Giới từ là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh để diễn tả mối quan hệ giữa các từ trong câu. Việc nắm vững các giới từ trong tiếng Anh là rất quan trọng để xây dựng được một câu hoàn chỉnh và chính xác. Bài viết này, SET Global sẽ phân loại các giới từ và cung cấp một số ví dụ cụ thể về các giới từ phổ biến trong tiếng Anh.
Mục Lục
1. Giới từ trong tiếng Anh là gì?
Giới từ (prepositions) là một loại từ trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ quan hệ giữa hai từ hoặc nhóm từ trong câu. Đồng thời, giới từ thường đứng trước danh từ hoặc đại từ để mô tả chỉ vị trí, hướng đi, thời gian, khoảng cách,… của các danh từ trong câu.
VD: The cat is on the mat. (Con mèo đang nằm trên chiếc thảm).

2. Vị trí của các giới từ trong tiếng Anh trong câu
Các giới từ trong tiếng Anh thường được đặt trước danh từ hoặc đại từ để chỉ ra mối quan hệ giữa chúng với các từ khác trong câu. Dưới đây là một số vị trí của giới từ trong câu:
2.1. Giới từ đứng trước danh từ
VD: She sat next to me during the movie. (Cô ấy ngồi bên cạnh tôi trong phim.)
He ran across the street to catch the bus. (Anh ấy chạy qua đường để bắt xe buýt.)
2.2. Giới từ đứng sau động từ
VD: They waited for us at the restaurant. (Họ đợi chúng tôi ở nhà hàng.)
We are living in Ha Noi. (Chúng tôi đang sinh sống tại Hà Nội.)
2.3. Giới từ đứng sau tính từ
VD: She is interested in learning Spanish. (Cô ấy quan tâm đến việc học tiếng Tây Ban Nha.)
I am good at playing the piano. (Tôi giỏi chơi đàn piano.)
2.4. Giới từ đứng sau to be và trước danh từ
Giới từ đứng sau động từ to be thường được sử dụng để mô tả một sự vật, một người, một địa điểm hoặc một tình trạng.
VD: My phone is on the table. (Điện thoại của tôi đang ở trên bàn.)
The cat is under the sofa. (Con mèo đang ở dưới ghế sofa.)
He is from New York. (Anh ấy đến từ New York.)
3. Phân loại các giới từ trong tiếng Anh
Các giới từ trong tiếng Anh được chia thành 8 loại chính, các loại giới từ này thường được sử dụng trong các cấu trúc câu khác nhau để chỉ ra mối quan hệ giữa các từ và cụm từ trong câu. Cụ thể:
– Giới từ địa điểm: Chỉ vị trí hoặc hướng đi của một đối tượng trong không gian. Ví dụ: at, on, in, under, over, between, behind, in front of.
– Giới từ thời gian: Chỉ thời gian một sự việc diễn ra hoặc một khoảng thời gian cụ thể. Ví dụ: at, in, on, before, after, during, by, for.
– Giới từ phương tiện: Chỉ phương tiện mà một đối tượng sử dụng để di chuyển hay thực hiện hành động. Ví dụ: by, on, in.
– Giới từ nguyên nhân: Chỉ nguyên nhân của một sự việc. Ví dụ: because of, due to, owing to.
– Giới từ mục đích: Chỉ mục đích hoặc mục tiêu của một hành động. Ví dụ: for, to.
– Giới từ trạng thái: Chỉ trạng thái hoặc tình trạng của một đối tượng. Ví dụ: in, with, without.
– Giới từ so sánh: Chỉ sự so sánh giữa hai đối tượng. Ví dụ: like, as, unlike.
– Giới từ liên kết: Kết nối các từ và cụm từ trong câu. Ví dụ: of, to, for, with.

4. Cách dùng các giới từ trong tiếng Anh
4.1. Giới từ chỉ địa điểm, vị trí
Được dùng để chỉ vị trí hoặc hướng đi của một đối tượng người, vật hoặc sự việc trong không gian.
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
In | Được sử dụng để chỉ địa điểm bên trong một vật thể hay không gian nào đó. | The book is in the bag. (Cuốn sách ở trong túi)
There is a letter in the mailbox. (Có một lá thư trong hộp thư) |
On | Được sử dụng để chỉ địa điểm nằm trên bề mặt của một vật thể hay khu vực. | The cup is on the table. (Cái cốc đang ở trên bàn)
The picture is on the wall. (Bức tranh treo trên tường) |
At | Được sử dụng để chỉ địa điểm địa lý cụ thể hoặc một địa điểm nhỏ hơn. | We are at the park. (Chúng tôi đang ở công viên)
He is waiting at the bus stop. (Anh ta đang đợi ở trạm xe bus) |
Under | Được sử dụng để chỉ địa điểm nằm phía dưới một vật thể hay khu vực. | The cat is under the table. (Con mèo đang ở dưới bàn)
The keys are under the pillow. (Các chìa khóa ở dưới gối) |
Above | Được sử dụng để chỉ địa điểm nằm phía trên một vật thể hay khu vực. | The bird is flying above the tree. (Chú chim đang bay trên cây)
The sun is above the clouds. (Mặt trời nằm phía trên đám mây) |
Between | Sử dụng để chỉ địa điểm nằm giữa hai vật thể hay hai khu vực. | The restaurant is between the bank and the library. (Nhà hàng ở giữa ngân hàng và thư viện)
The house is between the two trees. (Ngôi nhà nằm giữa hai cái cây) |
Behind | Chỉ địa điểm nằm phía sau một vật thể hay khu vực. | The car is parked behind the building. (Xe hơi đỗ phía sau tòa nhà)
The garden is behind the house. (Khu vườn nằm phía sau ngôi nhà) |
Beside | Chỉ sự vật hoặc người nằm cạnh bên ai hoặc cái gì đó.
Sử dụng để chỉ sự so sánh hoặc đối chiếu giữa hai sự vật hoặc người. |
The book is beside the lamp(Cuốn sách đang nằm bên cạnh cái đèn).
Beside his brother, he looked much taller |
Below | Chỉ một vật nằm phía dưới một vật khác, hay chỉ một thứ gì đó ở phía dưới một vị trí cụ thể. | The cat is sleeping below the table. (Con mèo đang ngủ phía dưới cái bàn.) |
Around | Chỉ vị trí xoay quanh một cái gì đó, hay một vị trí trong một khu vực cụ thể. | The children are playing around the tree. (Các em nhỏ đang chơi xung quanh cái cây.) |
Above | Chỉ một vật nằm phía trên một vật khác, hay chỉ một thứ gì đó ở phía trên một vị trí cụ thể. | The sun is shining above the clouds. (Mặt trời đang chiếu sáng phía trên mây.) |
Among | giữa một không gian cụ thể. | She found the key among her books. (Cô ấy tìm thấy chìa khóa giữa những cuốn sách của mình.) |
Through | Chỉ vị trí bên trong hoặc qua qua một cái gì đó, hoặc để chỉ hành động đi qua một không gian cụ thể. | The bird flew through the window. (Con chim bay qua cửa sổ.) |
Into | Chỉ hành động di chuyển vào bên trong một vật thể hoặc không gian cụ thể. | He put his hand into the bag. (Anh ta cho tay vào bên trong cái túi.) |
Across from/ opposite | Chỉ sự đối lập vị trí giữa hai đối tượng. | The bank is across from/ opposite the post office. (Ngân hàng đối diện với bưu điện) |
Near, close to | Chỉ sự nằm gần | The school is near/ close to the park. (Trường học nằm gần công viên) |
In front of | Chỉ sự nằm phía trước. | The car is parked in front of the house. (Xe đỗ phía trước ngôi nhà) |
Inside | Chỉ sự nằm bên trong. | There is a surprise inside the box. (Có một món quà bất ngờ bên trong hộp) |
Outside | Chỉ sự nằm bên ngoài. | The cat is playing outside the house. (Con mèo đang chơi bên ngoài nhà) |
Round/ Around | Chỉ sự nằm xung quanh | There are many trees around the lake. (Có nhiều cây xung quanh hồ). |
4.2. Giới từ chỉ thời gian
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
At (vào lúc) | Dùng để chỉ thời điểm cụ thể trong ngày, đêm hoặc các dịp đặc biệt. | I have a meeting at 9:00 a.m. tomorrow.
They usually have dinner at 7:00 p.m. |
In (vào, trong khoảng) | Chỉ khoảng thời gian trong ngày, tháng hoặc năm. | I usually exercise in the morning.
Christmas is in December. |
On (vào ngày, vào một ngày cụ thể) | Chỉ một ngày cụ thể trong tuần hoặc tháng. | We are going to the beach on Sunday.
My birthday is on October 5th. |
By (trước khi) | Chỉ một thời điểm hoặc một hạn chót cho việc hoàn thành. | Please submit your assignment by Friday.
We need to leave by 8:00 a.m. |
For (trong khoảng thời gian) | Dùng để chỉ một khoảng thời gian nhất định. | I will be on vacation for two weeks.
She studied for three hours last night. |
Since (từ khi) | Dùng để chỉ một thời điểm bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại. | I have been living in this city since 2010.
She has been working at the company since she graduated from college. |
Until/ till (đến khi) | Dùng để chỉ một thời điểm hoặc một khoảng thời gian kết thúc. | The store is open until 9:00 p.m.
We will be on vacation until next Monday. |
4.3. Cách dùng giới từ so sánh: like và unlike
Các giới từ trong tiếng Anh thường được sử dụng để so sánh sự giống nhau hoặc khác nhau giữa hai vật hoặc người.
+ Like: Like được dùng để so sánh những điểm giống nhau giữa hai vật hoặc người.
Ví dụ:
She looks like her mother.
(Cô ấy trông giống mẹ của mình.)
This fabric feels like silk.
(Loại vải này cảm giác giống như lụa.)
+ Unlike: Unlike được dùng để so sánh những điểm khác nhau giữa hai vật hoặc người.
Ví dụ:
Unlike his brother, he doesn’t like sports.
(Khác với anh trai của mình, anh ấy không thích thể thao.)
Unlike her friend, she is always on time.
(Khác với bạn của cô ấy, cô ấy luôn đến đúng giờ.)
5. Phân biệt in – into, on – onto
“In – into” và “On – Onto” đều là cặp từ giới từ và phó từ có ý nghĩa tương tự nhau. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt nhỏ về ý nghĩa và cách sử dụng.
+ In – into:
– “In” thường dùng để chỉ sự nằm trong một không gian, một vị trí hoặc một thời gian. Ví dụ:
VD: She is in the kitchen. (Cô ấy đang ở trong nhà bếp)
We will arrive in an hour. (Chúng tôi sẽ đến trong một giờ)
– “Into” thường dùng để chỉ sự di chuyển từ bên ngoài vào bên trong. Ví dụ:
VD: He walked into the room. (Anh ấy đi vào phòng)
She put the books into the bag. (Cô ấy cho sách vào trong túi)
+ On – onto:
– “On” thường dùng để chỉ sự nằm trên một bề mặt hoặc trong một thời gian cụ thể. Ví dụ:
VD: The book is on the table. (Sách đang ở trên bàn)
Let’s have a meeting on Monday. (Hãy họp vào thứ Hai)
– “Onto” thường dùng để chỉ sự di chuyển từ trên bề mặt này lên bề mặt khác. Ví dụ:
VD: He climbed onto the roof. (Anh ấy leo lên mái nhà)
She jumped onto the bed. (Cô ấy nhảy lên giường)

6. Bài tập các giới từ trong tiếng Anh
Chọn đáp án đúng
Câu 1. She’s interested ___ working for the United Nations.
- a) at
- b) in
- c) on
- d) of
Đáp án: b) in
Câu 2. Can you meet me ___ the station at 7 pm?
- a) in
- b) on
- c) at
- d) by
Đáp án: c) at
Câu 3. The cat is ___ the roof of the house.
- a) in
- b) on
- c) at
- d) into
Đáp án: b) on
Câu 4. We’re going to travel ___ Europe next summer.
- a) in
- b) on
- c) at
- d) into
Đáp án: a) in
Câu 5. The book is ___ the desk.
- a) in
- b) on
- c) at
- d) onto
Đáp án: a) in
Câu 6. Please put the dishes ___ the sink.
- a) in
- b) on
- c) at
- d) onto
Đáp án: d) onto
Câu 7. She jumped ___ the pool.
- a) in
- b) on
- c) at
- d) into
Đáp án: d) into
Câu 8. The picture is hanging ___ the wall.
- a) in
- b) on
- c) at
- d) into
Đáp án: b) on
Câu 9. She’s waiting ___ the bus stop.
- a) in
- b) on
- c) at
- d) into
Đáp án: c) at
Câu 10. The letter is ___ the envelope.
- a) in
- b) on
- c) at
- d) into
Đáp án: a) in
Trên đây là những thông tin cơ bản về các giới từ trong tiếng Anh, bao gồm định nghĩa, vị trí trong câu, phân loại và cách sử dụng của từng loại giới từ, kèm theo các ví dụ minh họa cụ thể. Các giới từ trong tiếng Anh là một phần quan trọng trong việc sử dụng ngôn ngữ và được sử dụng rất phổ biến trong các câu giao tiếp tiếng Anh hàng ngày cũng như trong các bài viết học thuật.