Thì tương lai đơn trong tiếng Anh là một trong những thì quan trọng để biểu thị các sự kiện, dự định diễn ra trong tương lai. Bài viết này, SET Global sẽ cung cấp bạn khái niệm chi tiết, cấu trúc sử dụng, và dấu hiệu để dễ dàng nhận biết thì tương lai đơn. Hãy cùng SET GLOBAL khám phá cách áp dụng thì này một cách hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh ngay nào!

Mục Lục

1. Khái niệm thì tương lai đơn trong tiếng Anh là gì?

Thì tương lai đơn trong tiếng Anh (Simple Future Tense) là một trong những thì trong ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng để diễn tả các sự kiện, hành động, hoặc dự định sẽ xảy ra trong tương lai. Thì này thường dùng khi chúng ta muốn nói về dự đoán, kế hoạch, ý định, hoặc cam kết trong tương lai.

2. Công thức cấu trúc thì tương lai đơn

cong-thuc-cau-truc-thi-tuong-lai-don
Cấu trúc của công thức thì tương lai đơn

2.1 Cấu trúc khẳng định thì tương lai đơn

S + will + V (nguyên thể)

Ví dụ:

She will travel to South Korea next summer. (Cô ấy sẽ đi du lịch Paris vào mùa hè tới.)

They will start their new job on Monday. (Họ sẽ bắt đầu công việc mới vào thứ Hai.)

The concert will take place at the stadium. (Buổi hòa nhạc sẽ diễn ra tại sân vận động.)

2.2 Cấu trúc phủ định thì tương lai đơn

S + will not (=won’t) + V (nguyên thể)

Ví dụ:

I won’t eat fast food anymore. (Tôi sẽ không ăn đồ ăn nhanh nữa.)

She won’t buy that expensive dress. (Cô ấy sẽ không mua cái váy đắt đỏ đó.)

They won’t attend the conference in December. (Họ sẽ không tham dự hội nghị vào tháng Mười Hai.)

2.3 Cấu trúc nghi vấn dạng YES/NO thì tương lai đơn

Will + S + V(nguyên thể)?

– Yes, S + will.
– No, S + will not (won’t).

Ví dụ:

Will you come to the party on Saturday? (Bạn sẽ đến dự tiệc vào thứ Bảy không?)

– Yes, I will.

Will they visit the museum tomorrow? (Họ sẽ thăm bảo tàng vào ngày mai không?)

– No, They won;t

Will he call you back later? (Anh ấy sẽ gọi lại cho bạn sau không?)

– Yes, he wil.

2.4 Cấu trúc nghi vấn dạng Wh-question thì tương lai đơn

Các từ để hỏi Wh-word gồm What, When, Where, Why, Which, How, Who

Wh-word + will + S + V(nguyên thể)?

Ví dụ:

What will you do this weekend? (Bạn sẽ làm gì vào cuối tuần này?)

Where will they go for their honeymoon? (Họ sẽ đi đâu trong chuyến trăng mật?)

When will she start her new job? (Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới khi nào?)

Who will be the guest speaker at the conference? (Ai sẽ là diễn giả mời tại cuộc họp?)

Why will he move to a different city? (Tại sao anh ấy sẽ chuyển đến một thành phố khác?)

3. Cách dùng thì tương lai đơn trong tiếng Anh

cach-dung-thi-tuong-lai-don-trong-tieng-anh
Nên dùng thì tương lai đơn trong tiếng anh như thế nào

3.1 Diễn đạt dự định hoặc ý định trong tương lai

Sử dụng thì tương lai đơn để nói về những dự định hoặc ý định của bạn trong tương lai.

Ví dụ: I will study abroad next year. (Tôi sẽ đi du học ở nước ngoài vào năm sau.)

3.2 Dự đoán dựa trên sự chắc chắn

Thì tương lai đơn cũng được sử dụng để dự đoán sự kiện tương lai dựa trên thông tin hiện tại hoặc những gì bạn biết.

Ví dụ: It will rain tomorrow. (Ngày mai sẽ có mưa.)

3.3 Diễn tả lịch trình hoặc thời gian cố định

Khi bạn muốn nói về một sự kiện hoặc hành động dựa trên một lịch trình hoặc thời gian cố định trong tương lai.

Ví dụ: The flight will depart at 9 AM. (Chuyến bay sẽ cất cánh vào lúc 9 giờ sáng.)

3.4 Thể hiện lời hứa và cam kết

Sử dụng thì tương lai đơn để đưa ra lời hứa hoặc cam kết trong tương lai.

Ví dụ: I will help you with your project. (Tôi sẽ giúp bạn với dự án của bạn.)

3.5 Diễn tả sự thay đổi hoặc thay đổi có thể xảy ra

Thì tương lai đơn cũng được sử dụng để diễn đạt sự thay đổi hoặc sự biến đổi có thể xảy ra trong tương lai.

Ví dụ: She will probably change her mind later. (Cô ấy có thể sẽ thay đổi ý kiến sau này.)

4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn thông qua các trạng từ thời gian là cách giúp xác định khi nào nên sử dụng thì này. Chi tiết:

 

Tomorrow (Ngày mai): Sử dụng để diễn đạt sự kiện sẽ xảy ra vào ngày mai.

I will meet her tomorrow. (Tôi sẽ gặp cô ấy vào ngày mai.)

 

Next week (Tuần sau): Thường để nói về sự kiện trong tuần tiếp theo.

They will start their vacation next week. (Họ sẽ bắt đầu kỳ nghỉ của họ vào tuần sau.)

 

Soon (Sắp tới): Sử dụng để diễn đạt sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai gần.

I will call you soon. (Tôi sẽ gọi cho bạn sắp tới.)

 

In the future (Trong tương lai): Thường được sử dụng để đề cập đến sự kiện dự kiến trong tương lai xa hơn.

In the future, technology will play a bigger role in our lives. (Trong tương lai, công nghệ sẽ đóng một vai trò quan trọng hơn trong cuộc sống của chúng ta.)

 

Next month/year (Tháng/y tới): Dùng để chỉ rõ thời gian xảy ra sự kiện trong tháng hoặc năm tiếp theo.

We will move to a new city next year. (Chúng tôi sẽ chuyển đến một thành phố mới vào năm tới.)

 

In a week/month/year (Trong vòng một tuần/tháng/năm): Sử dụng để chỉ thời gian cụ thể khi sự kiện sẽ diễn ra.

The project will be completed in a month. (Dự án sẽ hoàn thành trong vòng một tháng.)

 

Later (Muộn hơn): Thường sử dụng khi bạn muốn nói về sự kiện sẽ xảy ra sau một khoảng thời gian ngắn.

I’ll call you later today. (Tôi sẽ gọi bạn muộn hơn vào hôm nay.)

 

In a little while (Trong một lúc): Dùng khi bạn muốn nói về sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai gần, nhưng không cần phải là ngay lập tức.

I’ll be there in a little while. (Tôi sẽ đến đó trong một lúc.)

 

At some point (Tại một thời điểm nào đó): Sử dụng để chỉ sự kiện sẽ xảy ra tại một thời điểm không cụ thể trong tương lai.

They will visit us at some point. (Họ sẽ thăm chúng tôi tại một thời điểm nào đó.)

 

Sử dụng các trạng từ thời gian này sẽ giúp bạn nhận biết thời điểm xác định khi cần sử dụng thì tương lai đơn để diễn đạt sự kiện trong tương lai.

5. Phân biệt thì tương lai đơn và thì tương lai gần

phan-biet-thi-tuong-lai-don-va-thi-tuong-lai-gan
Sự khác nhau giữa thì tương lai đơn và thì tương lai gần

Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) và thì tương lai gần (Future Continuous Tense) là hai thì tương lai trong tiếng Anh, nhưng chúng được sử dụng để diễn đạt những ý nghĩa khác nhau. Để giúp các bạn có thể phân biệt được hai thì này, SET GLOBAL đã thống kê được nội dung sau:

 

Thì tương lai đơn Thì tương lai gần
Cấu trúc [+] S + will + V (nguyên thể).
[-] S + won’t + V (nguyên thể).[?] Will + S + V(nguyên thể)?
[+] S + am/is/are + going to V(inf).

[-] S + am/is/are + not + going to V(inf).

[?] Am/Is/Are + S + going to V(inf)?

Cách dùng Thì tương lai đơn được sử dụng để diễn đạt các hành động hoặc sự kiện dự kiến xảy ra trong tương lai. Nó thường được sử dụng cho dự định, ý định, dự đoán, và lời hứa trong tương lai. Thì tương lai gần được sử dụng để diễn đạt hành động hoặc sự kiện sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Nó thường được sử dụng để nói về dự định, lịch trình dự kiến đã có kế hoạch trong tương lai.
Ví dụ I will visit my grandparents tomorrow. (Tôi sẽ thăm ông bà vào ngày mai.) I am going to buy milk at 7am. (Tôi sẽ đi mua sữa lúc 7 giờ sáng).

 

6. Bài tập thì tương lai đơn có đáp án

Bài tập 1: Điền động từ thích hợp vào chỗ trống bằng cách sử dụng thì tương lai đơn.

  1. I __________ (visit) my grandparents next Sunday.
  2. She __________ (start) her new job in September.
  3. They __________ (go) to the beach next summer.
  4. We __________ (have) a party on Friday.
  5. He __________ (travel) to Japan next year.

Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau với động từ thích hợp ở dạng thì tương lai đơn.

  1. She __________ (study) French next semester.
  2. They __________ (visit) the Eiffel Tower when they go to Paris.
  3. I __________ (call) you when I arrive.
  4. He __________ (not be) here tomorrow.
  5. Will you __________ (come) to the party on Saturday?

 

Đáp án

Bài tập 1:

  1. will visit
  2. will start
  3. will go
  4. will have
  5. will travel

 

Bài tập 2:

  1. will study
  2. will visit
  3. will call
  4. will not be (won’t be)
  5. come

 

Trong bài viết này, SET GLOBAL đã chi tiết tìm hiểu về thì tương lai đơn trong tiếng Anh, bao gồm khái niệm cơ bản, cách sử dụng đa dạng, và dấu hiệu nhận biết. Bằng việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng thì này, bạn có thể nâng cao khả năng diễn đạt thông tin về tương lai trong tiếng Anh một cách chính xác. Hãy sử dụng thì tương lai đơn để làm cho thông điệp của bạn rõ ràng và thuyết phục.

0/5 (0 Reviews)

1 những suy nghĩ trên “Thì tương lai đơn trong tiếng Anh: Khái niệm, cách dùng, dấu hiệu

  1. Pingback: Thì hiện tại hoàn thành: Cấu trúc, cách dùng, ví dụ và bài tập

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng kí tư vấn

    SET Global cam kết bảo mật thông tin của quý anh/chị

    This will close in 0 seconds