Trong bài viết này, SET Global sẽ cung cấp cho bạn kiến thức tổng quan về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, cách sử dụng nó trong các trường hợp khác nhau, dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn và đưa ra một số ví dụ để bạn hiểu rõ hơn.

Mục Lục

1. Định nghĩa thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (past perfect continuous tense) được định nghĩa là một dạng cấu trúc ngữ pháp tiếng anh được dùng để mô tả hành động bắt đầu vào một thời điểm nào đó trong quá khứ và tiếp tục cho đến một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Hoặc mô tả một hành động hay một tình huống tiếp tục trong một khoảng thời gian trước một hành động hoặc một tình huống khác trong quá khứ.

Past perfect continuous tense mô tả những hành động xảy ra trong quá khứ và tiếp tục đến một thời điểm xác định trong quá khứ
Past perfect continuous tense mô tả những hành động xảy ra trong quá khứ và tiếp tục đến một thời điểm xác định trong quá khứ

2. Công thức cấu trúc thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

2.1. [+] S + had + been + V-ing + ….

VD:

– She had been studying English for three years before she moved to the United States. (Cô ấy đã học tiếng Anh trong ba năm trước khi chuyển đến Hoa Kỳ.)

– They had been waiting at the airport for two hours when their flight was finally announced. (Họ đã đợi ở sân bay trong hai giờ trước khi chuyến bay cuối cùng được thông báo.)

2.2. [-] S + had + not + been + V-ing + …

Ví dụ:

– He hadn’t been working at that company for very long before he decided to quit. (Anh ta chưa làm việc ở công ty đó trong một thời gian dài trước khi quyết định từ chức.)

– We hadn’t been living in that neighborhood for more than a year when we decided to move to a new city. (Chúng tôi chưa sống ở khu phố đó hơn một năm trước khi quyết định chuyển đến một thành phố mới.)

2.3. [?] Had + S + been + Ving?

Ví dụ:

– Had she been studying for the exam before her computer crashed? (Cô ấy đã học cho kỳ thi trước khi máy tính của cô ấy bị hỏng phải không?)

– Had they been waiting for a long time before the train arrived? (Họ đã đợi lâu trước khi tàu đến phải không?)

3. Các quy tắc khi sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Tương tự như thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn cũng gồm hai trợ động từ và một động từ chính. Trong số ba động từ đại diện cho thì, trợ động từ đầu tiên luôn phải là “had” theo sau là “been”, tiếp đến là động từ dạng V-ing. Trong trường hợp bạn đang sử dụng dạng câu nghi vấn, trợ động từ ‘had’ đứng trước chủ ngữ, tiếp theo là trợ động từ ‘been’ và động từ chính. Đối với câu phủ định, ‘not’ được đặt sau trợ động từ ‘had’.

4. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

+ Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được dùng để biểu thị một hành động là nguyên nhân của một hành động hoặc sự việc khác trong quá khứ.

Ví dụ:

– She was tired because she had been working all day. (Cô ấy mệt mỏi vì cô ấy đã làm việc suốt cả ngày.)

– They were late to the party because they had been stuck in traffic. (Họ đến muộn buổi tiệc vì họ bị kẹt xe.)

– He couldn’t play in the match because he had been nursing an injury. (Anh ta không thể tham gia trận đấu vì anh ta đã đang chữa lành một chấn thương.)

+ Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được dùng để đại diện cho một hành động đã tiến triển trong quá khứ và kéo dài đến một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Ví dụ:

– By the time she arrived, I had been waiting for two hours. (Trước khi cô ấy đến, tôi đã đợi trong hai giờ.)

– He had been studying English for several years before he went abroad. (Anh ta đã học tiếng Anh trong một vài năm trước khi đi nước ngoài.)

– They had been planning the party before they received the cancellation notice. (Họ đã lên kế hoạch cho buổi tiệc trước khi nhận thông báo hủy bỏ.)

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn cần phải được sử dụng đúng lúc, đúng cách mới giúp người đọc, người nghe hiểu được ý
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn cần phải được sử dụng đúng lúc, đúng cách mới giúp người đọc, người nghe hiểu được ý

5. Phân biệt quá khứ tiếp diễn và quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Nếu bạn không bao gồm khoảng thời gian chẳng hạn như for five minutes , for two week hoặc since Friday, nhiều người học tiếng Anh chọn sử dụng thì quá khứ tiếp diễn thay vì thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Hãy cẩn thận vì điều này có thể thay đổi ý nghĩa của câu. Quá khứ tiếp diễn nhấn mạnh các hành động bị gián đoạn, trong khi quá khứ hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh một khoảng thời gian trước một điều gì đó trong quá khứ. Nghiên cứu các ví dụ dưới đây để hiểu sự khác biệt.

Ví dụ:

– He was tired because he was exercising so hard.

Câu này nhấn mạnh rằng anh ấy mệt mỏi vì anh ấy đang tập thể dục vào đúng thời điểm đó.

– He was tired because he had been exercising so hard.

Câu này nhấn mạnh rằng anh ấy mệt mỏi vì anh ấy đã tập thể dục trong một khoảng thời gian. Có thể lúc đó anh ấy vẫn đang tập thể dục HOẶC anh ấy vừa tập xong.

6. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Cũng giống như các thì hoàn thành trong tiếng Anh khác, dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành là already, before, yet, when,… Trong tiếng Anh văn phòng, thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn cũng được sử dụng rất nhiều, nhưng nhiều người hay nhầm với thì quá khứ tiếp diễn. Vì vậy, cần xem xét tình huống cụ thể để tránh nhầm lẫn mỗi khi giao tiếp.

Để nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, hãy để ý đến các liên từ và thời gian diễn ra hành động, sự việc
Để nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, hãy để ý đến các liên từ và thời gian diễn ra hành động, sự việc

7. Bài tập thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Câu 1: Điền động từ trong dấu ngoặc vào dạng thích hợp của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:

a) They _________ (work) on the project for five hours before they took a break.

b) By the time we arrived, they _________ (wait) for over an hour.

c) She _________ (study) English for many years before she moved to an English-speaking country.

 

Câu 2: Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn của động từ trong ngoặc:

a) I realized I _________ (talk) for too long.

b) They couldn’t open the door because they _________ (lose) the key.

c) By the time she woke up, he _________ (cook) breakfast for the family.

 

Câu 3: Viết câu phủ định và nghi vấn bằng cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:

a) Khẳng định: She had been studying French for two years.

Phủ định: _____________

Nghi vấn: _____________

b) Khẳng định: They had been waiting at the airport for three hours.

Phủ định: _____________

Nghi vấn: _____________

c) Khẳng định: He had been working in the garden all morning.

Phủ định: _____________

Nghi vấn: _____________

 

Đáp án:

Câu 1:

a) had been working

b) had been waiting

c) had studied

 

Câu 2:

a) had been talking

b) had lost

c) had been cooking

 

Câu 3:

a) Phủ định: She hadn’t been studying French for two years.

Nghi vấn: Had she been studying French for two years?

b) Phủ định: They hadn’t been waiting at the airport for three hours.

Nghi vấn: Had they been waiting at the airport for three hours?

c) Phủ định: He hadn’t been working in the garden all morning.

Nghi vấn: Had he been working in the garden all morning?

 

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là một phần quan trọng trong việc sử dụng thì trong tiếng Anh, giúp chúng ta diễn tả một thời điểm trong quá khứ và tương quan thời gian giữa các hành động hoặc sự kiện. Bằng cách hiểu rõ cách sử dụng và nhận biết dấu hiệu của thì này, bạn có thể sử dụng nó một cách chính xác và truyền đạt ý nghĩa tới người nghe hiệu quả hơn. Chúc các bạn thành công!

0/5 (0 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng kí tư vấn

    SET Global cam kết bảo mật thông tin của quý anh/chị

    This will close in 0 seconds