Quy đổi điểm TOEIC sang điểm IELTS có thể là một yêu cầu quan trọng khi bạn chuẩn bị cho các chương trình học tập quốc tế hoặc cần chứng minh trình độ tiếng Anh của mình. Tuy nhiên, quy trình này có thể gây ra nhiều sự nhầm lẫn và thách thức. Trong bài viết này, SET GLOBAL sẽ cùng các bạn tìm hiểu một cách chi tiết và rõ ràng về “Cách quy đổi điểm TOEIC sang điểm IELTS,” giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình này và chuẩn bị tốt nhất cho các kế hoạch tương lai liên quan đến việc sử dụng chứng chỉ tiếng Anh.

Mục Lục

1. Quy đổi điểm TOEIC sang IELTS

Chuyển đổi điểm từ bài thi TOEIC sang bài thi IELTS là một quá trình quan trọng và thường xảy ra khi bạn cần cung cấp bằng chứng về trình độ tiếng Anh của mình cho mục đích học tập hoặc làm việc ở các quốc gia nói tiếng Anh. Tuy nhiên, không có một bảng chính thức để quy đổi điểm giữa hai bài thi này do chúng hoàn toàn khác nhau về cấu trúc và mục tiêu.

Việc quy đổi thường dựa trên các tiêu chuẩn của từng tổ chức hoặc trường học. Một số trường có thể chấp nhận quy đổi dựa trên mức điểm TOEIC của bạn, nhưng điều này thường dựa trên chính sách riêng của họ. Điều quan trọng là bạn nên liên hệ với trường hoặc tổ chức mà bạn đang xin học hoặc làm việc để biết cách họ xem xét điểm TOEIC và IELTS của bạn và có yêu cầu cụ thể nào.

Hướng dẫn đổi điểm Toeic sang Ielts
Hướng dẫn đổi điểm Toeic sang Ielts

Dưới đây là một bảng quy đổi điểm từ bài thi TOEIC sang bài thi IELTS dựa trên mức điểm TOEIC và mức tương đương IELTS:

0 TOEIC ≈ 0.0 IELTS (Người dự thi không tham gia dự thi)

25 – 55 TOEIC ≈ 0.5 IELTS (Thang điểm thấp nhất, không thể sử dụng tiếng Anh)

75 – 125 TOEIC ≈ 1.0 IELTS (Thí sinh không biết cách ứng dụng tiếng Anh vào cuộc sống)

135 – 170 TOEIC ≈ 1.5 IELTS (Thí sinh chỉ biết một vài từ tiếng Anh đơn lẻ như “Hello,” “Okay,” “Beautiful,” “Girl,”…)

185 – 225 TOEIC ≈ 2.0 IELTS (Thí sinh chỉ sử dụng được vài từ đơn lẻ và câu ngắn theo kiểu thuộc lòng như “I am fine.”)

235 – 260 TOEIC ≈ 2.5 IELTS (Thí sinh chỉ sử dụng được vài từ đơn lẻ và câu ngắn theo kiểu thuộc lòng như “I am fine.”)

265 – 280 TOEIC ≈ 3.0 IELTS (Thí sinh có thể sử dụng tiếng Anh trong một vài tình huống quen thuộc như hỏi tên, hỏi tuổi, hỏi đến từ đâu.)

290 – 305 TOEIC ≈ 3.5 IELTS (Thí sinh có thể sử dụng tiếng Anh trong một vài tình huống quen thuộc như hỏi tên, hỏi tuổi, hỏi đến từ đâu.)

310 – 335 TOEIC ≈ 4.0 IELTS (Thí sinh có thể sử dụng thành thạo tiếng Anh trong các tình huống cụ thể như hỏi đường, hỏi thăm sức khỏe, đưa ra yêu cầu cơ bản như ăn, uống, ngủ, nghỉ,…)

340 – 360 TOEIC ≈ 4.5 IELTS (Thí sinh sử dụng tiếng Anh linh hoạt trong các tình huống cơ bản nhưng gặp khó khăn khi giao tiếp trở nên phức tạp hơn.)

365 – 440 TOEIC ≈ 5.0 IELTS (Thí sinh có thể giao tiếp bình thường và chỉ mắc một số lỗi trong đời sống thường ngày.)

450 – 560 TOEIC ≈ 5.5 IELTS (Thí sinh ứng dụng tốt từ vựng thuộc lĩnh vực chuyên môn của mình.)

570 – 680 TOEIC ≈ 6.0 IELTS (Thí sinh sử dụng ngôn ngữ tương đối thành thạo.)

685 – 780 TOEIC ≈ 6.5 IELTS (Thí sinh có thể giao tiếp trong các tình huống phức tạp và làm tốt trong các tình huống thường ngày.)

785 – 830 TOEIC ≈ 7.0 IELTS (Thí sinh nắm vững tiếng Anh và ứng dụng linh hoạt vào từng tình huống.)

835 – 900 TOEIC ≈ 7.5 IELTS (Thí sinh hiểu rõ các lý luận và ẩn ý trong các bài viết tiếng Anh.)

905 – 945 TOEIC ≈ 8.0 IELTS (Thí sinh làm chủ tiếng Anh và chỉ mắc một vài lỗi do chưa nắm rõ tình huống hoặc nhầm lẫn.)

955 – 970 TOEIC ≈ 8.5 IELTS (Thí sinh có thể tranh luận bằng tiếng Anh với các chủ đề phức tạp.)

975 – 990 TOEIC ≈ 9.0 IELTS (Thí sinh sử dụng tiếng Anh tương tự như người bản xứ.)

XEM THÊM: Hướng dẫn cách tính điểm TOEIC mới nhất 

2. Chứng chỉ TOEIC có thay thế được chứng chỉ IELTS không?

Chứng chỉ TOEIC và IELTS đều là các kiểm tra đánh giá trình độ tiếng Anh, tuy nhiên, khả năng thay thế giữa chúng phụ thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu của trường học hoặc tổ chức cụ thể. Dưới đây là một số điểm quan trọng cần xem xét:

2.1. Mục đích sử dụng

Mục đích sử dụng chứng chỉ là yếu tố quan trọng. IELTS thường được yêu cầu cho mục đích học tập và làm việc ở các trường đại học, tổ chức giảng dạy tiếng Anh, hoặc khi xin visa và thường là lựa chọn hàng đầu trong những trường hợp này. TOEIC thường được sử dụng trong môi trường làm việc và thương mại.

2.2. Yêu cầu cụ thể

Các trường học và tổ chức có yêu cầu cụ thể về chứng chỉ tiếng Anh. Nếu trường hoặc tổ chức cụ thể mà bạn quan tâm yêu cầu chứng chỉ TOEIC hoặc IELTS, bạn nên tuân theo yêu cầu đó.

Liệu có thể sử dụng thay thế bằng Toeic với Ielts
Liệu có thể sử dụng thay thế bằng Toeic với Ielts

2.3. Điểm số

Điểm số trong chứng chỉ TOEIC và IELTS có thể không tương đương. Ví dụ, một điểm TOEIC cao không nhất thiết tương đương với một điểm IELTS cao.

XEM THÊM: Review Nên học toeic online ở đâu tốt ?

2.4. Kiến thức và kỹ năng

Chứng chỉ IELTS kiểm tra cả bốn kỹ năng: Nghe, Đọc, Viết, và Nói, trong khi TOEIC tập trung chủ yếu vào Nghe và Đọc. Do đó, nếu bạn cần chứng minh trình độ ở tất cả các kỹ năng, IELTS có lợi thế hơn.

Tóm lại, khả năng thay thế giữa chứng chỉ TOEIC và IELTS phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của bạn và tổ chức hoặc trường học mà bạn muốn xin học hoặc làm việc. Điều quan trọng nhất là nắm rõ yêu cầu của mục tiêu của bạn và liên hệ với tổ chức hoặc trường học để biết chính xác chứng chỉ nào họ chấp nhận.

Trong bài viết này, SET cùng các bạn đã tìm hiểu về cách quy đổi điểm TOEIC sang IELTS, với sự cân nhắc về mục đích sử dụng và yêu cầu cụ thể của mỗi bài kiểm tra. Điều quan trọng là bạn nên thực hiện quy đổi điểm TOEIC sang điểm IELTS khi cần thiết để đảm bảo bạn đáp ứng được yêu cầu của trường học hoặc tổ chức mà bạn muốn xin học hoặc làm việc. Việc nắm vững quy trình quy đổi này sẽ giúp bạn tiến xa hơn trong việc xây dựng tương lai học tập và nghề nghiệp của mình.

0/5 (0 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng kí tư vấn

    SET Global cam kết bảo mật thông tin của quý anh/chị

    This will close in 0 seconds