Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các cấu trúc deny trong tiếng Anh, xem xét cách sử dụng cấu trúc deny trong các ngữ cảnh khác nhau với các ví dụ minh họa cụ thể và một số bài tập để các bạn có thể tự luyện tập tại nhà. Từ đó, bạn cũng có thể ghi nhớ và trả lời cho câu hỏi định dạng deny Ving hay to V.

Mục Lục

1. Cấu trúc deny là gì?

Trong tiếng Anh, động từ deny có thể được sử dụng để mô tả hành động từ chối, phủ nhận hoặc không chấp nhận được điều gì đó. Đây là một cấu trúc ngược lại so với cấu trúc agree.

Ví dụ:

– He denied stealing the money. (Anh ta phủ nhận đã lấy tiền)

– The company denied him the opportunity to work from home. (Công ty từ chối cho anh ta cơ hội làm việc từ xa)

– She denied that she had been to the party. (Cô ấy phủ nhận rằng cô ấy đã đến tiệc)

– He denied himself any luxuries until he had paid off his debts. (Anh ta không cho phép mình thưởng thức bất cứ điều gì sang trọng cho đến khi anh ta trả hết nợ)

Khi muốn từ chối hay phủ nhận một điều gì đó bằng tiếng Anh, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc câu deny.
Khi muốn từ chối hay phủ nhận một điều gì đó bằng tiếng Anh, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc câu deny.

2. Cách sử dụng các cấu trúc deny trong tiếng Anh?

2.1. Cấu trúc deny + V-ing

Cấu trúc deny + Ving được sử dụng để diễn tả hành động từ chối, phủ nhận việc làm một việc gì đó. Định dạng Deny doing something đi sau deny luôn là động từ Ving.

Deny + Ving: Phủ nhận, từ chối làm việc gì đó.

Ví dụ:

– She denied stealing the money. (Cô ấy phủ nhận đã lấy tiền)

– The company denied polluting the river. (Công ty từ chối việc gây ô nhiễm cho sông)

– He denied knowing anything about the robbery. (Anh ta phủ nhận biết bất cứ điều gì về vụ cướp)

2.2. Cấu trúc Deny + N

Cấu trúc deny + N còn được sử dụng để diễn tả hành động từ chối, phủ nhận một sự việc hoặc một điều gì đó.

Deny + N (danh từ): Phủ nhận, từ chối một sự việc, điều gì đó.

Ví dụ:

– He denied the accusation. (Anh ta phủ nhận cáo buộc đó)

– The company denied the allegations of misconduct. (Công ty từ chối các cáo buộc về hành vi sai trái)

– She denied the request for a raise. (Cô ấy từ chối yêu cầu tăng lương)

2.3. Cấu trúc deny + N + to + O

Cấu trúc deny + N + to + O được sử dụng để diễn tả hành động từ chối cấp, không cho phép, ngăn chặn một điều gì đó, một quyền lợi, một sự việc cho ai đó.

Deny something to somebody: từ chối cấp, không cho phép, ngăn chặn một điều gì đó/ một quyền lợi/một sự việc cho ai đó tiếp cận.

Ví dụ:

– The school denied admission to the student due to poor grades. (Trường từ chối cấp cho học sinh nhập học do điểm kém)

– The company denied access to the gym to non-employees. (Công ty từ chối cho những người không phải là nhân viên truy cập vào phòng tập)

– The landlord denied the request to have a pet in the apartment. (Chủ nhà từ chối yêu cầu nuôi thú cưng trong căn hộ)

2.4. Cấu trúc deny + mệnh đề

Cấu trúc deny + (that) + S + V được sử dụng để phủ nhận, chối bỏ một sự việc hay vấn đề nào đó.

Ví dụ:

– He denied that he had stolen the money. (Anh ta phủ nhận rằng anh ta đã đánh cắp tiền)

– The company denied that they had violated any laws. (Công ty từ chối rằng họ đã vi phạm bất kỳ luật pháp nào)

– She denied that she had lied about her qualifications. (Cô ấy phủ nhận rằng cô ấy đã nói dối về trình độ của mình)

Có rất nhiều dạng câu deny được sử dụng nhiều trong cuộc sống hàng ngày.
Có rất nhiều dạng câu deny được sử dụng nhiều trong cuộc sống hàng ngày.

2.5. Cấu trúc deny the fact và it can’t be deny

+ Cấu trúc Deny the fact that: được sử dụng khi muốn diễn tả hành động phủ nhận một sự việc cụ thể.

Ví dụ:

– He denied the fact that he was late for the meeting. (Anh ấy phủ nhận việc anh ấy đã đến muộn cho cuộc họp)

– She denied the fact that she had plagiarized her paper. (Cô ấy phủ nhận việc cô ấy đã đạo văn bản của mình)

 

+ Cấu trúc There’s no denying the fact that + S + V: được sử dụng để diễn tả sự thừa nhận hoặc khẳng định một sự thật hoặc một điều gì đó không thể bị phủ nhận.

Ví dụ:

– There’s no denying the fact that technology has changed the way we communicate. (Không thể phủ nhận rằng công nghệ đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp)

– There’s no denying the fact that the pandemic has had a huge impact on the economy. (Không thể phủ nhận rằng đại dịch đã ảnh hưởng rất lớn đến nền kinh tế)

– There’s no denying the fact that he’s a talented musician. (Không thể phủ nhận rằng anh ấy là một nhạc sĩ tài năng)

 

+ Cấu trúc It can’t be denied: được sử dụng để diễn tả sự thừa nhận một sự thật không thể bị phủ nhận.

Ví dụ:

– It can’t be denied that climate change is affecting our planet. (Không thể phủ nhận rằng biến đổi khí hậu đang ảnh hưởng đến hành tinh của chúng ta)

– It can’t be denied that technology has changed the way we live. (Không thể phủ nhận rằng công nghệ đã thay đổi cách chúng ta sống)

3. Phân biệt cấu trúc deny và cấu trúc refuse

Cả “deny” và “refuse” đều là động từ diễn tả hành động từ chối một điều gì đó. Tuy nhiên, hai từ này có một số khác biệt về ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng như sau:

+ Công thức cấu trúc:

Deny + V-ing: Phủ nhận làm gì

Refuse + to V: từ chối làm gì (thường là từ chối yêu cầu, đề nghị)

 

+ Về ngữ pháp: Deny có thể theo sau là một mệnh đề, refuse thì không.

Ví dụ: I deny that I stole the money.

She refused to lend me her car.

Việc phân biệt 2 cấu trúc câu có phần giống nhau như deny và refuse sẽ giúp hiểu sâu hơn về ngữ nghĩa của câu.
Việc phân biệt 2 cấu trúc câu có phần giống nhau như deny và refuse sẽ giúp hiểu sâu hơn về ngữ nghĩa của câu.

4. Bài tập cấu trúc deny

Cùng thử thách 2 bài tập cơ bản để ghi nhớ cấu trúc câu từ chối deny hiệu quả nào.

Bài tập 1: Sắp xếp các từ sau để tạo thành 1 câu đúng với cấu trúc deny:

  1. I / that / it / stole / deny / the money.

→ 

  1. The manager / the request / denied / to the employee.

→ 

  1. The company / the allegation / deny.

→ 

  1. The defendant / that / the crime / deny / he / committed.

→ 

Đáp án: 

  1. I deny that I stole the money.
  2. The manager denied the request to the employee.
  3. The company denied the allegation.
  4. The defendant denied that he committed the crime.

Bài tập 2: Viết lại câu với cấu trúc deny đồng nghĩa với câu mẫu

  1. He refused to admit that he was wrong.

→ He deny …

  1. She refused to acknowledge that she had made a mistake.

→ She denied …

  1. It is a fact that smoking is bad for your health.

→ There’s no denying the fact …

Đáp án:

  1. He denied being wrong.
  2. She denied making a mistake.
  3. There’s no denying the fact that smoking is bad for your health.
Thực hiện các bài tập về cấu trúc câu deny sẽ giúp nâng cao khả năng ghi nhớ và sử dụng hiệu quả.
Thực hiện các bài tập về cấu trúc câu deny sẽ giúp nâng cao khả năng ghi nhớ và sử dụng hiệu quả.

Việc hiểu và sử dụng chính xác cấu trúc deny trong tiếng Anh là rất quan trọng trong việc trao đổi thông tin và thể hiện quan điểm của mình trong các tình huống giao tiếp khác nhau. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc này và áp dụng thành thạo trong quá trình học tiếng Anh của mình.

0/5 (0 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng kí tư vấn

    SET Global cam kết bảo mật thông tin của quý anh/chị

    This will close in 0 seconds