Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh là một khái niệm quan trọng trong ngữ pháp. Bài viết này, SET Global giúp bạn hiểu rõ về định nghĩa và cách rút gọn mệnh đề quan hệ. Với ví dụ minh họa, bạn sẽ nắm được cách sử dụng mệnh đề quan hệ một cách hiệu quả. Tìm hiểu thêm về mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh để nâng cao khả năng viết và hiểu ngôn ngữ này.

Mục Lục

1. Khái niệm mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh là gì?

Mệnh đề quan hệ (Relative clause) trong tiếng Anh là một loại mệnh đề phụ (subordinate clause) được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung về một danh từ hoặc một chủ từ trong câu chính. Mệnh đề quan hệ thường bắt đầu bằng các từ quan hệ như “who” (người), “which” (vật), “that” (người hoặc vật), “whom” (người) hoặc “whose” (sở hữu). Mệnh đề quan hệ giúp làm rõ hoặc mở rộng ý nghĩa của câu chính.

2. Các loại mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

2.1. Mệnh đề quan hệ xác định

Mệnh đề quan hệ xác định (Defining relative clause) là một loại mệnh đề quan hệ được sử dụng để xác định hoặc nhận biết đối tượng mà nó đề cập đến. Mệnh đề quan hệ xác định không thể bị loại bỏ khỏi câu mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu đó.

Mệnh đề quan hệ xác định trong tiếng Anh
Mệnh đề quan hệ xác định trong tiếng Anh

 

Ví dụ:

The girl who is wearing a red dress is my sister. (Cô gái đang mặc váy đỏ là chị gái của tôi.)

The book that I borrowed from the library is very interesting. (Cuốn sách mà tôi đã mượn từ thư viện rất thú vị.)

2.2. Mệnh đề quan hệ không xác định

Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause) là một loại mệnh đề quan hệ được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung về đối tượng mà không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản của câu. Mệnh đề quan hệ không xác định có thể bị loại bỏ khỏi câu mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa cơ bản của câu đó.

 

Ví dụ:

My sister, who is a doctor, lives in New York. (Chị gái của tôi, người là bác sĩ, sống ở New York.)

The Eiffel Tower, which is located in Paris, is a famous landmark. (Tháp Eiffel, nằm ở Paris, là một biểu tượng nổi tiếng.)

3. Các loại từ sử dụng trong mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

3.1. Đại từ quan hệ

Trong tiếng Anh, có các đại từ quan hệ (Relative pronouns) được sử dụng để kết nối mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính. Các đại từ quan hệ này giúp liên kết mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính và cung cấp thông tin bổ sung về người, vật hoặc ý tưởng mà mệnh đề chính đề cập đến.

  1. Who

Ý nghĩa: Được sử dụng để chỉ người, có thể làm chủ ngữ, tân ngữ.

Ví dụ: The woman who is sitting over there is my teacher. (Người phụ nữ đang ngồi kia là giáo viên của tôi.)

Các loại đại từ trong mệnh đề quan hệ tiếng anh
Các loại đại từ trong mệnh đề quan hệ tiếng anh

                         Xem thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc hiệu quả

  1. Whom

Ý nghĩa: Được sử dụng để chỉ người thay thế cho vị trí tân ngữ trong câu.

Ví dụ: The student whom I spoke to yesterday won the competition. (Học sinh mà tôi đã nói chuyện với ngày hôm qua đã chiến thắng cuộc thi.)

 

  1. Which

Ý nghĩa: Được sử dụng để chỉ vật, động vật, ý tưởng, sự việc. Có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Ví dụ: The book which I am reading is very interesting. (Cuốn sách mà tôi đang đọc rất thú vị.)

 

  1. That

Ý nghĩa: : Có thể được sử dụng để chỉ người hoặc vật, thường được sử dụng khi thông tin không quá quan trọng. Tuy nhiên cần lưu ý rằng, đại từ “That” không sử trong mệnh đề quan hệ không xác định và không dùng với giới từ.

Ví dụ: The car that is parked outside is mine. (Chiếc xe hơi đang đỗ bên ngoài là của tôi.)

  1. Whose

Ý nghĩa: Được sử dụng để chỉ sở hữu của người hoặc vật.

Ví dụ: The boy whose bag was stolen reported it to the police. (Cậu bé mà chiếc túi của cậu bị mất đã báo cáo cho cảnh sát.)

3.2. Trạng từ quan hệ

  1. Why

Ý nghĩa: Thường được sử dụng trong mệnh đề quan hệ để chỉ lý do. Thay vì sử dụng “for that reason” hoặc “for the reason,” ta có thể sử dụng trạng từ quan hệ “why.”

 

Cấu trúc: [Reason] + Why + [Subject] + [Verb]

 

Ví dụ:

– I couldn’t attend the meeting. That’s the reason why I didn’t show up. (Tôi không thể tham dự cuộc họp. Đó là lý do tại sao tôi không xuất hiện.)

– She failed the exam. That’s the reason why she needs to study harder. (Cô ấy trượt kỳ thi. Đó là lý do tại sao cô ấy cần phải học chăm chỉ hơn.)

– They canceled the flight. That’s the reason why we had to find an alternative. (Họ hủy chuyến bay. Đó là lý do tại sao chúng ta phải tìm một phương án khác.)

  1. When

Ý nghĩa: Thường được sử dụng trong mệnh đề quan hệ để chỉ thời gian. Thay vì sử dụng “at that time” hoặc “during that period,” ta có thể sử dụng trạng từ quan hệ “when.” When = in/on/at which

 

Cấu trúc: [Time] + When + [Subject] + [Verb]

 

Ví dụ:

– I first met her in 2010. That’s when we became friends. (Tôi gặp cô ấy lần đầu vào năm 2010. Đó là lúc chúng tôi trở thành bạn.)

– The clock struck midnight. That’s when the party ended. (Đồng hồ đồng hồ đếm giờ đến nửa đêm. Đó là lúc buổi tiệc kết thúc.)

– They arrived at the airport. That’s when they realized they forgot their passports. (Họ đến sân bay. Đó là lúc họ nhận ra rằng họ đã quên hộ chiếu.)

  1. Where

Ý nghĩa: Thường được sử dụng trong mệnh đề quan hệ để chỉ nơi chốn. Thay vì sử dụng “in that place” hoặc “at that location,” ta có thể sử dụng trạng từ quan hệ “where.” Where = in/on/at which.

 

Cấu trúc: [Place] + Where + [Subject] + [Verb]

 

Ví dụ:

– They visited a small village. That’s where they discovered the ancient ruins. (Họ thăm một ngôi làng nhỏ. Đó là nơi mà họ khám phá ra những di tích cổ xưa.)

– The library has a quiet study area. That’s where students go to concentrate. (Thư viện có khu vực học tập yên tĩnh. Đó là nơi mà sinh viên đến để tập trung.)

– We went to a restaurant. That’s where we had our anniversary dinner. (Chúng tôi đến một nhà hàng. Đó là nơi mà chúng tôi có bữa tối kỷ niệm.)

                         Xem thêm: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: Cách dùng, dấu hiệu và ví dụ

4. Cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

4.1. Khi đại từ quan hệ đóng vai trò là tân ngữ

Cách rút gọn: Lược bỏ đại từ quan hệ và đảo giới từ (nếu có) ra cuối mệnh đề.

Ví dụ:

Mệnh đề gốc: It is the best movie that we have ever seen. (Đây là bộ phim hay nhất mà chúng tôi từng xem.)

→ Rút gọn: It is the best movie we have ever seen. (Đây là bộ phim hay nhất mà chúng tôi từng xem.)

 

Mệnh đề gốc: I saw the baby girl whom my parents talked to yesterday. (Tôi đã nhìn thấy em bé gái, người mà bố mẹ tôi nói chuyện với hôm qua.)

→ Rút gọn: I saw the baby girl my parents talked to yesterday. (Tôi đã nhìn thấy em bé gái, người mà bố mẹ tôi nói chuyện với hôm qua.)

Cách rút gọn các mệnh đề quan hệ
Cách rút gọn các mệnh đề quan hệ

4.2. Khi đại từ quan hệ đóng vai trò là chủ ngữ

Có 3 trường hợp rút gọn mệnh đề quan hệ khi đại từ quan hệ đóng vai trò là chủ ngữ.

4.2.1. Rút gọn mệnh đề quan hệ sử dụng V-ing

Sử dụng V-ing để rút gọn mệnh đề quan hệ khi mệnh đề này là một mệnh đề chủ động.

Ví dụ: Mệnh đề gốc: The woman who is singing on stage is my sister.

(Phụ nữ đang hát trên sân khấu là chị gái của tôi.)

→ Rút gọn: The woman singing on stage is my sister.

(Phụ nữ đang hát trên sân khấu là chị gái của tôi.)

4.2.2. Rút gọn mệnh đề quan hệ sử dụng V-ed/V3

Sử dụng V-ing để rút gọn mệnh đề quan hệ khi mệnh đề này là một mệnh đề bị động.

Ví dụ: Mệnh đề gốc: The book that was written by my favorite author is on the shelf. (Cuốn sách được viết bởi tác giả yêu thích của tôi đang ở trên kệ.)

→ Rút gọn: The book written by my favorite author is on the shelf.

(Cuốn sách được viết bởi tác giả yêu thích của tôi đang ở trên kệ.)

4.2.3. Rút gọn mệnh đề quan hệ sử dụng To V

Sử dụng dạng To Verb để rút gọn mệnh đề quan hệ khi mệnh đề này có chứa các cụm từ chỉ thứ tự (the first, the last, the second, ..) hoặc có hình thức của so sánh nhất (the + adj + est/ The most + adj).

Ví dụ: Mệnh đề gốc: She is the first person who completed the race.

(Cô ấy là người đầu tiên hoàn thành cuộc đua.)

→ Rút gọn: She is the first person to complete the race.

(Cô ấy là người đầu tiên hoàn thành cuộc đua.)

 

5. Bài tập mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

Ex1: Hãy rút gọn các mệnh đề quan hệ sau:

  1. The girl who is studying in the library is my friend.
  2. The students who are playing soccer are from my school.
  3. The cake that was baked by my mom is delicious.
  4. The car that was driven by John is very fast.
  5. This is the book that I bought yesterday.
  6. She has a dog that she rescued from the shelter.

Đáp án:

  1. The girl studying in the library is my friend.
  2. The students playing soccer are from my school.
  3. The cake baked by my mom is delicious.
  4. The car driven by John is very fast.
  5. This is the book I bought yesterday.
  6. She has a dog she rescued from the shelter.

Ex2: Lựa chọn đại từ quan hệ phù hợp

The person _______ I met yesterday was very friendly.

  1. a) who
  2. b) whom
  3. c) whose

 

This is the house _______ roof is red.

  1. a) which
  2. b) whose
  3. c) that

 

The book _______ you recommended to me was excellent.

  1. a) that
  2. b) who
  3. c) whom

 

I have a friend _______ speaks five languages.

  1. a) who
  2. b) which
  3. c) whose

 

She is the girl _______ won the singing competition.

  1. a) who
  2. b) whom
  3. c) which

 

The car _______ belongs to my neighbor is very expensive.

  1. a) which
  2. b) whose
  3. c) that

 

The company _______ I work for is based in London.

  1. a) that
  2. b) which
  3. c) whose

 

He is the teacher _______ students respect a lot.

  1. a) who
  2. b) whom
  3. c) whose

 

Qua bài viết “Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh: Định nghĩa, cách rút gọn và ví dụ”, SET Global đã giới thiệu về khái niệm và cung cấp ví dụ về cách rút gọn mệnh đề quan hệ. Hiểu và áp dụng đúng quy tắc này giúp bạn nắm vững cấu trúc ngôn ngữ. Đọc bài viết để khám phá thêm về mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả.

0/5 (0 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng kí tư vấn

    SET Global cam kết bảo mật thông tin của quý anh/chị

    This will close in 0 seconds