Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta luôn đối mặt với nhiều nguy hiểm và rủi ro. Vì thế, việc biết cách báo trước, cảnh báo và khuyên ngăn là rất cần thiết. Trong tiếng Anh, cấu trúc warn được sử dụng để diễn đạt ý đó, giúp cho người nói có thể truyền đạt thông tin đến người nghe một cách rõ ràng và hiệu quả. Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ những thông tin, cách dùng cùng những ví dụ minh họa cụ thể nhất đối với loại câu này.

Mục Lục

1. Cấu trúc câu Warn là gì?

Warn là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là cảnh báo, báo trước, khuyên ngăn hoặc tuyên bố về một vấn đề, nguy hiểm, rủi ro hoặc hành động không an toàn nào đó. Đây là một cách để truyền đạt thông tin cho người khác về tình huống có thể gây ra hậu quả tiêu cực.

Ví dụ:

– The weather service warned of a potential hurricane heading towards the coast.

– My doctor warned me about the risks of smoking and advised me to quit.

– I warned my friend not to trust that person because I suspected they were dishonest.

Khi muốn cảnh báo, nhắc nhở ai đó về một vấn đề hãy nghĩ ngay tới cấu trúc warn
Khi muốn cảnh báo, nhắc nhở ai đó về một vấn đề hãy nghĩ ngay tới cấu trúc warn

2. Cách dùng cấu trúc warn trong tiếng Anh?

Cấu trúc warn trong tiếng Anh được sử dụng để cảnh báo hoặc khuyên ngăn người khác về một nguy hiểm, rủi ro.

2.1. Cảnh bảo ai đó không nên làm gì

+ Cấu trúc câu: S + warn + somebody + (not) to V-inf

Cấu trúc warn somebody + to V được dùng để cảnh báo, khuyên ngăn ai đó nên hay không nên làm gì.

Ví dụ:

– I warned my friend to be careful when crossing the street. (Tôi cảnh báo bạn của tôi nên cẩn thận khi băng qua đường)

– The doctor warned me not to eat too much sugar because it can lead to health problems. (bác sĩ cảnh báo tôi không nên ăn quá nhiều đường vì nó có thể dẫn đến một số vấn đề sức khỏe)

2.2. Nhắc nhở ai đó hãy cẩn thận, đề phòng

+ Cấu trúc: S + warn somebody about/of + something (Noun/ V-ing)

Loại câu này được dùng để cảnh báo, cung cấp thông tin hoặc khuyên ngăn người đó đề phòng về một tình huống, sự việc hoặc vấn đề cụ thể.

Ví dụ:

– The weather forecast warned us about the incoming storm. (Dự báo thời tiết đã cảnh báo chúng tôi về cơn bão sắp đến)

– The teacher warned us about cheating on the exam. (Giáo viên cảnh báo chúng tôi về gian lận trong kỳ thi)

Để cảnh báo những nguy hiểm trong nhà, hãy dùng warn somebody about/of + something
Để cảnh báo những nguy hiểm trong nhà, hãy dùng warn somebody about/of + something

Trong một số trường hợp, loại câu này cũng được dùng để cảnh báo, báo trước một tình huống nào đó.

Ví dụ:

– The police warned the public of the danger posed by the escaped convict. (Cảnh sát đã cảnh báo công chúng về mối nguy hiểm do tên tội phạm trốn thoát gây ra)

2.3. Loại câu ngăn cản, chắc nhở nguy hiểm cận kề

+ Cấu trúc: S + warn somebody against + something (N/V-ing)

Loại câu này được dùng để cảnh báo những nguy hiểm có thể xảy đến, khuyên ngăn ai đó đề phòng điều gì và không nên làm gì.

Ví dụ:

– The government warned its citizens against traveling to the area due to the risk of terrorist attacks. (Chính phủ đã cảnh báo công dân của mình không nên đi du lịch đến khu vực này do nguy cơ bị tấn công khủng bố)

– The teacher warned her students against cheating in the exam as it would result in disciplinary action. (Cô giáo đã cảnh báo học sinh của mình không được gian lận trong kỳ thi vì điều đó sẽ dẫn đến hành động kỷ luật)

2.4. Loại câu khuyên dừng hành động, tránh xa khu vực nào đó

+ Cấu trúc: S + warn somebody off

Câu này được sử dụng khi cảnh báo ai đó tránh ra hoặc dừng ngay việc mà họ đang làm lại để tránh nguy hiểm hoặc một hành động có thể bị phạt.

Ví dụ:

– The hikers were warned off the trail due to the dangerous weather conditions. (Đoàn người đi bộ đã được cảnh báo không nên đi trên đường dẫn do điều kiện thời tiết nguy hiểm)

– The security guard warned the man off the private property. (Nhân viên bảo vệ đã cảnh báo người đàn ông không nên vào khu đất riêng tư)

– The mother warned her son off playing with fire. (Bà mẹ đã cảnh báo con trai cô không nên chơi với lửa)

– The company warned its employees off discussing confidential information with outsiders. (Công ty đã cảnh báo nhân viên không nên thảo luận thông tin bí mật với người bên ngoài)

Khi cần cảnh báo thời tiết nguy hiểm, chúng ta dùng cấu trúc S + warn somebody off
Khi cần cảnh báo thời tiết nguy hiểm, chúng ta dùng cấu trúc S + warn somebody off

2.5. Cảnh bảo một điều gì đó có thể sẽ xảy ra

+ Cấu trúc: S + warn + (that) + mệnh đề

Câu này sẽ được dùng khi cảnh báo rằng tình huống, sự việc nào đó có thể xảy ra đối với ai đó.

Ví dụ:

– I warned my friend that he might be late if he doesn’t leave now. (Tôi đã cảnh báo bạn của tôi rằng anh ta có thể muộn nếu không ra đi ngay bây giờ)

– The teacher warned the students that the exam would be difficult. (Giáo viên đã cảnh báo học sinh rằng bài kiểm tra sẽ khó)

– The weatherman warned us that a storm was coming. (Người dự báo thời tiết đã cảnh báo rằng một trận bão sắp đến)

– The doctor warned her patient that smoking could worsen his condition. (Bác sĩ đã cảnh báo bệnh nhân của mình rằng hút thuốc có thể làm tình trạng của anh ta trở nên tồi tệ hơn)

3. Một số cấu trúc tương đương cấu trúc warn

3.1. Cấu trúc Alert

Tương tự như cấu trúc warn, cấu trúc alert cũng là một trong những cấu trúc được sử dụng với ý nghĩa cảnh báo:

+ Cấu trúc 1: S + alert somebody + to something

Alert sb to sth có nghĩa là cảnh báo ai đó để họ chú ý đến điều gì đó đang xảy ra hoặc sắp xảy ra.

Ví dụ:

– I alerted my friend to the fact that there was a leak in the gas pipe. (Tôi đã cảnh báo bạn của tôi về việc có một vết rò rỉ trong ống khí)

– The police alerted residents to the potential danger of the approaching hurricane.(Cảnh sát đã cảnh báo cư dân về nguy cơ tiềm ẩn của cơn bão đang đến)

+ Cấu trúc 2: S + alert somebody + of/about something

S + alert sb + of/about sth có nghĩa là cảnh báo ai đó về một điều gì đó mà họ chưa biết hoặc chưa nhận thức được. 

Ví dụ:

– I alerted my boss about the potential risks of investing in that company. (Tôi đã cảnh báo sếp của tôi về những nguy cơ tiềm ẩn khi đầu tư vào công ty đó)

– The doctor alerted the patient’s family about the possible side effects of the medication. (Bác sĩ đã cảnh báo gia đình bệnh nhân về những tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng thuốc)

3.2. Cấu trúc inform

Cấu trúc: S + inform somebody + about/of + something

Cấu trúc inform trên được dùng để diễn đạt ý nghĩa thông báo cho ai đó về điều gì đó.

Ví dụ:

– I need to inform my boss about the new project. (Tôi cần thông báo với sếp về dự án mới)

– Can you inform me of any changes to the schedule? (Bạn có thể thông báo cho tôi biết về bất kỳ thay đổi nào trong lịch trình không?)

The school informed parents about the upcoming field trip. (Trường đã thông báo cho phụ huynh về chuyến đi thực địa sắp tới)

3.3. Cấu trúc give notice

Cấu trúc: S + give notice: được dùng để thông báo trước về việc gì đó, thường là việc chấm dứt hợp đồng, công việc hoặc một thay đổi quan trọng.

Ví dụ:

– The employee gave notice that she would be quitting in two weeks. (Nhân viên đã thông báo trước rằng cô ấy sẽ nghỉ việc trong hai tuần tới)

– The landlord gave the tenants notice that rent would be increasing. (Chủ nhà đã thông báo cho người thuê trước rằng tiền thuê sẽ tăng)

– The company gave notice of a merger with another firm. (Công ty đã thông báo trước về việc sáp nhập với một công ty khác)

Khi cảnh báo về những thay đổi, chúng ta có thể dùng cấu trúc Notice thay thế cho Warn
Khi cảnh báo về những thay đổi, chúng ta có thể dùng cấu trúc Notice thay thế cho Warn

3.4. Cấu trúc advise

+ Cấu trúc 1: S + advise somebody + to V-inf/ not to V-inf

Thường được dùng để đưa ra lời khuyên cho ai đó nên hay không nên làm gì.

Ví dụ:

– I would advise you to study hard for the upcoming exam.

– I would advise you not to drive too fast on the highway.

+ Cấu trúc 2: S + advise somebody + on something: Được dùng để đưa ra lời khuyên cho ai đó về vấn đề gì.

Ví dụ:

– Can you advise me on the best way to invest my money? (Bạn có thể tư vấn cho tôi cách tốt nhất để đầu tư tiền của tôi?)

4. Bài tập cấu trúc warn trong tiếng Anh

Viết lại câu với cấu trúc warn:

  1. The mother told her child not to touch the hot stove.

→ The mother warned …

  1. The teacher advised the students to study hard for the upcoming exam.

→ The teacher warned …

  1. The lifeguard instructed the swimmers not to go too far out into the ocean.

→ The lifeguard warned …

  1. The police officer told the woman about the recent burglaries in the neighborhood.

→ The police warned …

  1. The doctor explained the side effects of the medication to the patient.

→ The doctor warned ….

Hãy xác định đúng thông điệp cần truyền tải, sau đó áp dụng với từng loại câu warn để đưa ra những đáp án đúng
Hãy xác định đúng thông điệp cần truyền tải, sau đó áp dụng với từng loại câu warn để đưa ra những đáp án đúng

Đáp án:

  1. -> The mother warned her child not to touch the hot stove.
  2. -> The teacher warned the students to study hard for the upcoming exam.
  3. -> The lifeguard warned the swimmers not to go too far out into the ocean.
  4. -> The police officer warned the woman about the recent burglaries in the neighborhood.
  5. -> The doctor warned the patient about the side effects of the medication.

Qua bài viết này, chắc chắn bạn đã nắm vững kiến thức và hiểu rõ hơn về cấu trúc warn trong tiếng Anh và có thể áp dụng linh hoạt trong giao tiếp. Hãy duy trì đọc, nghe và nói tiếng Anh mỗi ngày để nâng cao đồng thời 4 kỹ năng tiếng Anh quan trọng, giúp tăng điểm số Toeic hay Ielts nhanh chóng bạn nhé.

0/5 (0 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng kí tư vấn

    SET Global cam kết bảo mật thông tin của quý anh/chị

    This will close in 0 seconds