Trong bài viết này, SET GLOBAL cùng các bạn sẽ tìm hiểu cách viết và đọc 12 tháng bằng tiếng Anh theo các quy tắc cơ bản. Những kiến thức này không chỉ hữu ích trong việc giao tiếp hàng ngày mà còn trong việc viết thư tới người nước ngoài, lên lịch trình, hoặc khi tham gia các kỳ thi quốc tế. Hãy cùng khám phá để nắm vững các quy tắc này.

Mục Lục

1. 12 tháng bằng tiếng Anh đầy đủ

12-thang-bang-tieng-anh-day-du
12 tháng bằng tiếng Anh đầy đủ

 

Tháng Tiếng Anh Viết tắt
Tháng 1 January Jan
Tháng 2 February  Feb
Tháng 3 March Mar
Tháng 4 April Apr
Tháng 5 May may
Tháng 6 June Jun
Tháng 7 July Jul
Tháng 8 August Aug
Tháng 9 September Sep
Tháng 10 October Oct
Tháng 11 November Nov
Tháng 12 December Dec

 

2. Ý nghĩa và cách viết 12 tháng bằng tiếng Anh

Khác với tiếng Việt, các tháng trong tiếng Anh đều có tên gọi và ẩn chứa nhiều ý nghĩa riêng vô cùng đặc biệt. Thêm vào đó, cách đọc và viết các tháng cũng rất đa dạng, không chỉ theo thứ tự thứ, ngày, tháng, năm. Hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách viết 12 tháng bằng tiếng Anh nhé .

y-nghia-va-cach-viet-12-thang-bang-tieng-anh
Ý nghĩa và cách viết 12 tháng bằng tiếng Anh

January (Tháng 1 – Tháng Giêng): Tên này xuất phát từ từ tiếng La Mã “Januarius,” được đặt theo tên của thần Janus, vị thần của hai mặt, đại diện cho sự chuyển đổi từ năm cũ sang năm mới.

 

February (Tháng 2 – Tháng Hai): Tên này có nguồn gốc từ tiếng La Mã “Februarius,” liên quan đến lễ hội La Mã cổ đại “Februa,” một dịp để làm sạch và tẩy tế bào.

 

March (Tháng 3 – Tháng Ba): Tên gắn liền với thần chiến tranh La Mã, Mars.

 

April (Tháng 4 – Tháng Tư): Có nguồn gốc từ tiếng La Mã “Aprilis,” liên quan đến từ “aperire,” có nghĩa là “mở cửa,” bắt đầu mùa xuân.

 

May (Tháng 5 – Tháng Năm): Tên này không có nguồn gốc rõ ràng, có thể từ một từ tiếng Anh cổ đại có nghĩa “lớn, mở rộng.”

 

June (Tháng 6 – Tháng Sáu): Xuất phát từ tiếng La Mã “Junius,” có thể gắn liền với thần bảo vệ gia đình, Juno.

 

July (Tháng 7 – Tháng Bảy): Tên này được đặt theo tên của Julius Caesar, người đã thay đổi lịch La Mã để thêm một ngày vào tháng này.

 

August (Tháng 8 – Tháng Tám): Cũng tương tự như July, tên này được đặt theo tên của hoàng đế La Mã Augustus Caesar.

 

September (Tháng 9 – Tháng Chín): Từ “septem” trong tiếng La Mã có nghĩa là “bảy,” nguyên ban đầu của năm La Mã.

 

October (Tháng 10 – Tháng Mười): Từ “octo” trong tiếng La Mã có nghĩa là “tám,” nhưng sau này năm La Mã đã thay đổi lịch.

 

November (Tháng 11 – Tháng Mười Một): Từ “novem” trong tiếng La Mã có nghĩa là “chín,” nhưng như trên, lịch La Mã đã thay đổi.

 

December (Tháng 12 – Tháng Mười Hai): Từ “decem” trong tiếng La Mã có nghĩa là “mười,” ban đầu là tháng mười của năm La Mã.

3. Quy tắc viết ngày và 12 tháng bằng tiếng Anh

quy-tac-viet-ngay-va-12-thang-bang-tieng-anh
Quy tắc viết ngày và 12 tháng bằng tiếng Anh

Trong văn viết, viết ngày tháng năm trong tiếng Anh thường tuân theo các quy tắc chuẩn và cung cấp cả số thứ tự của ngày. Dưới đây là cách viết thường được sử dụng để viết 12 tháng bằng tiếng Anh thường được sử dụng .

Ngày tháng năm đầy đủ (Month Day, Year):

Ví dụ: January 15, 2023.

 

Số thứ tự của ngày tháng năm (Ordinal Number Month Day, Year):

Ví dụ: January 15th, 2023.

 

Khi sử dụng tháng đầy đủ, số thứ tự và năm (Ordinal Number Day of Month, Full Month Name, Year):

Ví dụ: 15th of January, 2023.

Khi viết ngày tháng năm trong văn viết, việc sử dụng cả số thứ tự giúp làm rõ vị trí của ngày trong tháng. Ngoài ra, nếu bạn viết bằng chữ cái thì hãy sử dụng dấu phẩy (,) để tách ngày và năm.

 

Ví dụ cụ thể:

I attended the seminar on January 15, 2023.

The event is scheduled for the 15th of January, 2023.

Hãy luôn tuân theo quy tắc viết ngày tháng năm phù hợp để đảm bảo văn viết về 12 tháng bằng tiếng Anh của bạn rõ ràng và chính xác.  

4. Bài tập về cách viết 12 tháng bằng tiếng Anh

Điền từ còn thiếu phù hợp vào những câu sau

…………… is usually the coldest month in the Northern Hemisphere.

They are planning a trip to the beach in …………….

My birthday is in ……………, so it’s during the summer vacation.

…………… is the first month of the year.

We celebrate Valentine’s Day on the 14th of …………….

In ……………, many people make New Year’s resolutions.

The leaves start to change color in …………… as autumn begins.

Thanksgiving is celebrated in the United States in …………….

The weather is usually hot in …………….

My favorite holiday, Halloween, is in …………….

Đáp án

January

July

August

January

February

January

September

November

July

October

 

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về các quy tắc cơ bản khi viết tên 12 tháng trong tiếng Anh, cách viết tắt và cách đọc chúng. Việc hiểu và tuân theo quy tắc này sẽ giúp bạn giao tiếp và viết đúng đắn trong nhiều tình huống khác nhau. Đừng ngần ngại áp dụng những kiến thức này vào văn bản của bạn, và bạn sẽ thấy rằng việc sử dụng các tên 12 tháng bằng tiếng Anh sẽ trở nên dễ dàng và chính xác hơn. Chúc bạn thành công trong việc học và sử dụng tiếng Anh!

 

0/5 (0 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng kí tư vấn

    SET Global cam kết bảo mật thông tin của quý anh/chị

    This will close in 0 seconds