Các tính từ dài trong tiếng Anh không chỉ là một phần quan trọng của ngữ pháp, mà còn mang đến sự mạnh mẽ và sự tinh tế cho văn phong của bạn. Trên hết, hiểu rõ về khái niệm và cách sử dụng các tính từ dài là yếu tố quan trọng để nắm vững ngôn ngữ này. Trong bài viết này, SET Global và các bạn sẽ khám phá sâu hơn về tính từ dài trong tiếng Anh và tìm hiểu cách sử dụng chúng một cách hiệu quả.

Mục Lục

1. Khái niệm tính từ dài trong tiếng Anh là gì?

Tính từ dài trong tiếng Anh (long adjectives) là các từ có cấu trúc kép (two-syllable) từ hai âm tiết trở lên, thường có tận cùng là các hậu tố như -ous, -ful, -ious, -able và nhiều hơn nữa. Những tính từ này có khả năng mô tả một đặc điểm, tính chất hoặc trạng thái một cách chi tiết và sâu sắc hơn. Chúng tạo ra những hình ảnh sống động và nâng cao sức thu hút của văn bản. 

Ví dụ: magnificent (nguy nga), fascinating (hấp dẫn) và unbelievable (không thể tin được)…

Tính từ dài so với tính từ ngắn trong tiếng anh
Tính từ dài so với tính từ ngắn trong tiếng anh

2. Cách dùng tính từ dài trong tiếng Anh

Các tính từ dài trong tiếng Anh thường được sử dụng trong cấu trúc so sánh để so sánh hai hay nhiều đối tượng, trạng thái, tính chất hay đặc điểm khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của tính từ dài trong cấu trúc so sánh:

2.1. Tính từ dài trong cấu trúc so sánh hơn (comparative)

Cấu trúc : S1 + to be + more + tính từ dài (long adjectives) + than + S2 (N/pronoun)

 

Ví dụ:

She is more intelligent than her brother. (Cô ấy thông minh hơn anh trai của cô ấy).

The book is more interesting than the previous one. (Cuốn sách này hay hơn cuốn sách trước đó).

His house is more spacious than mine. (Nhà anh ấy rộng hơn nhà tôi.)

This phone is more expensive than that one. (Chiếc điện thoại này đắt hơn chiếc kia.)

Cách dùng tính từ dài trong tiếng Anh
Cách dùng tính từ dài trong tiếng Anh

               Xem thêm: Tổng hợp 4 quy tắc phát âm tiếng Anh mà bạn cần biết

2.2. Tính từ dài trong cấu trúc so sánh hơn nhất (Superlative)

Cấu trúc: S + to be + the most + tính từ dài (long adjectives) + Noun/pronoun

 

Ví dụ:

That movie is the most terrible one I’ve ever seen. (Đó là bộ phim đáng sợ nhất mà tôi từng xem).

This is the most beautiful restaurant in my town. (Đó là quán ăn đẹp nhất ở thị trấn của tôi).

It is the most beautiful sunset I have ever seen. (Đó là hoàng hôn đẹp nhất mà tôi từng thấy.)

This is the most delicious cake I have ever tasted. (Đây là chiếc bánh ngon nhất mà tôi từng thử.)

2.3. Tính từ dài trong cấu trúc so sánh bằng (equal comparative)

Cấu trúc: S + to be + as + tính từ dài (long adjectives) + as + N/pronoun

 

Ví dụ:

Her English is as fluent as his. (Tiếng Anh của cô ấy lưu loát như của anh ấy.)

This dress is as beautiful as that one. (Chiếc váy này đẹp như chiếc kia.)

3. Trường hợp đặc biệt của tính từ dài trong tiếng Anh

Trong trường hợp các tính từ có 2 âm tiết và kết thúc bằng các đuôi như -y, -ie, -ow, -et, -er, chúng ta có thể coi chúng là tính từ ngắn hoặc dài đều được, và khi sử dụng trong cấu trúc so sánh, có thể áp dụng cả hai cách. Chúng ta có thể thêm đuôi -er, -est hoặc sử dụng “more … than”/”the most” đối với các tính từ này.

Ví dụ: tính từ happy

Ta có thể sử dụng happier hoặc more happy than … trong cấu trúc so sánh hơn.

Sử dụng happiest hoặc the most happy … trong cấu trúc so sánh nhất đều được.

               Xem thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc hiệu quả

4. Tổng hợp 50 tính từ dài trong tiếng Anh

Chúng ta đã biết cách phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài bằng việc tính số âm tiết của tính từ đó. Tuy nhiên, để ghi nhớ và mở rộng vốn từ vựng, SET Global chia sẻ đến các bạn tổng hợp 50 tính từ dài trong tiếng Anh để bạn có thể học

Các tính từ dài thường gặp trong tiếng Anh
Các tính từ dài thường gặp trong tiếng Anh
  1. Magnificent /mæɡˈnɪfɪsnt/ – Nguy nga, tráng lệ
  2. Extraordinary /ɪkˈstrɔːrdəneri/ – Phi thường, khác thường
  3. Fascinating /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ – Hấp dẫn, cuốn hút
  4. Spectacular /spɛkˈtækjʊlər/ – Hùng vĩ, ngoạn mục
  5. Exquisite /ɪkˈskwɪzɪt/ – Tinh xảo, tuyệt vời
  6. Phenomenal /fɪˈnɒmɪnəl/ – Phi thường, đáng kinh ngạc
  7. Unbelievable /ˌʌnbɪˈliːvəbl/ – Không thể tin được
  8. Remarkable /rɪˈmɑːrkəbl/ – Đáng chú ý, nổi bật
  9. Delightful /dɪˈlaɪtfʊl/ – Dễ chịu, vui mừng
  10. Captivating /ˈkæptɪveɪtɪŋ/ – Quyến rũ, thu hút
  11. Sensational /sɛnˈseɪʃənəl/ – Gây sốc, gây ấn tượng mạnh
  12. Majestic /məˈdʒɛstɪk/ – Hùng vĩ, tráng lệ
  13. Incredible /ɪnˈkrɛdəbl/ – Không thể tin được
  14. Breathtaking /ˈbrɛθˌteɪkɪŋ/ – Gây choáng váng, ngoạn mục
  15. Enchanting /ɪnˈtʃæntɪŋ/ – Quyến rũ, mê hoặc
  16. Splendid /ˈsplɛndɪd/ – Tuyệt vời, tráng lệ
  17. Impressive /ɪmˈprɛsɪv/ – Ấn tượng, gây ấn tượng mạnh
  18. Wonderful /ˈwʌndərfʊl/ – Tuyệt vời, kỳ diệu
  19. Irresistible /ˌɪrɪˈzɪstəbl/ – Không thể cưỡng lại được
  20. Extraordinary /ɪkˈstrɔːrdəneri/ – Phi thường, khác thường
  21. Gorgeous /ˈɡɔːrdʒəs/ – Tuyệt đẹp, lộng lẫy
  22. Awe-inspiring /ˈɔːɪnˌspaɪərɪŋ/ – Gợi cảm giác kinh ngạc
  23. Mesmerizing /ˈmɛzməˌraɪzɪŋ/ – Quyến rũ, mê hoặc
  24. Stupendous /stjuːˈpɛndəs/ – Tuyệt vời, kỳ diệu
  25. Astonishing /əˈstɒnɪʃɪŋ/ – Đáng ngạc nhiên, kinh ngạc
  26. Radiant /ˈreɪdiənt/ – Tỏa sáng, rực rỡ
  27. Delicate /ˈdɛlɪkət/ – Tinh tế, tế nhị
  28. Alluring /əˈljʊərɪŋ/ – Lôi cuốn, hấp dẫn
  29. Enthralling /ɪnˈθrɔːlɪŋ/ – Quyến rũ, cuốn hút
  30. Dazzling /ˈdæzlɪŋ/ – Chói lọi, lộng lẫy
  31. Sensuous /ˈsɛnsjʊəs/ – Gợi cảm, quyến rũ
  32. Spellbinding /ˈspɛlˌbaɪndɪŋ/ – Quyến rũ, mê hoặc
  33. Exceptional /ɪkˈsɛpʃənl/ – Đặc biệt, ngoại lệ
  34. Grandiose /ˈɡrændiˌoʊs/ – Tráng lệ, hoành tráng
  35. Harmonious /hɑrˈmoʊniəs/ – Hòa hợp, hài hòa
  36. Captivating /ˈkæptɪveɪtɪŋ/ – Quyến rũ, thu hút
  37. Serene /səˈriːn/ – Thanh bình, yên tĩnh
  38. Lavish /ˈlævɪʃ/ – Hoàng tráng, xa hoa
  39. Delightful /dɪˈlaɪtfʊl/ – Dễ chịu, vui mừng
  40. Breathtaking /ˈbrɛθˌteɪkɪŋ/ – Gây choáng váng, ngoạn mục
  41. Picturesque /ˌpɪktʃəˈrɛsk/ – Thơ mộng, đẹp như tranh
  42. Captivating /ˈkæptɪveɪtɪŋ/ – Quyến rũ, mê hoặc
  43. Exhilarating /ɪɡˈzɪləˌreɪtɪŋ/ – Hứng khởi, làm hồi hộp
  44. Majestic /məˈdʒɛstɪk/ – Hùng vĩ, tráng
  45. Sophisticated /səˈfɪstɪkeɪtɪd/ – Tinh tế, tinh vi
  46. Resplendent /rɪˈsplɛndənt/ – Rực rỡ, lộng lẫy
  47. Harmonious /hɑrˈmoʊniəs/ – Hòa hợp, hài hòa
  48. Captivating /ˈkæptɪveɪtɪŋ/ – Quyến rũ, cuốn hút
  49. Enigmatic /ˌɛnɪɡˈmætɪk/ – Bí ẩn, khó hiểu
  50. Alluring /əˈljʊərɪŋ/ – Hấp dẫn, lôi cuốn

5. Bài tập tính từ dài trong tiếng Anh có đáp án

Bài tập 1: Cho các từ sau, hãy điền vào chỗ trống bằng tính từ dài thích hợp:

magnificent           breathtaking               enchanting           spectacular

splendid

The ___________ castle stood proudly on top of the hill.

It was a ___________ performance by the ballet troupe.

The view from the mountain top was absolutely ___________.

The chef prepared a ___________ feast for the guests.

Her singing voice is truly ___________.

Đáp án:

magnificent

spectacular

breathtaking

splendid

enchanting

Bài tập 2: Hãy chọn từ tính từ dài thích hợp để hoàn thành các câu sau:

splendid         extraordinary         remarkable        sensational     magnificent

This painting is ___________ than the one I saw yesterday.

Of all the restaurants in town, this one is ___________.

She has a ___________ collection of vintage cars.

The fireworks display was absolutely ___________.

His performance in the play was ___________.

Đáp án:

more magnificent

the most splendid

remarkable

sensational

extraordinary

Bài tập 3: Hãy viết lại các câu sau bằng cách sử dụng tính từ dài trong cấu trúc so sánh:

Tom is very talented, but his brother is even more talented.

-> Tom is talented, but his brother is ___________.

 

This book is interesting, but that one is more interesting.

-> This book is interesting, but that one is ___________.

 

She is a good singer, but her sister is a better singer.

-> She is a ___________ singer, but her sister is ___________.

 

Đáp án:

Tom is talented, but his brother is more talented.

This book is interesting, but that one is more interesting.

She is a good singer, but her sister is a better singer.

0/5 (0 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng kí tư vấn

    SET Global cam kết bảo mật thông tin của quý anh/chị

    This will close in 0 seconds