Tính từ ngắn trong tiếng Anh (Short Adjectives) là những từ chỉ tính chất hoặc trạng thái của một danh từ hoặc một đại từ một cách ngắn gọn và súc tích. Bằng cách nhận biết qua các đặc điểm, bạn có thể dễ dàng phân biệt tính từ ngắn trong tiếng Anh và sử dụng chúng một cách chính xác trong ngữ cảnh phù hợp. Trong bài viết này, SET Global sẽ chia sẻ tới các bạn những kiến thức về định nghĩa tính từ ngắn trong tiếng Anh và cách nhận biết.

Mục Lục

1. Tính từ ngắn trong tiếng Anh là gì?

Tính từ ngắn trong tiếng Anh (Short Adjectives) là loại tính từ chỉ có một âm tiết, tuy nhiên với các từ có hậu tố kết thúc là -ow, -y, -er, -et và -le là trường hợp tính từ có hai âm tiết là tính từ ngắn.

Ví dụ:

healthy: sức khỏe

able: có thể

lovely: dễ thương

Tính từ ngắn thường có 1 âm tiết trừ một số trường hợp đặc biệt
Tính từ ngắn thường có 1 âm tiết trừ một số trường hợp đặc biệt

2. Cách dùng tính từ ngắn trong tiếng Anh với cấu trúc so sánh

Chúng ta thường sử dụng tính từ ngắn trong tiếng Anh với các cấu trúc câu so sánh sau:

2.1. Cấu trúc so sánh hơn (Comparative):

S + V + short adj (+er) + than + clause/Đại từ/N/O

– Sử dụng “tính từ ngắn + er” để so sánh hơn: Ví dụ: “bigger” (lớn hơn), “faster” (nhanh hơn).

– Khi tính từ ngắn kết thúc bằng một nguyên âm (vowel) + một phụ âm kép (double consonant), ta chỉ cần thêm “r” vào sau phụ âm kép. Ví dụ: “bigger” (lớn hơn), “slimmer” (mỏng hơn).

Ví dụ: 

This book is bigger than that one. (Cuốn sách này lớn hơn cuốn kia.)

She runs faster than him. (Cô ấy chạy nhanh hơn anh ta.)

He is smarter than his brother. (Anh ấy thông minh hơn anh trai mình.)

2.2. Cấu trúc so sánh nhất (Superlative)

S + V + the + short adj (+est) + clause/Đại từ/N/O

– Sử dụng “the + tính từ + est” để so sánh nhất: Ví dụ: “the biggest” (lớn nhất), “the fastest” (nhanh nhất).

– Khi tính từ ngắn kết thúc bằng một nguyên âm (vowel) + một phụ âm kép (double consonant), ta chỉ cần thêm “est” vào sau phụ âm kép. Ví dụ: “the biggest” (lớn nhất), “the slimmest” (mỏng nhất).

Ví dụ:

Mount Everest is the highest mountain in the world. (Đỉnh Everest là núi cao nhất trên thế giới.)

She is the fastest runner in the competition. (Cô ấy là vận động viên chạy nhanh nhất trong cuộc thi.)

He is the smartest student in the class. (Anh ấy là học sinh thông minh nhất trong lớp.)

Lưu ý: Cần chú ý rằng không tất cả các tính từ ngắn đều tuân theo quy tắc “tính từ + er” (so sánh hơn) và “the + tính từ + est” (so sánh nhất). Một số từ ngắn đặc biệt có quy tắc biến đổi khác. Ví dụ: “good” (tốt) – “better” (tốt hơn) – “the best” (tốt nhất), “bad” (xấu) – “worse” (xấu hơn) – “the worst” (xấu nhất).

Khi so sánh nhất cần chú ý nguyên âm cuối cùng của tính từ ngắn
Khi so sánh nhất cần chú ý nguyên âm cuối cùng của tính từ ngắn

3. Cách nhận biết tính từ ngắn trong tiếng Anh

Mẹo nhận biết tính từ ngắn trong tiếng Anh đơn giản đó là đếm số nguyên âm u, e, o, a, i, y trong từ đó:

– Nếu tính từ có chứa 1 chữ cái nguyên âm, không tính nguyên âm “e” thì tính từ đó là tính từ ngắn. VD: slow, white, nice. …

– Nếu tính từ có chứa 2 chữ cái nguyên âm trở lên, không tính nguyên âm “e” thì tính từ dài. VD: intelligent, beautiful, available, …

4. Bài tập tính từ ngắn trong tiếng Anh

Dưới đây là một số câu hỏi và bài tập để thực hành nhận biết và sử dụng tính từ ngắn trong tiếng Anh. Mỗi câu hỏi đều yêu cầu bạn điền vào chỗ trống với tính từ ngắn phù hợp.

  1. My house is ___________ (big) than my friend’s house.
  2. The weather today is ___________ (hot) than yesterday.
  3. She is ___________ (smart) person in the room.
  4. This is ___________ (good) movie I have ever seen.
  5. I feel ___________ (tired) after a long day at work.
  6. The red car is ___________ (fast) than the blue car.
  7. That was ___________ (bad) mistake you could have made.
  8. He is ___________ (tall) person in our family.
  9. She sings ___________ (beautiful) than anyone else I know.
  10. The coffee at this café is ___________ (strong) than at the other place.
Khi học tiếng Anh, cần chú ý rèn luyện, làm bài tập thường xuyên để tăng khả năng ghi nhớ từ vựng, cấu trúc câu…
Khi học tiếng Anh, cần chú ý rèn luyện, làm bài tập thường xuyên để tăng khả năng ghi nhớ từ vựng, cấu trúc câu…

Đáp án:

bigger

hotter

the smartest

the best

tired

faster

the worst

the tallest

more beautiful

stronger

 

Trên đây là toàn bộ kiến thức về tính từ ngắn trong tiếng Anh bao gồm định nghĩa, cách dùng và cách nhận biết. Chúc bạn thành công trong việc sử dụng tính từ ngắn trong tiếng Anh!

0/5 (0 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng kí tư vấn

    SET Global cam kết bảo mật thông tin của quý anh/chị

    This will close in 0 seconds