Trong hệ thống ngữ pháp tiếng Anh, trợ động từ là một khái niệm quan trọng đóng vai trò quyết định trong cấu trúc câu và hiểu biết ngôn ngữ. Bài viết này, SET GLOBAL sẽ đi sâu vào khái niệm “trợ động từ là gì” và phân tích các loại trợ động từ trong tiếng Anh. Từ những hiểu biết cơ bản đến những ứng dụng thực tế, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cách mà trợ động từ đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng cú pháp tiếng Anh.

Mục Lục

1. Trợ động từ là gì?

Trợ động từ (auxiliary verbs), hay còn gọi là động từ hỗ trợ, là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Đây là những động từ được sử dụng cùng với động từ chính để tạo ra các thì, hình thức phủ định, câu hỏi, và các cấu trúc câu phức khác như câu bị động, câu nhấn mạnh… 

2. Các loại trợ động từ trong tiếng Anh

2.1. Trợ động từ chính be/do/have

Có ba trợ động từ chính: be (am, is, are, was, were), have (has, have, had), và do (do, does, did). Những động từ này đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng cấu trúc ngữ pháp và giúp diễn đạt thời, chủ ngữ, và ý nghĩa của câu. Thường sử dụng trong thì tiếp diễn, quá khứ, hoàn thành và cấu trúc câu bị động.

 

Trợ động từ be (am/is/are)

Trợ động từ tobe bao gồm các dạng như am, is, are, was, were, been và being được sử dụng để biểu thị các thì hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, tương lai gần và dạng bị động.

Ví dụ:

I am a teacher. (Tôi là một giáo viên.)

She is working on a project. (Cô ấy đang làm việc trên một dự án.)

We were in Paris last summer. (Chúng tôi ở Paris mùa hè ngoái.)

I was reading a book when the phone rang. (Tôi đang đọc một cuốn sách khi điện thoại reo.)

We have never been to Africa. (Chúng tôi chưa bao giờ đi qua châu Phi.)

I will be on vacation next month. (Tôi sẽ đi nghỉ vào tháng sau.)

They will be traveling to Europe next year. (Họ sẽ đi du lịch châu Âu vào năm sau.)

Trợ động từ to do và to have

Trợ động từ “do” và “have” không chỉ đóng vai trò như trợ động từ mà còn có thể xuất hiện như động từ hành động, tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu. Dưới đây là các ví dụ mới để minh họa điều này:

  • Trợ động từ to do có thể sử dụng ở các thì dưới dạng do, does, did

Động từ hành động: She does her makeup before going out. (Cô ấy trang điểm trước khi đi ra ngoài.)

Trợ động từ tạo nên các thể ngữ pháp: He doesn’t do his homework regularly. (Anh ấy không làm bài tập về nhà đều đặn.) – Ở đây, “does” được sử dụng như một trợ động từ để tạo câu phủ định.

  • Trợ động từ to have có thể sử dụng ở các thì dưới dạng has, had

Động từ hành động, sử dụng trong cấu trúc thì hoàn thành: We have finished work for 3 hours. (Chúng tôi đã kết thúc cuộc họp 3 giờ.)

Trợ động từ: She has a cat as a pet. (Cô ấy có một con mèo làm thú cưng.) – Ở đây, “has” được sử dụng như một động từ hành động để diễn đạt sự sở hữu.

Các dạng trợ động từ trong tiếng anh
Các dạng trợ động từ trong tiếng anh

 2.2. Các trợ động từ là động từ khuyết thiếu

Can/Could:

Can và could thường được sử dụng để diễn đạt khả năng hoặc khả năng làm một việc nào đó.

Can thường được sử dụng để diễn đạt khả năng hiện tại, trong khi could thường được sử dụng để diễn đạt khả năng ở mức độ thấp hơn hoặc trong ngữ cảnh của quá khứ.

Ví dụ:

I can swim. (Tôi biết bơi.)

She could speak three languages by the age of ten. (Cô ấy có thể nói ba ngôn ngữ trước khi đến tuổi mười.)

May/Might:

May và might thường được sử dụng để diễn đạt sự cho phép, khả năng, hoặc khả năng xảy ra một sự kiện nào đó.

May thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn, trong khi might thường được sử dụng để diễn đạt khả năng ít chắc chắn hơn.

Ví dụ:

 

You may use my laptop. (Bạn có thể sử dụng laptop của tôi.)

It might rain later, so bring an umbrella. (Có thể sẽ mưa sau đó, nên mang theo ô.)

Shall/Should:

Shall thường được sử dụng để diễn đạt một dự định hoặc đề xuất trong tương lai.

Should thường được sử dụng để diễn đạt một lời khuyên, sự đề xuất hoặc một quy tắc.

Ví dụ:

We shall meet again next week. (Chúng ta sẽ gặp lại nhau tuần sau.)

You should take a break if you feel tired. (Bạn nên nghỉ nếu cảm thấy mệt.)

Ought to

Ought thường được sử dụng để diễn đạt một nghĩa vụ, một trách nhiệm hoặc một điều nên làm.

Nó thường đi kèm với to và một động từ nguyên mẫu.

Ví dụ:

You ought to apologize for what you said. (Bạn nên xin lỗi vì những gì bạn đã nói.)

She ought to finish her homework before going out. (Cô ấy nên hoàn thành bài tập về nhà trước khi đi ra ngoài.)

Must

Must thường được sử dụng để diễn đạt một yêu cầu, sự bắt buộc hoặc một quy tắc cứng nhắc.

Nó thường ám chỉ sự cần thiết, không có lựa chọn, hoặc nghĩa vụ mà người nói đặt lên.

Ví dụ:

You must submit your assignment by Friday. (Bạn phải nộp bài tập vào thứ Sáu.)

We must follow the safety regulations. (Chúng ta phải tuân thủ các quy tắc an toàn.)

 

XEM THÊM: Cấu trúc Very, little: Cách dùng và ví dụ minh họa

3. Cách sử dụng trợ động từ trong tiếng Anh

Dưới đây là cách sử dụng trợ động từ trong tiếng Anh để thực hiện các cấu trúc cụ thể:

3.1. Tạo cấu trúc thể phủ định:

Cấu trúc: Subject + Auxiliary Verb (to be, to do, to have) + Not + Main Verb

Ví dụ:

She is not going to the party.

I do not like coffee.

They have not finished their homework.

3.2. Tạo cấu trúc thể nghi vấn:

Cấu trúc: Auxiliary Verb (to be, to do, to have) + Subject + Main Verb (+ Complement/Rest of the sentence)?

Ví dụ:

Is she going to the party?

Do you like coffee?

Have they finished their homework?

3.3. Tạo cấu trúc câu điều kiện:

Cấu trúc: If/Unless + Subject + Simple Present (for real situations) or Simple Past (for unreal situations), Subject + Would + Base Form of Verb

Ví dụ:

If it rains, we will cancel the picnic. (Real situation)

If I were you, I would study harder. (Unreal situation)

Ý nghĩa các trợ động từ trong tiếng anh
Ý nghĩa các trợ động từ trong tiếng anh

3.4. Đề nghị, yêu cầu, lời khuyên (Offer, Request, Advice):

Đề nghị (Offer): Would you like + (to) + Verb (base form)?

Ví dụ:

Would you like to have some coffee?

Yêu cầu (Request): Could/Would you + (please) + Verb (base form)?

Ví dụ:

Could you pass me the salt, please?

Lời khuyên (Advice): Subject + Should + Verb (base form) (+ Complement/Rest of the sentence).

Ví dụ:

You should take a break and relax.

 

Lưu ý: Trong cả ba trường hợp trên, động từ “to be” (am, is, are, was, were) thường được sử dụng làm trợ động từ cho các thì tương ứng. Đối với thể phủ định, thì tương ứng của “to be” được chia thành “is not/are not” hoặc “was not/were not”.

 

XEM THÊM: Provide đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc provide

4. Bài tập về trợ động từ trong tiếng Anh

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc

She usually ____________ (eat) breakfast at 7 AM, but today she ____________ (not eat) anything yet.

They ____________ (not see) that movie because they ____________ (watch) it last week.

I ____________ (not speak) to him recently because he ____________ (travel) abroad.

He ____________ (not like) spicy food, so he ____________ (not order) the curry.

The kids ____________ (not play) video games yesterday because their parents ____________ (forbid) them.

Bài tập 2: Điền trợ động từ và chia động từ phù hợp

____________ she ____________ (visit) the museum last weekend?

____________ they ____________ (finish) their project on time?

____________ you ____________ (enjoy) the concert?

____________ it ____________ (rain) tomorrow, we’ll stay indoors.

____________ he ____________ (know) the answer?

Bài tập 3: Hoàn thành các câu điều kiện sau:

Complete the conditional sentences:

If she ____________ (study) harder, she ____________ (get) better grades.

We ____________ (go) to the beach if the weather ____________ (be) nice.

If you ____________ (not water) the plants, they ____________ (die).

He ____________ (buy) a car if he ____________ (save) enough money.

What ____________ you ____________ (do) if you ____________ (win) the lottery?

Đáp án:

eats / has not eaten

haven’t seen / watched

haven’t spoken / has traveled

doesn’t like / won’t order

didn’t play / forbade

Did / visit

Did / finish

Did / enjoy

Will / rain

Does / know

studied / would get

will go / is

don’t water / will die

will buy / saves

would / do / won

 

Trên đây là một số bài tập về trợ động từ trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo để luyện tập. Việc luyện tập qua các bài tập sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp tiếng Anh thành thục hơn.

 

Trong bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu về khái niệm “trợ động từ là gì” và thấu hiểu về vai trò quan trọng của chúng trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc hiểu rõ các loại trợ động từ và cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn nắm bắt ngữ pháp tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác. Chúc bạn thành công trong hành trình học tiếng Anh của mình!

0/5 (0 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng kí tư vấn

    SET Global cam kết bảo mật thông tin của quý anh/chị

    This will close in 0 seconds