Trong bài viết này, SET GLOBAL sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách viết địa chỉ bằng tiếng Anh, giúp bạn thực hiện khi bạn cần gửi thư, email, viết CV xin việc chuyển hàng hoá quốc tế, hoặc thậm chí chỉ cần viết địa chỉ của mình bằng tiếng Anh, biết cách viết địa chỉ một cách chính xác và dễ nhớ .

Mục Lục

1. Cách viết địa chỉ bằng tiếng Anh chung

Khi bạn viết địa chỉ bằng tiếng Anh, có một số quy tắc cơ bản cần tuân thủ để đảm bảo tính chính xác và dễ hiểu:

Thứ tự tên địa điểm: Nếu tên đường, phường hoặc quận được diễn đạt bằng chữ, thì chúng ta đặt tên đường trước danh từ chỉ địa điểm.

Ví dụ: “Duong Khue street”

 

Đối với tên địa điểm là số: Nếu tên đường hoặc quận là số, hãy đặt nó sau danh từ chỉ địa điểm.

Ví dụ: “123 Main Street, District 5.”

 

Danh từ chung cư hoặc căn hộ: Khi bạn sử dụng một danh từ riêng cho chung cư, tòa nhà hoặc căn hộ, nó thường được hiểu là tên cụ thể của địa điểm đó.

Ví dụ: “Green Towers” hoặc “Sunrise Apartments.”

 

Nhìn chung, cách viết địa chỉ bằng tiếng Anh cũng gần giống tiếng Việt đó là đi từ nhỏ đến lớn:

số nhà → ngách → ngõ → đường → tổ → xã/ phường → quận/ huyện → thành phố/ tỉnh…

2. Cách viết địa chỉ chung cư bằng tiếng Anh

cach-viet-dia-chi-chung-cu-bang-tieng-anh
Cách viết địa chỉ chung cư bằng tiếng Anh

2.1. Các từ vựng tiếng Anh khi viết địa chỉ chung cư:

 

Từ vựng Tiếng Anh
Apartment Building Tòa nhà chung cư
Apartment Complex Khu chung cư
Condo (Condominium) Căn hộ chung cư
Floor Tầng
Apt. (Apartment) Thường được sử dụng sau số căn hộ
Block Khối (khi các căn hộ được nhóm lại lại thành từng khối riêng biệt)
Tower Tháp (khi tòa có nhiều tháp khác nhau)
Street address Địa chỉ tên tên đường
Residential Area  Khu dân cư (thường được sử dụng trong việc chỉ định một khu chung cư lớn).
Gated community Khu cư xá có cổng an ninh (nơi cư dân phải thông qua cổng kiểm soát để vào).
Mailbox Hòm thư (nơi thư tín được gửi đến).
Lobby Sảnh (nơi vào tòa nhà chung cư).
Parking garage Nhà để xe (nơi để xe của cư dân).
Common areas Các khu vực chung cư dân có thể sử dụng chung như phòng gym, hồ bơi, sân chơi.

 

2.1.2. Cách viết địa chỉ chung cư:

Khi viết địa chỉ chung cư, bạn có thể kết hợp các từ vựng trên để chỉ rõ vị trí cụ thể của căn hộ trong tòa nhà hoặc khu chung cư. Ví dụ: Apartment/Flat number/ Room 302, Tower A, Green Towers, 123 Main Street, ABC District, ABC City.

3. Cách viết địa chỉ ấp/xã/huyện bằng tiếng Anh

cach-viet-dia-chi-ap/xa/huyen-bang-tieng-anh
Cách viết địa chỉ ấp/xã/huyện bằng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về địa chỉ ấp/xã/huyện bằng tiếng Anh

 

Hamlet/Village Ấp/ làng
Ward Phường
Town Thị trấn
Commune
District Quận/Huyện
Province                  Tỉnh/Tp.     

 

Ví dụ:

Xóm 10, xã Ninh Xá, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh.

=> Hamlet 10, Ninh Xa commune, Thuan Thanh district, Bac Ninh province.

4. Cách viết địa chỉ nhà ngõ ngách bằng tiếng Anh

cach-viet-dia-chi-nha-ngo-ngach-bang-tieng-anh
Cách viết địa chỉ nhà ngõ ngách bằng tiếng Anh

Khi bạn muốn viết địa chỉ nhà bằng tiếng Anh, bạn có thể dùng từ “No.” trước số nhà. Sau đó là số ngách (alley) → ngõ (lane) → tổ (cluster).

Ví dụ: Số nhà 39, ngách 58/22, ngõ 58, tổ 6, đường Lê Đức Thọ, phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.

→ No.2\39, 58/22 alley, 58 lane, 6 cluster, Le Duc Tho street, My Dinh ward, Nam Tu Liem district, Ha Noi.

 

Trong thời đại toàn cầu hóa, nắm vững cách viết địa chỉ bằng tiếng Anh là kỹ năng quan trọng đối với hầu hết đối tượng. Điều này không chỉ giúp chúng ta giao tiếp quốc tế một cách hiệu quả mà còn đảm bảo địa chỉ của bạn được gửi và nhận đúng địa điểm. Với những quy tắc và hướng dẫn của SET GLOBAL đã trình bày trong bài viết, bạn có thể biết được cách viết địa chỉ bằng tiếng Anh và viết một cách chuẩn xác và dễ nhớ. 

 

0/5 (0 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng kí tư vấn

    SET Global cam kết bảo mật thông tin của quý anh/chị

    This will close in 0 seconds