Mong muốn, hy vọng và tiếc nuối là những cảm xúc rất phổ biến, trong tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng cấu trúc wish để diễn tả những cảm xúc đó. Bài viết sẽ đưa ra tổng hợp những thông tin cần biết về cấu trúc wish bao gồm công thức cấu trúc, cách dùng và một số bài tập thực hành.

Mục Lục

1. Cấu trúc câu Wish chia theo các thì

Câu wish khi đặt trong thì quá khứ, hiện tại hay tương lai sẽ có ý nghĩa khác nhau, vì thế hãy xác định rõ thì của câu để xác định được nội dung câu đang truyền tải.

Ở mỗi thì dạng câu wish sẽ có cấu trúc và ý nghĩa khác nhau
Ở mỗi thì dạng câu wish sẽ có cấu trúc và ý nghĩa khác nhau

1.1. Cấu trúc wish ở quá khứ thể hiện sự tiếc nuối

Sử dụng cấu trúc wish ở quá khứ để diễn tả sự tiếc nuối hoặc mong muốn điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ, mong muốn thứ trái ngược với điều đã diễn ra trong quá khứ. Cấu trúc này tương ứng với cấu trúc câu điều kiện loại 3.

Công thức:

[+] S + wish (es) + (that) + S + had + V (P3)

[-] S + wish (es) + (that) + S + had not + V (P3)

= If only + (that) + S + had (not) + V (P3)

Ví dụ:

– I wish I had studied harder for the exam. (Tôi tiếc nuối vì tôi không học chăm chỉ hơn cho kỳ thi)

– She wishes she had gone to the concert with her friends. (Cô ấy tiếc nuối vì cô ấy không đi xem buổi hòa nhạc với bạn bè của mình)

– They wish they had saved more money for their trip. (Họ tiếc nuối vì không tiết kiệm được nhiều tiền hơn cho chuyến đi của mình)

1.2. Cấu trúc wish ở hiện tại để bày tỏ mong muốn, quyết tâm

Sử dụng cấu trúc wish ở hiện tại để diễn tả sự tiếc nuối hoặc mong muốn điều gì đó xảy ra trái ngược với thực tế, không có thật ở hiện tại. Cấu trúc này tương ứng với cấu trúc câu điều kiện loại 2, hoặc cũng có thể bắt đầu với mẫu câu If only (giá mà).

Cấu trúc:

[+] S + wish (es) + (that) + S + V-ed

[-] S + wish (es) + (that) + S + trợ động từ + not + V-ed

= If only + (that) + S + (not) + V-ed

Ví dụ:

– I wish I had a million dollars in my bank account. (Tôi ước tôi có một triệu đô la trong tài khoản ngân hàng của mình)

– She wishes she could speak fluent French. (Cô ấy ước cô ấy có thể nói tiếng Pháp trôi chảy)

– They wish they were on a beach in Hawaii right now. (Họ ước họ đang ở trên bãi biển ở Hawaii lúc này)

1.3. Cấu trúc wish ở tương lai để nói lên ước mơ, mục tiêu sẽ thực hiện

Cấu trúc wish ở tương lai được sử dụng để diễn tả mong muốn, ước một điều nào đó sẽ diễn ra trong tương lai. Tuy nhiên, khi sử dụng loại câu này cần lưu ý:

– Không sử dụng cấu trúc wish cho một điều nào đó có khả năng xảy ra trong tương lai, trong trường hợp này hãy sử dụng cấu trúc hope.

– Sử dụng cấu trúc wish + would để diễn tả điều mà bạn không thích, cảm thấy khó chịu và muốn thay ai đó thay đổi nó trong tương lai.

Cấu trúc:

[+] S + wish (es) + (that) + S + would / could + V-inf

[-] S + wish (es) + (that) + S + would / could + not + V-inf

= If only + S + would / could + (not) + V-inf

Ví dụ:

– I wish I could travel to the moon in the future. (Tôi ước tôi có thể đi du lịch đến mặt trăng trong tương lai)

– She wishes her parents would let her study abroad next year. (Cô ấy ước bố mẹ cô ấy sẽ cho phép cô ấy du học năm sau)

– They wish they could win the lottery next week. (Họ ước rằng họ có thể trúng số độc đắc vào tuần tới)

2. Một số cấu trúc wish phổ biến khác

Ngoài những cấu trúc kể trên thì cấu trúc wish còn được sử dụng trong một số tình huống như sau:

2.1. Wish + to V

Cấu trúc wish + to V được sử dụng khi muốn diễn tả mong muốn của bản thân để làm một việc gì đó (thay cho would like)

Ví dụ:

I wish to travel to Japan someday. (Tôi ước muốn được đi du lịch đến Nhật Bản một ngày nào đó)

Mỗi khi cần miêu tả đến ước mơ, những điều đang mong chờ hãy nghĩ ngay đến câu wish
Mỗi khi cần miêu tả đến ước mơ, những điều đang mong chờ hãy nghĩ ngay đến câu wish

2.2. Wish + O + to V

Cấu trúc wish + O + to V được sử dụng để diễn tả mong muốn hoặc ước muốn của bản thân để ai đó làm một điều gì đó.

Ví dụ:

I wish my parents would buy me a new phone. (Tôi ước bố mẹ tôi sẽ mua cho tôi một chiếc điện thoại mới)

2.3. Wish + O + something

Cấu trúc wish + O + something được sử dụng để diễn tả mong muốn hoặc ước muốn của bản thân về một thứ gì đó.

Ví dụ:

I wish I had more time to read books. (Tôi ước mình có nhiều thời gian hơn để đọc sách.)

3. Bài tập cấu trúc wish trong tiếng Anh

Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc “câu wish” thích hợp:

  1. I can’t dance. I wish ___________.
  2. It’s raining outside. I wish ___________.
  3. She doesn’t like spicy food. She wishes ___________.
  4. I have to work late tonight. I wish ___________.
  5. I can’t play the guitar. I wish ___________.
  6. They can’t go to the party tonight. They wish ___________.
  7. He doesn’t have a car. He wishes ___________.
  8. We’re not going on vacation this year. We wish ___________.
Để làm tốt những bài tập liên quan đến câu wish, cần hiểu đúng cấu trúc và thì của câu
Để làm tốt những bài tập liên quan đến câu wish, cần hiểu đúng cấu trúc và thì của câu

Đáp án:

  1. I could dance.
  2. it would stop raining.
  3. She liked spicy food.
  4. I didn’t have to work late tonight.
  5. I could play the guitar.
  6. They could go to the party tonight.
  7. He had a car.
  8. We were going on vacation this year.

Tóm lại, cấu trúc wish trong tiếng Anh được dùng để để diễn tả mong muốn và ước muốn, tuy nhiên cần nắm rõ bản chất và hiểu cách sử dụng loại câu này trong từng trường hợp cụ thể. Hãy nhớ tiếng anh mỗi ngày để cải thiện kỹ năng nghe và nâng cao trình độ tiếng anh, mở ra những cơ hội phát triển tuyệt vời hơn trong tương lai nhé.

0/5 (0 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng kí tư vấn

    SET Global cam kết bảo mật thông tin của quý anh/chị

    This will close in 0 seconds