Động từ To be là một trong những động từ quan trọng nhất trong tiếng Anh. Nó được sử dụng rộng rãi trong các câu đơn và câu phức, cũng như các thì trong tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào các loại biến thể của động từ To be và cách sử dụng chúng. Từ đó, giúp bạn hiểu rõ hơn về động từ này và cách sử dụng nó một cách chính xác trong các câu.
Mục Lục
1. Định nghĩa động từ To be trong tiếng Anh là gì?
Động từ To be trong tiếng Anh là một động từ khái niệm, thường được sử dụng để chỉ sự tồn tại, trạng thái, tính chất hoặc tính năng của một người hoặc vật hoặc sự việc. Nó cũng được sử dụng để hỏi và trả lời về thông tin cơ bản về bản thân và người khác.
Ngoài ra, động từ to be còn được sử dụng trong các cấu trúc câu khác nhau, bao gồm câu bị động và câu điều kiện. Khi sử dụng động từ to be, người sử dụng phải chú ý đến các quy tắc về ngôi, thì và chủ ngữ để sử dụng đúng cách và tránh sai sót.

2. Vị trí và cách dùng động từ to be trong tiếng Anh
Động từ To be là một trong những động từ cơ bản nhất trong tiếng Anh và được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Chức năng chính của động từ To be là để chỉ ra tình trạng, tính chất hoặc sự tồn tại của một vật, người hoặc sự việc trong câu. Vị trí của động từ To be trong câu phụ thuộc vào thời điểm và thể của câu.
2.1. Ở cấu trúc các thì trong tiếng Anh, động từ To be thường
+ Đứng trước chủ ngữ (subject) trong câu hỏi (câu nghi vấn)
Ví dụ:
– Is it raining outside? (Trời ngoài có đang mưa không?)
+ Sau chủ ngữ trong câu khẳng định và câu phủ định
Ví dụ:
– I am a student. (Tôi là sinh viên.)
– She is not here. (Cô ấy không ở đây.)
+ Đứng trước các động từ V-ing và động từ P2
Ví dụ:
– I am reading book
– The window was cleaned by me.
2.2. Ở các cấu vị trí trong cấu trúc câu tiếng Anh cơ bản:
+ Động từ to be đứng trước danh từ
Ví dụ:
– This is an apple. (Đó là quả táo).
– He is an artist. (Anh ấy là một họa sĩ).
+ Động từ tobe đứng trước tính từ để miêu tả trạng thái:
Ví dụ:
– The dog is cute. (Chú chó dễ thương).
– He is handsome. (Anh ấy đẹp trai).
+ Động từ To be đứng trước cụm giới từ để miêu tả vị trí
Ví dụ:
– My book is under the bed. (Sách của tôi ở bên dưới chiếc giường ngủ).
– The plates and bowls are on the shelfs. (Những chiếc đĩa và bát ở trên kệ).

3. Các biến thể của động từ to be trong tiếng Anh
Các dạng biến thể của động từ to be trong tiếng Anh được chia theo chủ ngữ (ngôi thứ) và các thì (thời gian). Ở dạng cơ bản, nguyên bản của động từ to be là be.
Các thì | Chủ ngữ | Động từ to be | Ví dụ |
Thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn | I | am | I am a girl. |
You / We/ They/ Danh từ số đếm được số nhiều | are | You/We/They are students | |
He / She / It / Danh từ đếm được số ít/ Danh từ không đếm được | is | He is a doctor
She is nice An apple is on the table Milk is good for our health. |
|
Thì quá khứ đơn | You / We/ They/ Danh từ số đếm được số nhiều | were | You/We/They were here. |
I/ He / She / It / Danh từ đếm được số ít/ Danh từ không đếm được | was | I was a nurse. | |
Các thì hoàn thành | tất cả chủ ngữ | been | He has been a doctor |
Dạng bị động tiếp diễn | am/is/are/was/were/has/have/will + being | – I am being checked for health.
– She was being hurt. – Minh was sleeping when the phone rang. |
|
Thì tương lai đơn | Tất cả | will be | I will be a fashionista. |
Thì tương lai gần | I | am | I am a girl. |
You / We/ They/ Danh từ số đếm được số nhiều | are | You/We/They are going to be students | |
He / She / It / Danh từ đếm được số ít/ Danh từ không đếm được | is | -He is going to be a doctor |
4. Biến thể động từ to be trong tiếng Anh với cấu trúc các thì
Thì | Dạng câu | Công thức |
Hiện tại đơn | Khẳng định [+] | S+ am/ is/ are + O |
Phủ định [-] | S + am/is/are + not + O | |
Nghi vấn [?] | Wh- + am/is/are + S + …?
Am/is/Are + S + …? |
|
Quá khứ đơn | Khẳng định [+] | S+ was/were + O |
Phủ định [-] | S + was/were + not + O | |
Nghi vấn [?] | Wh- + was/were + S + …?
was/were + S + …? |
5. Bài tập về động từ to be trong tiếng Anh
Choose the correct form of the verb “to be” to complete the sentence:
Câu 1: John __ sick yesterday.
- a) was
- b) were
- c) am
- d) is
Câu 2: The books __ on the table.
- a) is
- b) am
- c) are
- d) be
Câu 3: She __ my sister.
- a) am
- b) is
- c) are
- d) be
Câu 4: We __ going to the beach tomorrow.
- a) is
- b) am
- c) are
- d) be
Câu 5: They __ from Australia.
- a) are
- b) is
- c) be
- d) am
Câu 6: You __ my best friend.
- a) am
- b) is
- c) are
- d) be
Câu 7: I __ very tired today.
- a) is
- b) am
- c) are
- d) be
Câu 8: The dog __ barking at the mailman.
- a) am
- b) is
- c) are
- d) be
Câu 9: She __ not feeling well.
- a) am
- b) is
- c) are
- d) be
Câu 10: The flowers __ beautiful.
- a) is
- b) am
- c) are
- d) be

Đáp án:
1 – a) was
2 – c) are
3 – b) is
4 – c) are
5 – a) are
6 – c) are
7 – b) am
8 – b) is
9 – b) is
10 – c) are
Trên đây là một số thông tin về động từ to be, bao gồm định nghĩa, vị trí và chức năng trong câu, cùng với các bài tập để bạn có thể thực hành. Hy vọng bài viết “Động từ to be trong tiếng Anh: Các loại biến thể và cách dùng” của SET Global sẽ giúp ích cho các bạn trong việc học tiếng Anh của mình.