Thì hiện tại đơn, một trong những thì quan trọng nhất trong ngữ pháp tiếng Anh, đóng vai trò quyết định trong việc truyền đạt thời gian và tình trạng hiện tại. Trước khi cùng SET GLOBAL khám phá sâu hơn về khái niệm, cấu trúc, và cách dùng của thì hiện tại đơn, hãy cùng tìm hiểu tại sao nó lại đóng một vai trò quan trọng trong việc biểu đạt ý nghĩa trong tiếng Anh.

Mục Lục

1. Khái niệm thì hiện tại đơn?

Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) là một trong những thì cơ bản nhất trong ngữ pháp tiếng Anh. Nó thường được sử dụng để diễn tả các sự kiện, hành động hoặc tình trạng hiện tại, những sự thật tồn tại, hoạt động thường xuyên hoặc các thông tin chung.

Ví dụ: She reads books. (Cô ấy đọc sách.)

2. Công thức cấu trúc thì hiện tại đơn

cong-thuc-cau-truc-thi-hien-tai-don
Bảng cấu trúc và cách dùng thì Hiện tại đơn

2.1 Công thức cấu trúc khẳng định thì hiện tại đơn

Cấu trúc thì hiện tại đơn với động từ tobe:

S + am/is/are + adj/N

 

Ví dụ: She is a doctor. (Cô ấy là bác sĩ.)

The sky is blue. (Bầu trời màu xanh.)

I am a crazy girl.

They are students. (Họ là sinh viên.)

Trong đó:

 

Chủ ngữ

Động từ tobe tương ứng
I am
You / We/ They/N đếm được số nhiều are
He/ She/ It/ N đếm được số ít is

 

Cấu trúc thì hiện tại đơn với động từ thường:

S + V(s/es)

Ví dụ:

He eats breakfast every morning. (Anh ấy ăn sáng mỗi sáng.)

She reads books in the library. (Cô ấy đọc sách trong thư viện.)

They play soccer on weekends. (Họ chơi bóng đá vào cuối tuần.)

 

Trong đó:

Chủ ngữ Động từ
I/You/We/They/N đếm được số nhiều V nguyên thể
He/She/It/N đếm được số ít V(s/es)

 

Lưu ý quy tắc thêm s/es:

– Khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít và động từ thường kết thúc bằng các phụ âm chữ cái đặc biệt như s, x, z, o, sh, ch, th, thì động từ sẽ được thêm “es” vào cuối.

Ví dụ:

He watches TV in the evening. (Anh ấy xem TV vào buổi tối.)

She fixes her car on weekends. (Cô ấy sửa xe hơi vào cuối tuần.)

He goes to the store. (Anh ấy đi đến cửa hàng.)

She does her homework. (Cô ấy làm bài tập về nhà.)

 

– Các động từ thường kết thúc bằng “y” sẽ thay “y” bằng “ies” khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít và động từ kết thúc bằng nguyên âm (a, e, i, o, u).

Ví dụ:

He carries a heavy bag. (Anh ấy mang một cái túi nặng.)

She studies English. (Cô ấy học tiếng Anh.)

– KHÔNG thêm s/es với các động từ khuyết thiếu như: can, may, must, ….

2.2 Công thức cấu trúc phủ định thì hiện tại đơn

Cấu trúc phủ định với động từ tobe:

S + am/is/are + not + N/adj

Trong đó:

Chủ ngữ Động từ tobe dạng phủ định tương ứng
I am not 
You/We/They/N đếm được số nhiều are not = aren’t
He/She/It/N đếm được số ít is not = isn’t

Ví dụ:

He isn’t hungry. (Anh ấy không đói.)

This book is not interesting. (Cuốn sách này không thú vị.)

We are not at home. (Chúng tôi không ở nhà.)

Cấu trúc phủ định với động từ thường:

S + do not / does not + V nguyên thể

Trong đó:

Chủ ngữ Trợ động từ nguyên mẫu tương ứng Trợ động từ dạng phủ định
I/You/We/They/N đếm được số nhiều do do not = don’t
He/She/It/N đếm được số ít does does not = doesn’t

Ví dụ:

I don’t like spicy food. (Tôi không thích đồ ăn cay.)

She does not speak French. (Cô ấy không nói tiếng Pháp.)

They do not watch television during the week. (Họ không xem ti vi vào trong tuần.)

2.3 Công thức cấu trúc nghi vấn thì hiện tại đơn

Cấu trúc nghi vấn dạng YES/NO với động từ tobe:

Am/Is/Are + S + adj/N?

  • Yes, S + am/is/are.
    – No, S + am/is/are not.

Ví dụ:

Is she your sister? (Cô ấy là em gái của bạn phải không?)

– Yes, she is./ No, she is not.

 

Are they ready for the meeting? (Họ đã sẵn sàng cho cuộc họp chưa?)

– Yes, they are./ No, they aren’t.

 

Is it raining outside? (Có đang mưa bên ngoài không?)

– Yes, it is./ No, it isn’t.

Cấu trúc nghi vấn dạng YES/NO với động từ thường:

Do/Does + S + V nguyên thể?

  • Yes, S + do/does.
    – No, S + do not/ does not.

 

Ví dụ:

Do you speak Spanish? (Bạn có nói tiếng Tây Ban Nha không?)

– Yes, I do / No, I don’t.

Does he work on Saturdays? (Anh ấy làm việc vào ngày thứ Bảy không?)

– Yes, she does./ No, she does not.

Do they travel a lot? (Họ đi du lịch nhiều không?)

– Yes, they do./No, they don’t.

Cấu trúc nghi vấn dạng có từ để hỏi WH-questions

Các từ để hỏi (WH-word) gồm: What, Why, Who, Which, Whose, When, Where, How.

WH-word + am/is/are + S + adj/N?

WH-word + do/does + S + V(inf) ?

 

Ví dụ: 

What do you do for a living? (Bạn làm nghề gì?)

What is your favorite book? (Cuốn sách yêu thích của bạn là gì?)

Where do you work? (Bạn làm việc ở đâu?)

Where is the nearest grocery store? (Cửa hàng tạp hóa gần nhất ở đâu?)

How do you make a cup of coffee? (Bạn làm cà phê như thế nào?)

3. Cách dùng thì hiện tại đơn trong tiếng Anh 

cach-dung-thi-hien-tai-don-trong-tieng-anh 
Cách dùng thì hiện tại đơn trong tiếng Anh 

Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả các hành động, sự kiện, hoặc tình trạng thường xuyên xảy ra, sự thật tồn tại, ý kiến cá nhân, và lịch trình cố định. Dưới đây là cách sử dụng thì hiện tại đơn một cách chi tiết:

3.1 Diễn tả một sự thật tồn tại hiển nhiên (Facts and Truths):

Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả các sự thật tồn tại, thông tin chung và không thay đổi.

Ví dụ: The Earth revolves around the Sun. (Trái đất xoay quanh Mặt Trời.)

Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ Celsius.)

3.2 Diễn tả thói quen và tình trạng thường xuyên (Habits and Routines):

Thì này thường được sử dụng để nói về các thói quen, hành động thường xuyên mà người ta thực hiện.

Ví dụ: I drink coffee every morning. (Tôi uống cà phê mỗi sáng.)

She goes to the gym three times a week. (Cô ấy đi tập thể dục ba lần một tuần.)

3.3 Diễn tả sự kiện trong tương lai dựa trên lịch trình (Scheduled Future Events):

Thì hiện tại đơn cũng có thể được sử dụng để diễn tả các sự kiện trong tương lai nếu chúng ta có lịch trình cố định hoặc kế hoạch cụ thể.

Ví dụ: The train departs at 7PM tomorrow. (Chuyến tàu khởi hành vào lúc 7 giờ tối ngày mai.)

Our flight leaves in the evening. (Chuyến bay của chúng tôi cất cánh vào buổi tối.)

3.4 Diễn tả ý kiến cá nhân (Opinions and Beliefs):

Thì hiện tại đơn cũng được sử dụng để diễn tả ý kiến cá nhân hoặc suy nghĩ.

Ví dụ: I think that’s a great idea. (Tôi nghĩ đó là ý tưởng tuyệt vời.)

She believes in the power of positive thinking. (Cô ấy tin vào sức mạnh của tư duy tích cực.)

3.5 Diễn tả sự kiện cố định trong tương lai (Scheduled Future Events):

Thì hiện tại đơn cũng có thể được sử dụng để nói về sự kiện cố định trong tương lai, thường kèm với các từ chỉ thời gian.

Ví dụ: The conference takes place next month. (Hội nghị diễn ra vào tháng sau.)

The concert starts at 7:30 PM tonight. (Buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 7 giờ 30 tối nay.)

dau-hieu-nhan-biet-thi-hien-tai-don
Ví dụ thì hiện tại đơn thì hiện tại đơn

4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

Có một số trạng từ thời gian thường đi kèm với thì hiện tại đơn trong tiếng Anh để chỉ ra sự diễn ra của hành động hoặc tình trạng tại thời điểm cụ thể.

Every day (Hàng ngày):

She reads a book every day. (Cô ấy đọc một cuốn sách hàng ngày.)

 

Always (Luôn luôn):

They always arrive early for the conference. (Họ luôn luôn đến sớm cho cuộc họp.)

 

Usually (Thường, thông thường):

I usually take a walk in the evening. (Tôi thường dạo chơi vào buổi tối.)

 

Often (Thường xuyên):

She often travels for work. (Cô ấy thường xuyên đi công tác.)

 

Sometimes (Đôi khi):

We sometimes go to the movies on weekends. (Chúng tôi đôi khi đi xem phim vào cuối tuần.)

 

Seldom/Rarely (Hiếm khi):

He seldom eats fast food. (Anh ấy hiếm khi ăn đồ ăn nhanh.)

 

Never (Không bao giờ):

They never miss their morning jog. (Họ không bao giờ bỏ lỡ buổi chạy bộ buổi sáng.)

 

Every week/month/year (Hàng tuần/tháng/năm):

I call my parents every week. (Tôi gọi điện cho bố mẹ hàng tuần.)

 

On Sundays/Mondays/etc. (Vào các ngày Chủ Nhật/Thứ Hai/etc.):

They go hiking on Sundays. (Họ đi leo núi vào các ngày Chủ Nhật.)

 

In the morning/afternoon/evening (Buổi sáng/buổi chiều/buổi tối):

I exercise in the morning. (Tôi tập thể dục vào buổi sáng.)

 

During the week/weekend (Trong tuần/cuối tuần):

He works during the week and relaxes on the weekends. (Anh ấy làm việc trong tuần và thư giãn vào cuối tuần.)

 

Nhìn vào việc sử dụng các trạng từ thời gian này, bạn có thể nhận biết rằng một hành động hoặc tình trạng đang diễn ra trong thời gian hiện tại, thường xuyên, hoặc theo lịch trình cố định. Điều này giúp bạn phân biệt được khi nào nên sử dụng thì hiện tại đơn trong văn viết hoặc khi nói.

5. Bài tập thì hiện tại đơn có đáp án

Bài tập 1: Điền động từ thích hợp vào chỗ trống theo thì hiện tại đơn.

  1. She __________ (read) a book every night.

2 .They __________ (play) soccer on Sundays.

  1. He usually __________ (go) to the gym in the morning.
  2. My cat __________ (sleep) a lot during the day.
  3. We __________ (watch) movies on Fridays.

 

Đáp án: 1: reads

  1. play
  2. goes
  3. sleeps
  4. watch

 

Bài tập 2: Hoàn thành câu hỏi dựa trên thông tin được cho trước.

  1. ________ (you/live) in this city?
  2. ________ (she/work) at the hospital?
  3. ________ (they/speak) Spanish?
  4. ________ (he/have) a car?
  5. ________ (you/like) ice cream?

 

Đáp án:

  1. Do you live in this city?
  2. Does she work at the hospital?
  3. Do they speak Spanish?
  4. Does he have a car?
  5. Do you like ice cream?

 

Trong bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về thì hiện tại đơn – một khía cạnh quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Thì hiện tại đơn không chỉ giúp chúng ta nắm bắt thời gian hiện tại mà còn giúp truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và rõ ràng trong giao tiếp tiếng Anh. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thì hiện tại đơn và cách áp dụng nó trong tiếng Anh.

 

0/5 (0 Reviews)

1 những suy nghĩ trên “Thì hiện tại đơn: Khái niệm, cấu trúc, cách dùng đầy đủ nhất

  1. Pingback: Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn? Cấu trúc và ví dụ minh họa

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng kí tư vấn

    SET Global cam kết bảo mật thông tin của quý anh/chị

    This will close in 0 seconds