Khám phá cấu trúc Hardly: Cách dùng, ví dụ - Làm chủ ngữ pháp tiếng Anh

Trong quá trình học tiếng Anh nói chung, học IELTS nói riêng, chắc hẳn bạn cũng đã nghe đến cấu trúc Hardly – một cấu trúc ngữ pháp được sử dụng phổ biến trong các bài thi tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa thực sự hiểu rõ về cách sử dụng cấu trúc này, còn nhầm lẫn với “hard” và làm thế nào để áp dụng nó hiệu quả. Vì vậy, trong bài viết này, SET cùng các bạn khám phá cấu trúc Hardly, cách dùng cấu trúc Hardly, ví dụ minh họa và các mẹo luyện thi IELTS để sử dụng nó một cách chính xác và hiệu quả nhất.

Mục Lục

Hardly là gì?

Hardly là gì

Hardly là một trạng từ tiếng Anh xuất hiện trong câu ý phủ định, có nghĩa là hầu như không hoặc gần như không. Khi được sử dụng trong cấu trúc câu, hardly thường được kết hợp với một động từ để diễn tả việc hầu như không có hành động xảy ra hoặc một điều gì đó xảy ra rất ít. Ngoài ra, hardly cũng có nghĩa là “khi” hoặc “vừa mới”.

 

Chúng ta thường nhầm lẫn hardly là trạng từ của hard, nhưng chính xác thì hard vừa là tính từ và vừa là trạng từ của chính nó. Hardly KHÔNG PHẢI là trạng từ của Hard, các bạn cần lưu ý nhé! 

VD: – I hardly ever eat fast food. (Tôi hầu như không bao giờ ăn đồ ăn nhanh).

  • He hardly spoke to anyone at the party. ( Anh ấy hầu như không nói chuyện với ai tại buổi tiệc).
  • She hardly slept last night due to the noise outside. (Cô ấy hầu như không ngủ được đêm qua vì tiếng ồn bên ngoài).
  • Hardly had I finished my breakfast when the phone rang. (Tôi vừa kết thúc bữa sáng thì điện thoại reo).

Ví dụ cuối cùng, đây là cách sử dụng cấu trúc Hardly với dạng phủ định đặc biệt – cấu trúc câu đảo ngữ với Hardly. Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn viết chuyên nghiệp và các bài thi tiếng Anh như IELTS. Cấu trúc này sẽ được chia sẻ trong các phần nội dung tiếp theo.

Vị trí và vai trò của hardly trong câu

Một số cấu trúc hardly thường gặp

Trong ngữ pháp tiếng Anh, hardly thường được đặt ở 2 vị trí là đầu câu và giữa câu, ở mỗi vị trí nó lại mang một vai trò khác biệt.

  • Hardly đứng ở đầu câu với vai trò là một trạng ngữ trong cấu trúc câu đảo ngữ. Với ý nghĩa là “vừa mới”, “khi”.

VD: Hardly had I left the house when it started raining. (Tôi vừa bước ra khỏi nhà thì trời bắt đầu mưa).

  • Hardly had we finished our dinner when the power went out. (Chúng tôi vừa ăn bữa tối xong thì mất điện).
  • Hardly had she started her new job when she realized it wasn’t what she wanted. (Cô ấy vừa bắt đầu công việc mời thì nhận ra đó không phải là điều mình muốn).
  • Hardly đứng giữa câu, sau chủ ngữ và trước động từ chính đóng vai trò trạng từ nhấn mạnh cho động từ. Với ý nghĩa là “không”, “hầu như không”.

VD: We can hardly see anything in this dark room. (Chúng ta hầu như không thấy gì trong căn phòng tối này.

Xem Thêm: Công thức các thì quá khứ trong Tiếng Anh

Xem Thêm: Công thức các thì tương lai trong Tiếng Anh

 

Một số cấu trúc hardly thường gặp

Vị trí và vai trò của hardly trong câu

Như đã được đề cập sơ qua nội dung phía trên, chúng ta có thể thấy rằng vị trí của hardly quyết định rất nhiều đến ý nghĩa của câu. Chúng ta cùng khám phá chi tiết về một số cấu trúc hardly thường gặp trong các dạng đề thi tiếng Anh nhé!

Cấu trúc 1: Hardly + N/V/adj …

Cấu trúc hardly có thể được đặt giữa câu, sau chủ ngữ và trước động từ chính. Trong trường hợp động từ chính là “to be”, hardly sẽ đứng sau cả động từ “to be”. Tuy nhiên, việc đặt cấu trúc này phải đảm bảo vẫn giữ được tính ngữ pháp và đảm bảo sự rõ ràng của câu.

VD: I hardly played volleyball on Monday. (Tôi hiếm khi chơi cầu lông vào thứ hai).

There were hardly any eggs in the fridge yesterday. (Hầu như không còn trứng trong tủ lạnh vào hôm qua).

Cấu trúc 2: Cấu trúc câu đảo ngữ Hardly

Cấu trúc câu đảo ngữ với hardly là một loại câu khó trong tiếng Anh thường được sử dụng trong các bài kiểm tra. Tuy nhiên, điểm khác biệt giữa chúng và các câu viết thông thường là gì? Hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây.

  1. Cấu trúc hardly trong câu đảo ngữ thông thường

Hardly + trợ động từ + S + V(nguyên thể)

VD: Hardly do I go to bed early. (Tôi hầu như không đi ngủ sớm).

  1. Cấu trúc câu đảo ngữ hardly có when (Hardly … when)

Cấu trúc: Hardly + had + S + V(ed)/V(PII) + when + S + V(ed)/V(PII)

Có nghĩa là: Vừa mới …. thì …

VD: Hardly had the concert begun when the fire alarm went off. (Buổi hoà nhạc vừa mới bắt đầu thì chuông báo cháy reo lên).

Hardly had he arrived at the airport when he had forgotten his passport. (Anh ấy vừa mới đến sân bay thì nhận ra mình đã quên hộ chiếu).

 

Ngoài cấu trúc hardly, tiếng Anh còn có một số cấu trúc khác có nghĩa tương tự, như cấu trúc no sooner và scarcely. Để phân biệt giữa ba cấu trúc này, chúng ta chỉ cần lưu ý rằng “no sooner” thường đi kèm với “than”, trong khi đó cấu trúc hardly/scarcely thường được sử dụng với từ “when”.

VD: No sooner had I left the house than it started to rain. (Tôi vừa ra khỏi nhà thì trời bắt đầu mưa).

  • Scarcely had I arrived home when the phone rang. (Tôi vừa mới đến nhà thì điện thoại reo lên.

 

Xem Thêm: Trọn bộ đề thi ETS 2022 có đáp án mới nhất

Xem Thêm: Trọn bộ tài liệu luyện thi Toeic cần thiết nhất

 

Để sử dụng chính xác và tự tin các cấu trúc hardly, chúng ta cần nắm vững ngữ pháp tiếng Anh và thực hành nhiều hơn trong việc luyện tập và sử dụng trong các bài viết, đối thoại hàng ngày. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc hardly và các cấu trúc đảo ngữ tương tự, từ đó giúp bạn trở nên thành thạo hơn trong ngữ pháp tiếng Anh. Hãy tiếp tục luyện tập và cải thiện kỹ năng của mình, để có thể giao tiếp và viết tiếng Anh một cách tự tin và thành công.

SET GLOBAL

Địa chỉ: Số 12, ngõ 248, Đường Hoàng Ngân, Phường Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội

Hotline: 034 446 6211

Email: cskh.spacee@gmail.com

Website: https://setglobal.vn

0/5 (0 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng kí tư vấn

    SET Global cam kết bảo mật thông tin của quý anh/chị

    This will close in 0 seconds