Thì quá khứ đơn là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong ngữ pháp tiếng Anh. Trong bài viết này, SET GLOBAL sẽ cùng tìm hiểu về khái niệm, cách sử dụng và công thức cấu trúc của thì quá khứ đơn, cũng như các dấu hiệu giúp bạn dễ dàng nhận biết khi nào nên áp dụng thì này trong giao tiếp tiếng Anh.

Mục Lục

1. Khái niệm thì quá khứ đơn trong tiếng Anh

Thì quá khứ đơn (Simple Past Tense) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt về các hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Thì này thường được dùng để kể chuyện, trình bày thông tin về quá khứ, và diễn đạt thời gian đã trôi qua.

2. Công thức cấu trúc thì quá khứ đơn

cong-thuc-cau-truc-thi-qua-khu-don

2.1 Cấu trúc khẳng định thì quá khứ đơn

Cấu trúc khẳng định thì quá khứ đơn với động từ tobe

S + was/were + adj/N

Trong đó:

Chủ ngữ Động từ tobe tương ứng
I/he/she/It/ N đếm được số ít was
You/We/They/N đếm được số nhiều were

 

Ví dụ:

I was a student last year. (Tôi là học sinh vào năm ngoái.)

She was tired after work. (Cô ấy mệt sau giờ làm việc.)

They were happy at the party. (Họ vui vẻ tại buổi tiệc.)

He was in London last week. (Anh ấy ở London vào tuần trước.)

It was a sunny day yesterday. (Đó là một ngày nắng vào hôm qua.)

Cấu trúc khẳng định thì quá khứ đơn với động từ thường

S + Ved/PII

 

Ví dụ:

She worked late yesterday. (Cô ấy làm việc muộn vào hôm qua.)

They visited the museum last weekend. (Họ đã thăm bảo tàng vào cuối tuần trước.)

He watched a movie last night. (Anh ấy đã xem một bộ phim vào tối qua.)

We cleaned the house on Saturday. (Chúng tôi đã dọn dẹp nhà vào ngày thứ Bảy.)

2.2 Cấu trúc phủ định thì quá khứ đơn

Cấu trúc phủ định với động từ thường thì quá khứ đơn

S + was/were + not + adj/N

Trong đó:

Chủ ngữ Động từ tobe tương ứng
I/he/she/It/ N đếm được số ít was not = wasn’t
You/We/They/N đếm được số nhiều were = weren’t

 

Ví dụ:

I was not at home yesterday. (Tôi không ở nhà vào hôm qua.)

She was not happy with the results. (Cô ấy không hài lòng với kết quả.)

They were not in the office last week. (Họ không ở trong văn phòng vào tuần trước.)

He was not at the party on Friday. (Anh ấy không có mặt tại buổi tiệc vào thứ Sáu.)

It was not a sunny day yesterday. (Không phải là một ngày nắng vào hôm qua.)

Cấu trúc phủ định với động từ thường thì quá khứ đơn

 

S + did + not + V(nguyên thể)

Ví dụ:

She didn’t visit the museum last weekend. (Cô ấy không thăm bảo tàng vào cuối tuần trước.)

They didn’t watch the movie last night. (Họ không xem bộ phim vào tối qua.)

He didn’t clean the house on Saturday. (Anh ấy không dọn dẹp nhà vào ngày thứ Bảy.)

We didn’t finish our dinner early. (Chúng tôi không hoàn thành bữa tối sớm hơn.)

I didn’t play football with my friends yesterday. (Tôi không chơi bóng đá với bạn bè vào hôm qua.)

2.3 Cấu trúc nghi vấn thì quá khứ đơn

Cấu trúc nghi vấn thì quá khứ đơn dạng YES/NO

(1) Was/Were + S + adj/N?

– Yes, S + was/were.

– No, S + wasn’t/weren’t.

Ví dụ:

Were you at home yesterday? (Bạn có ở nhà vào hôm qua không?)

No, I wasn’t.

Yes, I was

 

Was she happy with the results? (Cô ấy có hài lòng với kết quả không?)

– Yes, She was

– No, she wasn’t

 

(2) Did + S + V(nguyên thể) ?

– Yes, S + did.

– No, S + didn’t.

Ví dụ:

Did she visit the museum last weekend? (Cô ấy đã thăm bảo tàng vào cuối tuần trước không?)

– Yes, she did.

– No, she didn’t.

 

Did they watch the movie last night? (Họ đã xem bộ phim vào tối qua không?)

– Yes, they did.

– No, they didn’t.

Cấu trúc nghi vấn thì quá khứ đơn với từ để hỏi

Các từ để hỏi bao gồm: What, Where, when, Why, Which, Who, How.

Wh-word + did + S + V(nguyên thể)?

 

Ví dụ:

What did you do yesterday? (Bạn đã làm gì vào hôm qua?)

Where did she go for her vacation? (Cô ấy đã đi đâu trong kỳ nghỉ của mình?)

Why did they leave the party early? (Tại sao họ ra về sớm khỏi buổi tiệc?)

Who did he meet at the conference? (Anh ấy đã gặp ai tại hội nghị?)

How did we find the lost keys? (Chúng ta đã tìm thấy chìa khóa bị mất như thế nào?)

3. Cách dùng thì quá khứ đơn 

cach-dung-thi-qua-khu-don 
Nên dùng thì quá khứ đơn như thế nào ?

3.1 Diễn đạt về hành động đã hoàn thành trong quá khứ

Thì quá khứ đơn thường được sử dụng để diễn đạt về các hành động đã xảy ra và đã hoàn thành ở quá khứ, không liên quan đến thời điểm hiện tại.

Ví dụ:

She finished her work at 5 PM yesterday. (Cô ấy đã hoàn thành công việc của mình vào lúc 5 giờ chiều ngày hôm qua.)

3.2 Diễn đạt về một chuỗi hành động trong quá khứ

Thì quá khứ đơn cũng được sử dụng để miêu tả một chuỗi các hành động đã diễn ra theo thứ tự trong quá khứ. Trong trường hợp này, các câu được sắp xếp theo trình tự thời gian. 

Ví dụ:

I woke up, brushed my teeth, and had breakfast. (Tôi thức dậy, đánh răng, và ăn sáng.)

3.3 Diễn đạt về sở thích và thói quen trong quá khứ

Thì quá khứ đơn cũng thường được sử dụng để miêu tả sở thích và thói quen của người nào đó trong quá khứ. Thường đi kèm với các từ như “used to” hoặc “would” để tạo ra ý nghĩa này. 

Ví dụ:

I used to play the piano when I was a child. (Tôi thường chơi đàn piano khi còn nhỏ.)

He would often go fishing on weekends. (Anh ấy thường đi câu cá vào cuối tuần.)

3.4 Diễn đạt về thông tin lịch sử và sự thật trong quá khứ

Thì quá khứ đơn cũng được sử dụng để trình bày các sự kiện lịch sử và sự thật đã xảy ra trong quá khứ. Đây là một cách thông báo các sự kiện đã qua một cách chính xác. 

Ví dụ:

The Berlin Wall fell in 1989. (Bức tường Berlin sụp đổ vào năm 1989.)

Shakespeare wrote many famous plays. (Shakespeare đã viết nhiều vở kịch nổi tiếng.)

4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

dau-hieu-nhan-biet-thi-qua-khu-don
Dấu hiệu để nhận biết thì quá khứ đơn dễ dàng

Yesterday (hôm qua):

I saw her yesterday. (Tôi đã gặp cô ấy hôm qua.)

Last week/month/year (tuần/tháng/năm trước):

He traveled to Europe last summer. (Anh ấy đã đi du lịch châu Âu mùa hè năm ngoái.)

In+ năm trong quá khứ:

They got married in 1999. (Họ đã kết hôn vào năm 1999.)

thời gian + ago (thời gian trước):

I finished the project two days ago. (Tôi đã hoàn thành dự án hai ngày trước.)

When I was a child (khi tôi còn nhỏ):

When I was a child, I loved to play with toys. (Khi tôi còn nhỏ, tôi thích chơi đồ chơi.)

In the past (trong quá khứ):

People used to travel by horse in the past. (Mọi người trước đây thường đi lại bằng ngựa.)

Once upon a time (ngày xửa ngày xưa):

Once upon a time, there lived a brave king. (Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua dũng cảm.)

A long time ago (rất lâu trước đây):

A long time ago, this city was just a small village. (Rất lâu trước đây, thành phố này chỉ là một ngôi làng nhỏ.)

5. Bài tập thì quá khứ đơn có đáp án

Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau đây bằng cách sử dụng thì quá khứ đơn của động từ trong ngoặc:

  1. She __________ (visit) New York last summer.
  2. They __________ (have) a great time at the party.
  3. He __________ (study) hard for the exam.
  4. We __________ (eat) dinner at a nice restaurant.
  5. I __________ (meet) him yesterday.

Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau đây sử dụng thì quá khứ đơn và trạng từ thời gian đã cho:

  1. She (work) ________ at the company for 5 years before she left
  2. They (travel) ________ to Europe last year.
  3. I (read) ________ that book when I was in high school.
  4. He (live) ________ in London for two years.
  5. Last weekend, we (go) ________ hiking in the mountains.

Bài tập 3: Hãy sắp xếp các từ và cụm từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh sử dụng thì quá khứ đơn:

  1. (visit / we / Paris) ____________________________.
  2. (watch / they / a movie / night / last) ____________________________.
  3. (go / she / to the beach / summer / last) ____________________________.
  4. (study / they / English / two years ago) ____________________________.
  5. (cook / I / dinner / yesterday) ____________________________.

Đáp án:

Bài tập 1

  1. visited
  2. had
  3. studied
  4. ate
  5. met

Bài tập 2:

worked

traveled

read

lived

went

Bài tập 3

  1.  We visited Paris.
  2. They watched a movie last night.
  3. She went to the beach last summer.
  4. They studied English two years ago.
  5. I cooked dinner yesterday.

Trong bài viết này, SET GLOBAL đã khám phá sâu về thì quá khứ đơn trong tiếng Anh. Chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về khái niệm cơ bản, công thức cấu trúc, và cách sử dụng thì quá khứ đơn trong nhiều tình huống khác nhau. Hy vọng qua bài viết này đã có thể giúp các bạn chinh phục tiếng Anh hiệu quả hơn.

0/5 (0 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng kí tư vấn

    SET Global cam kết bảo mật thông tin của quý anh/chị

    This will close in 0 seconds