10 loại đại từ trong tiếng Anh và cách dùng

Trong tiếng Anh, đại từ (pronouns) là một phần quan trọng của ngữ pháp và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn viết IELTS. Chúng thay thế cho các danh từ và giúp cho cú pháp câu văn trở nên trôi chảy hơn. Tuy nhiên, đại từ cũng là một trong những chủ đề khó nhất trong tiếng Anh vì sự đa dạng và phức tạp của chúng. Trong bài viết này, cùng SET tìm hiểu về đại từ (pronouns) trong tiếng Anh, các loại đại từ và cách sử dụng từng loại đại từ trong câu, và một số lưu ý quan trọng để sử dụng đúng và hiệu quả.

Mục Lục

Đại từ tiếng Anh là gì?

Đại từ tiếng Anh là gì

Đại từ (pronouns) là từ thay thế cho danh từ (noun) trong câu để tránh sự lặp lại không cần thiết của danh từ. Thông thường, đại từ được sử dụng để thay thế cho danh từ đã được đề cập trước đó hoặc để chỉ đến người, vật hay sự kiện nào đó mà không cần phải nêu tên cụ thể.

VD: Linh is the most intelligent girl in my class. She is my friend. (Cô ấy là bạn của tôi). Trong câu này “She” là đại từ thay thế cho danh từ “Linh” đã được đề cập trước đó.

 

Đại từ được chia thành 10 loại chính gồm đại từ nhân xưng (personal pronouns), đại từ tân ngữ (object pronouns), đại từ sở hữu (possessive pronouns), đại từ phản thân (reflexive pronouns), đại từ nhấn mạnh (intensive pronouns), đại từ đối ứng (reciprocal pronoun), đại từ phân bổ (distributive pronouns), đại từ quan hệ (relative pronouns), đại từ xác định (demonstrative pronouns) và đại từ không xác định (indefinite pronouns).

1. Đại từ nhân xưng (personal pronouns)

Đại từ nhân xưng (personal pronouns)

Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh là personal pronouns, là loại đại từ được sử dụng để chỉ người nói, người nghe vật hoặc sự kiện được đề cập trong câu. Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh được chia thành 2 loại chính là đại từ nhân xưng chủ ngữ (subjective pronouns) và đại từ nhân xưng tân ngữ (Objective pronouns). Hoặc cũng có thể chia đại từ nhân xưng thành 2 loại là đại từ nhân xưng số ít và đại từ nhân xưng số nhiều.

 

Ngôi Đại từ nhân xưng (chủ ngữ) Đại từ nhân xưng (tân ngữ) Nghĩa
Số ít Ngôi thứ nhất (người nói) I Me Tôi
Ngôi thứ 2 (người nghe) You you Bạn
Ngôi thứ 3 (người được nhắc đến) He Him Anh ấy
She Her Cô ấy
It It
Số nhiều Ngôi 1 We us Chúng ta/chúng tôi
Ngôi 2 You you Các bạn
Ngôi 3 They them Họ

 

  • VD đại từ nhân xưng chủ ngữ số ít:
  • I am a teacher. (Tôi là một giáo viên.)
  • You are my best friend. (Bạn là bạn thân nhất của tôi.)
  • He is a doctor. (Anh ta là bác sĩ.)
  • She is a singer. (Cô ấy là ca sĩ.)
  • It is a cat. (Nó là một con mèo.)
  • VD đại từ nhân xưng chủ ngữ số nhiều
  • We are going to the park. (Chúng tôi đang đi đến công viên.)
  • They are playing soccer. (Họ đang chơi bóng đá.)
  • VD đại từ nhân xưng tân ngữ số ít
  • Can you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?)
  • She told him the truth. (Cô ấy đã nói sự thật với anh ta.)
  • The cat scratched her. (Con mèo cào cấu cô ấy.)
  • I saw it. (Tôi đã nhìn thấy nó.)
  • VD Đại từ nhân xưng số nhiều
  • We like them. (Chúng tôi thích họ.)
  • They invited us to the party. (Họ đã mời chúng tôi đến buổi tiệc.)
  • He gave them the money. (Anh ta đã cho họ số tiền đó.)
  • Can you give me and her a ride? (Bạn có thể cho chúng tôi và cô ấy một chuyến xe không?)

2. Đại từ sở hữu (possessive pronouns)

Đại từ sở hữu (possessive pronouns)

Đại từ sở hữu (possessive pronouns) là một loại đại từ được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ giữa người nói và một người hoặc vật khác trong câu. Đại từ sở hữu có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu như chủ ngữ, tân ngữ hoặc sau giới từ.

 

VD: Her dress is more beautiful than mine. (Chiếc váy của cô ấy đẹp hơn của tôi). 

Thay vì nói my dress, ta có thể thay thế bằng “mine”. 

 

Ngôi Đại từ sở hữu Nghĩa
Số ít Ngôi thứ nhất (người nói) mine = my + N của tôi
Ngôi thứ hai (người nghe) yours = your + N Của bạn
Ngôi thứ 3 (người được nhắc đến) his = his + N Của anh ấy
hers = her + N của cô ấy
số nhiều ngôi 1 ours = our + N của chúng ta
ngôi 2 yours = your + N của bạn
ngôi 3 theirs = their + N của họ

 

VD: This pencil is mine. (Cây bút chì này là của tôi.) => mine = my pencil

  • Is this your hat? No, it’s not mine. (Cái mũ này của bạn phải không? Không, nó không phải của tôi.) => mine = my hat

The laptop is his, not hers. (Cái laptop này là của anh ta, không phải của cô ấy.) => hers = her laptop.

 

3. Đại từ chỉ định (demonstrative pronouns)

Đại từ chỉ định (demonstrative pronouns)

Đại từ chỉ định (demonstrative pronouns) là các đại từ dùng để chỉ ra người, vật hoặc một địa điểm trong không gian hoặc thời gian. Các đại từ chỉ định bao gồm: this, that, these và those. Đại từ chỉ định có thể đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

 

Chỉ người/vật ở gần (khái niệm, không gian, thời gian) Chỉ người/vật ở xa (khái niệm, không gian, thời gian)
Số ít This: người/vật này That : Người/vật kia
Số nhiều These: những người/những vật này Those: những người/những vật kia
  • This: được sử dụng để chỉ ra một người, một vật hoặc một địa điểm gần người nói hơn.

Ví dụ: This book is really interesting. (Quyển sách này thật sự rất thú vị.)

 

  • That: được sử dụng để chỉ ra một người, một vật hoặc một địa điểm xa người nói hơn.

Ví dụ: That restaurant is too expensive. (Nhà hàng kia quá đắt đỏ.)

 

  • These: được sử dụng để chỉ ra nhiều người, nhiều vật hoặc nhiều địa điểm gần người nói hơn.

Ví dụ: These shoes are very comfortable. (Những đôi giày này rất thoải mái.)

 

  • Those: được sử dụng để chỉ ra nhiều người, nhiều vật hoặc nhiều địa điểm xa người nói hơn.

Ví dụ: Those birds are beautiful. (Những con chim kia rất đẹp.)

Ngoài ra còn có một số đại từ chỉ định khác, ít thông dụng như:  Such, same, neither, none.

4. Đại từ nghi vấn (interrogative pronouns)

Đại từ nghi vấn (interrogative pronouns)

Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns) là các đại từ dùng để đặt câu hỏi về người, vật, hoặc sự việc. Các đại từ nghi vấn bao gồm: who, whom, whose, what, và which. Trong đó, whose là một đại từ sở hữu, nên trong trường hợp được sử dụng trong câu hỏi cũng được gọi là một “đại từ sở hữu nghi vấn”.

 

Đại từ nghi vấn làm chủ ngữ Đại từ nghi vấn làm tân ngữ
Hỏi về người Who Whom
Hỏi vật What
Vật hoặc người Which
Người (sở hữu của người) Whose

 

  • Who: được sử dụng để hỏi về danh tính của một người hoặc một nhóm người.

Ví dụ: Who is your teacher? (Giáo viên của bạn là ai?)

  • Whom: được sử dụng để hỏi về người bị tác động của một động từ hoặc một giới từ.

Ví dụ: Whom did you invite to the party? (Bạn đã mời ai đến buổi tiệc?)

  • Whose: được sử dụng để hỏi về sở hữu của một người hoặc một vật.

Ví dụ: Whose book is this? (Cuốn sách này thuộc về ai?)

  • What: được sử dụng để hỏi về sự mô tả, sự việc, hoặc một vật.

Ví dụ: What are you doing? (Bạn đang làm gì?)

  • Which: được sử dụng để hỏi về một lựa chọn hoặc sự so sánh giữa các vật, người hoặc sự việc.

Ví dụ: Which color do you like better, red or blue? (Bạn thích màu nào hơn, đỏ hay xanh?)

 

Chú ý: Who và whom đôi khi có thể được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng who thường được sử dụng trong văn nói hơn và whom thường được sử dụng trong văn viết hơn.

5. Đại từ quan hệ (relative pronouns)

Đại từ quan hệ (relative pronouns)

Đại từ quan hệ (relative pronouns) là các đại từ được sử dụng để kết nối các mệnh đề trong câu với nhau. Các đại từ quan hệ bao gồm: who, whom, whose, that và which.

 

Đại từ quan hệ Ý nghĩa Vai trò Ví dụ
Who Chỉ người Chủ ngữ đứng trước động từ The man who I met yesterday is a doctor. (Người đàn ông mà tôi gặp hôm qua là bác sĩ.)
Whom Chỉ người Tân ngữ, theo sau một chủ ngữ The man whom I met yesterday is a doctor. (Người đàn ông mà tôi gặp hôm qua là bác sĩ.)
Which Chỉ vật/ sự việc Chủ ngữ hoặc tân ngữ The car which I bought last year is still in good condition. (Chiếc xe ô tô mà tôi mua vào năm ngoái vẫn còn tốt.)
Whose chỉ sở hữu của một người hoặc một vật Thay cho tính từ sở hữu, theo sau whose là danh từ. The girl whose book I borrowed is my classmate. (Cô gái mà tôi mượn sách của cô ấy là bạn cùng lớp của tôi.)
That Chỉ người, vật, sự việc Chủ ngữ, tân ngữ The car that I bought last year is still in good condition. (Chiếc xe ô tô mà tôi mua vào năm ngoái vẫn còn tốt.)

 

Chú ý: Khi sử dụng đại từ quan hệ, cần phân biệt giữa that và which. That được sử dụng trong các câu mệnh đề xác định, trong khi which được sử dụng trong các mệnh đề không xác định. 

Ví dụ: The book that I read yesterday was very interesting. (Cuốn sách mà tôi đọc hôm qua rất thú vị.) 

My car, which is a Toyota, is very reliable. (Chiếc xe hơi của tôi, mà là một chiếc Toyota, rất đáng tin cậy.)

6. Đại từ bất định (Indefinite pronouns)

Đại từ bất định (Indefinite pronouns)

Đại từ bất định (Indefinite pronouns) là các đại từ được sử dụng để chỉ một số lượng không xác định hoặc không rõ ràng của người, vật hoặc sự việc. Các đại từ bất định bao gồm: some, any, no, every, none, both, few, many, several, và others.

 

Đối tượng sử dụng Đại từ bất định số ít Đại từ bất định số nhiều Dùng cả số ít và số nhiều
Người nobody

no one

somebody

someone

whoever

anybody

anyone

everybody

everyone

Vật anything

everything

something

nothing

less

little

enough

whatever

Người hoặc vật another

one

each

either

less

little

much

other

neither

both

few/fewer

many

several

others

all

most

more

any

none

plenty

some

such

 

  • Some và any: được sử dụng để chỉ một số lượng không xác định hoặc không rõ ràng của người hoặc vật.

Ví dụ: Can I have some water, please? (Tôi có thể uống một chút nước không?)              

           Do you have any siblings? (Bạn có anh chị em ruột không?)

  • No và none: được sử dụng để chỉ không có gì cả hoặc không có ai cả.

Ví dụ: There is no milk in the fridge. (Không có sữa trong tủ lạnh.) và None of the students came to the party. (Không học sinh nào đến dự bữa tiệc.)

  •  Every: được sử dụng để chỉ toàn bộ hoặc tất cả mọi thứ.

Ví dụ: Every student must attend the meeting. (Tất cả các học sinh phải tham dự cuộc họp.)

  • Both: được sử dụng để chỉ hai người hoặc vật.

Ví dụ: Both of my parents are doctors. (Cả hai bố mẹ tôi đều là bác sĩ.)

  • Few, many, several và others: được sử dụng để chỉ một số lượng xác định hoặc không xác định của người hoặc vật.

Ví dụ: Few people attended the meeting. (Ít người tham dự cuộc họp.) 

         Others have tried but failed. (Những người khác đã cố gắng nhưng không thành công.)

 

7. Đại từ phản thân (reflexive pronouns)

Đại từ phản thân (reflexive pronouns)

Đại từ phản thân (reflexive pronouns) là các đại từ được sử dụng để chỉ người hoặc vật thực hiện hành động và cũng là đối tượng của hành động đó. Các đại từ phản thân bao gồm: myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, và themselves.

 

Đại từ nhân xưng Đại từ phản thân
Số ít I Myself
You Yourself
He Himself
She Herself
It Itself
One Oneself (dùng khi người hoặc vật không xác định)
Số nhiều You Yourselves
We Ourselves
They Themselves

 

Cách sử dụng các đại từ phản thân như sau:

  • Khi động từ đối với chính người hoặc vật thực hiện hành động và cũng là đối tượng của hành động đó.

Ví dụ: I cut myself while I was shaving. (Tôi tự cắt mình khi đang cạo râu.)

 

  • Khi muốn nhấn mạnh người hoặc vật đang thực hiện hành động.

Ví dụ: She made the cake herself. (Cô ấy tự làm chiếc bánh.)

 

  • Khi sử dụng để thay thế cho chính người hoặc vật đó trong câu trước đó.

Ví dụ: John enjoyed himself at the party. (John đã thưởng thức bữa tiệc.)

 

Chú ý: Khi sử dụng các đại từ phản thân, cần chú ý đến chủ ngữ của câu và đảm bảo rằng đại từ phản thân phù hợp với chủ ngữ. Nếu không, sẽ dẫn đến sự lỗi trong câu. Ví dụ: She bought herself a dress. (Cô ấy mua cho mình một cái váy.) – đúng. She bought him a dress. (Cô ấy mua cho anh ta một cái váy.) – sai.

Xem thêm: Hướng dẫn từng bước cách học tiếng Anh cho người mất gốc

Xem thêm: Khóa học IELTS online tốt nhất cho người mới bắt đầu

 

8. Đại từ nhấn mạnh (intensive pronouns)

Đại từ nhấn mạnh (intensive pronouns)

Đại từ nhấn mạnh (intensive pronouns) là các đại từ được sử dụng để nhấn mạnh cho chủ ngữ trong câu. Các đại từ nhấn mạnh cũng giống như đại từ phản thân và bao gồm các từ myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, và themselves.

 

Cách sử dụng đại từ nhấn mạnh như sau:

  • Đặt đại từ nhấn mạnh ngay sau chủ ngữ để nhấn mạnh cho nó.

Ví dụ: I myself will take care of the matter. (Tôi chính sẽ giải quyết vấn đề.)

  • Sử dụng để làm rõ ai đang thực hiện hành động.

Ví dụ: She cooked the dinner herself. (Cô ấy tự nấu bữa tối.)

  • Sử dụng để nhấn mạnh chủ ngữ trong câu hỏi.

Ví dụ: Did you yourself see the accident? (Bạn chính mình đã chứng kiến vụ tai nạn chưa?)

Chú ý: Đại từ nhấn mạnh được sử dụng để nhấn mạnh chủ ngữ trong câu, nên không thể thay thế cho đại từ khác được sử dụng trong câu.

9. Đại từ đối ứng (reciprocal pronoun)

Đại từ đối ứng (reciprocal pronoun)

Đại từ đối ứng (reciprocal pronoun) được sử dụng để chỉ sự tương tác, mối quan hệ hoặc tương quan đối xứng giữa hai hoặc nhiều người hay vật trong câu. Đại từ đối ứng phổ biến nhất là “each other” và “one another”.

 

Cách sử dụng đại từ đối ứng như sau:

“Each other” và “one another” thường được sử dụng sau động từ để chỉ sự tương tác hoặc mối quan hệ đối xứng giữa các thành phần trong câu. 

 

Ví dụ:

They hugged each other tightly. (Họ ôm nhau chặt.)

The two sisters always support one another. (Hai chị em luôn ủng hộ lẫn nhau.)

 

Trong một số trường hợp, “each other” và “one another” cũng có thể được sử dụng như các đại từ chủ ngữ hoặc tân ngữ. 

 

Ví dụ:

They help each other whenever they can. (Họ giúp đỡ lẫn nhau bất cứ khi nào có thể.)

 

The members of the team trust one another completely. (Các thành viên của đội tin tưởng lẫn nhau hoàn toàn.)

 

Lưu ý: Trong tiếng Anh, “each other” thường được sử dụng để chỉ sự tương tác giữa hai người, trong khi “one another” thường được sử dụng để chỉ sự tương tác giữa nhiều hơn hai người. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, “one another” cũng có thể được sử dụng để chỉ sự tương tác giữa hai người.

10. Đại từ phân bổ (distributive pronouns)

Đại từ phân bổ (distributive pronouns)

Đại từ phân bổ (distributive pronouns) được sử dụng để chỉ một nhóm người hoặc vật một cách riêng lẻ hoặc phân chia. Các đại từ phân bổ bao gồm each, either,  neither và both.

 

Cách sử dụng đại từ phân bổ như sau:

  • Each được sử dụng để chỉ từng thành viên trong một nhóm. Nó thường được sử dụng với động từ số ít. 

Ví dụ: Each student must complete the assignment by Friday. (Mỗi học sinh phải hoàn thành bài tập vào thứ Sáu.)

 

  • Either được sử dụng để chỉ một trong hai lựa chọn.

Ví dụ: You can take either the train or the bus to get there. (Bạn có thể đi tàu hoặc xe bus để đến đó.)

 

  • Neither được sử dụng để chỉ không có lựa chọn nào trong hai lựa chọn. 

Ví dụ: Neither of us speaks French fluently. (Chúng tôi đều không nói tiếng Pháp thành thạo.)

 

  • Both được sử dụng để chỉ cả hai phần tử trong một cặp. 

Ví dụ: Both the teacher and the students were happy with the results. (Cả giáo viên và học sinh đều hài lòng với kết quả.)

Xem thêm:  Một khóa học tiếng Anh cho người mất gốc bao lâu thì có thể giao tiếp được?

Xem thêm: Mở khóa sức mạnh các liên từ trong tiếng Anh (conjunction): Cách dùng và ví dụ

 

Trên đây là một bài viết tổng quan về các loại đại từ (pronouns) trong tiếng Anh, bao gồm đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, đại từ chỉ định, đại từ nghi vấn, đại từ quan hệ, đại từ bất định, đại từ phản thân, đại từ nhấn mạnh, đại từ đối xứng và đại từ phân bổ. Mỗi loại đại từ được giải thích cụ thể về ý nghĩa, cách dùng và kèm theo nhiều ví dụ minh họa giúp bạn dễ dàng hiểu rõ hơn về chúng.

SET GLOBAL

Địa chỉ: Số 12, ngõ 248, Đường Hoàng Ngân, Phường Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội

Hotline: 034 446 6211

Email: cskh.spacee@gmail.com

Website: https://setglobal.vn

0/5 (0 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng kí tư vấn

[contact-form-7 id="314" title="Đăng kí tư vấn"]

This will close in 0 seconds