Trong tiếng Anh, tân ngữ là một khái niệm quan trọng trong ngữ pháp. Tân ngữ là thành phần cú pháp quan trọng của câu và thường đứng sau động từ hoặc các giới từ để mô tả đối tượng mà động từ hoặc giới từ đó đề cập đến. Vì vậy, nắm vững các tân ngữ trong tiếng Anh là điều cần thiết để xây dựng được câu văn chính xác và truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về khái niệm tân ngữ và các loại tân ngữ trong tiếng Anh.

Mục Lục

1. Tân ngữ trong tiếng Anh là gì?

Tân ngữ (object) là một phần trong câu và thường đứng sau động từ hoặc giới từ. Tân ngữ thường được miêu tả là người, vật hoặc sự vật, hiện tượng bị ảnh hưởng mà hành động trong câu đang hướng đến. Tân ngữ là một phần quan trọng trong việc xây dựng 1 câu tiếng Anh hoàn chỉnh và truyền tải ý nghĩa của câu.

Các tân ngữ trong tiếng Anh thường có chức năng như một đối tượng của động từ. Nó giúp mở rộng ý nghĩa của câu bằng cách cung cấp thông tin về người hoặc vật nhận hành động của động từ. Tân ngữ thường được đặt ở sau động từ hoặc giới từ trong câu.

Ví dụ:

– I bought a new phone. (Tôi đã mua một chiếc điện thoại mới.) Trong câu này, “a new phone” là tân ngữ vì nó là đối tượng của động từ “bought”.

– She gave her mother a hug. (Cô ấy ôm mẹ của mình.) Trong câu này, “a hug” là tân ngữ vì nó là đối tượng của động từ “gave”.

Ngoài ra, các tân ngữ trong tiếng Anh cũng có thể được sử dụng như một chủ ngữ giả trong các câu bị đảo ngữ. Ví dụ: “On the table were apples and oranges.” (Trên bàn là những quả táo và cam.) Trong câu này, “apples and oranges” là tân ngữ, nhưng được đặt ở đầu câu để tạo thành câu đảo ngữ.

Tân ngữ là một thành phần quan trọng giúp câu biểu đạt rõ ý, đủ nghĩa
Tân ngữ là một thành phần quan trọng giúp câu biểu đạt rõ ý, đủ nghĩa

2. Vị trí của các tân ngữ trong tiếng Anh trong câu

Các tân ngữ trong tiếng Anh thường đứng sau động từ và trước các giới từ hoặc trạng từ để mô tả thêm về động từ hoặc đối tượng của động từ. Tuy nhiên, vị trí của tân ngữ trong câu còn phụ thuộc vào cấu trúc câu và loại động từ được sử dụng. Dưới đây là một số vị trí thông thường của tân ngữ trong câu:

+ Đứng sau động từ chính:

Ví dụ: She bought a new car.

+ Đứng trước động từ phải:

Ví dụ: The teacher always gives her students helpful advice.

+ Đứng trước động từ phức hợp:

Ví dụ: He has been studying English for three years.

+ Đứng sau các giới từ hoặc trạng từ:

Ví dụ: I am reading a book about history.

+ Đứng sau động từ tobe để làm bổ ngữ cho chủ ngữ:

Ví dụ: He is my best friend.

+ Đứng trước động từ phản thân (reflexive verb):

Ví dụ: She hurt herself while playing soccer.

Lưu ý rằng vị trí của tân ngữ trong câu có thể thay đổi để tạo ra sự nhấn mạnh hoặc để thể hiện cấu trúc câu khác nhau.

3. Các tân ngữ trong tiếng Anh thường gặp

Có ba loại tân ngữ thường gặp trong tiếng Anh, đó là:

+ Tân ngữ trực tiếp (Direct object): là từ hay cụm từ nhận hành động trực tiếp từ động từ. Tân ngữ trực tiếp thường được đặt sau động từ hành động và trả lời cho câu hỏi “What?” hoặc “Whom?”.

Ví dụ:

– I bought a new car. (Tôi mua một chiếc ô tô mới)

– She loves reading books. (Cô ấy thích đọc sách)

Có 3 loại tân ngữ trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất
Có 3 loại tân ngữ trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất

+ Tân ngữ gián tiếp (Indirect object): là từ hay cụm từ nhận hành động gián tiếp từ động từ thông qua giới từ “to” hoặc “for”. Tân ngữ gián tiếp thường được đặt trước tân ngữ trực tiếp và trả lời cho câu hỏi “To whom?” hoặc “For whom?”.

Ví dụ:

– He gave a book to his friend. (Anh ấy tặng một quyển sách cho bạn của mình)

– She bought a present for her mother. (Cô ấy mua một món quà cho mẹ của mình)

 

+ Tân ngữ giới từ (Object of preposition): là từ hay cụm từ được sử dụng sau giới từ trong câu. Tân ngữ vị trí thường được sử dụng để mô tả vị trí hay hành động của đối tượng trong câu.

Ví dụ:

– The book is on the table. (Cuốn sách đang nằm trên bàn)

– He put the keys in his pocket. (Anh ấy để chìa khóa trong túi quần của mình)

 

4. Hình thức của các tân ngữ trong tiếng Anh

Các tân ngữ có thể được biểu thị bằng danh từ, đại từ, số nhiều, số ít, đại từ quan hệ, hay một mệnh đề tân ngữ.

4.1. Tân ngữ là danh từ

Danh từ được sử dụng như một tân ngữ khi nó đứng sau động từ hoặc sau một giới từ và miêu tả người, vật hoặc sự việc đang được đề cập trong câu. Đây là hình thức tân ngữ phổ biến nhất trong tiếng Anh. Tân ngữ danh từ có thể là một từ đơn hoặc một cụm từ bao gồm một danh từ chính và các từ quan hệ đi kèm.

Ví dụ:

– I bought a book. (Tôi đã mua một quyển sách.)

– She gave her friend a gift. (Cô ấy đã tặng cho bạn của mình một món quà.)

Hình thức của tân ngữ trong tiếng Anh có nhiều dạng: danh từ, động từ, mệnh đề, danh động từ…
Hình thức của tân ngữ trong tiếng Anh có nhiều dạng: danh từ, động từ, mệnh đề, danh động từ…

4.2. Tân ngữ là đại từ

Đại từ thay thế cho danh từ và có thể được sử dụng như một tân ngữ trong câu. Đại từ đó phải phù hợp về ngữ cảnh với danh từ được thay thế. Tân ngữ là đại từ nhân xưng thường được sử dụng để tránh lặp lại danh từ và giúp câu trở nên ngắn gọn hơn. Đại từ thường được đặt sau động từ hành động.

 

Đại từ nhân xưng Đại từ tân ngữ
I me
You You
We us
They Them
He him
She her
It it

Ví dụ:

– She loves him. (Cô ấy yêu anh ấy.)

– They sent us a letter. We read it yesterday. (Họ đã gửi cho chúng tôi một bức thư. Chúng tôi đã đọc nó vào ngày hôm qua.)

– Mary gave me a book. She is so kind. (Mary đã cho tôi một quyển sách. Cô ấy thật tốt bụng.)

– They invited us to the party. We are excited. (Họ đã mời chúng tôi đến bữa tiệc. Chúng tôi thật phấn khích.)

4.3. Tân ngữ là một mệnh đề

Mệnh đề tân ngữ là một câu hoàn chỉnh được sử dụng như một tân ngữ. Chúng có thể được sử dụng để diễn tả một sự việc hoặc hành động trong câu. Đại từ quan hệ được sử dụng để kết nối mệnh đề phụ với mệnh đề chính, và chúng có thể được sử dụng như một tân ngữ.

Ví dụ:

– The woman who I met yesterday is my boss. (Người phụ nữ mà tôi đã gặp hôm qua là sếp của tôi.)

– The book that I am reading is very interesting. (Cuốn sách mà tôi đang đọc rất thú vị.)

She said that she would come to the party. (Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ đến bữa tiệc.)

4.4. Tân ngữ dạng danh động từ V-ing (gerund object) và to V

Các tân ngữ trong tiếng Anh có thể có dạng danh động từ (gerund object), thông thường theo sau các động từ đặc biệt.

Ví dụ:

I enjoy playing tennis. (Tôi thích chơi quần vợt.)

He avoids eating spicy food. (Anh ta tránh ăn đồ cay.)

They want to buy a new car. (Họ muốn mua một chiếc xe mới.)

She needs to finish her homework. (Cô ấy cần phải hoàn thành bài tập về nhà của mình.)

5. Các tân ngữ trong câu bị động

Tân ngữ trong câu bị động là tân ngữ nhận hành động trong câu bị động. Thường được đặt trước giới từ “by”. Khi câu chuyển từ chủ động sang bị động, tân ngữ sẽ trở thành chủ ngữ trong câu mới.

Khi chuyển từ câu chủ động sang câu bị động:

S chủ động -> O đặt cuối câu bị động sau từ “by”

O chủ động -> S đặt đầu câu bị động.

Ví dụ:

+ Chủ động: John ate the pizza. (John ăn pizza.)

+ Tân ngữ: the pizza (pizza)

+ Bị động: The pizza was eaten by John. (Pizza đã bị John ăn.)

+ Tân ngữ: the pizza (pizza)

 

Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã có được cái nhìn tổng quan về các tân ngữ trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng trong câu. Nếu bạn muốn nâng cao kiến thức của mình về ngữ pháp tiếng Anh, hãy tiếp tục tìm hiểu và thực hành thường xuyên để cải thiện kỹ năng của mình.

0/5 (0 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng kí tư vấn

    SET Global cam kết bảo mật thông tin của quý anh/chị

    This will close in 0 seconds