Trong việc học tiếng Anh, phát âm đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu và truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác. Sử dụng quốc tế IPA là một cách tiếp cận hiệu quả để phát âm chuẩn như người bản xứ. Bài viết này, SET Global sẽ hướng dẫn cách phát âm tiếng Anh IPA chuẩn người bản xứ một cách chi tiết và dễ hiểu. 

Mục Lục

1. Bảng phiên âm tiếng Anh IPA là gì?

Bảng phiên âm quốc tế (International Phonetic Alphabet – IPA) là một hệ thống ký hiệu âm thanh được sử dụng để biểu diễn phát âm của các ngôn ngữ trên thế giới. Được tạo ra vào những năm 1880 bởi Hiệp hội âm nhạc quốc tế (International Phonetic Association), bảng phiên âm IPA giúp mô tả cách phát âm các từ và ngữ âm bằng cách sử dụng các biểu tượng đại diện cho âm thanh cụ thể.

Bảng phiên âm IPA được dùng để đánh giá khả năng phát âm tiếng Anh
Bảng phiên âm IPA được dùng để đánh giá khả năng phát âm tiếng Anh

Bảng phiên âm IPA bao gồm cả nguyên âm và phụ âm, mỗi âm được đại diện bằng một ký hiệu duy nhất. Dưới đây là một số ví dụ cơ bản về cách bảng phiên âm IPA hoạt động:

Nguyên âm (Vowels):

/i/ – beat: Môi mở hẹp, đặt lưỡi ở trước.

/ɛ/ – bed: Môi mở, đặt lưỡi ở trước.

/æ/ – cat: Môi mở rộng, đặt lưỡi ở sau.

/ɔ/ – thought: Môi hơi mở, đặt lưỡi ở sau.

/u/ – boot: Môi mở rộng, đặt lưỡi ở sau.

 

Phụ âm (Consonants):

/p/ – pen: Tạo áp lực ở môi, thả ra.

/t/ – top: Đặt đỉnh lưỡi gần răng cửa miệng, rồi thả ra.

/k/ – cat: Đặt gốc lưỡi gần cuống răng, tạo áp lực rồi thả ra.

/b/ – bat: Tương tự /p/ nhưng tạo âm b.

/d/ – dog: Tương tự /t/ nhưng tạo âm d.

/g/ – go: Tương tự /k/ nhưng tạo âm g.

Bảng phiên âm IPA giúp người học tiếng Anh có thể tham khảo và tập trung vào cách phát âm chính xác, không bị ảnh hưởng bởi cách viết của từ. Điều này đặc biệt hữu ích khi học cách phát âm đúng với ngôn ngữ mục tiêu.

2. Đặc điểm phát âm 44 âm bảng phiên âm tiếng Anh IPA

Thanh (nguyên âm hữu thanh): bao gồm các nguyên âm như /b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /m/, /n/, /w/, /j/, /dʒ/, /ð/, /ʒ/

Vô thanh: bao gồm các nguyên âm như /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /h/, /∫/, /θ/, /t∫/

Chuyển tới phần lưỡi

 

Lưỡi tiếp xúc với răng: thí dụ /f/, /v/

Cong đầu lưỡi chạm gần nướu: thí dụ / t /, / d /, / t∫ /, / dʒ /, / η /, / l /.

Đầu lưỡi cong chạm vào ngạc cứng: thí dụ / ɜ: /, / r /.

Nâng cuống lưỡi: thí dụ / ɔ: /, / ɑ: /, / u: /, / ʊ /, / k /, / g /, / η /

Lưỡi chạm vào răng: thí dụ /ð/, /θ/.

Diễn cảnh môi

 

Môi mở rộng: thí dụ /∫/, /ʒ/, /dʒ/, /t∫/

Môi mở vừa phải: thí dụ / ɪ /, / ʊ /, / æ /

Môi tròn thay đổi: thí dụ /u:/, / əʊ /

 

Hơn nữa, để phối hợp phát âm chuẩn theo bảng phiên âm IPA trong tiếng Anh, cần tìm hiểu thêm về những nguyên tắc cũng như cách phát âm nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh, ví dụ như phụ âm G, phụ âm C hay phụ âm R…

3. Hướng dẫn cách phát âm tiếng Anh IPA

3.1. Cách luyện tập cơ miệng

Khi chúng ta tiếp cận âm vựng tiếng Anh, cách chúng ta đọc và phát âm các âm tiết hoàn toàn khác với tiếng Việt. Điều này dẫn đến việc khi mới bắt đầu học, chắc chắn bạn sẽ gặp khó khăn trong việc thể hiện đúng cách phát âm. Hiển nhiên, đây là một trong những vấn đề chung mà nhiều người phải đối mặt, thường đi kèm với việc cảm giác miệng bị ‘kẹp’ và do đó, gây ra khó khăn cho người nghe hiểu rõ ý bạn đang truyền đạt.

Để khắc phục thách thức phát âm tiếng Anh một cách chính xác, bước đầu tiên là rèn luyện cơ miệng. Bạn có thể tham khảo nhiều bài tập đa dạng trên Internet hoặc trên Youtube để làm quen với việc tập luyện cơ miệng. Một số ví dụ bao gồm: các bài tập căn bản về cơ lưỡi, cách điều chỉnh luồng khí qua miệng hoặc thậm chí là cách hít thở từ bụng để tạo âm thanh chính xác. Nhớ rằng, việc luyện tập thường xuyên là chìa khóa để cải thiện phát âm của bạn theo hướng chuẩn người bản xứ.

3.2. Nắm vững các quy tắc ngữ âm cơ bản

Bảng phiên âm tiếng Anh IPA được phân thành 2 phần chính. Phần trên là về Nguyên âm, gồm hai phần nhỏ hơn: nguyên âm đơn và nguyên âm đôi. Khi tiến hành học phát âm, bạn cần tập trung vào việc học cách đọc và viết phiên âm tiếng Anh IPA.

Khi nắm chắc các quy tắc về phát âm sẽ giúp tăng khả năng phát âm hiệu quả
Khi nắm chắc các quy tắc về phát âm sẽ giúp tăng khả năng phát âm hiệu quả

Phần dưới là về Phụ âm. Có nhiều người cho rằng, khi học tiếng Anh cơ bản, việc tập trung vào việc đọc và viết phiên âm là không cần thiết. Tuy nhiên, đây chính là quan điểm sai lầm khiến tiến trình học tiếng Anh của bạn không thể phát triển. Dưới đây chúng ta sẽ tìm hiểu lần lượt về Nguyên âm đơn, Nguyên âm đôi và tiếp theo là Phụ âm.

Nguyên âm

Nguyên âm được coi như là những biến đổi của thanh quản hoặc những âm thanh mà chúng ta phát ra khi không bị luồng khí từ thanh quản cản trở, di chuyển lên phía trên môi. Các nguyên âm có thể tự đứng độc lập hoặc nối với các phụ âm. Nguyên âm bao gồm 12 nguyên âm đơn và 8 nguyên âm đôi.

12 nguyên âm đơn: Tất cả các nguyên âm đơn được chia thành 3 hàng và 4 cột. Để dễ nắm bắt, bạn nên tập trung học theo từng hàng.

8 nguyên âm đôi: Cần hiểu rằng 2 nguyên âm đơn kết hợp lại sẽ tạo thành một nguyên âm đôi. Trong việc học nguyên âm đôi, bạn nên tuân theo thứ tự theo cột.

Phụ âm

Phụ âm thường là các âm phát ra từ thanh quản và sau đó đi qua miệng, hoặc các âm phát ra khi luồng khí từ thanh quản đến môi bị cản trở hoặc tắc. Ví dụ cơ bản là khi lưỡi tiếp xúc với môi, răng hoặc khi hai môi va vào nhau trong quá trình bạn phát âm. Khi phụ âm kết hợp với nguyên âm, âm thanh mới sẽ hình thành trong lời nói của bạn.

4. Cách phát âm tiếng Anh IPA theo từng âm

/ ɪ /: Cách phát âm của âm này giống với cách phát âm “i” trong tiếng Việt, nhưng ngắn hơn (khoảng 1/2 âm i).

– Môi mở rộng sang 2 bên.

– Lưỡi hạ xuống.

 

/i:/: Đây là âm “i” dài, kéo dài âm “i” và phát trong khoang miệng, không thổi hơi ra.

– Môi mở rộng như khi cười.

– Lưỡi nâng cao.

 

/ ʊ /: Âm “u” ngắn, giống với chữ “ư” trong tiếng Việt. Không sử dụng môi, đẩy hơi ngắn từ cổ họng.

– Hơi tròn môi.

– Lưỡi hạ thấp.

 

/u:/: Âm “u” dài, kéo dài âm “u” và phát trong khoang miệng, không thổi hơi ra.

– Môi tròn.

– Lưỡi hạ thấp.

 

/ e /: Giống âm “e” trong tiếng Việt nhưng ngắn hơn.

– Mở rộng môi hơn so với /ɪ/.

– Lưỡi hạ thấp.

 

/ ə /: Tương tự âm “ơ” trong tiếng Việt, nhưng ngắn và nhẹ hơn.

– Môi hơi mở rộng.

– Lưỡi thả lỏng.

 

/ɜ:/: Âm “ơ” cong lưỡi, âm phát trong khoang miệng, khi phát âm /ɘ/ lưỡi hơi cong lên và chạm vòm miệng trên.

Môi hơi mở rộng, cong lưỡi lên và chạm vòm miệng trên khi kết thúc âm.

 

/æ/: Âm “a” bẹt, giữa âm “a” và “e”, âm bị đè xuống.

– Miệng mở rộng, môi dưới hạ thấp.

– Lưỡi hạ rất thấp.

 

/ɔ:/: Giống âm “o” trong tiếng Việt, lưỡi cong lên, âm phát trong khoang miệng.

– Môi tròn.

– Lưỡi cong lên để chạm vào vòm miệng trên khi kết thúc âm.

5. Một số quy tắc phát âm tiếng Anh khác

5.1. Hiểu rõ quy tắc trọng âm

Trọng âm trong từ đóng một vai trò hết sức quan trọng trong việc phát âm tiếng Anh, vì nó giúp bạn phân biệt các từ khác nhau khi chúng ta nghe và nói tiếng Anh.

Ví dụ:

Trong từ “Teacher” /ˈtiː.tʃɚ/, trọng âm đặt ở âm tiết đầu tiên.

Trong từ “Arrive” /əˈraɪv/, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.

Trong từ “Pioneer” /ˌpaɪəˈnɪr/, có hai trọng âm. Trọng âm chính nằm ở âm tiết thứ ba /nir/, và trọng âm phụ nằm ở âm tiết đầu tiên /paɪ/.

5.2. Thấu hiểu cách phát âm “ed” và cách phát âm “s” và “es” trong tiếng Anh

Ngoài những âm trong bảng phiên âm tiếng Anh IPA chuẩn quốc tế mà chúng ta đã thảo luận, cách phát âm “ed”, “s”, và “es” cũng là những yếu tố thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Bởi vậy, để phát âm chuẩn như người bản xứ, bạn cần thực hành thêm về ba âm này.

6. Tham gia khóa học phát âm tiếng Anh IPA tại SET Global

Hãy xem xét tham gia khóa học phát âm tiếng Anh IPA tại SET Global. Khóa học này không chỉ giúp bạn nắm vững bảng phiên âm tiếng Anh IPA mà còn giúp bạn cải thiện khả năng phát âm chính xác và tự tin trong giao tiếp tiếng Anh. Tại SET Global, bạn sẽ học từ những giáo viên có kinh nghiệm, có chứng chỉ và am hiểu về việc giảng dạy phát âm.

Set Global cung cấp các khóa học phát âm chuẩn theo bảng IPA
Set Global cung cấp các khóa học phát âm chuẩn theo bảng IPA

Khóa học cung cấp cho bạn kiến thức chi tiết về cách phát âm đúng các nguyên âm và phụ âm, cách điều chỉnh trọng âm trong các từ, cũng như cách xử lý âm các âm trong bảng phát âm tiếng Anh IPA. Đặc biệt, khóa học tập trung vào việc thực hành thông qua các bài tập thực tế, đảm bảo rằng bạn có cơ hội áp dụng kiến thức ngay từ đầu.

SET Global cam kết cung cấp môi trường học tập tốt nhất, giúp bạn phát triển khả năng phát âm tiếng Anh một cách toàn diện, đồng thời giúp bạn ôn luyện Speaking IELTS với sự cam kết đầu ra bằng văn bản.

Với việc nắm vững cách phát âm tiếng Anh IPA theo chuẩn người bản xứ mà SET GLOBAL chia sẻ trên đây, bạn sẽ tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn. Khám phá cách thức phân biệt nguyên âm, phụ âm, và trọng âm qua khóa học. Hãy bắt đầu hành trình hoàn thiện phát âm tiếng Anh IPA ngay hôm nay!

0/5 (0 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng kí tư vấn

    SET Global cam kết bảo mật thông tin của quý anh/chị

    This will close in 0 seconds