Khi tham gia các kỳ thi tiếng Anh, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp là điều vô cùng quan trọng. Trong bài viết này, SET GLOBAL đã tổng hợp 30+ cấu trúc câu trong tiếng Anh cơ bản thường xuất hiện trong các đề thi, cùng với những ví dụ chi tiết để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng chúng. Đây là bài tổng hợp từ các cấu trúc câu tiếng Anh lớp 8, lớp 9 đến lớp 12 và trong một số dạng bài tập thường gặp.

Mục Lục

1. Các cấu trúc câu tiếng Anh bị động

  • Cấu trúc câu bị động đơn giản: 

S + be + V(PII) (+ by O)

VD: The cake was baked by my mother. (Chiếc bánh được nướng bởi mẹ tôi).

  • Cấu trúc câu bị động trong thì hiện tại đơn: 

S + am/is /are + V(PII) ( + by O)

VD: The book is being read by me. (Cuốn sách đang được tôi đọc).

  • Cấu trúc câu bị động trong quá khứ đơn: 

S + was / were + V(PII) ( + by O)

VD: The letter was witten by Mai. (Bức thư được viết bởi Mai).

  • Cấu trúc câu bị động trong thì hiện tại hoàn thành: 

S + have/has + been + V(PII)  (+by O)

VD: The car has been repaired by the mechanic. (Chiếc xe ô tô đã được sửa chữa bởi thợ).

  • Cấu trúc câu bị động thì quá khứ hoàn thành:

S + had + been + V(PII) ( + by O).

VD: The house had been cleaned by the maid. (Ngôi nhà đã được dọn dẹp bởi người giúp việc).

1.2. Một số cấu trúc câu tiếng Anh bị động đặc biệt

– Cấu trúc câu bị động với get:

S + get + something + V (PII)

Dạng chủ động: S + get + somebody + to V

VD: I got my hair cut yesterday. (Tôi được cắt tóc hôm qua (bởi thợ)).

Các cấu trúc câu bị động đặc biệt

Các cấu trúc câu bị động đặc biệt

– Cấu trúc câu bị động kép (thường nhận biết bởi các từ như know,believe, think, said, …):

TH1: Câu chủ động có V1 ở các thì hiện tại: S1 + V1 + that + S2 + V2

(1)→ It is + V1 (PII) + that + S2 + V2

(2)→ S2 + am/is/are + V1(PII) + to V2 (-inf)

(3)→ S2 +am/is/are + V1(PII) + to have + V2(PII)

VD: john believes that Mary loves him. (John tin rằng Mary yêu anh ta)

(1)→ It is believed that Mary loves John. (Người ta tin rằng Mary yêu John)

(2)→ Mary is expected to love John. (Người ta mong đợi rằng Mary yêu John)

(3)→ John is happy to have been loved by Mary. (John hạnh phúc khi được yêu bởi Mary)

TH2 : Câu chủ động có V1 ở các thì quá khứ : S1 + V1 + that + S2 + V2

  • → It was + V1(PII) + that + S2 + V2
  • → S2 + was/were + V1(PII) + to + V2 (inf)
  • → S2 + was/were + V1(PII) + to + V2 (inf)

VD: He knew that she loved him. (Anh ta biết rằng cô ấy yêu anh ta)

1. → It was known that she loved him. (Đã biết rằng cô ấy yêu anh ta)

2. → She was supposed to love him. (Cô ấy được cho là yêu anh ta)

3. → She was happy to have loved him. (Cô ấy hạnh phúc khi đã yêu anh ta).

-Cấu trúc câu bị động dạng câu mệnh lệnh

Câu chủ động: It’s necessary to + V(nguyên thể)

Câu bị động: S + must / should + be + V2/ed.

VD:  It’s necessary to practice regularly if you want to improve your English. (Cần phải luyện tập thường xuyên nếu bạn muốn cải thiện tiếng Anh của mình.)

→  English should be spoken more regularly if you want to become fluent. (Tiếng Anh nên được nói thường xuyên hơn nếu bạn muốn trở nên lưu loát.)

  • Cấu trúc câu bị động với have

Chủ động: S + have somebody + V

Bị động: S + have + something + Ved(2)

VD: They have doctor treated their injuries.

– Cấu trúc câu bị động với make

Câu chủ động: S + make + somebody + V(nguyên thể)

Câu bị động: S + to be + made + to V(nguyên thể)

VD: She was made to apologize for her mistake. (Cô ấy bị ép phải xin lỗi vì lỗi của mình.)

2. Các cấu trúc câu tiếng Anh so sánh phổ biến

– Cấu trúc so sánh bằng:

So sánh bằng với danh từ: S + V + the same + (danh từ) + as

VD: John’s car is the same color as his brother’s car. (Ô tô của John có màu giống với ô tô của anh trai anh ấy).

My shirt is the same size as yours. (chiếc áo của tôi có size bằng bạn).

So sánh bằng với tính từ : S + V + as +  adj/adv + as

VD: Mai runs as fast as her friend. (Mai chạy nhanh bằng bạn cô ấy).

The cake tastes as sweet as I expected. (Chiếc bánh có vị ngọt như tôi mong muốn).

Các mẫu câu so sánh phổ biến trong tiếng Anh

Các mẫu câu so sánh phổ biến trong tiếng Anh

– Cấu trúc so sánh hơn

Cấu trúc so sánh hơn với tính từ và trạng từ ngắn: S + V + adj/adv + đuôi er + than + …

VD: His car is faster than mine. (Ô tô của anh ấy nhanh hơn của tôi)

The weather is colder today than 2 days ago. (Thời tiết hôm nay lạnh hơn 2 ngày trước).

Cấu trúc so sánh hơn với tính từ và trạng từ dài: S + V + more + adj/adv + than + …

VD: The movie was more interesting than I thought it would be. (Bộ phim hay hơn những gì mà tôi nghĩ nó có thể).

She speaks more fluently than her sister. (Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy hơn chị gái cô ấy).

– Cấu trúc so sánh hơn nhất

So sánh hơn nhất với tính từ và trạng từ ngắn: S + V + the + Adj/Adv + -est

VD: That was the happiest day of my life. (Đó là ngày hạnh phúc nhất trong cuộc đời tôi).

This is the oldest building in the city. (Đó là tòa nhà lâu đời nhất tại thành phố).

So sánh hơn nhất với tính từ và trạng từ dài: S + V + the + most + Adj/Adv

VD: This is the most beautiful place I have ever seen. (Đó là nơi đẹp nhất mà tôi từng thấy).

She is the most talented singer in the competition. (Cô ấy là ca sĩ tài năng nhất trong cuộc thi).

– Cấu trúc so sánh bội số

S + V + bội số + as + much/many/adj/adv + (N) + as + N/pronoun:

VD: I can do twice as much work as him. (Tôi có thể làm gấp 2 lần công việc của anh ấy).

She earns three times as much money as her sister. (Cô ấy kiếm được gấp 3 lần số tiền của chị gái cô ây).

– Cấu trúc so sánh càng – càng

The + So sánh hơn + S + V + The + So sánh hơn + S + V:

VD: The more you study, the better grades you will get.

The earlier you wake up, the more you can accomplish during the day.

Các cấu trúc câu thông dụng trong tiếng Anh khác

3. Cấu trúc So … that/ Such … that (quá đến nỗi mà)

– S + V + so + adj/adv + that + mệnh đề

VD: It was so hot that I couldn’t sleep. (Quá nóng đến nỗi mà tôi không thể ngủ).

– S + V + such + (a/an) + adj + N + that + mệnh đề

VD: It was such a long journey that we were exhausted when we arrived. (Đó là một chuyến đi dài đến nỗi mà chúng tôi bị kiệt sức khi chúng tôi trở về).

She had such a heavy workload that she had to work late every night. (Cô ấy có quá nhiều việc đến nỗi mà phải làm việc muộn mỗi tối).

Cách phân biệt cấu trúc So That, Such That

Cách phân biệt cấu trúc So That, Such That

4. Cấu trúc câu “đủ cho ai đó làm gì”

S + V + adv/adj + enough + (for someone) + to V

VD: The water is warm enough for me to swim in. (Nước đủ ấm cho tôi bơi trong đó).

5. Cấu trúc câu “ngăn cản ai, cái gì … làm gì”

To stop/prevent + something/someone + from + V-ing

VD: She tried to prevent him from leaving the room. (Cô ấy cố gắng ngăn anh rời khỏi phòng).

Cấu trúc thích làm gì hơn làm gì

Would rather + V(nguyên thể) + than + V(nguyên thể)

VD: I’d rather stay home than go out tonight. (Tôi thích ở nhà hơn là đi ra ngoài tối nay.

6. Cấu trúc câu “giỏi/tệ về cái gì đó”

To be good at/bad at + N/V-ing

VD: He’s good at playing tennis. (Anh ấy giỏi chơi quần vợt.)

Cấu trúc

7. Cấu trúc câu “mệt mỏi về …”

To be/get tired of + N/V-ing

VD: I’m tired of listening to the same music all the time. (Tôi cảm thấy mệt mỏi khi nghe cùng một bản nhạc mọi lúc.)

8. Cấu trúc “không thể ngừng làm gì, không chịu nổi”

Can’t help/bear/ stand/ resist + V-ing

VD: I can’t stand listening to him talk anymore. (Tôi không thể đứng nghe anh ấy nói nữa.)

9. Cấu trúc thích làm gì

To be keen on/to be fond of + Noun/V-ing

VD: She’s fond of playing the piano. (Cô ấy thích chơi piano).

10. Cấu trúc “quan tâm cái gì”

To be interested in + Noun/V-ing

VD: He’s interested in learning about different cultures. (Anh ấy quan tâm đến việc tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau).

11. Cấu trúc “lãng phí thời gian hay tiền bạc cho việc gì”

To waste + time/ money + V-ing

VD: Don’t waste your time watching that movie. (Đừng lãng phí thời gian của bạn để xem bộ phim đó).

12. Cấu trúc “từ bỏ cái gì đó”

To give up + Noun/V-ing

VD: He gave up smoking last year. (Anh ấy đã từ bỏ hút thuốc năm ngoái).

13. Cấu trúc “muốn làm gì”

Would like/ want/ wish + to V

VD: I would like to go to the beach this weekend. (Tôi muốn đến bãi biển tuần tới).

14. Cấu trúc “khuyên ai đó làm gì”

S + advise + O + to V

VD: I advise you to take some time off and relax. (Tôi khuyên bạn nên dành thời gian để nghỉ ngơi).

Trên đây là tổng hợp 30+ cấu trúc câu trong tiếng Anh thường xuất hiện trong các đề thi. Ghi nhớ được các cấu trúc câu tiếng Anh phổ biến này không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp mà còn cực kỳ hữu ích trong việc ôn luyện và đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh.

Tham khảo thêm: Bí quyết tự học Toeic tại nhà hiệu quả

 

0/5 (0 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng kí tư vấn

    SET Global cam kết bảo mật thông tin của quý anh/chị

    This will close in 0 seconds