Trong bài viết này, SET GLOBAL sẽ cung cấp cho bạn một danh sách ấn tượng với hơn 100 từ vựng về các môn học bằng tiếng Anh. Qua đó, bạn sẽ có cơ hội bổ sung từ vựng và kiến thức về các lĩnh vực học thuật khác nhau, từ khoa học tự nhiên đến khoa học xã hội, từ nghệ thuật đến công nghệ. Hãy cùng SET khám phá nhé!

Mục Lục

1. Từ vựng tiếng Anh về môn toán – Maths

Môn toán (mathematics  – Maths) không chỉ là một yếu tố quan trọng trong giáo dục toàn diện, mà còn là ngôn ngữ đặc biệt với nhiều thuật ngữ và khái niệm riêng biệt. Từ vựng môn toán bằng tiếng Anh là một phần không thể thiếu trong bộ kiến thức từ vựng các môn học bằng tiếng Anh. Dưới đây là bảng các từ vựng môn toán bằng tiếng Anh đơn giản:

 

Tiếng Anh Tiếng Việt
Addition Phép cộng
Subtraction Phép trừ
Multiplication Phép nhân
Division Phép chia
Equation Phương trình
Variable Biến
Constant Hằng số
Factor Thừa số
Exponent Số mũ
Square root Căn bậc hai
Quadratic equation Phương trình bậc hai
Linear equation Phương trình tuyến tính
Inequality Bất đẳng thức
Fraction Phân số
Decimal Số thập phân
Ratio Tỉ lệ
Percentage Phần trăm
Prime number Số nguyên tố
Geometry Hình học
Trigonometry Lượng giác
Calculus Giải tích
Algebra Đại số
Probability Xác suất
Statistics Thống kê
Mean (Average) Trung bình
Median Trung vị
Mode Mode
Range Phạm vi

 

Từ vựng tiếng anh phổ biến về toán học
Từ vựng tiếng anh phổ biến về toán học

2. Từ vựng về môn ngữ văn

Từ vựng môn ngữ văn bằng tiếng Anh là một phần quan trọng trong hành trang kiến thức của những ai quyết tâm tham gia vào các môn học bằng tiếng Anh. Bảng từ vựng dưới đây là một công cụ hữu ích:

 

Tiếng Anh Tiếng Việt
Literature Văn học
Novel Tiểu thuyết
Poem Thơ
Prose Văn xuôi
Metaphor Ẩn dụ
Simile So sánh
Symbolism Tượng trưng
Theme Chủ đề
Character Nhân vật
Plot Cốt truyện
Setting Bối cảnh
Irony Châm biếm
Foreshadowing Dự đoán trước
Alliteration Sự lặp lại âm đầu
Imagery Tượng tư
Personification Nhân cách hóa
Tone Tông điệu
Style Phong cách
Allegory Truyện ngụy
Conflict Xung đột
Flashback Hồi ức
Foil Nhân vật đối lập
Hyperbole Thổi phồng
Satire Châm biếm
Narrator Người kể chuyện
Symbol Biểu tượng

3. Từ vựng về môn lịch sử

Hãy cùng tìm hiểu về một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến môn lịch sử thông qua bảng từ vựng dưới đây

 

Từ vựng tiếng anh về chủ đề lịch sử
Từ vựng tiếng anh về chủ đề lịch sử

 

Tiếng Anh Tiếng Việt
History Lịch sử
Historian Nhà sử học
Ancient Cổ đại
Civilization Nền văn minh
Empire Đế quốc
Revolution Cách mạng
Independence Độc lập
Colony Thuộc địa
Treaty Hiệp định
Monarch Quốc vương
Democracy Dân chủ
Dictatorship Độc tài
Enlightenment Thời kỳ Chiếu sáng
Industrialization Công nghiệp hoá
World War Chiến tranh thế giới
Cold War Chiến tranh Lạnh
Renaissance Phục hưng
Revolution Cuộc cách mạng
Nationalism Chủ nghĩa dân tộc

 

XEM THÊM: Cách ghi chép từ vựng tiếng Anh hiệu quả, dễ nhớ nhất

4. Từ vựng về môn địa lý

Các môn học bằng tiếng Anh, từ vựng môn địa lý bằng tiếng Anh là một yếu tố quan trọng để hiểu rõ sâu hơn về thế giới tự nhiên và xã hội. Môn địa lý không chỉ là nơi tìm hiểu về bản đồ và địa danh, mà còn đòi hỏi sử dụng đúng thuật ngữ liên quan đến địa lý, hệ thống địa lý, và hiện tượng môi trường. Hãy cùng khám phá một số từ vựng tiếng Anh về môn địa lý dưới đây

Các từ vựng tiếng anh về môn địa lí
Các từ vựng tiếng anh về môn địa lí

 

Tiếng Anh Tiếng Việt
Geography Địa lý
Continent Lục địa
Oceans Đại dương
Latitude Vĩ độ
Longitude Kinh độ
Equator Xích đạo
Hemisphere Bán cầu
Climate Khí hậu
Ecosystem Hệ sinh thái
Topography Địa hình
Plate tectonics Mảng kiến tạo địa chất
Volcano Núi lửa
Glaciers Sông băng
Desert Sa mạc
Rainforest Rừng mưa nhiệt đới
Tributary Sông con
Archipelago Quần đảo
Geography Địa lía
Erosion Sự xói mòn
Natural resources Tài nguyên tự nhiên
Geography Địa lía
Cartography Bản đồ học
Mountain range Dãy núi
Population density Mật độ dân số
Peninsula Bán đảo
Delta Đồng bằng

 

XEM THÊM: Top 15 App học từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhất

5. Từ vựng về môn khoa học

Trong bất kỳ hành trang kiến thức nào cho những người học các môn học bằng tiếng Anh, từ vựng môn khoa học bằng tiếng Anh luôn đóng vai trò quan trọng. Hãy cùng khám phá một số từ vựng quan trọng liên quan đến môn khoa học trong đoạn văn dưới đây.

 

Tiếng Anh Tiếng Việt
Science Khoa học
Physics Vật lý
Chemistry Hóa học
Biology Sinh học
Astronomy Thiên văn học
Geology Địa chất học
Meteorology Khí tượng học
Experiment Thí nghiệm
Hypothesis Giả thuyết
Laboratory Phòng thí nghiệm
Microscope Kính hiển vi
Molecule Phân tử
Chemical reaction Phản ứng hóa học
Biodiversity Đa dạng sinh học
Genetics Di truyền học
Ecology Sinh thái học
Botany Thực vật học
Zoology Động vật học
Newton’s laws Luật của Newton
Atomic structure Cấu trúc nguyên tử
Periodic table Bảng tuần hoàn 
Velocity Vận tốc
Electromagnetism Điện từ học
Chemical formula Công thức hóa học
Environmental Môi trường

 

Trong bài viết này, chúng ta đã khám phá hơn 100 từ vựng liên quan đến các môn học bằng tiếng Anh, từ khoa học đến văn học, lịch sử đến địa lý, và khoa học xã hội. Việc học từ vựng môn học không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về các lĩnh vực học thuật, mà còn mở ra cánh cửa cho sự thành công trong hành trình học tập và sự nghiệp.

5/5 (1 Review)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng kí tư vấn

    SET Global cam kết bảo mật thông tin của quý anh/chị

    This will close in 0 seconds