Sau tính từ trong tiếng Anh là từ loại gì? Đây là một câu hỏi thường gặp khi chúng ta bắt đầu nghiên cứu về ngữ pháp và từ loại trong tiếng Anh. Từ loại là gì? và vai trò của nó trong câu như thế nào? Trong bài viết này, SET Global cùng các bạn tìm hiểu về tính từ và xác định sự liên kết của nó.

Mục Lục

1. Tính từ trong tiếng Anh là gì?

Tính từ trong tiếng Anh (adjective) là một từ loại được sử dụng để mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ và đại từ. Tính từ miêu tả tính chất, đặc điểm, trạng thái, tình trạng của một người, vật hoặc sự việc.

 

Tính từ có thể được sử dụng để trả lời các câu hỏi như What kind? (Loại gì?), How many? (Bao nhiêu), Which one? (Cái nào?) và How does it seem? (Nó có vẻ như thế nào?)

 

Ví dụ: 

She is wearing a beautiful dress. (Cô ấy đang mặc một chiếc váy đẹp.)

The big dog is barking loudly. (Con chó to đang sủa to.)

I have three books on the shelf. (Tôi có ba quyển sách trên kệ.)

Which color do you prefer? (Bạn thích màu nào?)

Định nghĩa tính từ trong tiếng Anh
Định nghĩa tính từ trong tiếng Anh

                       Xem thêm: Các giới từ trong tiếng Anh: Vị trí, phân loại và ví dụ

2. Các loại tính từ trong tiếng Anh?

2.1. Tính từ mô tả (descriptive adjective)

Tính từ mô tả hay còn gọi là tính từ định tính, những tính từ này cung cấp thông tin và thuộc tính của danh từ và đại từ.

Ví dụ: I have a beautiful dress.

Minh is an intelligent boy.

A red apple is on the table.

2.2. Tính từ định lượng (Quantitative adjective)

Tính từ định lượng là các tính từ trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ số lượng hoặc mức độ của một đối tượng nào đó. Chúng thường được sử dụng để trả lời cho câu hỏi How much? (giá bao nhiêu?) hoặc How many? (Bao nhiêu cái?). Một số tính từ định lượng: a few (một vài), several (một số), many (nhiều), few (ít), much (nhiều), some (một số).

Ví dụ:

She has a few books on her desk.

There are many students in the classroom.

He has very little money.

 

2.3. Tính từ chỉ số (Numeral adjective)

Tính từ chỉ số là các tính từ trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ số lượng hoặc thứ tự của một đối tượng. Các tính từ chỉ số bao gồm one, first, second, third, twenty, …

Ví dụ: She is the first person to arrive at the party.

We have three cats in our house.

Today is the twenty-second of May.

2.4. Tính từ chỉ định (demonstrative adjective)

Tính từ chỉ định trong tiếng Anh là các tính từ trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ ra hoặc xác định một đối tượng cụ thể. Các tính từ này bao gồm: this, that, these, those.

Ví dụ: This book is interesting.

Those shoes are mine.

That car over there is expensive.

                   Xem thêm: 50 cụm động từ trong tiếng Anh thông dụng nhất

2.5. Tính từ sở hữu (Possessive adjective)

Tính từ sở hữu là các tính từ được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ với một đối tượng. Các tính từ này bao gồm: my, your, his, her, our, their.

Ví dụ: My sister is a nurse.

Their car is red.

Bảng phân loại tính từ sở hữu trong tiếng anh
Bảng phân loại tính từ sở hữu trong tiếng anh

 

2.6. Tính từ nghi vấn (interrogative adjective)

Đây là các tính từ được sử dụng để đặt câu hỏi về một đối tượng hoặc một nhóm đối tượng. Chúng bao gồm which (nào), what (gì), whose (của ai).

Ví dụ: Which book do you want to read?

Whose car is parked outside?

What color is your favorite?

2.7. Tính từ ghép (compound adjective)

Tính từ ghép trong tiếng Anh là các tính từ được tạo thành từ việc kết hợp hai từ hoặc nhiều từ lại với nhau để mô tả một đặc điểm chung của một đối tượng. Thông thường, các từ trong tính từ ghép được nối với nhau bằng dấu gạch ngang (-). Ví dụ: “well-known” (nổi tiếng), “blue-eyed” (mắt xanh), “high-pitched” (cao ráo), “five-year-old” (5 tuổi).

Ví dụ: She bought a red-and-white dress.

We went on a three-day trip.

He has a part-time job.

2.8. Tính từ tên riêng (proper adjective)

Là các tính từ được tạo ra từ tên riêng của người, địa điểm, quốc gia, hoặc tổ chức. Chúng thường được viết hoa chữ cái đầu tiên. Ví dụ: American (người Mỹ), Italian (người Ý), Parisian (người Paris), Olympic (Olympic).

Ví dụ:

She loves Italian cuisine.

We visited the historic city of Rome.

He won a gold medal at the Olympic Games.

3. Vị trí của tính từ trong tiếng Anh?

Có một vấn đề liên quan đến chức năng và vị trí của tiếng từ trong tiếng Anh đó là trước và sau tính từ là gì? Dưới đây là các vị trí phổ biến của tính từ trong câu:

3.1. Tính từ đứng trước danh từ

Sau tính từ là danh từ, nó có chức năng mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ đó. Adj + Noun.

Ví dụ: He has a beautiful house.

She is a talented singer.

They bought expensive cars.

 

3.2. Tính từ đứng sau động từ “To be”

Tính từ có thể đứng sau động từ to be để bổ nghĩa cho đại từ, danh từ.

Ví dụ: The weather is hot.

The students are tired.

She was happy.

Vị trí của tính từ trong tiếng Anh
Vị trí của tính từ trong tiếng Anh

                    Xem thêm: Động từ to be trong tiếng Anh: Các loại biến thể và cách dùng

3.3. Tính từ đứng sau tính từ bổ nghĩa

Trong một số trường hợp, tính từ trong tiếng Anh có thể đứng sau một tính từ khác để bổ nghĩa cho nó. 

Ví dụ: She is wearing a long, flowing dress.

We visited an old, abandoned castle.

3.4. Tính từ đứng sau trạng từ

Trạng từ có thể đứng trước tính từ trong tiếng Anh để tăng cường ý nghĩa.

Ví dụ: She is very beautiful. (very tăng cường ý nghĩa cho beautiful).

4. Các cấu trúc với tính từ thường gặp

4.1. S + be (am/is/are/was/were) + tính từ + enough + (to V).

Ý nghĩa: Diễn tả mức độ đủ để thực hiện một hành động.

Ví dụ: He is old enough to drive. (Anh ấy đủ tuổi để lái xe.)

4.2. It + be + adj + to V

It is important to be punctual. (Việc đến đúng giờ là quan trọng.)

4.3. Too + tính từ + (for someone) + to + V-infinitive.

Ý nghĩa: Quá …. để làm gì …

Ví dụ: It is too difficult for me to understand. (Nó quá khó để tôi hiểu.)

5. Bài tập tính từ trong tiếng Anh

  1. Điền vào chỗ trống bằng tính từ thích hợp:
  2. a) The weather is ______ today. (beautiful)
  3. b) She is a ______ singer. (talented)
  4. c) I have two ______ brothers. (young)
  5. d) The movie was ______ and exciting. (thrilling)
  6. e) This is the ______ book I have ever read. (interesting)
  7. Hoàn thành câu bằng cách chọn tính từ thích hợp:
  8. a) He is ______ than his brother. (tall)
  9. b) This exercise is ______ than the previous one. (difficult)
  10. c) She is the ______ student in the class. (smart)
  11. d) It was the ______ movie I have seen. (funny)
  12. e) The blue dress is ______ than the red one. (expensive)

 

  1. Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh với tính từ:
  2. a) intelligent / She / is / very.
  3. b) house / big / Their / is.
  4. c) have / They / a / new / car.
  5. d) beautiful / The / garden / has / a.
  6. e) This / book / is / interesting / very.

 

Trên đây là câu trả lời cho câu hỏi “Sau tính từ là gì?” Hy vọng thông qua bài viết này, các bạn đã có thể hiểu rõ hơn về tính từ trong tiếng Anh. Từ đó có thể sử dụng một cách chuyên nghiệp hơn khi ứng dụng tiếng Anh vào cuộc sống hoặc trong các bài thi.

0/5 (0 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng kí tư vấn

    SET Global cam kết bảo mật thông tin của quý anh/chị

    This will close in 0 seconds