Bạn muốn xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh? Hãy bắt đầu từ hệ thống 12 thì tiếng Anh cơ bản dành cho người mất gốc – chìa khóa mở ra cánh cửa của sự thành công trong giao tiếp và hiểu biết ngôn ngữ này. Qua bài viết này, SET Global sẽ dẫn dắt bạn giải thích cách sử dụng và cung cấp ví dụ thực tế.

Mục Lục

1. Thì hiện tại đơn (Simple tense) – Phổ biến bậc nhất trong 12 thì tiếng Anh cơ bản

1.1. Cấu trúc thì hiện tại đơn

  • Với động từ thường:

[+] S + V (s,es) + O

[-] S + don’t/doesn’t + V + O

[?] Do/Does + S + V + O…?

  • Với động từ tobe:

[+] S + is/are/am + Adj/Adv/N

[-] S + isn’t/aren’t/amn’t + Adj/Adv/N

[?] Is/are/am + S + Adj/Adv/N?

Wh-question + Is/are/am + S….?

Hiện tại đơn là một thì rất phổ biến trong tiếng Anh
Hiện tại đơn là một thì rất phổ biến trong tiếng Anh

1.2. Cách dùng thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn là một trong những thì cơ bản và phổ biến nhất trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để diễn tả:

– Những việc thường xuyên xảy ra trong hiện tại, những sự vật, sự việc có tính quy luật hoặc tồn tại vĩnh viễn.

Ví dụ: She often goes to the gym. – Cô ấy thường xuyên đi tập gym.

– Thì hiện tại đơn cũng dùng để trình bày các sự thật hiển nhiên và chân lý

Ví dụ:  Water boils at 100 degrees Celsius. – Nước sôi ở 100 độ C.

– Ngoài ra, khi cần mô tả lịch trình, hẹn giờ hoặc các lịch trình hành trình của phương tiện như tàu, xe, máy bay, chúng ta cũng sử dụng thì hiện tại đơn.

Ví dụ: The train departs at 8 AM. – Chuyến tàu khởi hành lúc 8 giờ sáng.

Sử dụng thì hiện tại đơn giúp diễn đạt một cách rõ ràng và đơn giản trong giao tiếp hàng ngày.

1.3. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

Everyday (mỗi ngày): Ví dụ: She drinks a glass of milk every day. (Cô ấy uống một ly sữa mỗi ngày.)

Usually (thường thường): Ví dụ: They usually have dinner at 7 PM. (Họ thường thường ăn tối lúc 7 giờ tối.)

often, always, sometimes, every + thời gian, …

2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present simple)

2.1. Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn:

[+] S + am/ is/ are + V-ing

[-] S + am/ is/ are + not + V-ing

[?] Am/ Is/ Are + S + V-ing ?

[?] Wh – question + Is/are/am + S + V-ing?

2.2. Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn

– Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói.

Ví dụ, I am studying English. – Tôi đang học tiếng Anh.

– Nó cũng được dùng để nói về một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai theo kế hoạch đã lên lịch cố định.

Ví dụ: We are leaving for vacation next week. – Chúng tôi sẽ đi nghỉ vào tuần tới.

– Thì hiện tại tiếp diễn còn được sử dụng để biểu đạt một hành động diễn ra lặp đi lặp lại ngay tại thời điểm nói.

Ví dụ: She always arrives on time. – Cô ấy luôn luôn đến đúng giờ.

Tuy nhiên, khi sử dụng always, nó thường biểu thị sự không hài lòng hay phàn nàn về việc gì đó.

2.3. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

Now (bây giờ)

Right now (ngay bây giờ)

At the moment (lúc này)

Currently (hiện tại)

At present (hiện nay)

Today (hôm nay)

This week (tuần này)

This month (tháng này)

This year (năm nay)

At this time (vào lúc này)

In this moment (trong khoảnh khắc này)

In the process (trong quá trình)

Nowadays (ngày nay)

Look (điểm) + progressive action verb (V-ing) (ví dụ: look, listen, appear, seem và sau đó là động từ tiếp diễn V-ing, ví dụ: look amazing, listen carefully, appear happy, seem tired.)

Ví dụ:

I am studying English right now. (Tôi đang học tiếng Anh ngay bây giờ.)

She is currently working on a new project. (Cô ấy hiện tại đang làm việc cho dự án mới.)

They are in the process of renovating their house. (Họ đang trong quá trình cải tạo ngôi nhà của họ.)

Nowadays, people are becoming more aware of environmental issues. (Ngày nay, mọi người đang ngày càng nhận thức nhiều hơn về các vấn đề môi trường.)

3. Thì hiện tại hoàn thành (present perfect)

3.1. Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành (present perfect)

[+] S + have/has + VpII + O

[-] S + haven’t/ hasn’t + VpII + O

[?] Have/has + S + VpII+ O

Yes, S + have/has, No + haven’t/hasn’t

[?] Wh-question + have/has + S + VpII

3.2. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả những hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không đề cập tới thời gian cụ thể. Nó cũng diễn tả việc bắt đầu ở quá khứ và vẫn đang tiếp tục ở hiện tại.

Ví dụ:

I have lived in this city for five years. (Tôi đã sống ở thành phố này trong năm năm rồi.)

She has worked at that company since 2010. (Cô ấy đã làm việc tại công ty đó từ năm 2010.)

We have known each other since we were kids. (Chúng ta đã biết nhau từ khi còn nhỏ.)

They have studied English for three years. (Họ đã học tiếng Anh trong ba năm.)

– Thì hiện tại hoàn thành cũng được dùng để bày tỏ kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại.

Ví dụ:

I have visited many countries. (Tôi đã đi du lịch nhiều quốc gia.)

He has tried different cuisines. (Anh ấy đã thử nhiều loại ẩm thực.)

Ngoài ra, thì hiện tại hoàn thành cũng có thể diễn tả về hành động trong quá khứ nhưng quan trọng tại thời điểm nói.

Lưu ý rằng trong các trường hợp này, việc bắt đầu ở quá khứ vẫn đang ảnh hưởng và có tác động đến hiện tại.

3.3. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành

For

Ví dụ: I have lived here for five years. (Tôi đã sống ở đây trong năm năm rồi.)

Since

Ví dụ: She has worked here since 2010. (Cô ấy đã làm việc ở đây từ năm 2010.)

Already

Ví dụ: They have already finished their homework. (Họ đã hoàn thành bài tập về nhà rồi.)

Yet

Ví dụ: Have you finished your report yet? (Bạn đã hoàn thành báo cáo chưa?)

Just

Ví dụ: I have just received the email. (Tôi vừa mới nhận được email.)

Recently

Ví dụ: She has recently started a new job. (Cô ấy gần đây đã bắt đầu công việc mới.)

Lately

Ví dụ: He has been feeling tired lately. (Anh ấy cảm thấy mệt mỏi gần đây.)

In the past few days/weeks/months (trong vài ngày/tuần/tháng qua)

Ví dụ: We have had a lot of rain in the past few days. (Chúng ta đã có nhiều mưa trong vài ngày qua.)

4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (present perfect progressive)

4.1. Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

[+] S + has/have + been V-ing + O.

[-] S + have not/has not (haven’t/hasn’t) + been + V-ing + O

[?] Have/has + S + been + Ving + O?

Wh question + have/has + S + been + Ving + O?

4.2. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để:

– Thể hiện tính liên tục của một hành động đã xảy ra trong quá khứ, vẫn tiếp diễn ở hiện tại và có thể lan đến tương lai.

Ví dụ: She has lived in this city for 10 years. (Cô ấy đã sống ở thành phố này trong 10 năm, và hiện vẫn đang sống ở đó.)

– Diễn tả một việc đã kết thúc nhưng vẫn còn thấy kết quả hay dấu vết của nó.

Ví dụ: They have just finished their project. (Họ vừa mới hoàn thành dự án, và ta vẫn thấy kết quả của công việc đó.)

– Miêu tả việc lặp đi lặp lại nhiều lần trong quá khứ và có xu hướng tiếp tục ở hiện tại.

Ví dụ: I have visited Japan three times. (Tôi đã đi Nhật Bản ba lần, và có thể tiếp tục ghé thăm nữa.)

– Dựa vào kết quả ở hiện tại rút ra kết luận.

Ví dụ: He has improved his English skills. (Anh ấy đã cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình, và chúng ta có thể kết luận rằng anh ấy đã học chăm chỉ.)

– Nhấn mạnh số lượng hoặc thời gian.

Ví dụ: We have seen that movie five times. (Chúng ta đã xem bộ phim đó năm lần, nhấn mạnh số lần xem.)

5. Thì quá khứ đơn (past simple)

5.1. Cấu trúc thì quá khứ đơn

Động từ thường:

[+] S + V-ed/P1 + O

[-] S + didn’t + V + O

[?] Wh-question + did + S + V?

Did + S + V…? Yes/No, S + did/didn’t

 

Động từ tobe:

[+] S + was/were + Adj/N

[-] S + wasn’t/ weren’t + Adj/N

[?] Wh question + was/were + S?

Was/were + S + Adj/N?

5.2. Cách dùng thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn được sử dụng để:

– Diễn tả chỉ một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Ví dụ: I finished my homework yesterday. (Tôi đã hoàn thành bài tập vào ngày hôm qua.)

– Nói về sự việc xảy ra trong một khoảng thời gian trong quá khứ và đã kết thúc hoàn toàn ở hiện tại.

Ví dụ: She lived in London for five years. (Cô ấy đã sống ở Luân Đôn trong năm năm, nhưng hiện tại đã không sống ở đó nữa.)

– Thể hiện một loạt hành động xảy ra kế tiếp nhau trong quá khứ.

Ví dụ: I woke up, brushed my teeth, and had breakfast. (Tôi thức dậy, đánh răng và ăn sáng, các hành động xảy ra liên tiếp nhau.)

– Bày tỏ một hành động chen ngang vào hành động khác đang xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ: While I was studying, my phone rang. (Trong khi tôi đang học, điện thoại của tôi reo.)

– Thì quá khứ đơn được dùng để diễn tả những hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, không có sự liên kết với hiện tại hay tương lai.

5.3. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

– Yesterday /ˈjɛstərdeɪ/: Hôm qua

Ví dụ: I went to the park yesterday. (Tôi đi đến công viên hôm qua.)

– Last + thời gian trong quá khứ

Last week /læst wiːk/: Tuần trước

Ví dụ: We visited our grandparents last week. (Chúng tôi thăm ông bà tuần trước.)

– Thời gian + ago

Two days ago /tuː deɪz əˈɡoʊ/: Hai ngày trước

Ví dụ: She finished her project two days ago. (Cô ấy hoàn thành dự án của mình hai ngày trước.)

 

– In + năm đã qua

In 1995 /ɪn ˈnaɪn.tiːn ˈnaɪn.ti ˈfaɪv/: Năm 1995

Ví dụ: They got married in 1995. (Họ kết hôn vào năm 1995.)

 

– In the past /ɪn ðə ˈpæst/: Trong quá khứ

Ví dụ: In the past, people used to communicate by letters. (Trong quá khứ, mọi người thường giao tiếp bằng thư tín.)

 

– Long ago /lɒŋ əˈɡoʊ/: Lâu đời trước

Ví dụ: Long ago, dinosaurs roamed the Earth. (Lâu đời trước, khủng long còn tồn tại trên Trái đất.)

6. Thì quá khứ tiếp diễn (past progressive)

6.1. Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn

[+] S + was/were + V-ing +O

[-] S + wasn’t/weren’t + V-ing + O

[?] Wh – question + was/were + S + V-ing?

[?] Was/Were + S + Ving…? -> Yes/No, S + was/were (not)

6.2. Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để:

– Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Ví dụ: At 5 PM yesterday, I was studying for my exam. (Vào lúc 5 giờ chiều hôm qua, tôi đang học cho kỳ thi.)

– Diễn tiến liên tục hành động trong một khoảng thời gian nhằm nhấn mạnh tính liên tục của nó.

Ví dụ: She was working on the project all day yesterday. (Cô ấy đã làm việc trên dự án suốt cả ngày hôm qua.)

– Nói về hành động đang diễn ra trong quá khứ thì có hành động khác xen vào.

Ví dụ: While I was cooking dinner, my friend called. (Trong khi tôi đang nấu bữa tối, bạn tôi đã gọi điện.)

– Đồng thời hai hành động xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ: They were laughing and chatting at the party. (Họ đang cười và tán gẫu tại buổi tiệc.)

– Than về hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ và làm phiền đến người khác.

Ví dụ: He was always interrupting me while I was speaking. (Anh ấy luôn luôn gián đoạn khi tôi đang nói.)

 

Thì quá khứ tiếp diễn thường đi kèm với động từ “be” ở quá khứ (was/were) và động từ chính ở dạng V-ing. Nó thể hiện sự tiếp tục và diễn tiến của hành động trong quá khứ.

7. Thì quá khứ hoàn thành (past perfect)

7.1. Cấu trúc thì quá khứ hoàn thành

[+] S + had + V3

[-] S + hadn’t [had not] + V3

[?] Had + S + V-P2? -> Yes/No, S + had/hadn’t

Khi diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ hãy dùng quá khứ hoàn thành
Khi diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ hãy dùng quá khứ hoàn thành

7.2. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành

Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng để:

– Nói về hành động xảy ra và được hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.

Ví dụ: By the time I arrived, they had already finished the meeting. (Đến lúc tôi đến, họ đã kết thúc cuộc họp.)

– Chỉ hoạt động xảy ra một khoảng thời gian trong quá khứ, trước một mốc thời gian khác.

Ví dụ: She had lived in Paris for five years before moving to London. (Cô ấy đã sống ở Paris trong năm năm trước khi chuyển đến London.)

– Một hành động xảy ra được xem là điều kiện tiên quyết cho hành động khác.

Ví dụ: After she had finished her homework, she went out with her friends. (Sau khi cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà, cô ấy đi ra ngoài với bạn bè.)

7.3. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành

By (đến lúc), For (trong một khoảng thời gian), Since (từ khi)

8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (past perfect progressive)

8.1. Cấu trúc thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

[+] S + had + been + V-ing

[-] S + hadn’t + been + V-ing

 

[?] Had + S + been + V-ing?

-> Yes/No, S + had/hadn’t

8.2. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để diễn tả các hành động kéo dài liên tục trước một hành động khác trong quá khứ hoặc trước một thời điểm xác định trong quá khứ. Nó cũng nhấn mạnh đến hành động để lại kết quả vào thời điểm trước đó.

8.3. Dấu hiệu nhận biết

– All day/week/month/year (cả ngày/cả tuần/cả tháng/cả năm)

Ví dụ: Ví dụ: I had been working all day before I finally finished the project. (Tôi đã làm việc cả ngày trước khi cuối cùng hoàn thành dự án.)

– Up to that moment (cho đến lúc đó)

Ví dụ: He had been practicing the piano up to that moment when the guests arrived. (Anh ấy đã luyện tập đàn piano cho đến lúc khách mời đến.)

9. Thì tương lai đơn (Future simple)

9.1. Cấu trúc thì tương lai đơn

[+] S + will + V(inf – nguyên thể)

[-] S + will not (won’t) + V(inf – nguyên thể)

[?] Will + S + V(inf – nguyên thể)?

> Yes/No, S + will/ won’t

9.2. Cách dùng thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn được sử dụng để diễn tả một quyết định, ý định nhất thời nảy ra ngay tại thời điểm nói hoặc để đưa ra dự đoán không có căn cứ về tương lai. Nó cũng được dùng để thể hiện lời hứa, yêu cầu hoặc đề nghị và được sử dụng trong câu điều kiện loại một.

9.3. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

Tomorrow (ngày mai)

Next week/month/year (tuần/sáng/tháng tới)

In the future (trong tương lai)

Soon (sắp tới, sớm)

In a few days/weeks/months (trong vài ngày/tuần/tháng)

10. Thì tương lai tiếp diễn (Future progressive)

10.1. Cấu trúc thì tương lai tiếp diễn

[+] S + will + be + V-ing

[-] S + won’t + be + V-ing

[?] Will + S + be + V-ing?

-> Yes/No, S + will/ won’t

10.2. Cách dùng thì tương lai tiếp diễn

Thì tương lai tiếp diễn là thì được sử dụng để diễn tả hành động sẽ diễn ra và kéo dài liên tục trong một khoảng thời gian trong tương lai.

Nó cũng được dùng để đề cập đến hành động đang diễn ra trong tương lai và trong thời gian đó có một hành động khác xảy ra.

Thì tương lai tiếp diễn được dùng để nhấn mạnh hành động sẽ diễn ra vào một thời điểm xác định hoặc trong một khoảng thời gian cụ thể trong tương lai.

Nó cũng thường được sử dụng để dự đoán một hành động sẽ xảy ra như một phần của kế hoạch hoặc trong thời gian biểu.

11. Thì tương lai hoàn thành (Future perfect)

11.1. Cấu trúc thì tương lai hoàn thành

[+] S + will + have + V3

[-] S + won’t + have + V3

[?] Will + S + have + V3? -> Yes/No, S + will/ won’t?

Future perfect tense dùng để diễn tả một hành động hay sự việc sẽ được hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong tương lai
Future perfect tense dùng để diễn tả một hành động hay sự việc sẽ được hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong tương lai

11.2. Cách dùng thì tương lai hoàn thành

Thì tương lai hoàn thành là thì được sử dụng để nói về một hành động hoặc sự việc sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai hoặc trước một hành động hoặc sự việc khác trong tương lai. Dưới đây là mô tả cách dùng thì tương lai hoàn thành:

– Hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai:

Ví dụ: By this time next year, I will have graduated from university. (Đến lúc này năm sau, tôi sẽ đã tốt nghiệp đại học.)

– Hoàn thành trước một hành động hoặc sự việc khác trong tương lai:

Ví dụ: By the time she arrives, I will have finished cooking dinner. (Đến lúc cô ấy đến, tôi sẽ đã hoàn thành việc nấu bữa tối.)

– Biểu thị sự hoàn thành của hành động trong tương lai:

Ví dụ: By tomorrow, he will have completed the report. (Đến ngày mai, anh ấy sẽ đã hoàn thành báo cáo.)

– Dự đoán về một kết quả trong tương lai:

Ví dụ: By the end of the month, they will have saved enough money to buy a new car. (Đến cuối tháng, họ sẽ đã tích đủ tiền để mua một chiếc xe mới.)

– Kết hợp với các trạng từ chỉ thời gian để xác định thời điểm hoàn thành:

Ví dụ: By next week, she will have already traveled to five different countries. (Đến tuần tới, cô ấy sẽ đã đã du lịch đến năm quốc gia khác nhau.)

12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future perfect progressive)

12.1. Cấu trúc thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

[+] S + will have been + Ving

[-] S + won’t have been + Ving

[?] Will + S + have been + Ving? -> Yes/No, S + will/ won’t?

12.2. Cách dùng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn là thì kết hợp giữa tương lai hoàn thành và hiện tại tiếp diễn, thể hiện việc mô tả một hành động đã bắt đầu từ quá khứ, kéo dài đến một thời điểm cụ thể trong tương lai và vẫn chưa hoàn thành.

 

Trên hành trình học tiếng Anh, việc nắm vững hệ thống 12 thì tiếng Anh cơ bản là nền tảng quan trọng, nhất là đối với người mất gốc tiếng Anh. Từ quá khứ đơn đến tương lai hoàn thành, mỗi thì mang ý nghĩa riêng, giúp bạn diễn đạt rõ ràng và linh hoạt. Dù bạn mất gốc, hãy cố gắng chăm chỉ rèn luyện 12 thì thành thạo sẽ giúp bạn tự tin hơn đối với tiếng Anh!

0/5 (0 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng kí tư vấn

    SET Global cam kết bảo mật thông tin của quý anh/chị

    This will close in 0 seconds