Với hơn 100 từ vựng tiếng Anh B1 được sắp xếp theo chủ đề, bạn có thể nâng cao trình độ tiếng Anh của mình một cách toàn diện, từ từ vựng về gia đình, công việc, sức khỏe, đến văn phòng, du lịch và nhiều chủ đề khác nữa. Điều quan trọng là bạn sẽ có một cách học từ vựng tiếng Anh B1 hợp lý và có kế hoạch, giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được hiệu quả cao nhất. Cùng tìm hiểu bài viết “Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh B1 theo chủ đề” của SET Global nhé!

Mục Lục

1. Tiếng Anh B1 là gì?

Tiếng Anh B1 là một trong những cấp độ đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh theo khung tham chiếu chung châu Âu (CEFR – Common European Framework of Reference for Languages). Ở cấp độ này, người học có khả năng sử dụng tiếng Anh để giao tiếp trong những tình huống hàng ngày, đọc và hiểu các văn bản đơn giản, viết và trình bày ý kiến cá nhân một cách cơ bản. Để đạt được trình độ tiếng Anh B1, người học cần có vốn từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng nghe nói đọc viết ở mức độ trung bình.

Trong tiếng Anh, trình độ B1 nằm ở mức thông thạo tiếng Anh
Trong tiếng Anh, trình độ B1 nằm ở mức thông thạo tiếng Anh

2. 100+ từ vựng tiếng Anh B1 theo chủ đề thường gặp

2.1. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề gia đình:

  • family: gia đình
  • father: bố 
  • mother: mẹ
  • brother: anh trai (older brother) / em trai (younger brother)
  • sister: chị gái (older sister) / em gái (younger sister)
  • son: con trai (của ai đó sinh ra)
  • daughter: con gái (của ai đó sinh ra)
  • grandparents: ông bà
  • uncle: chú, cậu
  • aunt: cô, dì
  • cousin: em họ
  • nephew: cháu trai
  • niece: cháu gái
  • spouse: vợ/chồng
  • in-law: dâu – rể

2.2. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Công việc

  • job: công việc
  • work (v): làm việc
  • work (n): công việc
  • employer: nhà tuyển dụng
  • employee: người lao động
  • colleague: đồng nghiệp
  • career: nghề nghiệp
  • profession: nghề nghiệp
  • salary: lương
  • promotion: sự thăng tiến
  • interview: Phỏng vấn
  • resume: sơ yếu lý lịch
  • skill: kỹ năng
  • experience; kinh nghiệm
  • deadline: hạn chót

2.3. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Mua sắm

  • shopping: mua sắm
  • store: cửa hàng
  • supermarket: siêu thị
  • mall: trung tâm thương mại
  • price: giá
  • discount: giảm giá
  • sale: xả hàng
  • cashier: thu ngân
  • receipt: biên lai, hóa đơn
  • shopping cart: giỏ hàng
  • trolley cart: xe đẩy hàng
  • aisle: lối đi
  • checkout: thủ tục thanh toán
  • customer: khách hàng
  • product: sản phẩm
  • merchandise: hàng hóa

2.4. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Sức khỏe

  • health: sức khỏe
  • doctor: bác sĩ
  • nurse: ý tá, điều dưỡng
  • patient: bệnh nhân
  • medicine: thuốc
  • prescription: đơn thuốc
  • hospital: bệnh viện
  • appointment: cuộc hẹn
  • symptom: triệu chứng
  • diagnosis: chẩn đoán
  • treatment: sự điều trị
  • insurance: bảo hiểm
  • emergency: cấp cứu
  • vaccine: vắc – xin.

2.5. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Thể thao

  • sports: các môn thể thao
  • football: bóng đá
  • basketball: bóng rổ
  • tennis: môn đánh bóng tennis
  • swimming: môn bơi lội
  • cycling: môn đạp xe
  • running: môn chạy bộ
  • team: đội
  • player: người chơi
  • coach: huấn luyện viên
  • stadium: sân vận động
  • competition: cuộc thi
  • championship: chức vô địch
  • fitness: năng lực/sự thích hợp
Nhóm từ vựng về thể thao được sử dụng rất nhiều, đặc biệt là phái mạnh
Nhóm từ vựng về thể thao được sử dụng rất nhiều, đặc biệt là phái mạnh

2.6. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Âm nhạc

  • music: âm nhạc
  • song: bài hát
  • artist: nghệ sĩ
  • band: ban nhạc
  • concert: buổi hòa nhạc
  • performance: buổi biểu diễn
  • genre: thể loại
  • melody: giai điệu
  • rhythm: nhịp
  • lyrics: lời bài hát
  • instrument: nhạc cụ

2.7. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Du lịch

  • travel: chuyến đi
  • destination: điểm đến
  • tourist: du khách
  • attraction: sự thu hút
  • sightseeing: tham quan
  • accommodation: chỗ ở
  • hotel: khách sạn
  • resort: khu nghỉ dưỡng
  • transportation; vận tải
  • itinerary: hành trình
  • guide: hướng dẫn viên
  • souvenir: quà lưu niệm
  • adventure: cuộc phiêu lưu, thám hiểm
  • cruise: du thuyền

2.8. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Điện thoại và máy tính

  • phone: điện thoại
  • computer: máy tính
  • internet: mạng internet
  • email: thư điện tử
  • app: ứng dụng
  • social media: truyền thông xã hội
  • password: mật khẩu
  • charger: bộ sạc
  • keyboard: bàn phím
  • mouse: chuột
  • screen: màn hình
  • printer: máy in 
  • software: phần mềm

2.9. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Thời trang

  • fashion: thời trang
  • style: phong cách
  • clothing: quần áo
  • accessories: phụ kiện
  • designer: nhà thiết kế
  • brand: thương hiệu
  • trend: xu hướng
  • outfit: trang phục
  • dress: váy
  • suit: bộ đồ
  • shoe: giày
  • bag: túi
  • jewelry: trang sức
  • hat: mũ

2.10. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Tình yêu và hôn nhân

  • love: yêu, tình yêu
  • romance: lãng mạn
  • dating: hẹn hò
  • relationship; mối quan hệ
  • partner: đối tác
  • spouse: vợ/chồng
  • wedding: đám cưới
  • marriage: kết hôn
  • proposal: đề xuất
  • engagement: hôn ước
  • anniversary: lễ kỷ niệm
  • divorce: ly hôn
  • separation; sự tách biệt, sự chia đôi

2.11. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Nghệ thuật

  • art: bức tranh
  • painting: tô màu/ sơn
  • sculpture: sự điêu khắc
  • photography: nhiếp ảnh
  • gallery: phòng trưng bày
  • exhibition: triển lãm
  • artist: nghệ sĩ
  • masterpiece: kiệt tác
  • style; phong cách
  • genre: thể loại
  • canvas: tranh sơn dầu
  • brush: chải
  • color: màu sắc
  • frame: khung

2.12. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Môi trường

  • environment: môi trường
  • pollution: sự ô nhiễm
  • climate change: biến đổi khí hậu
  • recycling: tái chế
  • renewable energy: năng lượng tái tạo
  • conservation: bảo tồn
  • wildlife: cuộc sống hoang dã
  • deforestation: phá rừng
  • carbon footprint: lượng khí thải carbon
  • sustainability: tính bền vững
  • ecosystem: hệ sinh thái
  • natural resource: tài nguyên thiên nhiên

2.13. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Khoa học và công nghệ

  • science: khoa học
  • technology: công nghệ
  • innovation: sự đổi mới
  • research: nghiên cứu
  • experiment; cuộc thí nghiệm
  • invention: sự phát minh
  • engineer: kỹ sư
  • laboratory: phòng thí nghiệm
  • data: dữ liệu
  • analysis: phân tích
  • programming: chương trình
  • algorithm: thuật toán
  • virtual reality: thực tế ảo

2.14. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Thực phẩm và nước uống

  • food: thức ăn, thực phẩm
  • drink (v): uống – (n): đồ uống
  • restaurant: nhà hàng
  •  menu: thực đơn
  • cuisine: ẩm thực
  • chef: đầu bếp
  • recipe: công thức
  • ingredient: thành phần
  • flavor: hương vị
  • spice: gia vị
  • beverage: đồ uống
  • wine: rượu
  • beer: bia
  • cocktail.

2.15. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề Xe cộ

  • vehicle: phương tiện giao thông
  • car: ô tô
  • motorcycle: xe máy
  • bicycle: xe đạp
  • driver: người điều khiển, lái xe
  • license: giấy phép
  • traffic: giao thông
  • parking: đỗ xe
  • road: đường
  • highway: đường cao tốc
  • speed: tốc độ
  • engine: động cơ
  • tire: lốp xe

3. Mẹo học từ vựng tiếng Anh B1 hiệu quả hơn

Hãy ghi nhớ lại những mẹo học từ vựng được tổng hợp dưới đây:

– Học theo chủ đề: Tập trung học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn dễ nhớ hơn và áp dụng vào các tình huống thực tế.

– Sử dụng phương pháp học từ ghép: Học các từ ghép (collocations) giúp bạn hiểu được cách sử dụng từ vựng trong một ngữ cảnh cụ thể.

– Sử dụng các ứng dụng học từ vựng: Các ứng dụng học từ vựng có thể giúp bạn học một cách hiệu quả bằng cách lập danh sách từ vựng, luyện phát âm và kiểm tra kiến thức.

– Sử dụng các công cụ trực tuyến: Các công cụ trực tuyến như Quizlet, Memrise, Anki, … cung cấp các tài liệu học từ vựng và các phương pháp học tương tác để bạn có thể học một cách hiệu quả và nhớ lâu.

– Sử dụng các kỹ thuật ghi nhớ từ vựng: Ví dụ như sử dụng các hình ảnh, ký hiệu hoặc kết hợp các từ vựng với câu chuyện, điều này giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng và nhanh chóng hơn.

– Xem phim, đọc sách, báo tiếng Anh: Việc tiếp xúc với tiếng Anh thông qua phim ảnh, sách, báo… giúp bạn học từ vựng và áp dụng chúng vào thực tế một cách tự nhiên.

– Thực hành: Để từ vựng được ghi nhớ lâu dài, bạn cần thực hành sử dụng chúng trong các tình huống thực tế. Hãy sử dụng từ vựng mới của mình trong các cuộc đối thoại, viết thư, ghi chú, bài luận và các tình huống giao tiếp khác.

Khi có mẹo học thì quá trình ghi nhớ từ vựng sẽ tốt hơn rất nhiều
Khi có mẹo học thì quá trình ghi nhớ từ vựng sẽ tốt hơn rất nhiều

Với những mẹo học từ vựng nhanh và nhớ lâu, bạn có thể học từ vựng tiếng Anh B1 một cách hiệu quả và nhanh chóng. Hãy bắt đầu học từ vựng ngay hôm nay để có thể cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình và đạt được mục tiêu học tập của mình!

0/5 (0 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng kí tư vấn

    SET Global cam kết bảo mật thông tin của quý anh/chị

    This will close in 0 seconds