Trong tiếng Anh, cụm động từ là một thành phần ngữ pháp quan trọng giúp tăng tính linh hoạt và sự đa dạng cho cách diễn đạt của bạn. Các cụm động từ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và trong văn phong học thuật, kinh doanh, du lịch và nhiều lĩnh vực khác. Trong bài viết này, SET Global sẽ điểm qua 50 cụm động từ thông dụng nhất trong tiếng Anh, kèm theo định nghĩa và ví dụ minh họa.

Mục Lục

1. Cụm động từ trong tiếng Anh là gì?

Cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh là một cấu trúc từ ghép (phrasal particle) gồm một động từ cùng với một giới từ hoặc phó từ. Cụm động từ thường có ý nghĩa khác biệt so với động từ gốc.

Các cụm động từ thường được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, văn bản và tin tức. Nắm vững và sử dụng chính xác các cụm động từ là một yếu tố quan trọng để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của người học.

Ví dụ:

– I’ve tried to learn how to play the guitar, but I’ve decided to give up (từ bỏ).

– We had to put off (hoãn lại) our vacation until next month because of work.

Carry out (tiến hành): The company plans to carry out a survey to get feedback from customers.

Phrasal verb (cụm động từ) giúp cho câu trở nên đa dạng, ý nghĩa hơn
Phrasal verb (cụm động từ) giúp cho câu trở nên đa dạng, ý nghĩa hơn

2. Tổng hợp 50 cụm động từ trong tiếng Anh thông dụng nhất

Cùng điểm qua 50 cụm động từ phổ biến và được sử dụng nhiều trong tiếng anh giao tiếp cho người đi làm.

  • Break down

Nghĩa: phân tích chi tiết, đánh giá một vấn đề cụ thể.

Ví dụ: I need to break down the problem and figure out a solution.

  • Call off

Nghĩa: hủy bỏ, bỏ cuộc hoặc dừng một sự kiện hoặc kế hoạch nào đó.

Ví dụ: The soccer match was called off due to the heavy rain.

  • Carry out

Nghĩa: Thực hiện, triển khai một kế hoạch hay công việc nào đó.

Ví dụ: The company will carry out a survey to better understand its customers.

  • Catch up

Nghĩa: Bắt kịp, đuổi kịp thời gian hoặc điểm số.

Ví dụ: I need to work hard to catch up with the rest of the class.

  • Come across

Nghĩa: tình cờ gặp, phát hiện hoặc nhìn thấy một thứ gì đó.

Ví dụ: I came across an interesting article on the internet yesterday.

  • Cut down

Nghĩa: cắt giảm, giảm thiểu sự lãng phí hoặc sử dụng quá mức.

Ví dụ: We should cut down on plastic waste to protect the environment.

  • Do without

Nghĩa: không cần, không dùng đến một thứ gì đó.

Ví dụ: I forgot my phone at home, but I’ll have to do without it for the day.

  • Drop off

Nghĩa: đưa ai đó tới nơi nào đó hoặc rời khỏi một nhóm hoặc sự kiện.

Ví dụ: Can you drop me off at the station on your way to work?

  • End up

Nghĩa: kết thúc, đi đến một kết quả hay vị trí cụ thể nào đó.

Ví dụ: If we keep going in circles, we’ll end up where we started.

  • Figure out

Nghĩa: Tìm ra, phát hiện hoặc giải quyết một vấn đề hay thách thức.

Ví dụ: It took me a while to figure out how to use the new software.

  • Fill in

Nghĩa: điền vào một mẫu hoặc biểu mẫu, hoặc cung cấp thông tin cho ai đó.

Ví dụ: Please fill in the form with your personal information.

  • Get along

Nghĩa: hòa thuận, sống hòa đồng với người khác.

Ví dụ: My sister and I get along well and hardly ever argue.

  • Get away

trốn thoát, đi nghỉ mát hoặc đi du lịch.

Ví dụ: I need to get away from work and relax for a few days.

  • Breakdown: phân tích, phân loại

Ý nghĩa: phân tích một cái gì đó thành các phần nhỏ hơn

Ví dụ: The detective was able to break down the crime scene and piece together what had happened. (Vị thám tử đã có thể khám phá hiện trường vụ án và ghép lại những gì đã xảy ra.)

  • Call off: hủy bỏ

Ý nghĩa: hủy bỏ một cái gì đó đã được lên kế hoạch

Ví dụ: They had to call off the baseball game because of the rain. (Họ phải hoãn trận đấu bóng chày vì trời mưa.)

  • Carry out: thực hiện, tiến hành

Ý nghĩa: hoàn thành một nhiệm vụ hoặc kế hoạch

Ví dụ: The company carried out a thorough investigation into the allegations. (Công ty đã tiến hành một cuộc điều tra kỹ lưỡng về các cáo buộc.)

  • Catch up: bắt kịp

Ý nghĩa: đạt được cùng cấp độ hoặc tiến bộ như những người khác

Ví dụ: I need to work harder to catch up with my classmates. (Tôi cần phải làm việc chăm chỉ hơn để bắt kịp các bạn cùng lớp.)

  • Check in: đăng ký, làm thủ tục

Ý nghĩa: đến và đăng ký tại một khách sạn hoặc sân bay

Ví dụ: Chúng tôi cần nhận phòng tại khách sạn trước khi đến hội nghị.

  • Check out: thanh toán và rời khỏi

Ý nghĩa: thanh toán hóa đơn và rời khỏi khách sạn hoặc địa điểm

Ví dụ: We need to check in at the hotel before going to the conference. (Chúng tôi cần trả phòng trước buổi trưa và để hành lý ở quầy lễ tân.)

  • Come across: tình cờ gặp gỡ

Ý nghĩa: tìm hoặc gặp tình cờ

Ví dụ: I came across an old friend while shopping at the mall.

  • Come up with: nghĩ ra, đưa ra

Ý nghĩa: nghĩ ra hoặc đề xuất một ý tưởng hoặc kế hoạch

Ví dụ: We need to come up with a new marketing strategy to increase sales. (Chúng tôi cần đưa ra một chiến lược tiếp thị mới để tăng doanh số bán hàng.)

  • Count on: tin tưởng, dựa vào

Ý nghĩa: dựa vào ai đó hoặc cái gì đó

Ví dụ: I know I can count on you to help me when I need it. (Tôi biết tôi có thể tin tưởng vào bạn để giúp tôi khi tôi cần.)

  • Cut back: cắt giảm

Ý nghĩa: giảm số lượng của một cái gì đó

Ví dụ: I need to cut back on my caffeine intake to improve my health. (Tôi cần cắt giảm lượng caffein tiêu thụ để cải thiện sức khỏe của mình.)

  • Cut off: cắt tỉa

Ý nghĩa: ngừng cung cấp hoặc thông tin liên lạc của một cái gì đó

Ví dụ: We were cut off from electricity and water during the storm. (Chúng tôi bị cắt điện và nước trong cơn bão.)

  • Do over: làm lại

Ý nghĩa: lặp lại một nhiệm vụ hoặc hoạt động

Ví dụ: I made a mistake, so I need to do the project over.(Tôi đã phạm sai lầm, vì vậy tôi cần thực hiện lại dự án.)

  • Drop off: đưa ai đó đến nơi rồi bỏ đi

Ý nghĩa: đưa ai đó đến một điểm đến và để họ ở đó

Ví dụ: Can you drop me off at the airport on your way to work? (Bạn có thể thả tôi ở sân bay trên đường đi làm không?)

  • Eat out: ăn ở ngoài

Ý nghĩa: ăn ở nhà hàng hoặc bên ngoài nhà

Ví dụ: We like to eat out on the weekends and try new restaurants. (Chúng tôi thích đi ăn ngoài vào cuối tuần và thử những nhà hàng mới.)

  • Figure out: tìm hiểu, giải quyết, chỉ ra

Có nghĩa là: hiểu hoặc giải quyết một cái gì đó

Ví dụ: I need to figure out how to fix my car’s engine. (Tôi cần tìm cách sửa động cơ ô tô của mình.)

  • Get along with: hòa hợp với

Ý nghĩa: có mối quan hệ tốt với ai đó

Ví dụ: I get along well with my coworkers. (Tôi hòa đồng với đồng nghiệp của tôi.)

  • Get over: phục hồi, vượt qua

Ý nghĩa: khỏi bệnh hoặc hoàn cảnh khó khăn

Ví dụ: It took me a while to get over the flu. (Tôi phải mất một thời gian để khỏi bệnh cúm.)

  • Give up: từ bỏ

Ý nghĩa: ngừng cố gắng hoặc làm điều gì đó

Ví dụ: I gave up smoking last year and feel much healthier now. (Tôi đã bỏ hút thuốc vào năm ngoái và bây giờ cảm thấy khỏe mạnh hơn nhiều.)

  • Go on: continue, diễn ra

Ý nghĩa: tiếp tục hoặc xảy ra

Ví dụ: The concert will go on performance. Buổi hòa nhạc sẽ tiếp tục biểu diễn.

Ghi nhớ các cụm động từ phổ biến sẽ giúp tăng khả năng sử dụng tiếng Anh hiệu quả
Ghi nhớ các cụm động từ phổ biến sẽ giúp tăng khả năng sử dụng tiếng Anh hiệu quả

3. Cách học cụm động từ trong tiếng Anh dễ nhớ

Để học các cụm động từ trong tiếng Anh dễ nhớ, có thể áp dụng những phương pháp sau:

3.1. Ghi nhớ với ví dụ

Khi học một cụm động từ tiếng Anh mới, bạn nên ghi nhớ nó kèm theo ví dụ cụ thể để hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của nó.

Ví dụ: “back up” nghĩa là “sao lưu dữ liệu” hoặc “lùi lại”. Bạn có thể ghi nhớ cụm này với ví dụ “I always back up my important files to an external hard drive”.

3.2. Học qua hình ảnh 

Một số cụm động từ trong tiếng Anh có thể được học qua hình ảnh để dễ nhớ hơn. Hình ảnh có thể được tạo ra bằng cách sử dụng các từ hình ảnh hoặc hình tượng để kết hợp với cụm động từ.

Ví dụ: “blow up” có thể được học qua hình ảnh của một quả bom nổ tung. Bạn có thể ghi nhớ cụm này bằng cách liên tưởng đến hình ảnh đó để dễ nhớ.

3.3. Sử dụng phương pháp nhớ liên kết

Đây là phương pháp kết hợp giữa việc tạo ra một hình ảnh và một sự kết nối với một khái niệm khác để tạo ra một liên kết nhớ.

Ví dụ: “call off” có thể được ghi nhớ bằng cách liên tưởng đến hình ảnh của một người điện thoại và việc hủy bỏ một cuộc hẹn với cụm từ “call off a meeting”.

3.4. Sử dụng phương pháp liệt kê

Có thể sử dụng phương pháp liệt kê để học các cụm động từ trong tiếng Anh theo nhóm chức năng hoặc theo từ loại.

Ví dụ: Có thể liệt kê các cụm động từ theo chức năng như “give advice”, “ask for help”, “take care of” hoặc theo từ loại như “verb + preposition” như “look for”, “come up with”, “put up with”.

3.5. Luyện tập thường xuyên

Để học các cụm động từ trong tiếng Anh dễ nhớ, bạn nên luyện tập thường xuyên bằng cách sử dụng chúng trong các bài tập hoặc bài viết để củng cố kiến thức và tăng khả năng sử dụng chính xác.

Để ghi nhớ được các cụm động từ trong tiếng Anh, người học cần luyện tập đều đặn
Để ghi nhớ được các cụm động từ trong tiếng Anh, người học cần luyện tập đều đặn

4. Bài tập về các cụm động từ trong tiếng Anh

Câu 1: I always ___________ my work before submitting it.

  1. check out
  2. check off
  3. check over
  4. check up

Đáp án: => C. check over

Câu 2: I need to ___________ this book ___________ to the library by tomorrow.

  1. take / off
  2. take / over
  3. bring / over
  4. bring / up

Đáp án: => C. bring / over

Câu 3: Can you ___________ the TV ___________ for me, please?

  1. turn / on
  2. turn / up
  3. turn / down
  4. turn / off

Đáp án: => A. turn / on

Câu 4: We should ___________ the meeting ___________ because of the bad weather.

  1. put off
  2. put away
  3. put on
  4. put out

Đáp án: => A. put off

Câu 5: She finally ___________ the competition after months of hard training.

  1. went off
  2. went through
  3. went by
  4. went over

Đáp án: => B. went through

Câu 6: I always ___________ my keys before leaving the house.

  1. look over
  2. look after
  3. look up
  4. look for

Đáp án: => D. look for

Câu 7: Can you ___________ me ___________ at the train station tomorrow morning?

  1. pick / off
  2. pick / out
  3. pick / up
  4. pick / on

Đáp án: => C. pick / up

Câu 8: The meeting ___________ at 2 pm, so please be on time.

  1. takes off
  2. takes after
  3. takes up
  4. takes place

Đáp án: => D. takes place

Câu 9: The teacher asked the students to ___________ their hands if they knew the answer.

  1. put up
  2. put away
  3. put out
  4. put off

Đáp án: => A. put up

Câu 10: He ___________ a lot of weight after starting to exercise regularly.

  1. lost
  2. put on
  3. took off
  4. got over

Đáp án: => B. put on

Trong bài viết này, SET Global đã liệt kê 50 cụm động từ tiếng Anh thông dụng nhất, cung cấp ý nghĩa và ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các cụm động từ này. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng chia sẻ một số cách học và ghi nhớ các cụm động từ để bạn có thể nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình. Hãy bắt đầu học các cụm động từ và trở thành một người nói tiếng Anh thành thạo hơn!

0/5 (0 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng kí tư vấn

    SET Global cam kết bảo mật thông tin của quý anh/chị

    This will close in 0 seconds