Trong kỳ thi TOEIC, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp là một yếu tố then chốt để đạt được điểm số cao. Từ vựng liên quan đến các lĩnh vực công việc thường gặp không chỉ giúp bạn hiểu rõ các đoạn hội thoại và đoạn văn liên quan đến công việc mà còn giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp và hiểu ngữ cảnh trong môi trường làm việc quốc tế. Trong bài viết này, SET GLOBAL sẽ cung cấp cho bạn một danh sách 500+ từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp thường gặp trong kỳ thi TOEIC, cùng với các mẹo học và ôn từ vựng để giúp bạn chuẩn bị tốt cho bài thi quan trọng này.
Mục Lục
1. Tại sao cần học từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp khi thi TOEIC?
Bài thi TOEIC thường dành cho người cần tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho người làm việc văn phòng. Chính vì vậy, học từ vựng tiếng Anh về nghiệp nghiệp khi chuẩn bị thi TOEIC là rất cần thiết.
1.1 Phần Reading (đọc hiểu):
Trong phần này, bạn sẽ phải đọc và hiểu các đoạn văn, bài báo, hoặc thông tin liên quan đến nghề nghiệp. Nắm vững từ vựng liên quan đến các ngành nghề giúp bạn hiểu nội dung một cách chính xác.
Nếu bạn không hiểu từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp trong bài đọc, bạn sẽ gặp khó khăn trong việc trả lời câu hỏi hoặc tìm hiểu thông tin chi tiết về nghề nghiệp.
1.2 Phần Listening (Nghe hiểu):
Trong phần này, bạn sẽ nghe các bản ghi âm liên quan đến cuộc trò chuyện công việc hoặc cuộc phỏng vấn về nghề nghiệp. Nắm vững từ vựng tiếng Anh nghề nghiệp giúp bạn hiểu rõ ngữ cảnh và chủ đề của bài nghe. Điều này cũng giúp bạn tập trung vào nội dung chính và dễ dàng nhận biết thông tin quan trọng trong cuộc trò chuyện.
Sử dụng từ vựng chính xác và liên quan đến nghề nghiệp giúp bạn trả lời câu hỏi một cách chính xác, đồng thời cũng làm tăng điểm số tổng thể của bạn trong kỳ thi TOEIC.
2. List 500+ từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp thường gặp trong TOEIC
Sau đây, SET GLOBAL sẽ chia sẻ đến các bạn 500+ từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp chia theo từng ngành nghề cụ thể để bạn có thể dễ dàng theo dõi, dễ học tập hơn.
2.1 Từ vựng tiếng Anh về khối văn phòng chung

Với list từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp khối văn phòng chung, chúng ta cần tìm hiểu một số từ vựng về cả những vật dụng thường sử dụng trong văn phòng sẽ có trong bài thi TOEIC:
Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Office | /ˈɔːfɪs/ | Văn phòng |
Reception | /rɪˈsɛpʃən/ | Quầy tiếp tân |
Conference room | /ˈkɒnfərəns ruːm/ | Phòng họp |
Cubicle | /ˈkjuːbɪkl/ | Góc làm việc |
Desk | /dɛsk/ | Bàn làm việc |
Chair | /ʧɛr/ | Ghế |
Computer | /kəmˈpjuːtər/ | Máy tính |
Printer | /ˈprɪntər/ | Máy in |
Scanner | /ˈskænər/ | Máy quét |
Fax machine | /fæks məˈʃiːn/ | Máy fax |
Telephone | /ˈtɛlɪfoʊn/ | Điện thoại |
Copier | /ˈkoʊpiər/ | Máy photocopy |
File cabinet | /faɪl ˈkæbɪnɪt/ | Tủ hồ sơ |
Stationery | /ˈsteɪʃənəri/ | Vật phẩm văn phòng |
Desk lamp | /dɛsk læmp/ | Đèn bàn |
Whiteboard | /ˈwaɪtˌbɔrd/ | Bảng trắng |
Bulletin board | /ˈbulɪtn bɔrd/ | Bảng thông báo |
Calendar | /ˈkæləndər/ | Lịch |
Meeting | /ˈmitɪŋ/ | Cuộc họp |
Agenda | /əˈʤɛndə/ | Chương trình họp |
Presentation | /ˌprezənˈteɪʃən/ | Bài thuyết trình |
Laptop | /ˈlæpˌtɑp/ | Máy tính xách tay |
Workstation | /ˈwɜrkˌsteɪʃən/ | Máy trạm làm việc |
Keyboard | /ˈkiːˌbɔrd/ | Bàn phím |
Mouse | /maʊs/ | Chuột máy tính |
Monitor | /ˈmɒnətər/ | Màn hình |
Headset | /ˈhɛdˌsɛt/ | Tai nghe |
Paper | /ˈpeɪpər/ | Giấy |
Pen | /pɛn/ | Bút |
Pencil | /ˈpɛnsəl/ | Bút chì |
Stapler | /ˈsteɪplər/ | Bấm ghim |
Folder | /ˈfoʊldər/ | Hồ sơ |
Document | /ˈdɑːkjʊmənt/ | Tài liệu |
Trash can | /træʃ kæn/ | Thùng rác |
Shredder | /ˈʃrɛdər/ | Máy nát giấy |
Coffee machine | /ˈkɒfi məˈʃiːn/ | Máy pha cà phê |
Water cooler | /ˈwɔtər ˈkuːlər/ | Máy làm lạnh nước |
Clock | /klɑːk/ | Đồng hồ |
Nameplate | /ˈneɪmpleɪt/ | Bảng tên |
Notepad | /ˈnoʊtpæd/ | Sổ ghi chú |
Calculator | /ˈkælkjəˌleɪtər/ | Máy tính cá nhân |
Chair mat | /ʧɛr mæt/ | Thảm dưới ghế |
Post-it notes | /poʊst ɪt noʊts/ | Giấy ghi chú Post-it |
Wall clock | /wɔl klɑːk/ | Đồng hồ treo tường |
Filing cabinet | /ˈfaɪlɪŋ ˈkæbɪnɪt/ | Tủ hồ sơ gọn gàng |
Fire extinguisher | /faɪr ɪkˈstɪŋɡwɪʃər/ | Bình chữa cháy |
Receptionist | /rɪˈsɛpʃənɪst/ | Nhân viên tiếp tân |
Office supplies | /ˈɔːfɪs səˈplaɪz/ | Dụng cụ văn phòng |
Business card | /ˈbɪznɪs kɑːrd/ | Danh thiếp |
Calendar | /ˈkæləndər/ | Lịch |
Chair mat | /ʧɛr mæt/ | Thảm dưới ghế |
Coffee table | /ˈkɒfi ˈteɪbəl/ | Bàn trà |
Coat rack | /koʊt ræk/ | Gỗ treo áo |
Desk organizer | /dɛsk ˈɔrɡəˌnaɪzər/ | Hộp đựng bút, giấy |
Office layout | /ˈɔːfɪs ˈleɪaʊt/ | Bố trí văn phòng |
Work environment | /wɜrk ɪnˈvaɪrənmənt/ | Môi trường làm việc |
Employee handbook | /ɪmˈplɔɪi hiːn.dʊk/ | Sổ tay nhân viên |
HR department | /ˌeɪtʃ ˈɑr dɪˈpɑrtmənt/ | Phòng nhân sự |
Office building | /ˈɔːfɪs ˈbɪldɪŋ/ | Tòa nhà văn phòng |
Paperclip | /ˈpeɪpərklɪp/ | Kẹp giấy |
Postage | /ˈpoʊstɪdʒ/ | Cước gửi thư |
Reception area | /rɪˈsɛpʃən ˈɛriə/ | Khu vực tiếp tân |
Rolodex | /ˈroʊloʊdɛks/ | Sổ danh bạ |
Safe | /seɪf/ | Tủ sắt |
Scanner | /ˈskænər/ | Máy quét |
Supply closet | /səˈplaɪ ˌklɒzɪt/ | Kho vật tư |
Waiting room | /ˈweɪtɪŋ rum/ | Phòng chờ |
Wall calendar | /wɔl ˈkæləndər/ | Lịch treo tường |
Whiteboard marker | /ˈwaɪtˌbɔrd ˈmɑːrkər/ | Bút viết bảng trắng |
2.2 Từ vựng tiếng Anh về nghề Marketing

Ngành marketing và bán hàng là chủ đề có thể sẽ xuất hiện tương đối nhiều trong bài thi TOEIC, dưới dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực này thường gặp:
Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Advertisement | /ədˈvɜːrtɪzmənt/ | Quảng cáo |
Affiliate marketing | /əˈfɪliət ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị liên kết |
Analytics | /əˈnælətɪks/ | Phân tích dữ liệu |
Brand | /brænd/ | Thương hiệu |
Campaign | /kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch |
Click-through rate (CTR) | /klɪk-θruː ˈreɪt/ | Tỷ lệ nhấp chuột qua |
Competitor | /kəmˈpetɪtər/ | Đối thủ |
Consumer behavior | /kənˈsuːmə ˌbiˈheɪvjər/ | Hành vi của người tiêu dùng |
Content marketing | /ˈkɒntent ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị nội dung |
Conversion rate | /kənˈvɜːrʒən reɪt/ | Tỷ lệ chuyển đổi |
Copywriting | /ˈkɒpɪˌraɪtɪŋ/ | Viết quảng cáo |
Customer acquisition | /ˈkʌstəmər ˌæk.wɪˈzɪʃən/ | Thu hút khách hàng |
Customer retention | /ˈkʌstəmər rɪˈtenʃən/ | Duy trì khách hàng |
Customer satisfaction | /ˈkʌstəmər ˌsætɪsˈfækʃən/ | Hài lòng của khách hàng |
Demographics | /ˌdiː.məˈɡræfɪks/ | Nhân khẩu học |
Digital marketing | /ˈdɪdʒɪtl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị số hóa |
Direct marketing | /daɪˈrekt ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị trực tiếp |
Email marketing | /iˈmeɪl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị qua email |
Engagement | /ɪnˈɡeɪdʒmənt/ | Sự tương tác |
Feedback | /ˈfiːdˌbæk/ | Phản hồi |
Focus group | /ˈfoʊkəs ɡruːp/ | Nhóm tập trung |
Market research | /ˈmɑːrkɪt rɪˈsɜːrtʃ/ | Nghiên cứu thị trường |
Marketing mix | /ˈmɑːrkɪtɪŋ mɪks/ | Tổ hợp tiếp thị |
Niche marketing | /niʃ ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị thị trường hẹp |
Product launch | /ˈprɒdʌkt lɔːntʃ/ | Ra mắt sản phẩm |
Promotion | /prəˈmoʊʃən/ | Khuyến mãi |
Public relations (PR) | /ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz/ | Quan hệ công chúng |
Sales funnel | /seɪlz ˈfʌnəl/ | Lỗ đen tiếp thị |
Target audience | /ˈtɑːrɡɪt ˈɔːdiəns/ | Đối tượng mục tiêu |
2.3 Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp lĩnh vực y tế

Y tế cũng là một trong những chủ đề từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp mà bạn có thể gặp trong bài thi TOEIC:
Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Doctor | /ˈdɑːktər/ | Bác sĩ |
Nurse | /nɜːrs/ | Y tá |
Surgeon | /ˈsɜːrdʒən/ | Bác sĩ phẫu thuật |
Dentist | /ˈdɛntɪst/ | Nha sĩ |
Pharmacist | /ˈfɑːrməsɪst/ | Dược sĩ |
Radiologist | /ˌreɪdiˈɑːlədʒɪst/ | Bác sĩ chẩn đoán hình ảnh |
Pediatrician | /ˌpiːdiəˈtrɪʃən/ | Bác sĩ nhi |
Obstetrician | /əbˌstɛtrɪˈbɪʃən/ | Bác sĩ sản khoa |
Gynecologist | /ˌɡaɪnɪˈkɑːlədʒɪst/ | Bác sĩ phụ khoa |
Cardiologist | /ˌkɑːrdɪˈɑːlədʒɪst/ | Bác sĩ tim mạch |
Psychiatrist | /saɪˈkaɪətrɪst/ | Bác sĩ tâm lý |
Optometrist | /ˌɑːptəˈmɛtrɪst/ | Bác sĩ nhãn khoa |
Dermatologist | /ˌdɜːrməˈtɑːlədʒɪst/ | Bác sĩ da liễu |
Anesthesiologist | /ˌænəsˈθiːziɑːlədʒɪst/ | Bác sĩ gây mê |
Physical therapist | /ˈfɪzɪkl ˈθerəpɪst/ | Bác sĩ vật lý trị liệu |
Occupational therapist | /ˌɑːkjəˈpeɪʃənl ˈθerəpɪst/ | Bác sĩ vật lý trị liệu nghề nghiệp |
Radiology technician | /ˌreɪdiˈɑːlədʒi tɛkˈnɪʃən/ | Kỹ thuật viên chụp hình |
2.4 Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp nghiên cứu, thí nghiệm

Danh sách trên cung cấp các từ vựng liên quan đến nghiên cứu, phòng thí nghiệm, máy móc và vật dụng thường được sử dụng trong lĩnh vực này.
Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Research | /rɪˈsɜːrtʃ/ | Nghiên cứu |
Laboratory | /ˈlæbərətɔːri/ | Phòng thí nghiệm |
Scientist | /ˈsaɪəntɪst/ | Nhà khoa học |
Experiment | /ɪkˈsperɪmənt/ | Thử nghiệm |
Hypothesis | /haɪˈpɒθəsɪs/ | Giả thuyết |
Data | /ˈdeɪtə/ | Dữ liệu |
Analysis | /əˈnæləsɪs/ | Phân tích |
Sample | /ˈsæmpl/ | Mẫu |
Control group | /kənˈtroʊl ɡruːp/ | Nhóm kiểm soát |
Variable | /ˈvɛriəbl/ | Biến số |
Measurement | /ˈmɛʒərmənt/ | Đo lường |
Conclusion | /kənˈkluːʒən/ | Kết luận |
Observation | /ˌɑːbzərˈveɪʃən/ | Quan sát |
Data collection | /ˈdeɪtə kəˈlɛkʃən/ | Thu thập dữ liệu |
Peer review | /pɪr rɪˈvjuː/ | Xem xét đồng nghiệp |
Thesis | /ˈθiːsɪs/ | Luận án |
Citation | /saɪˈteɪʃən/ | Trích dẫn |
Literature review | /ˈlɪtərətʃʊr ˈrɪvjuː/ | Đánh giá văn bản nghiên cứu |
Abstract | /ˈæbstrækt/ | Trích yếu |
Methodology | /ˌmɛθəˈdɒlədʒi/ | Phương pháp nghiên cứu |
Ethics | /ˈɛθɪks/ | Đạo đức nghiên cứu |
Peer-reviewed journal | /pɪr rɪˈvjuːd ˈʤɜːrnəl/ | Tạp chí được xem xét bởi đồng nghiệp |
Dissertation | /ˌdɪsərˈteɪʃən/ | Luận án |
Analysis software | /əˈnæləsɪs ˈsɒftwɛr/ | Phần mềm phân tích |
Laboratory equipment | /ˈlæbərətɔːri ɪˈkwɪpmənt/ | Thiết bị phòng thí nghiệm |
Microscope | /ˈmaɪkrəˌskoʊp/ | Kính hiển vi |
Petri dish | /ˈpiːtri dɪʃ/ | Đĩa Petri |
Pipette | /pɪˈpɛt/ | Ống hút |
Test tube | /tɛst tub/ | Ống nghiệm |
Centrifuge | /ˈsɛntrɪˌfjuːdʒ/ | Máy ly tâm |
Microscope slide | /ˈmaɪkrəˌskoʊp slaɪd/ | Lát kính hiển vi |
Bunsen burner | /ˈbʌnsən ˈbɜːrnər/ | Lò Bunsen |
Lab coat | /ˈlæb koʊt/ | Áo khoác phòng thí nghiệm |
Graduated cylinder | /ˈɡrædʒuˌeɪtɪd ˈsɪlɪndər/ | Ống đo |
Data analysis software | /ˈdeɪtə əˈnæləsɪs ˈsɒftwɛr/ | Phần mềm phân tích dữ liệu |
Lab notebook | /ˈlæb ˈnoʊtˌbʊk/ | Sổ tay phòng thí nghiệm |
Lab goggles | /læb ˈɡɑːɡəlz/ | Kính bảo vệ mắt trong phòng thí nghiệm |
Lab bench | /læb bɛnʧ/ | Bàn phòng thí nghiệm |
Microscope slide | /ˈmaɪkrəˌskoʊp slaɪd/ | Lát kính hiển vi |
Specimen | /ˈspɛsəmən/ | Mẫu thử |
Magnetic stirrer | /mæɡˈnɛtɪk ˈstɜːrər/ | Máy khuấy từ tính |
Lab reagent | /læb ˈriːdʒənt/ | Chất phản ứng trong phòng thí nghiệm |
Laboratory scale | /ˈlæbərəˌtɔːri skeɪl/ | Cân phòng thí nghiệm |
Incubator | /ɪnˈkjuːbeɪtər/ | Máy ấp trứng |
Lab oven | /læb ˈʌvən/ | Lò phòng thí nghiệm |
Fume hood | /fjuːm hʊd/ | Máy hút khói |
Lab freezer | /læb ˈfriːzər/ | Tủ lạnh phòng thí nghiệm |
Lab centrifuge | /læb ˈsɛntrɪˌfjuːdʒ/ | Máy ly tâm phòng thí nghiệm |
Lab timer | /læb ˈtaɪmər/ | Đèn hẹn giờ phòng thí nghiệm |
Safety goggles | /ˈseɪfti ˈɡɑːɡəlz/ | Kính an toàn |
Lab balance | /læb ˈbæləns/ | Cân phòng thí nghiệm |
Microscope slide box | /ˈmaɪkrəˌskoʊp slaɪd bɑːks/ | Hộp lát kính hiển vi |
Test tube rack | /tɛst tub ræk/ | Giá đựng ống nghiệm |
Lab spatula | /læb ˈspeɪtjələ/ | Dao gạt phòng thí nghiệm |
Lab wash bottle | /læb wɒʃ ˈbɑːtl/ | Bình xịt nước phòng thí nghiệm |
Lab apron | /læb ˈeɪprən/ | Áo khoác phòng thí nghiệm |
Hot plate | /hɑt pleɪt/ | Bếp nhiệt phòng thí nghiệm |
Safety shower | /ˈseɪfti ˈʃaʊər/ | Vòi sen an toàn |
Pipette filler | /pɪˈpɛt ˈfɪlər/ | Bơm ống hút |
Lab tongs | /læb tɔŋz/ | Kẹp phòng thí nghiệm |
Lab hot plate stirrer | /læb hɑt pleɪt ˈstɜːrər/ | Máy khuấy nhiệt phòng thí nghiệm |
Lab spatula | /læb ˈspeɪtjələ/ | Dao gạt phòng thí nghiệm |
Lab wash bottle | /læb wɒʃ ˈbɑːtl/ | Bình xịt nước phòng thí nghiệm |
Lab apron | /læb ˈeɪprən/ | Áo khoác phòng thí nghiệm |
Hot plate | /hɑt pleɪt/ | Bếp nhiệt phòng thí nghiệm |
Safety shower | /ˈseɪfti ˈʃaʊər/ | Vòi sen an toàn |
Pipette filler | /pɪˈpɛt ˈfɪlər/ | Bơm ống hút |
Lab tongs | /læb tɔŋz/ | Kẹp phòng thí nghiệm |
3. Mẹo ôn từ vựng tiếng Anh cho kỳ thi TOEIC hiệu quả
Ôn từ vựng tiếng Anh là một phần quan trọng trong việc chuẩn bị cho kỳ thi TOEIC, đặc biệt là khi bạn muốn nâng cao điểm số của mình trong lĩnh vực nghề nghiệp. Dưới đây là một số mẹo để ôn từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp:
3.1 Sử dụng Flashcards
Tạo flashcard cho từng từ vựng về nghề nghiệp. Ghi từ tiếng Anh ở mặt trước và phiên âm, nghĩa tiếng Việt ở mặt sau. Cố gắng sử dụng chúng hàng ngày để tăng cường việc ghi nhớ.
3.2 Kỹ thuật ghi chép trong sổ từ vựng
Sắp xếp các từ vựng theo chủ đề nghề nghiệp trong một sổ từ vựng. Khi ghi chép, hãy bám vào chủ đề cụ thể và thêm ví dụ về cách sử dụng từng từ trong ngữ cảnh công việc.
3.3 Học qua hình ảnh và ví dụ
Khi gặp từ mới, hãy tìm hình ảnh liên quan và xem ví dụ về cách từ đó được sử dụng trong câu. Điều này giúp bạn kết nối từ vựng với hình ảnh và ngữ cảnh, làm cho quá trình học hiệu quả hơn.
3.4 Kết hợp từ vựng với câu chuyện
Tạo câu chuyện hoặc văn bản ngắn sử dụng các từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp. Điều này giúp bạn thấy cách từng từ được sử dụng trong một tình huống thực tế. Sử dụng từ vựng trong thực tế: Áp dụng từ vựng vào cuộc sống hàng ngày và công việc của bạn. Tham gia vào các cuộc trò chuyện hoặc viết bài luận về nghề nghiệp của bạn bằng tiếng Anh để củng cố kiến thức.
3.5 Xem video và nghe âm thanh liên quan đến nghề nghiệp
Tìm các tài liệu học tiếng Anh liên quan đến lĩnh vực nghề nghiệp, như phỏng vấn, video hướng dẫn, hoặc podcast. Điều này giúp bạn nghe và ngắm nhìn cách từng từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.
Trong bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá danh sách 500+ từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp thường gặp trong kỳ thi TOEIC. Sự hiểu biết và thuộc lòng từ vựng về nghề nghiệp không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi tham gia vào bài thi TOEIC mà còn cải thiện khả năng giao tiếp và nắm bắt thông tin trong lĩnh vực công việc. SET GLOBAL chúc đạt được điểm số cao trong bài thi TOEIC!