiếng Anh là gì ?

2.1. Cấu trúc câu cơ bản

Cấu trúc câu cơ bản là nền tảng đơn giản nhất của cấu trúc câu trong tiếng  .Nắm vững cấu trúc ngữ pháp giúp người học hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự tin.

S + V + O + bổ ngữ

S: Chủ ngữ là người hoặc vật mà câu đang nói đến. Nó thực hiện hành động hoặc ở trong tình trạng được miêu tả bởi động từ.

V: Động từ biểu thị hành động hoặc tình trạng của chủ ngữ. Nó cho biết chủ ngữ đang làm gì.

O: Tân ngữ là người hoặc vật bị tác động bởi hành động của động từ. Tân ngữ có thể là tân ngữ chủ thể (Direct Object) hoặc tân ngữ gián tiếp (Indirect Object).

Bổ ngữ: Bổ ngữ mô tả hoặc bổ sung thông tin về chủ ngữ hoặc tân ngữ, làm cho câu trở nên chi tiết hơn.

Ví dụ: she is reading a book very focused. (Cô ấy đang đọc sách rất tập trung).

2.2. Cấu trúc câu phức trong tiếng Anh

Câu phức (complex sentences) trong tiếng Anh là những câu có ít nhất một mệnh đề chính (main clause) và một hoặc nhiều mệnh đề phụ (subordinate clause). Câu phức thường được sử dụng để mở rộng ý nghĩa, thể hiện mối quan hệ giữa các ý, hoặc diễn đạt một dãy các sự kiện. Dưới đây là một trình bày chi tiết về cấu trúc câu phức của cấu trúc câu trong tiếng Anh .

2.2.1 Mệnh đề chính (Main Clause):

Mệnh đề chính là một phần quan trọng trong câu phức và có thể tồn tại một mình mà không cần phụ thuộc vào bất kỳ mệnh đề phụ nào.

Ví dụ: I will go to the store. (Tôi sẽ đi đến cửa hàng.)

2.2.2. Mệnh đề phụ (Subordinate Clause):

Mệnh đề phụ là một phần của câu phức và không thể tồn tại một mình. Nó phụ thuộc vào mệnh đề chính để hoàn thành ý nghĩa của câu.

Có nhiều loại mệnh đề phụ, bao gồm:

Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses): Mệnh đề này bắt đầu bằng các từ quan hệ như “who,” “which,” “that,” và nó giúp mô tả hoặc xác định một danh từ trong mệnh đề chính. Ví dụ: “The book that I bought is interesting.” (Cuốn sách mà tôi đã mua thú vị.)

Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clauses): Mệnh đề này hoạt động như một trạng từ trong câu, mô tả thời gian, nơi chốn, nguyên nhân, mục đích, hoặc điều kiện của hành động trong mệnh đề chính. Ví dụ: “I will call you when I get home.” (Tôi sẽ gọi bạn khi tôi về nhà.)

Mệnh đề tình thái (Adjective Clauses): Mệnh đề này mô tả danh từ trong mệnh đề chính và giúp ta hiểu thêm về nó. Ví dụ: “The person who won the award is my friend.” (Người đạt giải là bạn của tôi.)

2.2.3. Kết hợp mệnh đề chính và mệnh đề phụ:

Câu phức kết hợp mệnh đề chính và mệnh đề phụ để diễn đạt ý nghĩa phức tạp hơn. Mệnh đề phụ có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính.

Ví dụ:

I will go to the store because I need some groceries. (Tôi sẽ đi đến cửa hàng vì tôi cần một số thực phẩm.)

Although it was raining, we went for a walk.(Mặc dù trời đang mưa, chúng tôi đã đi dạo.)

Cấu trúc câu phức là một phần quan trọng của việc sáng tạo và hiểu được cấu trúc câu trong tiếng Anh. Nó cho phép bạn xây dựng câu với mức độ phức tạp hơn để truyền đạt thông tin và ý nghĩa một cách chính xác và chi tiết.

2.3. Cấu trúc câu ghép trong tiếng Anh

Cấu trúc câu ghép của cấu trúc câu  tiếng Anh (compound sentences) là một loại câu gồm hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập (independent clauses) được kết hợp bằng các liên từ (conjunctions) hoặc dấu câu (punctuation). Cấu trúc này cho phép bạn kết hợp các ý hoặc sự kiện khác nhau trong cùng một câu để truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng và liên quan. Dưới đây là một trình bày chi tiết về cấu trúc câu ghép trong cấu trúc câu trong tiếng Anh.

2.3.1. Mệnh đề độc lập (Independent Clauses):

Mệnh đề độc lập là một phần của câu có thể tồn tại một mình mà không cần phụ thuộc vào bất kỳ mệnh đề nào khác. Nó có thể là một câu hoàn chỉnh và thể hiện một ý nghĩa hoàn chỉnh.

Ví dụ:

She is studying. (Cô ấy đang học.)

I like to read books. (Tôi thích đọc sách.)

2.3.2. Liên từ (Conjunctions):

Liên từ là các từ hoặc cụm từ được sử dụng để kết hợp các mệnh đề độc lập trong câu ghép. Các liên từ phổ biến bao gồm “and,” “but,” “or,” “so,” “for,” và nhiều khác.

Ví dụ:

She is studying and I am reading. (Cô ấy đang học và tôi đang đọc.)

I like coffee but I don’t like tea. (Tôi thích cà phê nhưng tôi không thích trà.)

2.3.3. Dấu câu (Punctuation):

Ngoài việc sử dụng liên từ, bạn có thể sử dụng dấu câu để kết hợp các mệnh đề độc lập. Dấu phẩy (,) và dấu chấm phẩy (;) thường được sử dụng để phân tách mệnh đề.

Ví dụ:

“She is studying, I am reading.” (Cô ấy đang học, tôi đang đọc.)

“I like coffee; he likes tea.” (Tôi thích cà phê; anh ấy thích trà.)

2.3.4. Các loại câu ghép:

Có một số loại câu ghép dựa trên cách các mệnh đề độc lập được kết hợp:

– Câu ghép kết hợp (coordinative compound sentence): Các mệnh đề độc lập đều quan trọng và có ý nghĩa tương đương. Ví dụ: “She is studying, and I am reading.”

– Câu ghép chọn lọc (correlative compound sentence): Các mệnh đề độc lập được kết hợp bằng cặp từ liên kết như “either…or,” “neither…nor,” “not only…but also.” Ví dụ: “He is neither rich nor famous.”

– Câu ghép phụ thuộc (subordinative compound sentence): Một trong các mệnh đề độc lập được phụ thuộc vào mệnh đề khác, thường thông qua liên từ “because,” “since,” “although,” và nhiều loại khác. Ví dụ: “She is studying because she has an exam tomorrow.”

Cấu trúc câu ghép giúp làm cho văn viết hoặc diễn đạt câu trở nên đa dạng và phong phú hơn. Nó cho phép bạn kết hợp các ý nghĩa và thông tin một cách mạch lạc và hiệu quả trong văn bản của mình.

2.4. Cấu trúc câu mệnh lệnh trong tiếng Anh

Cấu trúc câu mệnh lệnh trong tiếng Anh (imperative sentences) được sử dụng để ra lệnh, yêu cầu, hay gợi ý hành động. Câu mệnh lệnh thường không cần chủ ngữ (subject) và thường có động từ (verb) đứng đầu câu. Dưới đây là một trình bày chi tiết về cấu trúc câu mệnh lệnh  cấu trúc câu trong tiếng Anh .

2.4.1. Cấu trúc cơ bản của câu mệnh lệnh:

Câu mệnh lệnh thường bắt đầu bằng động từ nguyên thể (infinitive form) hoặc động từ nguyên thể phủ định (negative imperative) bắt đầu bằng don’t (do not).

Ví dụ:

Close the door. (Đóng cửa.)

Don’t forget your keys. (Đừng quên chìa khóa của bạn.)

2.4.2. Sử dụng dấu chấm (.) hoặc dấu chấm than (!):

Câu mệnh lệnh có thể kết thúc bằng dấu chấm (.) hoặc dấu chấm than (!) tùy thuộc vào tình huống và cảm xúc của người nói.

– Dấu chấm (.) thường được sử dụng trong các lệnh thông thường, trong khi dấu chấm than (!) thường được sử dụng để thể hiện sự mạnh mẽ, sự hối thúc hoặc cảm xúc mạnh.

Ví dụ:

Sit down. (Ngồi xuống.)

Stop! Don’t go any further. (Dừng lại! Đừng đi xa hơn nữa.)

2.4.3. Câu mệnh lệnh có chủ ngữ:

Trong một số trường hợp, chủ ngữ có thể được thêm vào câu mệnh lệnh để làm nổi bật ai hoặc cái đang thực hiện hành động.

Ví dụ:

You, please pass me the salt. (Bạn ơi, làm ơn đưa tôi muối.)

Everybody, listen carefully. (Mọi người, hãy lắng nghe cẩn thận.)

2.4.4. Câu mệnh lệnh cho nhiều đối tượng:

Câu mệnh lệnh cũng có thể áp dụng cho nhiều đối tượng bằng cách sử dụng let’s hoặc let us để gợi ý một hành động mà tất cả mọi người trong nhóm nên thực hiện.

Ví dụ:

Let’s go to the park. (Chúng ta hãy đi công viên.)

Let us pray. (Chúng ta hãy cầu nguyện.)

2.4.5. Câu mệnh lệnh âm thanh mạnh (strong imperative):

Khi bạn muốn thể hiện sự mạnh mẽ và quyết đoán trong câu mệnh lệnh, bạn có thể sử dụng cấu trúc Do + động từ hoặc Don’t + động từ.

Ví dụ:

Do sit down. (Hãy ngồi xuống ngay.)

Don’t touch that button. (Đừng chạm vào nút đó.)

Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh là một cách thể hiện ý muốn, lệnh đối với người nghe. Để thể hiện tôn trọng và lịch sự, thường được sử dụng cùng với từ please.

3. Một số loại cấu trúc khác trong tiếng Anh

Các cấu trúc câu hỏi trong tiếng Anh
Các cấu trúc câu hỏi trong tiếng Anh gồm những loại nào ?

3.1. Các cấu trúc câu hỏi trong tiếng Anh

Đặt câu hỏi là một trong những kiến thức quan trọng không chỉ trong ngữ pháp mà còn trong giao tiếp tiếng Anh. Vậy cấu trúc câu hỏi trong tiếng Anh có những dạng nào? Muốn đặt một câu hỏi bằng tiếng Anh đúng cấu trúc câu trong tiếng Anh thì làm thế nào?

3.1.2. Câu hỏi Yes/No (Câu hỏi đúng/sai):

Câu hỏi này yêu cầu người nghe hoặc đối tượng trả lời bằng yes (có) hoặc no (không).

Cấu trúc: To be + S + V + O ?

Ví dụ: 

Is she coming to the party? (Cô ấy có đến bữa tiệc không?)

Did you finish your homework? (Bạn đã hoàn thành bài tập chưa?)

3.1.2. Câu hỏi có từ nghi vấn (Wh-Questions):

Câu hỏi này thường bắt đầu bằng các từ nghi vấn như who, what, when, where, why, how, và yêu cầu thông tin chi tiết.

Cấu trúc: Wh-words + to be/trợ động từ + S + V + O?

Ví dụ:

What is your name? (Tên bạn là gì?)

Where are you going? (Bạn đang đi đâu?)

Why did she leave early? (Tại sao cô ấy ra về sớm?)

How do you get to work? (Bạn đi làm bằng cách nào?)

3.1.3. Câu hỏi đuôi (Tag Questions):

Câu hỏi này thường được thêm vào cuối câu để xác nhận hoặc đảo ngược một tuyên bố.

Cấu trúc:  S + to be/V, tobe + not/trợ động từ +not + S?

Ví dụ:

You’re coming to the party, aren’t you? (Bạn đang đến bữa tiệc, phải không?)

It’s a beautiful day, isn’t it? (Đó là một ngày đẹp, phải không?)

3.2. Cấu trúc câu cầu khiến trong tiếng Anh

Câu cầu khiến trong cấu trúc câu trong tiếng Anh (imperative sentences) được sử dụng để ra lệnh, yêu cầu, đề xuất hoặc khuyên dùng. Cấu trúc câu cầu khiến khá đơn giản và thường không có chủ ngữ (subject) trong câu. 

Việc nắm vững các loại cấu trúc câu trong tiếng Anh và cách xây dựng chúng là một bước quan trọng trong việc trở thành người sử dụng thành thạo tiếng Anh. Bài viết này, SET GLOBAL đã giới thiệu các cấu trúc câu cơ bản cùng với ví dụ minh họa để giúp bạn hiểu rõ hơn. Hãy luôn luyện tập và sử dụng cấu trúc câu này trong giao tiếp hàng ngày để nâng cao khả năng sử dụng và thành thạo cấu trúc câu trong tiếng Anh của bạn.

0/5 (0 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng kí tư vấn

    SET Global cam kết bảo mật thông tin của quý anh/chị

    This will close in 0 seconds