Việc biết cách sử dụng cấu trúc câu hỏi trong tiếng Anh cơ bản là một kỹ năng quan trọng cho cả việc học và giao tiếp hàng ngày. Các câu hỏi không chỉ giúp bạn thu thập thông tin mà còn thể hiện sự tò mò và tương tác trong cuộc sống. Trong bài viết này, SET GLOBAL sẽ cùng các bạn khám phá các loại cấu trúc câu hỏi trong tiếng Anh, cách tạo ra chúng, và cung cấp ví dụ thực tế để bạn có thể áp dụng trong giao tiếp và học tập hàng ngày.

Mục Lục

1. Cấu trúc câu hỏi Yes / No trong tiếng Anh

Cấu trúc câu hỏi Yes/No trong tiếng Anh được dùng để xác nhận thông tin hoặc sự đúng sai của một tình huống hoặc sự việc. Hoặc đề nghị hoặc mời một hành động hoặc sự đồng ý từ người khác.

Mẫu câu hỏi Yes/No trong tiếng Anh
Mẫu câu hỏi Yes/No trong tiếng Anh

Cấu trúc câu hỏi Yes/No với các thì cơ bản:

 

Dạng Câu Hỏi Cấu Trúc Ví Dụ
Cấu trúc hiện tại đơn Am/is/are + S + O/N/adj?
Do/does + S + V(inf) ?
Is she our class president? (Cô ấy là lớp trưởng lớp mình phải không?)
Cấu trúc hiện tại tiếp diễn Am/is/are + S + V-ing + O? Are you studying for the exam? (Bạn đang học cho kỳ thi phải không?)
Cấu trúc hiện tại hoàn thành Have/has + S + V3 + O? Have you finished your assignment? (Bạn đã hoàn thành bài tập chưa?)
Cấu trúc hiện tại hoàn thành tiếp diễn Have/has + S + been + Ving + O? Have you been finishing your assignment? (Bạn đã hoàn thành bài tập chưa?)
Cấu trúc quá khứ đơn Was/were + S + Adj/N?

Did + S + O?

Did they visit the museum? (Họ đã thăm bảo tàng phải không?)
Cấu trúc quá khứ tiếp diễn Was/were + S + V-ing + O? Were they playing football yesterday? (Họ đã chơi bóng đá vào ngày hôm qua phải không?)
Cấu trúc quá khứ hoàn thành Had + S + V3 + O? Had he already left when you arrived? (Anh ấy đã ra đi khi bạn đến phải không?)
Cấu trúc tương lai đơn Will + S + V(inf – nguyên thể)? Will you attend the meeting? (Bạn sẽ tham dự cuộc họp phải không?)
Cấu trúc tương lai tiếp diễn Will be + S + V-ing + O? Will she be waiting for us? (Cô ấy sẽ đợi chúng ta phải không?)
Cấu trúc tương lai hoàn thành Will + S + have + V3? Will she have waited for us? (Cô ấy sẽ đợi chúng ta phải không?)

2. Cấu trúc câu hỏi trong tiếng Anh với từ để hỏi

Những cấu trúc câu hỏi với từ để hỏi trong tiếng Anh rất quan trọng để thu thập thông tin và tương tác trong giao tiếp hàng ngày. Chúng giúp bạn tạo ra câu hỏi chi tiết và thu thập thông tin cần thiết từ người khác. Dưới đây là cấu trúc và ví dụ:

 

Dạng Câu Hỏi Cấu Trúc Ví Dụ
Who (Ai) Who + tobe/trợ động từ + S + V(inf)? Who called you yesterday? (Ai đã gọi bạn vào ngày hôm qua?)
What (cái gì) What + trợ động từ/tobe + S + V(inf)? What does she want? (Cô ấy muốn gì?)
When (khi nào) When +trợ động từ/tobe + S + V(inf)? When did they arrive? (Họ đã đến khi nào?)
Where (ở đâu) Where + trợ động từ/tobe + S + V(inf)? Where is your favorite restaurant located? (Nhà hàng ưa thích của bạn đặt ở đâu?)
Why (vì sao) Why + trợ động từ/tobe + S + V(inf)? Why did he quit his job? (Tại sao anh ấy nghỉ việc?)
How (thế nào) How + trợ động từ/tobe + S + V(inf)? How does this machine work? (Máy này hoạt động như thế nào?)
Which (cái nào) Which +trợ động từ/tobe + S + V(inf)? Which book do you like? (Bạn thích quyển 

sách nào?)

Câu hỏi trong tiếng Anh với từ để hỏi
Câu hỏi trong tiếng Anh với từ để hỏi

Xem thêm: Cách phát âm tiếng Anh IPA chuẩn người bản xứ

Xem thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh chuẩn ngữ pháp gồm những gì? Có ví dụ

3. Cấu trúc câu hỏi đuôi trong tiếng Anh (tag question)

Các câu hỏi đuôi (tag questions) thường được sử dụng để xác nhận thông tin hoặc đồng ý từ người nghe. Chúng thường có dạng phủ định nếu câu chính là khẳng định và ngược lại. Cấu trúc này thường dựa trên động từ trợ ở đầu câu hỏi đuôi.

3.1. Động từ Tobe:

Dạng Câu Hỏi Đuôi Cấu Trúc Ví Dụ
Mệnh đề chính khẳng định S + is/are + O, is/are + NOT + S? The lady over there is our teacher, isn’t she? (Cô ấy ở kia là giáo viên của chúng ta, phải không?)
Mệnh đề chính phủ định S + is/are + NOT + O, is/are + S? Our daughter isn’t feeling happy today, is she? (Con gái của chúng ta hôm nay không vui phải không?)
Mẫu câu hỏi đuôi trong tiếng Anh
Mẫu câu hỏi đuôi trong tiếng Anh

3.2. Động từ thường:

Thì hiện tại đơn

Dạng Câu Hỏi Đuôi Cấu Trúc Ví Dụ
Mệnh đề chính khẳng định S + V + O, do/does + NOT + S? We have a microwave, don’t we? (Chúng ta có lò vi sóng, phải không?)
Mệnh đề chính phủ định S do/does + NOT + V + O, do/does + S? The kids don’t like staying up late, do they? (Những đứa trẻ không thích thức khuya phải không?)

Thì quá khứ đơn

Dạng Câu Hỏi Đuôi Cấu Trúc Ví Dụ
Mệnh đề chính khẳng định S + V2 + O, did + NOT + S? He contacted that customer this morning, didn’t he? (Anh ấy đã liên hệ với khách hàng đó vào sáng nay, phải không?)
Mệnh đề chính phủ định S did + NOT + V + O, did + S? Jackson didn’t leave at 7PM yesterday, did he? (Jackson không ra đi lúc 7 giờ tối ngày hôm qua, phải không?)

Các dạng cấu trúc câu hỏi đuôi đặc biệt

Dạng Câu Hỏi Đuôi Ví Dụ
Mệnh đề sử dụng từ phủ định như never, rarely, seldom, nobody, nothing,… thường được biến đổi thành câu hỏi đuôi ở dạng khẳng định. John rarely goes to parties, does he? (John hiếm khi đi dự tiệc phải không?)
Mệnh đề chính và phần hỏi đuôi phải cùng thì, cùng chủ ngữ. You gave me the car keys, didn’t you? (Bạn đã đưa chìa khóa xe ô tô cho tôi rồi đúng không?)
Câu hỏi đuôi ở dạng phủ định được rút gọn thành (n’t). Everyone loves to eat bread in the morning, don’t they? (Mọi người đều thích ăn bánh mì vào buổi sáng đúng không?)
Nếu không rút gọn thì phải theo thứ tự: Trợ động từ + subject + not? She is eating, is she not?
Chủ ngữ là: Anyone, someone, no one, everyone, everybody, anybody, nobody, somebody chuyển thành “they”. Nobody knows the answer, do they?

 

Chủ ngữ là: Something, anything, nothing, everything, that, this chuyển thành “it”. This surprises you, doesn’t it?

 

Câu rủ rê chuyển thành “shall we” Let’s go to a coffee shop and chat for a bit, shall we? (Hãy đến quán cà phê và trò chuyện một chút được không?)


Let me help you wash the dishes, may I? (Để tôi giúp bạn rửa bát được không?)

Câu ra lệnh chuyển thành “will you” Open the door, will you? (Mở cửa ra được không?)
Câu xin phép chuyển thành “may I”. Can I borrow your pen, may I?

 

Chúng ta đã khám phá qua nhiều cấu trúc câu hỏi trong tiếng Anh cùng với cách sử dụng và ví dụ minh họa. Hiểu và sử dụng đúng cấu trúc câu hỏi là một phần quan trọng trong việc giao tiếp và hiểu rõ ngôn ngữ. SET GLOBAL hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã nắm bắt thêm kiến thức và tự tin hơn khi sử dụng các cấu trúc câu hỏi đa dạng trong tiếng Anh. 

0/5 (0 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng kí tư vấn

    SET Global cam kết bảo mật thông tin của quý anh/chị

    This will close in 0 seconds