Trong văn hóa và giao tiếp hàng ngày, chúng ta thường xuyên sử dụng các số thứ tự tiếng Anh để mô tả vị trí, thứ hạng, hoặc thậm chí chỉ để đếm lượt. Tuy nhiên, điều gì khiến số thứ tự tiếng Anh trở nên đặc biệt? Bài viết này, SET GLOBAL sẽ cùng các bạn khám phá sự độc đáo của cách chúng ta đánh số thứ tự tiếng Anh, đồng thời so sánh với cách mà số đếm được thể hiện khác nhau như thế nào.
Mục Lục
1. Số thứ tự tiếng Anh là gì?
Số thứ tự trong tiếng Anh (ordinal number) là dạng số sử dụng để xác định vị trí hoặc thứ hạng của một đối tượng, sự kiện, hoặc thành phần trong một chuỗi. Số thứ tự không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về thứ tự, mà còn là một phần quan trọng của giao tiếp hàng ngày và văn viết, đặc biệt là khi mô tả sự kiện, lịch trình, hoặc bất cứ thứ gì có thứ tự cụ thể.
Ví dụ:
Monday is the first day of the week.
I have a meeting on the third day, which is Wednesday.
In the competition, she finished in second place.
The conference commemorates the fiftieth anniversary of a groundbreaking discovery.
2. Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh
Khi chúng ta học cách viết số thứ tự trong tiếng Anh, thường có những hiểu lầm về cách viết tắt của chúng. Để giúp những kiến thức này trở nên rõ ràng và dễ nhớ hơn, có thể phân chia cách viết số thứ tự thành hai nhóm chính.
Cách viết số thứ tự trong tiếng anh chuẩn
Trong nhóm số thứ tự bất quy tắc, chúng ta gặp ba trường hợp đặc biệt:
Các số thứ tự kết thúc bằng số 1, như first (1st), twenty-first (21st), thirty-first (31st), được viết với “st” là từ viết tắt của 2 ký tự cuối cùng của “first”.
Các số kết thúc bằng số 2, như second (2nd), twenty-second (22nd), thirty-second (32nd), sử dụng “nd,” là viết tắt của 2 từ cuối của “second”. Đối với số 12, chúng ta có “twelfth.”
Các số kết thúc bằng số 3, như third (3rd), twenty-third (23rd), thirty-third (33rd), sử dụng “rd,” là từ viết tắt của “third.” Trừ trường hợp số 13, được viết là “thirteenth.”
Trong nhóm theo quy tắc, chúng ta chỉ cần thêm “th” sau số đếm. Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ:
Số kết thúc bằng số 5, như fifth (5th), twenty-fifth (25th), thirty-fifth (35th).
Số kết thúc bằng số 9, như ninth (9th), twenty-ninth (29th), thirty-ninth (39th). Riêng số 19 được viết là “nineteenth.”
Các số tròn chục kết thúc bằng “ty” khi chuyển sang số thứ tự sẽ bỏ “y,” thay thế bằng “ie,” và thêm “th.” Ví dụ: twentieth (20th), thirtieth (30th), fortieth (40th).
3. Cách đọc số thứ tự trong tiếng Anh
Cách đọc số thứ tự trong tiếng Anh phản ánh chặt chẽ cách viết số thứ tự, và để phát âm chính xác, bạn cần chú ý đến các quy tắc phát âm cho từng số thứ tự. Trong nhóm số thứ tự bất quy tắc, những từ như “first,” “second,” và “third” có cách phát âm nhất định:
1st (First) /fɜːst/ chú ý phát âm cuối là âm “st.”
2nd (Second) /ˈsekənd/ chú ý khi đọc âm cuối cùng là âm “kənd.”
3rd (Third) /θɜːd/ nhấn kết thúc là âm “d”.
4th (Fourth) /fɔːθ/ chú ý phát âm cuối là âm “th.”
5th (Fifth) /fɪfθ/… chú ý phát âm cuối là âm “th.”
Để rèn luyện khả năng phát âm tiếng Anh như người bản xứ, quan trọng nhất là nghe nhiều và thực hành nói nhiều. Bạn cũng có thể học từ người bản xứ và cố gắng phát âm chậm rãi để cảm nhận rõ từng âm và cấu trúc từ. Điều này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng số thứ tự trong giao tiếp hàng ngày.
XEM THÊM: Top 6 App luyện phát âm tiếng Anh phổ biến và hiệu quả
4. Cách dùng số thứ tự trong tiếng Anh
Số thứ tự trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả vị trí, thứ hạng hoặc thứ tự của một đối tượng trong một dãy hoặc tập hợp. Dưới đây là một số cách phổ biến để sử dụng số thứ tự cùng với ví dụ:
4.1. Thứ tự cơ bản:
Cách dùng: Dùng để chỉ thứ tự chung, không có quy tắc đặc biệt.
Ví dụ: I finished the race in third place.
4.2. Mô tả ngày và tháng:
Cách dùng: Số thứ tự thường được sử dụng khi nói về ngày và tháng trong lịch.
Ví dụ: My birthday is on the fourteenth of May.
4.3. Thứ tự trong danh sách:
Cách dùng: Dùng để xác định vị trí hoặc thứ hạng trong danh sách.
Ví dụ: She is the first person on the list to be interviewed.
4.4. Số thứ tự trang trong sách:
Cách dùng: Số thứ tự được sử dụng để đánh số trang trong sách hoặc tài liệu.
Ví dụ: The relevant information can be found on page twenty-five.
4.5. Thứ tự trong các sự kiện lịch sử:
Cách dùng: Sử dụng để chỉ thứ tự các sự kiện lịch sử.
Ví dụ: The Declaration of Independence was signed on July fourth, 1776.

4.6. Thứ tự trong quy trình:
Cách dùng: Số thứ tự được sử dụng để mô tả các bước trong một quy trình.
Ví dụ: Step five requires careful consideration of the data.
4.7. Thứ tự trong cuộc thi hoặc giải đấu
Cách dùng: Dùng để chỉ thứ hạng trong cuộc thi hoặc giải đấu.
Ví dụ: She won the second prize in the singing competition.
4.8. Mô tả tầng trong 1 tòa nhà
Cách dùng: Số thứ tự thường được sử dụng để mô tả vị trí của các tầng trong một tòa nhà.
Ví dụ: My office is on the fourth floor of the building.
4.9. Mẫu số trong phân số
Cách dùng: Khi đọc phân số, tử số được đọc như cách đọc số đếm, trong khi mẫu số được đọc như cách đọc số thứ tự.
Ví dụ: One-half được đọc là one over two, trong đó two là số thứ tự của mẫu số.
XEM THÊM: Tổng hợp những câu nói hay bằng tiếng Anh nhất
5. Phân biệt số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh
Số thứ tự và số đếm là hai khái niệm quan trọng trong tiếng Anh, nhưng chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau và mang ý nghĩa khác nhau.
5.1. Số đếm (Cardinal numbers):
Định nghĩa: Số đếm là những số được sử dụng để đếm số lượng đối tượng hoặc kích thước một cách tổng quát.
Ví dụ: One (một), Two (hai), Three (ba), Four (bốn), …, Ten (mười), Eleven (mười một), Twelve (mười hai), …
5.2. Số thứ tự (Ordinal numbers):
Định nghĩa: Số thứ tự là những số được sử dụng để xác định vị trí, thứ hạng hoặc thứ tự của một đối tượng trong một dãy hoặc chuỗi.
Ví dụ: First (thứ nhất), Second (thứ hai), Third (thứ ba), Fourth (thứ tư), …, Tenth (thứ mười), Eleventh (thứ mười một), Twelfth (thứ mười hai), …

5.3. Sự khác biệt chính giữa số thứ tự và số đếm là:
– Số đếm diễn đạt về lượng hay số lượng một cách tổng quát, không liên quan đến vị trí.
– Số thứ tự thường diễn đạt về vị trí, thứ hạng hoặc thứ tự trong một dãy.
Ví dụ:
I have three apples. (Số đếm: Mình có ba quả táo.)
This is the fifth time I’ve explained this. (Số thứ tự: Đây là lần thứ năm mình giải thích điều này.)
6. Bảng 100 số thứ tự trong tiếng Anh
Số Thứ Tự | Tiếng Anh | Số Thứ Tự | Tiếng Anh |
1st | First | 51st | Fifty-First |
2nd | Second | 52nd | Fifty-Second |
3rd | Third | 53rd | Fifty-Third |
4th | Fourth | 54th | Fifty-Fourth |
5th | Fifth | 55th | Fifty-Fifth |
6th | Sixth | 56th | Fifty-Sixth |
7th | Seventh | 57th | Fifty-Seventh |
8th | Eighth | 58th | Fifty-Eighth |
9th | Ninth | 59th | Fifty-Ninth |
10th | Tenth | 60th | Sixtieth |
11th | Eleventh | 61st | Sixty-First |
12th | Twelfth | 62nd | Sixty-Second |
13th | Thirteenth | 63rd | Sixty-Third |
14th | Fourteenth | 64th | Sixty-Fourth |
15th | Fifteenth | 65th | Sixty-Fifth |
16th | Sixteenth | 66th | Sixty-Sixth |
17th | Seventeenth | 67th | Sixty-Seventh |
18th | Eighteenth | 68th | Sixty-Eighth |
19th | Nineteenth | 69th | Sixty-Ninth |
20th | Twentieth | 70th | Seventieth |
21st | Twenty-First | 71st | Seventy-First |
22nd | Twenty-Second | 72nd | Seventy-Second |
23rd | Twenty-Third | 73rd | Seventy-Third |
24th | Twenty-Fourth | 74th | Seventy-Fourth |
25th | Twenty-Fifth | 75th | Seventy-Fifth |
26th | Twenty-Sixth | 76th | Seventy-Sixth |
27th | Twenty-Seventh | 77th | Seventy-Seventh |
28th | Twenty-Eighth | 78th | Seventy-Eighth |
29th | Twenty-Ninth | 79th | Seventy-Ninth |
30th | Thirtieth | 80th | Eightieth |
31st | Thirty-First | 81st | Eighty-First |
32nd | Thirty-Second | 82nd | Eighty-Second |
33rd | Thirty-Third | 83rd | Eighty-Third |
34th | Thirty-Fourth | 84th | Eighty-Fourth |
35th | Thirty-Fifth | 85th | Eighty-Fifth |
36th | Thirty-Sixth | 86th | Eighty-Sixth |
37th | Thirty-Seventh | 87th | Eighty-Seventh |
38th | Thirty-Eighth | 88th | Eighty-Eighth |
39th | Thirty-Ninth | 89th | Eighty-Ninth |
40th | Fortieth | 90th | Ninetieth |
41st | Forty-First | 91st | Ninety-First |
42nd | Forty-Second | 92nd | Ninety-Second |
43rd | Forty-Third | 93rd | Ninety-Third |
44th | Forty-Fourth | 94th | Ninety-Fourth |
45th | Forty-Fifth | 95th | Ninety-Fifth |
46th | Forty-Sixth | 96th | Ninety-Sixth |
47th | Forty-Seventh | 97th | Ninety-Seventh |
48th | Forty-Eighth | 98th | Ninety-Eighth |
49th | Forty-Ninth | 99th | Ninety-Ninth |
50th | Fiftieth | 100th | One Hundredth |
Không giống như việc đếm số, số thứ tự đặc biệt quan trọng trong nhiều ngữ cảnh, từ công việc hàng ngày đến viết lách chính xác. Để có thể sử dụng chính xác từ ngữ trong tiếng Anh, việc nắm vững cách sử dụng số thứ tự là không thể thiếu. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về số thứ tự trong tiếng Anh và sẽ áp dụng nó một cách linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày của mình.