Bạn đang học tiếng Anh và muốn hiểu rõ hơn về cấu trúc của một câu tiếng Anh hoàn chỉnh? Hãy bắt đầu tìm hiểu về chủ ngữ trong tiếng Anh là gì? Bài viết dưới đây, SET GLOBAL sẽ chia sẻ tới các bạn kiến thức ngữ pháp đầy đủ nhất về chủ ngữ trong cấu trúc câu tiếng Anh hoàn chỉnh.

Mục Lục

1. Chủ ngữ tiếng Anh là gì?

Trong ngữ pháp tiếng Anh, chủ ngữ (subject) là từ hoặc cụm từ chỉ người, vật, hoặc sự kiện được mô tả trong câu. Chủ ngữ thường đứng trước động từ chính.

VD: John is reading a book, “John” là chủ ngữ vì nó là người được đề cập đến và đứng trước động từ “is reading”.

The cat chased the mouse, “The cat” là chủ ngữ vì nó là vật được đề cập đến và đứng trước động từ “chased”.

Khái niệm chủ ngữ trong tiếng Anh?

Khái niệm chủ ngữ trong tiếng Anh?

            Xem thêm: Công thức câu điều kiện loại 0,1,2,3

2. Chủ ngữ là đại từ

Chủ ngữ trong tiếng Anh được sử dụng với các đại từ đại diện cho các đối tượng được xác định hoặc được nhắc đến vào trước đí. Các đại từ trong tiếng Anh: I, you, we, they, she, he, it, that, this, those, these.

VD: He is reading a book. (Anh ấy đang đọc sách.)

They invited us to the birthday party. (Họ đã mời chúng tôi đến dự tiệc sinh nhật.)

Those people standing on the stairs are my friends. (Những người đang đứng trên cầu thang là bạn của tôi).

3. Các loại chủ ngữ là cụm danh từ

3.1. Danh từ

Chủ ngữ trong tiếng Anh phổ biến là danh từ, chủ ngữ có thể là một danh từ số ít hoặc số nhiều. Ngoài ra có thể là danh từ chỉ tên riêng hoặc danh từ chung.

VD: The book (quyển sách): The book is on the table.

3.2. Danh từ bổ nghĩa cho danh từ

Chủ ngữ bao gồm một danh từ chính và một danh từ bổ nghĩa, danh từ bổ nghĩa giúp cung cấp thông tin cụ thể hơn cho danh từ chính.

VD: My sister’s dog is playing in the garden. (Chú chó của chị gái tôi đang chơi trong vườn).

Chủ ngữ tiếng Anh là các cụm danh từ kết hợp

Chủ ngữ tiếng Anh là các cụm danh từ kết hợp

3.3. Tính từ

Chủ ngữ là tính từ được dùng để miêu tả hoặc mô tả danh từ. Nhưng đôi khi, trong một vài trường hợp tính từ được sử dụng như một danh từ.

VD: Pink is the chosen colour as the book for grade 6.

3.4. Trạng từ + Tính từ

Chủ ngữ bao gồm một tính từ và một trạng từ đi kèm bổ nghĩa, trạng từ giúp cung cấp thông tin cụ thể hơn về tính từ.

VD:  The incredibly fast car is driving on the highway. (Chiếc xe cực kỳ nhanh đang chạy trên xa lộ.)

3.5. Từ hạn định

Từ hạn định đứng trước danh từ nhằm xác định danh từ và giới hạn chúng. Các từ hạn định có thể gồm: The, a , an, one, two, this, these, those, …

VD: The sun is setting (mặt trời đang lặn).

3.6. Cụm giới từ

Chủ ngữ là cụm giới từ giúp xác định địa điểm, đặc tính, đặc điểm của chủ ngữ.

VD: The phone on the table is mine.

3.7. Mệnh đề quan hệ

Chủ ngữ là một mệnh đề quan hệ gồm đại từ quan hệ who, whom, which, that.

VD: The girl whom I talk about to you is my younger sister.

         Xem thêm: Những cách rút gọn mệnh đề quan hệ Tiếng Anh

4. Các chủ ngữ trong tiếng Anh dạng đặc biệt

Ngoài các loại chủ ngữ phổ biến như danh từ, đại từ, cụm danh từ, … kể trên thì còn có một số dạng đặc biệt của chủ ngữ. Dưới đây là một số trường hợp phổ biến:

Các dạng chủ ngữ tiếng Anh đặc biệt

Các dạng chủ ngữ tiếng Anh đặc biệt

 

4.1. To Verb

To verb (infinitive phrase) là cụm động từ bao gồm to và một động từ nguyên mẫu được sử dụng làm chủ ngữ trong câu để nhấn mạnh hành động.

VD: To speak fluent English is what I want to do. (Nói tiếng Anh lưu loát là điều mà tôi muốn làm được.)

4.2. Dạng V-ing

Chủ ngữ dạng V-ing hay còn gọi là danh động từ (gerund phrase) là cụm động từ bao gồm một động từ ở dạng đuôi -ing và được sử dụng làm chủ ngữ trong câu nhằm nhấn mạnh hành động.

VD: Swimming is my favorite sport. (Bơi là môn thể thao yêu thích của tôi.)

4.3. Mệnh đề that

Mệnh đề bắt đầu bằng that cũng thường được làm chủ ngữ trong câu. Mệnh đề này giúp trình bày ý kiến, tưởng tượng hoặc quan điểm của một người nói về chủ đề cụ thể.

VD: That she is a good student has been proven through her test scores. (Rằng cô ấy là một học sinh giỏi đã được chứng minh qua những bài kiểm tra.)

That he was telling the truth (Rằng anh ta đang nói sự thật) đã được xác nhận bởi các nhân chứng.

 

Những dạng đặc biệt của chủ ngữ trong tiếng Anh này không phổ biến nhưng cũng được sử dụng trong tiếng Anh để tạo nên những câu có cấu trúc phức tạp và đa dạng hơn.

5. Bài tập về chủ ngữ trong tiếng Anh

Yêu cầu: Xác định chủ ngữ của các câu dưới đây:

  1. The cat sat on the mat.
  2. Mary and John are going to the party.
  3. The old man with a cane walks slowly.
  4. Eating healthy food and exercising regularly is important for your health.
  5. The book that I borrowed from the library is really interesting.
  6. My parents and I are planning a trip to Europe next summer.
  7. After finishing her homework, Sarah went to bed.
  8. Running a marathon requires a lot of training and dedication.
  9. The painting by Van Gogh was sold for millions of dollars at the auction.
  10. Learning a new language can be challenging but rewarding.

Trên đây là những kiến thức cơ bản về chủ ngữ trong tiếng Anh, với những ví dụ và lưu ý quan trọng để bạn hiểu rõ hơn về khái niệm này. Chủ ngữ là một khái niệm quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp chúng ta xây dựng được những câu văn chính xác và rõ ràng. Hiểu rõ về chủ ngữ cũng giúp chúng ta dễ dàng phân tích và diễn đạt ý nghĩa của câu một cách chính xác và logic.

 

Nếu bạn muốn trở thành một người nói và viết tiếng Anh thành thạo, việc hiểu và sử dụng chủ ngữ đúng cách là điều cần thiết. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong việc nắm vững kiến thức về chủ ngữ trong tiếng Anh. Tiếp tục theo dõi trang web của SET GLOBAL để có thêm nhiều bài viết hữu ích và chất lượng. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này và chúc bạn thành công trong việc học tiếng Anh!

0/5 (0 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng kí tư vấn

    SET Global cam kết bảo mật thông tin của quý anh/chị

    This will close in 0 seconds