Bài viết này, SET Global sẽ giới thiệu cho bạn hơn 300 câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản và phổ biến, theo từng chủ đề khác nhau. Đây là tài liệu hữu ích để bạn tự tin trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, bất kể bạn đang ở đâu, bắt đầu học tiếng Anh khi nào, hay ở bất cứ trình độ nào. Hãy cùng khám phá cách nâng cao kỹ năng tiếng Anh giao tiếp cơ bản của bạn ngay thôi nào!

Mục Lục

1. Mẫu câu giao tiếp cơ bản bằng tiếng Anh theo chủ đề cá nhân

1.1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản chủ đề gia đình

Chủ đề về cá nhân là nền tảng đe

Mẫu câu hỏi Mẫu câu trả lời
How many people are in your family?

(Có bao nhiêu người trong gia đình bạn?)

There are five people in my family: my parents, my two siblings, and me.

(Gia đình tôi có năm người: bố mẹ tôi, hai anh em em tôi và tôi.)

Do you have any siblings?

(Bạn có anh em em ruột không?)

Yes, I have one younger sister.

(Có, tôi có một em gái.)

Can you tell me about your family members?

(Bạn có thể kể cho tôi nghe về các thành viên trong gia đình bạn được không?)

Of course! My father works as an engineer, my mother is a teacher, and my sister is a student.

(Tất nhiên rồi! Bố tôi làm kỹ sư, mẹ tôi là giáo viên, còn em gái tôi là sinh viên.)

What do your parents do for a living?

(Bố mẹ bạn làm nghề gì để kiếm sống?)

My dad is a doctor, and my mom works as a nurse at the local hospital.

(Bố tôi là bác sĩ, còn mẹ tôi làm y tá tại bệnh viện địa phương.)

What activities do you usually do with your family on weekends?

(Bạn thường làm những hoạt động gì cùng gia đình vào cuối tuần?)

On weekends, we often go hiking or have a picnic in the park. We enjoy spending time outdoors together.

(Vào cuối tuần, chúng tôi thường đi leo núi hoặc đi dã ngoại ở công viên. Chúng tôi thích dành thời gian ngoài trời cùng nhau.)

Is anyone in your family learning a foreign language?

(Có ai trong gia đình bạn đang học ngoại ngữ không?)

Yes, my sister is learning Spanish in school.

(Vâng, em gái tôi đang học tiếng Tây Ban Nha ở trường.)

Does your family often organize gatherings?

(Gia đình bạn có thường xuyên tổ chức họp mặt không?)

Yes, we have family gatherings on special occasions like birthdays and holidays.

(Vâng, chúng tôi tổ chức họp mặt gia đình vào những dịp đặc biệt như sinh nhật và ngày lễ.)

Who usually cooks in your family?

(Ai thường nấu ăn trong gia đình bạn?)

My mom is the primary cook in our family. She makes delicious meals.

(Mẹ tôi là người nấu ăn emnh trong gia đình chúng tôi. Cô ấy làm những bữa ăn ngon.)

Do you have a close friend within your family?
(Bạn có một người bạn thân trong gia đình mình không?)
Yes, my older brother is not only my sibling but also my closest friend.

(Có, anh trai tôi không em là anh ruột mà còn là người bạn thân nhất của tôi.)

Does your family have any pets? What’s their name?

(Gia đình bạn có nuôi thú cưng không? Tên của chúng là gì?)

We have a dog named Max. He’s a Labrador Retriever and is very friendly.

(Chúng tôi có một con chó tên là Max. Anh ấy là giống chó Labrador Retriever và rất thân thiện.)

Is anyone in your family planning a vacation?

(Có ai trong gia đình bạn đang lên kế hoạch đi nghỉ không?)

Yes, my parents are planning a vacation to Europe next summer.

(Có, bố mẹ tôi đang lên kế hoạch đi nghỉ ở Châu Âu vào mùa hè tới.)

Have your parents ever shared interesting stories from your emldhood?

(Cha mẹ bạn đã bao giờ ema sẻ những câu chuyện thú vị thời thơ ấu của bạn chưa?)

Yes, they often tell funny stories about my adventures when I was a emld.

(Có, họ thường kể những câu chuyện hài hước về những cuộc phiêu lưu của tôi khi còn nhỏ.)

Do family members have any shared hobbies?

(Các thành viên trong gia đình có sở thích chung nào không?)

We all love playing board games together. It’s a great way to bond.

(Tất cả chúng tôi đều thích chơi trò chơi board game cùng nhau. Đó là một cách tuyệt vời để gắn kết.)

Does your family have a favorite holiday? What do they typically do on that occasion?

(Gia đình bạn có kỳ nghỉ yêu thích không? Họ thường làm gì vào dịp đó?)

Christmas is our favorite holiday. We decorate the tree, exchange gifts, and have a big feast.

(Giáng sinh là ngày lễ yêu thích của chúng tôi. Chúng tôi trang trí cây thông, trao đổi quà tặng và tổ chức một bữa tiệc lớn.)

Do you have any future plans for your family?

(Bạn đã có dự định gì cho tương lai của gia đình mình chưa?)

We’re considering taking a family trip to a tropical island next year to relax and spend quality time together.

(Chúng tôi đang cân nhắc việc tổ chức một chuyến du lịch cùng gia đình đến một hòn đảo nhiệt đới vào năm tới để thư giãn và dành thời gian vui vẻ bên nhau.)

1.2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản chủ đề bạn bè

Khi muốn nói chuyện với ai đó hay mở đầu câu chuyện, chắc chắn bạn phải chủ động bắt chuyện phải không. Bỏ túi ngay những câu tiếng anh giao tiếp cơ bản chủ đề bàn bè cực hay này nhé.

mau-cau-tieng-anh-giao-tiep-chu-de-ban-be
Cách để học tiếng anh giao tiếp hội thoại
Mẫu câu hỏi Mẫu câu trả lời
How have you been? I’ve been good, thanks. How about you? (Tôi đã ổn, cảm ơn. Còn bạn thì sao?)
It’s been a while since we last met. What have you been up to? Yes, it has. I’ve been busy with work and taking care of my family. (Đúng vậy, đã lâu rồi. Tôi bận rộn với công việc và việc chăm sóc gia đình.)
Have you made any exciting plans recently? Not really, just some weekend get-togethers with friends. (Không hẳn, em là một số buổi họp cuối tuần cùng bạn bè.)
Do you remember the last movie we watched together? Of course, we watched “Avengers: Endgame” last time. (Tất nhiên, lần trước chúng ta xem “Avengers: Endgame”.)
Have you tried any new hobbies lately? Yes, I’ve started learning how to play the guitar. It’s been a fun challenge. (Có, tôi đã bắt đầu học chơi đàn guitar. Đó là một thách thức thú vị.)
How’s your family doing? They’re doing well, thanks for asking. Everyone’s in good health. (Họ đang ổn, cảm ơn đã hỏi. Mọi người đều khỏe mạnh.)
It’s been a while! What’s new with you? (Lâu quá rồi! Có điều gì mới không? ) Yes, it has. Not much, just the usual daily grind. ( Vâng, đã lâu thật. Không có gì mới, em là công việc hàng ngày thôi.)
What’s your plan for the weekend? (Cuối tuần bạn có kế hoạch gì không?) I’m thinking of having a barbecue at my place. Do you want to join? (Tôi đang nghĩ đến việc tổ chức một buổi nướng barbecue tại nhà. Bạn muốn tham gia không?)

1.3. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản chủ đề sở thích

Mẫu câu hỏi Mẫu câu trả lời
What’s your favorite hobby? (Sở thích yêu thích của bạn là gì?) I really enjoy playing the guitar. (Tôi thực sự thích chơi đàn guitar.)
How do you like to spend your free time? (Bạn thích dành thời gian rảnh rỗi như thế nào?) I like to read books and go hiking in the mountains. (Tôi thích đọc sách và leo núi.)
Have you ever tried any extreme sports? (Bạn đã từng thử các môn thể thao mạo hiểm chưa?) No, I haven’t tried any extreme sports yet, but I’m interested in skydiving.

(Không, tôi chưa từng thử một môn thể thao mạo hiểm nào, nhưng tôi quan tâm đến nhảy dù.) 

Do you have a favorite type of music?

(Bạn có thể loại nhạc yêu thích không?)

Yes, I love listening to jazz music.

(Có, tôi thích nghe nhạc jazz.)

What’s your idea of a perfect weekend?

(Cuối tuần hoàn hảo đối với bạn là gì?)

A perfect weekend for me would involve going to the beach and surfing. (Cuối tuần hoàn hảo đối với tôi sẽ liên quan đến việc đến biển và lướt sóng.)
Are you into any outdoor activities?

(Bạn có thích các hoạt động ngoài trời không?)

Yes, I enjoy camping and fishing. 

(Có, tôi thích cắm trại và câu cá.)

What’s your favorite book or book series?

(Cuốn sách hoặc bộ truyện yêu thích của bạn là gì?)

I love the Harry Potter series by J.K. Rowling. (Tôi thích bộ truyện Harry Potter của J.K. Rowling.)
Have you ever taken up a new hobby as an adult?

 (Bạn đã bắt đầu một sở thích mới khi trưởng thành chưa? )

Yes, I started painting a few years ago, and it’s been a great creative outlet. (Có, tôi bắt đầu vẽ tranh vài năm trước, và đó đã là một phương tiện sáng tạo tuyệt vời.)
Do you enjoy going to live concerts?

(Bạn có thích đến các buổi hòa nhạc trực tiếp không?)

Absolutely! I love the energy of live concerts. (Tất nhiên! Tôi yêu sự năng động của các buổi hòa nhạc trực tiếp.)
What’s your all-time favorite movie?

(Bộ phim yêu thích của bạn suốt thời gian là gì?)

My all-time favorite movie is “The Shawshank Redemption.” (Bộ phim yêu thích của tôi suốt thời gian là “The Shawshank Redemption.”)

1.4. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản chủ đề sức khỏe

Hãy ghi nhớ những câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản dưới đây để dùng mỗi khi cần trao hổi, hỏi han về tình trạng sức khỏe hay bày tỏ sự quan tâm đối với người nghe.

How do you stay healthy?(Bạn duy trì sức khỏe như thế nào?)

I stay healthy by eating a balanced diet and exercising regularly. Tôi duy trì sức khỏe bằng cách ăn uống cân đối và tập thể dục đều đặn.)

 

Do you go for regular check-ups with your doctor? (Bạn có thường xuyên kiểm tra với bác sĩ không?)

Yes, I go for an annual check-up to make sure everything is okay. (Có, tôi kiểm tra hàng năm để đảm bảo mọi thứ ổn.)

 

What’s your favorite way to de-stress?(Cách bạn giải tỏa căng thẳng là gì?)

I like to de-stress by practicing yoga and meditation. (Tôi thích giải tỏa căng thẳng bằng cách tập yoga và thiền.)

 

Have you ever had any major health issues? (Bạn đã từng gặp vấn đề sức khỏe lớn nào chưa?)

Thankfully, I haven’t had any major health issues so far. (May mắn thay, tôi chưa từng gặp vấn đề sức khỏe lớn.)

 

How many hours of sleep do you usually get? (Bạn thường ngủ bao nhiêu giờ mỗi đêm?)

I aim for 7-8 hours of sleep each night to feel rested. (Tôi cố gắng ngủ từ 7-8 giờ mỗi đêm để cảm thấy sảng khoái.)

 

Are you trying to eat healthier lately? (Bạn có cố gắng ăn uống lành mạnh gần đây không?)

Yes, I’ve been making an effort to incorporate more fruits and vegetables into my diet. (Có, tôi đã cố gắng bổ sung nhiều hoa quả và rau vào chế độ ăn uống của mình.)

 

Do you exercise regularly? (Bạn có tập thể dục đều đặn không?)

I try to exercise at least three times a week to stay in shape. (Tôi cố gắng tập ít nhất ba lần mỗi tuần để giữ dáng.)

 

Have you ever tried any alternative medicine or therapies? (Bạn đã từng thử bất kỳ phương pháp y học thay thế nào chưa?)

Yes, I’ve tried acupuncture for pain relief, and it worked well for me. (Có, tôi đã thử phương pháp châm cứu để giảm đau và nó đã hiệu quả với tôi.)

 

How do you manage stress in your daily life? (Bạn làm thế nào để quản lý căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày?)

I manage stress by practicing mindfulness and taking short breaks during the day. (Tôi quản lý căng thẳng bằng cách thiền và nghỉ ngơi ngắn trong suốt ngày.)

 

What’s your favorite way to stay active?(Cách yêu thích của bạn để duy trì sự hoạt động là gì? )

I love dancing, so I often take dance classes to stay active and have fun. (Tôi thích khiêu vũ, vì vậy tôi thường tham gia các lớp học khiêu vũ để duy trì sự hoạt động và có niềm vui.)

1.5. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản chủ đề tình yêu

Would you like to go out for dinner this weekend? (Anh/em có muốn đi ăn tối cuối tuần này không?)

That sounds great! Where would you like to go? (Nghe có vẻ tốt đấy! Anh/em muốn đi đâu?)

 

How about a movie night this Friday? (Thế tối thứ Sáu này chúng ta xem phim thế nào?)

I’d love to! What movie do you want to watch? (Tôi rất muốn! Anh/em muốn xem phim gì?)

 

Can we have a picnic in the park this Saturday? (Chúng ta có thể đi dã ngoại ở công viên vào thứ Bảy không?)

That’s a wonderful idea! I’ll bring the snacks. (Đó là ý tưởng tuyệt vời! Tôi sẽ mang đồ ăn nhẹ.)

 

Would you like to grab coffee with me after work tomorrow? (Anh/em muốn đi uống cà phê với em sau giờ làm vào ngày mai không?)

I’d be delighted! Coffee sounds perfect. (Em thật sự rất vui! Cà phê thì tuyệt vời.)

 

How do you feel about a romantic beach walk on Sunday? (Anh/em nghĩ sao về việc dạo biển lãng mạn vào Chủ Nhật?)

I’m all in! It sounds like a romantic way to spend the day. (Em hoàn toàn đồng ý! Nghe có vẻ lãng mạn để trải qua cả ngày.)

 

Do you want to have a home-cooked dinner at my place next Friday? (Anh/em có muốn ăn tối tại nhà em vào thứ Sáu tới không?)

That’s a lovely idea! What can I bring to contribute?(Đó là một ý tưởng tuyệt vời! Em có thể mang gì để góp phần không?)

How about a day trip to the countryside this weekend? (Thế còn việc đi chơi một ngày ở nông thôn cuối tuần này thì sao?)

I’m up for it! Exploring the countryside sounds relaxing. (Em đồng ý! Khám phá nông thôn nghe thật thư giãn.)

 

Shall we go dancing at the club on Saturday night? (Anh/em muốn đi nhảy tại club vào tối thứ Bảy không?)

Absolutely! I love dancing. 

2. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản dễ nhớ chủ đề học tập

Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản dễ nhớ trong chủ đề học tập
Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản dễ nhớ trong chủ đề học tập

2.1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản dễ nhớ chủ đề giáo dục

I’m really excited about starting college next week.

(Tôi thực sự háo hức về việc bắt đầu đại học vào tuần tới.)

 

How do you feel about your new school, Tim?

(Bạn cảm thấy thế nào về trường mới của bạn, Tim?)

 

Learning a foreign language can be challenging, but it’s so rewarding.

(Học một ngôn ngữ nước ngoài có thể khó khăn, nhưng thật đáng đổ công.)

 

My favorite subject in school is mathematics because I love solving problems.

(Môn học yêu thích của tôi ở trường là toán học vì tôi thích giải quyết vấn đề.)

 

Are you planning to pursue a master’s degree after completing your bachelor’s?

(Bạn có kế hoạch theo học thạc sĩ sau khi hoàn thành bằng cử nhân không?)

 

Teachers play a crucial role in shaping a student’s future.

(Giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai của học sinh.)

 

I’m taking an online course in computer programming to improve my skills.

(Tôi đang tham gia một khóa học trực tuyến về lập trình máy tính để cải thiện kỹ năng của mình.)

 

The education system should focus on developing critical thinking and problem-solving skills.

(Hệ thống giáo dục nên tập trung vào việc phát triển kỹ năng tư duy phê phán và giải quyết vấn đề.)

 

It’s important to provide equal educational opportunities for all children, regardless of their background.

(Việc cung cấp cơ hội giáo dục bình đẳng cho tất cả trẻ em, bất kể nền tảng của họ, là rất quan trọng.)

 

Studying abroad can be a life-changing experience, exposing you to different cultures.

(Học tập ở nước ngoài có thể là một trải nghiệm thay đổi cuộc đời, đưa bạn tiếp xúc với các nền văn hóa khác nhau.)

 

Education is a lifelong journey, and we should continue learning throughout our lives.

(Giáo dục là một hành trình suốt đời, và chúng ta nên tiếp tục học suốt đời.)

 

I believe that a well-rounded education should include arts and physical education along with academics.

(Tôi tin rằng một sự giáo dục đa dạng nên bao gồm nghệ thuật và giáo dục thể chất cùng với học thuật.)

 

The role of parents in a child’s education is irreplaceable; they are the first teachers.

(Vai trò của phụ huynh trong việc giáo dục con cái không thể thay thế; họ là những người thầy đầu tiên.)

 

The use of technology in education has revolutionized the way we learn and teach.

(Sự sử dụng công nghệ trong giáo dục đã cách mạng hóa cách chúng ta học và dạy học.)

 

Education empowers individuals to achieve their dreams and make a positive impact on society.

(Giáo dục giúp cá nhân có khả năng đạt được ước mơ của họ và tạo ra ảnh hưởng tích cực đối với xã hội.)

2.2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản dễ nhớ chủ đề trường học

I enjoy going to school every day because I love learning new things.

(Tôi thích đến trường mỗi ngày vì tôi yêu thích việc học hỏi điều mới mẻ.)

 

What grade are you in, and do you have any favorite subjects?

(Bạn đang học lớp mấy và có môn nào bạn thích không?)

 

School can be challenging, but it’s also where we make lasting friendships.

(Trường học có thể khó khăn, nhưng đó cũng là nơi chúng ta kết bạn lâu dài.)

 

My school has a beautiful campus with a large library and a sports field.

(Trường của tôi có một khuôn viên đẹp với thư viện lớn và sân thể thao.)

 

I’m looking forward to the school field trip next week to the science museum.

(Tôi đang mong chờ chuyến đi học tập đến bảo tàng khoa học vào tuần sau.)

 

Teachers at my school are very supportive and always willing to help.

(Giáo viên ở trường tôi rất hỗ trợ và luôn sẵn sàng giúp đỡ.)

 

Our school organizes extracurricular activities like chess club and drama club.

(Trường của chúng tôi tổ chức các hoạt động ngoại khóa như câu lạc bộ cờ vua và câu lạc bộ kịch.)

 

Have you joined any clubs or organizations at your school?

(Bạn đã tham gia vào bất kỳ câu lạc bộ hoặc tổ chức nào ở trường chưa?)

 

I’m studying hard to prepare for the upcoming exams.

(Tôi đang học chăm chỉ để chuẩn bị cho những kỳ thi sắp tới.)

 

Our school encourages students to participate in community service projects.

(Trường của chúng tôi khuyến khích học sinh tham gia vào các dự án phục vụ cộng đồng.)

 

The school cafeteria serves a variety of delicious meals and snacks.

(Nhà hàng của trường phục vụ nhiều món ăn và đồ ăn nhẹ ngon miệng.)

 

It’s important for students to maintain a healthy balance between academics and extracurricular activities.

(Điều quan trọng là học sinh phải duy trì sự cân đối làm việc học tập và hoạt động ngoại khóa.)

 

My favorite spot at school is the quiet corner of the library where I can read in peace.

(Nơi yêu thích của tôi ở trường là góc yên tĩnh của thư viện, nơi tôi có thể đọc một cách yên bình.)

 

Our school hosts an annual talent show, and I’m planning to perform a dance routine this year.

(Trường của chúng tôi tổ chức một show tài năng hàng năm, và tôi đang dự định biểu diễn một điệu nhảy năm nay.)

 

Education is the key to a brighter future, and I’m grateful for the opportunities my school provides.

(Giáo dục là chìa khóa của tương lai tươi sáng, và tôi rất biết ơn về những cơ hội mà trường của tôi mang lại.)

2.3. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản dễ nhớ chủ đề nghiên cứu

I’m currently working on a research project related to climate change.

(Hiện tại, tôi đang làm việc trên một dự án nghiên cứu liên quan đến biến đổi khí hậu.)

 

Research allows us to delve deeper into understanding complex phenomena.

(Nghiên cứu cho phép chúng ta đi sâu hơn vào việc hiểu các hiện tượng phức tạp.)

 

Have you ever conducted any research of your own?

(Bạn đã từng tiến hành nghiên cứu cá nhân chưa?)

 

Data analysis is a crucial part of any research project.

(Phân tích dữ liệu là một phần quan trọng của mọi dự án nghiên cứu.)

 

Research findings can have a significant impact on policy decisions.

(Các kết quả nghiên cứu có thể ảnh hưởng đáng kể đến quyết định chính sách.)

 

I’m collaborating with a team of scientists from different countries on a global health study.

(Tôi đang hợp tác với một nhóm nhà khoa học từ các quốc gia khác nhau trên một nghiên cứu về sức khỏe toàn cầu.)

 

The research process often involves conducting experiments and collecting data.

(Quá trình nghiên cứu thường bao gồm tiến hành các thí nghiệm và thu thập dữ liệu.)

 

Funding is a critical factor in the success of research projects.

(Việc tài trợ là một yếu tố quan trọng đối với sự thành công của các dự án nghiên cứu.)

 

Research can lead to breakthrough discoveries that benefit society as a whole.

(Nghiên cứu có thể dẫn đến các khám phá đột phá mang lợi ích cho xã hội toàn bộ.)

 

The peer-review process ensures the quality and validity of research publications.

(Quá trình xem xét bởi đồng nghiệp đảm bảo chất lượng và tính hợp lệ của các công trình nghiên cứu.)

 

Research ethics require researchers to maintain the confidentiality of their study participants.

(Đạo đức nghiên cứu yêu cầu các nhà nghiên cứu duy trì tính bí mật của người tham gia nghiên cứu của họ.)

 

The field of artificial intelligence has seen tremendous growth in recent years due to extensive research.

(Lĩnh vực trí tuệ nhân tạo đã chứng kiến sự phát triển đáng kể trong những năm gần đây nhờ vào nghiên cứu mở rộng.)

 

Research provides us with the knowledge and evidence needed to address complex societal issues.

(Nghiên cứu cung cấp cho chúng ta kiến thức và bằng chứng cần thiết để giải quyết các vấn đề xã hội phức tạp.)

 

I find the process of designing experiments and hypotheses in research to be intellectually stimulating.

(Tôi thấy quá trình thiết kế thí nghiệm và giả thuyết trong nghiên cứu mang tính kích thích trí tuệ.)

 

Research is an ongoing journey of discovery, and it never ceases to amaze me.

(Nghiên cứu là một cuộc hành trình liên tục của sự khám phá, và nó luôn khiến tôi ngạc nhiên.)

2.4. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản dễ nhớ chủ đề du học

I’m considering studying abroad for my undergraduate degree to gain a global perspective on my field of study.

(Tôi đang xem xét việc du học để nhận cái nhìn toàn cầu về lĩnh vực học của mình.)

 

Have you ever thought about pursuing higher education in another country?

(Bạn đã từng nghĩ về việc theo học cao hơn ở một quốc gia khác chưa?)

 

Studying abroad can be a life-changing experience that opens up new horizons.

(Du học có thể là một trải nghiệm thay đổi cuộc đời mở ra những cơ hội mới.)

 

I’m in the process of applying to universities in the United States for my master’s degree.

(Tôi đang trong quá trình nộp hồ sơ vào các trường đại học ở Hoa Kỳ để học thạc sĩ.)

 

Funding scholarships for international students can make studying abroad more accessible.

(Việc cung cấp học bổng cho sinh viên quốc tế có thể làm cho việc du học trở nên dễ dàng hơn.)

 

Learning a new language is often a part of the experience when studying abroad.

(Học một ngôn ngữ mới thường là một phần của trải nghiệm khi du học.)

 

Cultural immersion is one of the greatest benefits of studying abroad.

(Tiếp xúc với văn hóa là một trong những lợi ích tốt nhất khi du học.)

 

Choosing the right destination for your studies is crucial. What factors are you considering?

(Việc chọn điểm đến phù hợp cho việc học của bạn là quan trọng. Bạn đang xem xét những yếu tố nào?)

 

I’ve heard that Canada is known for its high-quality education and welcoming environment for international students.

(Tôi đã nghe nói rằng Canada nổi tiếng với giáo dục chất lượng cao và môi trường thân thiện đối với sinh viên quốc tế.)

 

Planning for the expenses of living abroad is a crucial aspect of studying overseas.

(Lập kế hoạch cho các chi phí sinh hoạt ở nước ngoài là một khía cạnh quan trọng của việc du học.)

 

The application process for universities abroad can be quite competitive.

(Quá trình nộp hồ sơ vào các trường đại học ở nước ngoài có thể khá cạnh tranh.)

 

I’m excited about the opportunity to meet people from diverse backgrounds during my international studies.

(Tôi rất háo hức về cơ hội gặp gỡ những người đến từ nền văn hóa đa dạng trong quá trình học tập quốc tế.)

 

Some universities offer exchange programs that allow you to study abroad for a semester or a year.

(Một số trường đại học cung cấp chương trình trao đổi cho phép bạn du học trong vòng một kỳ học hoặc một năm.)

 

International experience is highly valued by employers and can enhance your career prospects.

(Kinh nghiệm quốc tế được đánh giá cao bởi các nhà tuyển dụng và có thể nâng cao triển vọng nghề nghiệp của bạn.)

 

The decision to study abroad is a big step, but it can be incredibly rewarding in terms of personal and academic growth.

(Quyết định du học là một bước quan trọng, nhưng nó có thể thật sự đáng để về mặt cá nhân và học thuật.)

3. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản dễ nhớ chủ đề xã hội

mau-cau-tieng-anh-giao-tiep-co-ban-de-nho-chu-de-xa-hoi
Giao tiếp dễ nhớ chủ đề xã hội bằng tiếng anh

3.1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản chủ đề môi trường

The pollution in our city has been getting worse recently, don’t you think?

(Ô nhiễm ở thành phố của chúng ta đã trở nên tồi tệ hơn trong thời gian gần đây, bạn không nghĩ vậy sao?)

 

Recycling is an easy way for everyone to contribute to a cleaner environment.

(Tái chế là một cách dễ dàng để mọi người đóng góp vào việc bảo vệ môi trường sạch sẽ hơn.)

 

Have you heard about the recent efforts to reduce plastic waste, such as banning single-use plastics?

(Bạn có nghe về những nỗ lực gần đây để giảm lượng rác nhựa, chẳng hạn như cấm sử dụng sản phẩm nhựa một lần không?)

 

Planting more trees in urban areas can help improve air quality.

(Việc trồng cây nhiều hơn trong khu vực đô thị có thể giúp cải thiện chất lượng không khí.)

 

I think it’s important for businesses to adopt sustainable practices to protect the environment.

(Tôi nghĩ rằng việc các doanh nghiệp áp dụng các thực hành bền vững để bảo vệ môi trường là quan trọng.)

 

Climate change is a global issue that requires international cooperation.

(Biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu đòi hỏi sự hợp tác quốc tế.)

 

The government should invest in renewable energy sources to reduce our dependence on fossil fuels.

(Chính phủ nên đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo để giảm sự phụ thuộc của chúng ta vào nhiên liệu hóa thạch.)

 

Plastic pollution is a major threat to marine life, and we need to take action to address it.

(Ô nhiễm nhựa là một mối đe dọa lớn đối với đời sống biển, và chúng ta cần hành động để giải quyết vấn đề này.)

 

The conservation of natural habitats is essential to protect biodiversity.

(Bảo tồn các môi trường sống tự nhiên là cần thiết để bảo vệ đa dạng sinh học.)

 

I’ve been trying to reduce my carbon footprint by using public transportation and biking instead of driving.

(Tôi đã cố gắng giảm lượng khí nhà kính bằng cách sử dụng phương tiện công cộng và đi xe đạp thay vì lái xe ô tô.)

3.2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản chủ đề nghề nghiệp

What do you do for a living, and do you enjoy your job?

(Bạn làm nghề gì và bạn có thích công việc của mình không?)

 

I’ve been working as a software developer for five years now, and I find it really fulfilling.

(Tôi đã làm việc làm lập trình viên trong năm năm rồi và tôi thấy nó thật sự đáng đối.)

 

Career growth and development opportunities are important factors when choosing a job.

(Sự phát triển nghề nghiệp và cơ hội phát triển là yếu tố quan trọng khi chọn công việc.)

 

It’s not always easy to balance work and personal life, but it’s necessary for overall well-being.

(Không phải lúc nào cũng dễ để cân bằng công việc và cuộc sống cá nhân, nhưng điều này cần thiết cho sức khỏe tổng thể.)

 

Networking is crucial in many professions, as it can open up new opportunities.

(Mạng lưới quan hệ là quan trọng trong nhiều ngành nghề, vì nó có thể mở ra cơ hội mới.)

 

I’m considering a career change because I want to explore new challenges.

(Tôi đang xem xét thay đổi nghề nghiệp vì tôi muốn khám phá những thách thức mới.)

 

Working remotely has become more common in recent years, offering flexibility to employees.

(Làm việc từ xa đã trở nên phổ biến hơn trong những năm gần đây, mang lại sự linh hoạt cho nhân viên.)

 

Some people prefer freelancing because it allows them to have more control over their work schedule.

(Một số người ưa thích làm việc tự do vì nó cho phép họ kiểm soát lịch làm việc của mình hơn.)

 

Continuous learning is essential in many professions to stay up-to-date with industry trends.

(Học hỏi liên tục là điều cần thiết trong nhiều ngành nghề để duy trì kiến thức với các xu hướng của ngành.)

 

The choice of a career path can greatly influence a person’s overall happiness and fulfillment.

(Lựa chọn con đường nghề nghiệp có thể ảnh hưởng đáng kể đến sự hạnh phúc và sự đáp ứng tổng thể của một người.)

3.3. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản chủ đề kinh tế

The global economy has been facing challenges due to the recent economic downturn.

(Nền kinh tế toàn cầu đang đối mặt với những thách thức do suy thoái kinh tế gần đây.)

 

Inflation rates have been steadily increasing, affecting the cost of living for many people.

(Tỷ lệ lạm phát đã tăng ổn định, ảnh hưởng đến chi phí sinh sống của nhiều người.)

 

The stock market can be quite volatile, with prices fluctuating frequently.

(Thị trường chứng khoán có thể biến động mạnh, với giá cổ phiếu biến đổi thường xuyên.)

 

Many businesses have had to adapt to the changing economic landscape brought about by the pandemic.

(Nhiều doanh nghiệp đã phải thích nghi với cảnh quan kinh tế thay đổi do đại dịch gây ra.)

 

Fiscal policies and government stimulus packages have played a crucial role in stabilizing the economy.

(Chính sách tài khóa và gói kích thích của chính phủ đã đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định nền kinh tế.)

 

Economic inequality remains a pressing issue, and there is a need for policies that promote equitable distribution of wealth.

(Bất bình đẳng kinh tế vẫn là một vấn đề cấp bách, và cần có chính sách thúc đẩy phân phối tài sản công bằng hơn.)

 

Entrepreneurship and innovation are driving forces behind economic growth in many countries.

(Khởi nghiệp và sáng tạo là những động lực đằng sau sự phát triển kinh tế ở nhiều quốc gia.)

 

Trade agreements and international partnerships are essential for boosting exports and economic prosperity.

(Các hiệp định thương mại và các đối tác quốc tế là quan trọng để thúc đẩy xuất khẩu và sự thịnh vượng kinh tế.)

 

The central bank plays a pivotal role in regulating interest rates and controlling inflation.

(Ngân hàng trung ương đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh lãi suất và kiểm soát lạm phát.)

 

Economic forecasts suggest that recovery from the recent economic challenges may take some time.

(Các dự báo kinh tế cho thấy rằng việc phục hồi sau những thách thức kinh tế gần đây có thể mất một thời gian.)

 4. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản dễ nhớ chủ đề văn hóa

4.1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản chủ đề du lịch

I’m planning a trip to Paris next month. Have you ever been there?

(Tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến Paris vào tháng sau. Bạn đã từng đến đó chưa?)

 

Exploring new cultures and trying different cuisines is my favorite part of traveling.

(Khám phá các nền văn hóa mới và thử đồ ăn ngon là phần yêu thích của tôi khi đi du lịch.)

 

Traveling allows us to escape from our daily routines and recharge.

(Du lịch cho phép chúng ta thoát khỏi các thói quen hàng ngày và nạp năng lượng.)

 

The beaches in Thailand are known for their stunning beauty and clear waters.

(Bãi biển ở Thái Lan nổi tiếng với vẻ đẹp tuyệt đẹp và nước biển trong xanh.)

 

I prefer backpacking and staying in hostels to experience a more authentic travel adventure.

(Tôi thích đi du lịch ba lô và ở trong nhà trọ để trải nghiệm một cuộc phiêu lưu du lịch chân thực hơn.)

 

Visiting historical sites and museums is a great way to learn about the history of a place.

(Tham quan các di tích lịch sử và bảo tàng là cách tuyệt vời để hiểu về lịch sử của một địa điểm.)

 

I always make sure to capture memories with photos during my trips.

(Tôi luôn đảm bảo ghi lại những kỷ niệm bằng hình ảnh trong các chuyến đi của mình.)

 

Traveling solo can be a liberating experience, as it allows you to discover yourself.

(Việc đi du lịch một mình có thể là trải nghiệm giải phóng, vì nó cho phép bạn khám phá bản thân mình.)

 

I’m planning to go hiking in the Alps next summer. It should be an amazing adventure.

(Tôi đang lên kế hoạch đi leo núi ở dãy Alps vào mùa hè tới. Đó sẽ là một cuộc phiêu lưu tuyệt vời.)

 

Traveling not only broadens your horizons but also creates lasting memories with loved ones.

(Du lịch không chỉ mở rộng tầm hiểu biết của bạn mà còn tạo ra những kỷ niệm đáng nhớ với người thân yêu.)

4.2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản chủ đề ẩm thực

mau-cau-tieng-anh-giao-tiep-co-ban-chu-de-am-thuc
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản chủ đề ẩm thực

What’s your favorite cuisine?

I absolutely love Italian cuisine, especially pasta and pizza.

 

Have you ever tried cooking a dish from a different culture?

 Yes, I recently tried making sushi at home, and it turned out surprisingly well.

 

Where’s the best place to get authentic Thai food in town?

 There’s a small Thai restaurant downtown that serves incredibly authentic dishes.

 

 What’s the most exotic food you’ve ever tasted?

 I once tried balut in Vietnam, and it was definitely the most exotic thing I’ve eaten.

 

 Do you have any dietary restrictions or food allergies?

 I’m vegetarian, so I avoid meat, but I can eat dairy and eggs.

 

 What’s your go-to comfort food when you’re feeling down?

 A bowl of homemade chicken soup always cheers me up.

 

 Are you a fan of spicy food?

 I love spicy food! The spicier, the better for me.

 

 Have you ever taken a cooking class to learn how to make a specific dish?

 Yes, I once took a Thai cooking class and learned to make green curry from scratch.

 

 What’s your favorite dessert, and do you like to bake?

 I adore chocolate lava cake, and yes, I enjoy baking it at home.

 

 If you could have any meal in the world right now, what would it be?

 I’d love to have a traditional Japanese kaiseki meal, it’s a culinary masterpiece.

4.3. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản chủ đề âm nhạc

 What kind of music do you enjoy listening to?

 I’m a fan of rock music, especially classic rock bands like The Beatles and Led Zeppelin.

 

 Have you ever been to a live concert or music festival?

 Yes, I’ve been to a few concerts. The best one was a Coldplay concert a few years ago.

 

 Do you play any musical instruments?

 I play the guitar and dabble in piano. It’s a great way to unwind.

 

 Who is your favorite music artist or band?

 I can’t get enough of Adele’s powerful vocals and emotional lyrics.

 

 What’s the last song you listened to? Did you enjoy it?

 I just listened to “Bohemian Rhapsody” by Queen. It’s a timeless classic, and I love it.

 

 Are there any music genres you don’t like?

 I’m not a big fan of heavy metal. The loudness is a bit too much for my taste.

 

 Have you ever tried composing your own music or writing lyrics?

 I dabbled in songwriting a bit in high school, but I haven’t done it seriously.

 

 What’s your favorite music venue in the city?

 The acoustic quality at the city’s symphony hall is amazing. I love going there for classical concerts.

 

 Do you think music has the power to change moods and emotions?

 Absolutely. The right song can lift your spirits or make you feel nostalgic.

 

 If you had to choose one song to listen to for the rest of your life, what would it be?

 That’s a tough one, but I think I’d go with “Imagine” by John Lennon. It’s a beautiful and hopeful song.

4.4. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản chủ đề thể thao

 Do you follow any sports regularly?

 Yes, I’m a big fan of soccer. I follow my favorite team’s matches whenever I can.

 

 Have you ever played any team sports?

 I used to play basketball in high school. It was a lot of fun.

 

 Who is your favorite athlete, and why?

 Serena Williams is my favorite athlete because of her incredible talent and dedication to tennis.

 

 Are you interested in the Olympics or other major sports events?

 I’m really excited about the upcoming Olympics. I try not to miss any of the events.

 

 Do you prefer playing sports or watching them?

 I enjoy both, but playing sports is a great way to stay active and social.

 

 What’s your favorite sports-related memory?

 My favorite memory is when I attended a live soccer match and my team won in the last minute. The atmosphere was electric!

 

 Are there any sports you’d like to try in the future?

 I’ve always wanted to try surfing. It looks challenging but also a lot of fun.

 

 Do you think sports play a significant role in maintaining a healthy lifestyle?

 Absolutely. Sports are a great way to stay fit, reduce stress, and stay mentally and physically healthy.

 

 Have you ever attended a live sports event at a stadium?

 Yes, I’ve been to a few baseball games at the local stadium. The atmosphere is incredible.

 

 What’s your favorite sports equipment or gear?

 I love my running shoes. They’re comfortable, and I use them for both jogging and casual wear.

 

Trong bài viết này, SET Global đã tổng hợp hơn 300 câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản theo từng chủ đề khác nhau, nhằm giúp bạn nắm vững kỹ năng trò chuyện tiếng Anh trong nhiều tình huống khác nhau. Hi vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã tìm thấy những câu hỏi và câu trả lời hữu ích để thực hành và nâng cao khả năng giao tiếp cơ bản bằng tiếng Anh.

0/5 (0 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng kí tư vấn

    SET Global cam kết bảo mật thông tin của quý anh/chị

    This will close in 0 seconds