Khi nói về cách sử dụng từ provide trong tiếng Anh, không ít người học gặp khó khăn khi phải xác định giới từ cần đi kèm. Vì vậy, bài viết này SET GLOBAL sẽ là trả lời cho câu hỏi “provide đi với giới từ gì” và cách sử dụng cấu trúc liên quan. Hãy cùng chúng tôi khám phá những cách thường gặp và điều quan trọng để sử dụng provide một cách chính xác trong các tình huống khác nhau.

Mục Lục

1. Provide nghĩa là gì?

Cấu trúc provide trong tiếng Anh có nghĩa là cung cấp hoặc chuẩn bị một cái gì đó để đáp ứng nhu cầu, yêu cầu hoặc mong muốn của người khác. Khi bạn “provide” cho ai đó một cái gì đó, bạn đang thực hiện một hành động nhằm đáp ứng một nhu cầu hoặc mang lại lợi ích cho họ. Điều này có thể bao gồm việc cung cấp thông tin, tài nguyên vật chất, dịch vụ, hoặc giúp đỡ trong một tình huống cụ thể. 

Ví dụ: 

We provide educational resources for students. (Chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục cho học sinh.)

 

The company provides excellent customer service. (Công ty cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc.)

 

Phiên âm, ý nghĩa động từ Provide
Phiên âm, ý nghĩa động từ Provide

 

The government should provide assistance to those in need. (Chính phủ nên cung cấp sự giúp đỡ cho những người cần.)

 

Our organization provides food and shelter for the homeless. (Tổ chức của chúng tôi cung cấp thức ăn và nơi trú ẩn cho người vô gia cư.)

 

The school provides a safe and nurturing environment for children. (Trường học cung cấp môi trường an toàn và ân cần cho trẻ em.)

2. Provide đi với giới từ gì?

Provide đi với giới từ gì? Tùy vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể, từ provide có thể đi với nhiều giới từ khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về cách provide đi kèm với các giới từ phổ biến:

Provide for

Provide for thường được sử dụng để diễn đạt việc cung cấp cho ai đó các điều kiện cơ bản để sống, bao gồm thức ăn, nước uống, chỗ ở, và sự hỗ trợ. Ví dụ: He works hard to provide for his family.

Provide with

Provide with thường ám chỉ việc cung cấp cái gì đó cho người khác, ví dụ: The company provides employees with health insurance.

Provide to

Provide to có thể được sử dụng khi bạn cung cấp một cái gì đó cho một địa điểm hoặc mục tiêu cụ thể. Ví dụ: The charity provides clean water to remote villages.

Provide by

Provide by thường được sử dụng khi bạn muốn biểu thị nguồn gốc hoặc phương tiện cung cấp. Ví dụ: This information was provided by the government.

Provide on

Provide on có thể ám chỉ việc cung cấp thông tin hoặc sự hỗ trợ về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: The website provides information on various topics.

 

Các giới từ đi cùng động từ provide
Các giới từ đi cùng động từ provide

Provide at

Provide at thường liên quan đến việc cung cấp dịch vụ hoặc sự hỗ trợ tại một địa điểm cụ thể. Ví dụ: The school provides counseling services at the student center.

Provide against

Trong cấu trúc này, provide ám chỉ việc cung cấp sự bảo vệ hoặc phòng ngừa cho một tình huống cụ thể. Ví dụ: Wearing a helmet provides against head injuries.

Nhớ rằng việc sử dụng giới từ cụ thể thường phụ thuộc vào ngữ cảnh của câu và ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt.

 

XEM THÊM: Bật mí những cách dùng In On At dễ nhớ

3. Các cấu trúc Provide trong tiếng Anh

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ provide trong tiếng Anh, một trong những điểm quan trọng cần nắm vững là câu hỏi cấu trúc provide đi kèm với giới từ gì? Trong tiếng Anh, việc sử dụng đúng giới từ sau provide có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu và trở thành điểm quyết định trong việc truyền đạt thông điệp một cách chính xác. Dưới đây là một số cấu trúc provide thường gặp:

3.1. Cấu trúc Provide (something) for sb

Cấu trúc: 

S + provide (chia theo thì) + (something) + for somebody.

 

Trong cấu trúc này, provide đi kèm với for và thường được sử dụng để thể hiện việc cung cấp hoặc chuẩn bị một cái gì đó để đáp ứng nhu cầu của ai đó. 

Ví dụ: The organization provides food for the homeless.

3.2. Cấu trúc Provide something to somebody

Cấu trúc:

S + provide (chia theo thì) + something + to somebody.

 

Trong cấu trúc này, provide được kết hợp với to và thường ám chỉ việc cung cấp một cái gì đó cho ai đó. Ví dụ: The company provides benefits to its employees.

3.3. Cấu trúc Provide sb with sth

Cấu trúc:

S + provide (chia theo thì) + somebody + with something.

 

Trong cấu trúc này, provide được sử dụng kèm với with để thể hiện việc cung cấp cho ai đó với một cái gì đó. Ví dụ: The school provides students with textbooks.

3.4. Cấu trúc Provide against: 

Cấu trúc:

 

S + provide (chia theo thì) against + something.

 

Từ provide có thể kết hợp với giới từ against để tạo thành cấu trúc “provide against.” Trong trường hợp này, cấu trúc này ám chỉ việc cung cấp sự bảo vệ hoặc phòng ngừa cho một tình huống cụ thể hoặc cho mục tiêu nào đó. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt việc chuẩn bị trước để đối phó với một tiềm năng hoặc hiểm họa.

Ví dụ: 

Wearing a seatbelt provides against serious injury in a car accident.

(Việc đeo dây an toàn cung cấp sự bảo vệ khỏi chấn thương nặng trong tai nạn xe hơi.)

 

Vaccination can provide against certain diseases.

(Tiêm chủng có thể cung cấp sự bảo vệ khỏi một số loại bệnh.)

3.5. Cấu trúc Provided that

Cấu trúc:

S + V, provided/providing that S + V

hoặc:

Provided/Providing that S + V, S + V

 

Trong cấu trúc này, provided that có nghĩa miễn là, và thường được sử dụng để thiết lập điều kiện hoặc hạn chế cho một sự kiện hoặc hành động. Ví dụ: You can borrow my car provided that you return it by 5 PM.

 

Các cấu trúc này giúp chúng ta hiểu rõ hơn cách provide kết hợp với giới từ để diễn đạt ý nghĩa cụ thể trong các tình huống khác nhau.

 

XEM THÊM: Đại từ (Pronouns) là gì? 10 loại đại từ trong tiếng Anh và cách dùng

4. Bài tập về provide đi với giới từ gì 

Dưới đây là một số bài tập trắc nghiệm về cách sử dụng “provide” đi kèm với các giới từ khác nhau. Mỗi câu hỏi có đáp án để bạn kiểm tra sau khi hoàn thành.

Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào mỗi câu sau: in, with, against, to, for.

  1. The company provides __________ its employees a great benefits package.

Đáp án: for

  1. Wearing a helmet can provide protection __________ head injuries.

Đáp án: against

  1. The school provides students __________ essential textbooks.

Đáp án: with

  1. The organization provides food and shelter __________ the homeless.

Đáp án: for

  1. The antivirus software is designed to provide security __________ computer viruses.

Bài tập 2: Chọn từ giới từ đúng trong cặp ngoặc.

  1. The charity organization aims to provide clean water (to/for) remote villages.

Đáp án: to

  1. The government provides financial aid (against/for) college students.

Đáp án: for

  1. This manual provides step-by-step instructions (for/with) assembly.

Đáp án: for

  1. The school provides counseling services (with/on) the student center.

Đáp án: at

  1. The company provides benefits (for/to) its employees.

Đáp án: to

Bài tập 3: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh.

  1. students / with / The school / textbooks.

Đáp án: The school provides students with textbooks.

  1. company / for / The / provides / its employees / health insurance.

Đáp án: The company provides health insurance for its employees.

  1. can / certain / Vaccination / diseases.

Đáp án: Vaccination can provide against certain diseases.

  1. wearing / head injuries / a helmet / provide / can / against.

Đáp án: Wearing a helmet can provide against head injuries.

  1. is / for / The government / financial aid / college students.

Đáp án: The government provides financial aid for college students.

Hy vọng rằng các bài tập này sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng từ “provide” với các giới từ khác nhau.

 

SET GLOBAL hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn giải đáp câu hỏi provide đi với giới từ gì? và cung cấp kiến thức cơ bản về cách sử dụng cấu trúc provide trong tiếng Anh. Sử dụng từ provide chính xác với giới từ sẽ giúp bạn truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp.

0/5 (0 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng kí tư vấn

    SET Global cam kết bảo mật thông tin của quý anh/chị

    This will close in 0 seconds