Thì tương lai hoàn thành là một thì hiếm trong tiếng Anh, nhưng rất hữu ích trong việc diễn tả một hành động sẽ được hoàn thành trong tương lai trước một thời điểm nhất định. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về công thức thì tương lai hoàn thành, dấu hiệu và cách sử dụng, kèm theo nhiều ví dụ để hiểu rõ hơn về cách sử dụng thì này.

Mục Lục

1. Thì tương lai hoàn thành là gì?

Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense) là một thì trong tiếng Anh dùng để diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.

VD: By the end of next month, I will have graduated from university.

Ở đây, thì tương lai hoàn thành được sử dụng để diễn tả hành động tốt nghiệp đại học sẽ hoàn thành trước thời điểm kết thúc tháng tới.

Thì tương lai hoàn thành được sử dụng để diễn tả hành động chắc chắn sẽ hoàn thành ở thời điểm cụ thể trong tương lai
Thì tương lai hoàn thành được sử dụng để diễn tả hành động chắc chắn sẽ hoàn thành ở thời điểm cụ thể trong tương lai

2. Công thức thì tương lai hoàn thành

2.1. Công thức thì tương lai hoàn thành – câu khẳng định

[+] S + will + have + V3

VD:

– I will have finished my homework by 9 PM. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước 9 giờ tối.)

– They will have arrived at the airport before we do. (Họ sẽ đến sân bay trước chúng tôi.)

– She will have finished her work by the time we arrive. (Cô ấy sẽ hoàn thành công việc của mình khi chúng tôi đến.)

– They will have traveled around the world by the end of this year. (Họ sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới vào cuối năm nay.)

– I will have completed my thesis by next month. (Tôi sẽ hoàn thành luận án của tôi vào tháng tới.)

2.2. Công thức thì tương lai hoàn thành – câu phủ định

[-] S + will not (won’t) + have + V3

VD:

– She won’t have taken the exam by next week. (Cô ấy sẽ không làm bài kiểm tra vào tuần tới.)

– They won’t have finished the project on time. (Họ sẽ không hoàn thành dự án đúng hạn.)

– He won’t have graduated from university yet when we meet him next month. (Anh ấy sẽ chưa tốt nghiệp đại học khi chúng tôi gặp anh ấy vào tháng tới.)

– They won’t have arrived at the airport by the time the flight takes off. (Họ sẽ không đến sân bay vào thời điểm chuyến bay cất cánh.)

– We won’t have finished the project before the deadline. (Chúng tôi sẽ không hoàn thành dự án trước thời hạn.)

2.3. Công thức thì tương lai hoàn thành – câu nghi vấn

Dạng câu hỏi Yes/No

Will + S + have + V3 + … ?

VD:

– Will you have finished your report by tomorrow? (Bạn sẽ hoàn thành báo cáo của bạn vào ngày mai chứ?)

– Will they have left for the conference by the time we arrive? (Họ sẽ rời khỏi hội nghị vào thời điểm chúng tôi đến?)

– Will he have learned enough Japanese to travel in Japan by the end of the year? (Anh ấy sẽ học đủ tiếng Nhật để đi du lịch ở Nhật Bản vào cuối năm chứ?).

Dạng câu hỏi Wh-questions

Wh-word (what, where, when, …) + will + S + have + V3 + …?

VD:

– What will you have accomplished by the end of the month? (Bạn sẽ hoàn thành những gì vào cuối tháng?)

– Where will they have gone on vacation by next summer? (Họ sẽ đi nghỉ ở đâu vào mùa hè tới?)

– When will he have completed his training program? (Khi nào anh ấy sẽ hoàn thành chương trình đào tạo của mình?).

3. Cách dùng thì tương lai hoàn thành

Công thức thì tương lai hoàn thành thường được dùng để nói về một hành động hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai, hoặc để đưa ra một dự đoán về một hành động sẽ hoàn thành trong tương lai.

VD: 

By the time we arrive, the movie will have already started. (Khi chúng tôi đến, bộ phim đã bắt đầu.)

I will have finished writing my report before the deadline. (Tôi sẽ hoàn thành việc viết báo cáo của tôi trước thời hạn.)

By next year, I will have saved enough money to buy a new car. (Đến năm sau, tôi sẽ tiết kiệm đủ tiền để mua một chiếc ô tô mới.)

Khi miêu tả việc hành động sẽ kết thúc trước một thời điểm xác định trong tương lai, hãy sử dụng thì tương lai hoàn thành
Khi miêu tả việc hành động sẽ kết thúc trước một thời điểm xác định trong tương lai, hãy sử dụng thì tương lai hoàn thành

Công thức thì tương lai hoàn thành được sử dụng để nhấn mạnh thời điểm kết thúc của một hành động hoặc sự việc trong tương lai. Diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ được hoàn thành trước một hành động hoặc sự việc khác trong tương lai, đây cũng là một dấu hiệu quan trọng để nhận biết, phân biệt công thức thì tương lai hoàn thành với công thức thì tương lai đơn.

VD:

– By the time she arrives at the party, we will have finished eating dinner. (Trong lúc cô ấy đến tiệc, chúng tôi sẽ đã ăn xong bữa tối.) Ở đây, câu diễn tả rằng hành động “chúng tôi ăn tối” sẽ được hoàn thành trước hành động “cô ấy đến tiệc”.

 

Công thức thì tương lai hoàn thành cũng có thể được sử dụng với câu điều kiện (conditional sentences) để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai nếu một điều kiện nào đó được thỏa mãn.

VD:

– If I have enough money, I will have traveled to Europe by next year.

Trong ví dụ này, thì tương lai hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trong tương lai nếu điều kiện “có đủ tiền” được thỏa mãn.

4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành

Các dấu hiệu nhận biết cơ bản thường gặp trong câu là: By the time, Before, After, When, By, Until, Till…

VD:

– By the time we arrive, they will have finished the project.

– She will have studied for three hours before taking the test.

– After you have finished your work, you can go home.

– When I arrive, they will have already left.

– I will have graduated by the end of this year.

– He will have saved enough money until he retires.

– We will have completed the task till next week.

5. Bài tập thì tương lai hoàn thành

Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu sau:

By this time next year, I (complete) ________ my degree.

By the end of the week, they (finish) ________ the project.

By the time we arrive, she (already, leave) ________.

I am sure they (not, read) ________ the book by next week.

By next summer, she (travel) ________ to over ten countries.

 

Đáp án:

will have completed

will have finished

will have already left

will not have read

will have traveled

 

Bài tập 2: Hoàn thành câu sau sử dụng thì tương lai hoàn thành:

By 10 p.m., I (to study) __________ for three hours.

Next week at this time, he (to prepare) __________ for his job interview.

In a year from now, they (to live) __________ in New York City for five years.

By the time she arrives, he (to cook) __________ dinner for two hours.

In two weeks, the project (to be) __________ completed.

 

Đáp án:

will have been studying

will have been preparing

will have been living

will have been cooking

will have been completed

 

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu sau:

By next year, I __________ my job for 10 years.

  1. a) will be having
  2. b) will have been having
  3. c) have had
  4. d) had been having

 

By the time she arrives, we __________ dinner.

  1. a) will cook
  2. b) will have cooked
  3. c) are cooking
  4. d) have cooked

 

She __________ the company for two years when she gets promoted.

  1. a) works
  2. b) will have worked
  3. c) had worked
  4. d) would work

 

By next month, they __________ in this apartment for three years.

  1. a) will have lived
  2. b) will be living
  3. c) are going to live
  4. d) have lived

 

In five years, she __________ for the company for a decade.

  1. a) will work
  2. b) will have worked
  3. c) is working
  4. d) will be working

 

Đáp án:

  1. b) will have been having
  2. b) will have cooked
  3. b) will have worked
  4. a) will have lived
  5. b) will have worked
Rèn luyện các bài tập công thức thì tương lai hoàn thành sẽ giúp hiểu và ghi nhớ tốt nhất
Rèn luyện các bài tập công thức thì tương lai hoàn thành sẽ giúp hiểu và ghi nhớ tốt nhất

Như vậy, sau khi tìm hiểu về các công thức thì tương lai hoàn thành, ta có thể thấy rằng đây là một thì trong tiếng Anh có sử dụng khá phổ biến để diễn tả những hành động hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai. Hy vọng với bài viết này, các bạn đã có thể hiểu rõ hơn về thì tương lai hoàn thành và sẽ áp dụng thành thạo trong việc học tiếng Anh của mình.

0/5 (0 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng kí tư vấn

    SET Global cam kết bảo mật thông tin của quý anh/chị

    This will close in 0 seconds