Khẩu hình miệng khi phát âm tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được sự chính xác và rõ ràng. Bài viết này, SET Global tập trung vào các kỹ thuật khẩu hình miệng dựa trên bảng IPA, một công cụ quan trọng giúp bạn hiểu và áp dụng các âm tiếng Anh một cách đúng ngữ cảnh. Khám phá cách các kỹ thuật khẩu hình miệng ảnh hưởng đến âm thanh và tăng cường khả năng phát âm tiếng Anh chuẩn của bạn.

Mục Lục

1. Bảng phiên âm quốc tế IPA là gì?

Bảng phiên âm quốc tế (International Phonetic Alphabet – IPA) là một hệ thống ký hiệu âm thanh quốc tế được sử dụng rộng rãi trong ngành ngôn ngữ học. Nó cung cấp các ký hiệu đại diện cho từng âm thanh tiếng nói một cách cụ thể và chính xác. Với bảng IPA, giáo viên và học viên có thể hiểu và phát âm các từ và ngữ âm tiếng Anh một cách chính xác hơn.

Rất khó để phát âm tiếng Anh chuẩn mà không dùng đến bảng IPA
Rất khó để phát âm tiếng Anh chuẩn mà không dùng đến bảng IPA

Vai trò quan trọng của bảng IPA trong phát âm tiếng Anh là giúp xác định và phân loại các âm thanh trong ngôn ngữ. Thông qua bảng IPA, người học có thể biết được cách nhóm các âm thành các nhóm nguyên âm và phụ âm, từ đó tìm hiểu và áp dụng khẩu hình miệng, vị trí lưỡi, đường hô hấp và các yếu tố khác để phát âm chính xác. Bảng IPA cung cấp một phương tiện thống nhất cho người học tiếng Anh để nắm bắt và rèn luyện các âm tiếng Anh một cách hiệu quả.

2. Các kỹ thuật khẩu hình miệng khi phát âm tiếng Anh bảng IPA

2.1. Khẩu hình miệng khi phát âm tiếng Anh với nguyên âm ngắn IPA

– Một nguyên âm ngắn trong tiếng Anh chỉ được tạo ra với một vị trí miệng

– Một vị trí miệng được biểu thị bằng một ký hiệu IPA (mỗi âm/vị trí miệng có một ký hiệu IPA khác nhau) 

– Nguyên âm yếu schwa là nguyên âm phổ biến nhất trong tiếng Anh. 

Nguyên âm ngắn tiếng Anh trong bảng IPA là gì? Có 7 ký hiệu IPA cho các nguyên âm ngắn trong tiếng Anh. IPA cho các nguyên âm ngắn trong tiếng Anh là: /ɪ/, /e/, /æ/, /ʌ/, /ʊ/ , /ɒ/, /ə/

+ /ɪ/ (ví dụ: “bit”): Đặt lưỡi ở phía dưới của nguyên âm /iː/. Hàm trên và dưới mở ra một khoảng nhỏ, tạo ra một khoảng rộng giữa lưỡi và hàm trên. Môi giữ ở trạng thái tự nhiên.

+ /ɛ/ (ví dụ: “bet”): Đặt lưỡi giữa miệng và hơi cao. Hàm trên mở ra một khoảng lớn, hàm dưới nhô ra một chút. Môi mở rộng và căng chặt thành hình oval lớn.

+ /æ/ (ví dụ: “cat”): Đặt lưỡi thấp và xa phía trước, mở rộng hàm trên và dưới. Môi mở rộng nhưng không căng chặt, giữ ở trạng thái tự nhiên.

+ /e/ (ví dụ: “bet”): Đặt lưỡi ở giữa và hơi cao. Mở hàm trên và hàm dưới. Môi mở rộng nhưng không căng chặt.

Ví dụ: bed /bɛd/, pen /pɛn/, said /sɛd/

+ /ʌ/ (ví dụ: “cup”): Đặt lưỡi ở giữa miệng, không tiếp xúc với răng. Mở hàm trên và hàm dưới. Môi không căng chặt.

Ví dụ: cut /kʌt/, love /lʌv/, fun /fʌn/

+ /ʊ/ (ví dụ: “book”): Đặt lưỡi ở giữa miệng, hơi thấp. Mở hàm trên và hàm dưới. Môi mở rộng thành hình oval nhỏ.

Ví dụ: good /ɡʊd/, put /pʊt/, cook /kʊk/

+ /ɒ/ (ví dụ: “hot”): Đặt lưỡi hơi thấp và sau, mở hàm trên và hàm dưới. Môi mở rộng nhưng không căng chặt.

Ví dụ: not /nɒt/, job /dʒɒb/, box /bɒks/

+ /ə/ (ví dụ: “about”): Đặt lưỡi ở giữa miệng, hơi thấp. Mở hàm trên và hàm dưới một cách nhẹ nhàng. Môi mở rộng nhưng không căng chặt.

Ví dụ: about /əˈbaʊt/, alone /əˈloʊn/, happen /ˈhæpən/

Âm /ə/ khi phát âm sẽ cần thả lỏng nhẹ nhàng để có thể phát âm chính xác
Âm /ə/ khi phát âm sẽ cần thả lỏng nhẹ nhàng để có thể phát âm chính xác

2.2. Khẩu hình miệng khi phát âm tiếng Anh với nguyên âm dài IPA

– Các nguyên âm dài trong tiếng Anh có hai dấu chấm như thế này – /:/ sau ký hiệu nguyên âm. Nếu nó có /:/ sau nó, bạn biết đó là một nguyên âm dài.

– Một nguyên âm dài trong tiếng Anh chỉ là một ký hiệu trong IPA vì nó là một vị trí của miệng. Thông thường nó phát âm tương tự như nguyên âm ngắn kéo dài hơi hơn.

Nguyên âm dài tiếng Anh trong IPA là gì? Có 5 ký hiệu IPA cho các nguyên âm dài trong tiếng Anh. IPA cho các nguyên âm dài trong tiếng Anh là: /i:/, /ɑ:/, /ɔ:/, /ɜ:/, /u:/. 

/i:/ (ví dụ: “see”): Đặt lưỡi cao và hướng lên phía trước, cạnh trên của lưỡi tiếp xúc với răng trên. Mở hàm trên và hàm dưới. Môi kéo lại và căng chặt thành hình oval nhỏ.

Ví dụ: see /si:/, heat /hi:t/, peace /pi:s/

+ /ɑ:/ (ví dụ: “car”): Đặt lưỡi thấp và hướng lên phía trước, không tiếp xúc với răng trên. Mở hàm trên và hàm dưới một cách rộng rãi. Môi mở rộng và không căng chặt.

Ví dụ: car /kɑ:/, start /stɑ:rt/, hard /hɑ:rd/

+ /ɔ:/ (ví dụ: “four”): Đặt lưỡi hơi thấp và sau, hở hàm trên và mở hàm dưới. Môi mở rộng thành hình oval lớn.

Ví dụ: four /fɔ:/, more /mɔ:r/, store /stɔ:r/

+ /ɜ:/ (ví dụ: “bird”): Đặt lưỡi giữa và hơi cao, không tiếp xúc với răng trên. Mở hàm trên và hàm dưới. Môi mở rộng và căng chặt thành hình oval lớn.

Ví dụ: bird /bɜ:rd/, learn /lɜ:rn/, term /tɜ:rm/

+ /u:/ (ví dụ: “goose”): Đặt lưỡi cao và hướng lên phía trước, cạnh trên của lưỡi tiếp xúc với răng trên. Mở hàm trên và hàm dưới một cách rộng rãi. Môi kéo lại và căng chặt thành hình oval nhỏ.

Ví dụ: goose /gu:s/, food /fu:d/, school /sku:l/

2.3. Khẩu hình miệng khi phát âm tiếng Anh với nguyên âm đôi IPA

– Nguyên âm đôi trong tiếng Anh có hai ký hiệu IPA vì chúng được tạo thành từ hai vị trí miệng.

– Nói cách khác, nguyên âm đôi là hai nguyên âm ngắn ghép lại với nhau, chúng còn được gọi là nguyên âm đôi.

Nguyên âm tiếng Anh Diphthong (nguyên âm đôi) trong IPA là gì? Có 8 ký hiệu IPA cho các nguyên âm Diphthong trong tiếng Anh: /eɪ/, /oʊ/, /aʊ/, /ɪə/, /eə/, /ɔɪ/, /aɪ/, /ʊə/.

+ /ɪə/ (ví dụ: “near”):

– Hướng dẫn phát âm: Đây là một nguyên âm đôi. Bắt đầu với âm /ʊ/ và dần chuyển sang âm /ə/.

– Khẩu hình miệng: Hai môi được mở rộng vừa phải. Lưỡi bắt đầu ở vị trí sau và dần di chuyển ra phía trước.

Ví dụ: Near /nɪər/, here /hɪər/

+ /eə/ 

– Hướng dẫn phát âm: Bắt đầu bằng cách phát âm âm /e/, sau đó dần chuyển sang âm /ə/. 

– Khẩu hình miệng: Khi phát âm, hai môi của bạn thu nhỏ lại và lưỡi di chuyển từ từ về phía sau. Một số ví dụ cho âm này là “Hair” /heə(r)/ và “pair” /peə(r)/.

+ /eɪ/

– Hướng dẫn phát âm: bắt đầu bằng cách phát âm âm /e/, sau đó chuyển dần sang âm /ɪ/.

– Khẩu hình miệng: Khi phát âm, hai môi của bạn gần như tạo thành một đường thẳng và lưỡi đẩy lên trên. Một số ví dụ cho âm này là “Face” /feɪs/ và “day” /deɪ/.

+ /ɔɪ/ 

– Hướng dẫn phát âm: bắt đầu bằng cách phát âm âm /ɔ:/, sau đó chuyển dần sang âm /ɪ/.

– Khẩu hình miệng: Khi phát âm, hai môi của bạn dẹt sang hai bên và lưỡi đẩy lên, sau đó dần đưa về phía trước. Một số ví dụ cho âm này là “Choice” /tʃɔɪs/ và “boy” /bɔɪ/.

+ /aɪ/ 

– Hướng dẫn phát âm: bắt đầu bằng cách phát âm âm /ɑ:/, sau đó chuyển dần sang âm /ɪ/. 

– Khẩu hình miệng:Khi phát âm, hai môi của bạn dẹt từ từ sang hai bên, lưỡi đẩy lên trên và hơi đẩy dần dần về phía trước. Một số ví dụ cho âm này là “Nice” /naɪs/ và “try” /traɪ/.

+ /əʊ/

– Hướng dẫn phát âm: bắt đầu bằng cách phát âm âm /ə/, sau đó chuyển dần sang âm /ʊ/.

– Khẩu hình miệng: Khi phát âm, hai môi của bạn gần như tạo thành hình tròn và lưỡi lùi từ từ về sau. Một số ví dụ cho âm này là “Goat” /ɡəʊt/ và “show” /ʃəʊ/.

+ /aʊ/ 

– Hướng dẫn phát âm: bắt đầu bằng cách phát âm âm /ɑ:/, sau đó chuyển dần sang âm /ʊ/. 

– Khẩu hình miệng: Khi phát âm, hai môi của bạn dần tạo thành hình tròn và lưỡi lùi dần về phía sau. Một số ví dụ cho âm này là “Mouth” /maʊθ/ và “cow” /kaʊ/.

+ /ʊə/

– Hướng dẫn phát âm: Đọc như “uo”, chuyển từ âm sau /ʊ/ sang âm giữa /ə/.

– Khẩu hình miệng: Khi phát âm, ban đầu, hai môi mở tròn, lưỡi đưa vào trong vòm miệng và đẩy lên trên. Tiếp theo, miệng mở rộng ra, đưa lưỡi lùi dần dần về giữa vòm miệng. Một số ví dụ cho âm này là “Sure” /∫ʊə(r)/ và “tour” /tʊə(r)/.

2.4. Khẩu hình miệng khi phát âm tiếng Anh với phụ âm IPA

Phụ âm là những từ đi kèm với nguyên âm để tạo thành tiếng. Dưới đây là các kỹ thuật khẩu hình miệng khi phát âm tiếng Anh với phụ âm:

+ Phụ âm /p/

Cách phát âm: Đặt môi trước và khép chặt, sau đó nhanh chóng mở môi ra và phát ra âm /p/.

Khẩu hình miệng: Môi đóng chặt rồi mở ra.

+ Phụ âm /t/

Cách phát âm: Đặt đầu lưỡi lên trên phần sau của răng cửa và nhanh chóng hạ lưỡi xuống để phát âm /t/.

Khẩu hình miệng: Răng cửa chạm vào đầu lưỡi và sau đó lưỡi hạ xuống.

+ Phụ âm /k/

Cách phát âm: Đặt lưỡi phía sau răng cửa và sau đó nhanh chóng kéo lưỡi ra phía sau để phát âm /k/.

Khẩu hình miệng: Lưỡi chạm vào phía sau răng cửa và sau đó lưỡi rút lại.

+ Phụ âm /m/

Cách phát âm: Đặt môi chặt lại và phát ra âm /m/ bằng cách cho không khí đi qua hai môi chặt lại.

Khẩu hình miệng: Môi kín chặt lại.

+ Phụ âm /n/

Cách phát âm: Đặt đầu lưỡi lên trên phần sau của răng cửa và cho không khí thoát qua khí quản.

Khẩu hình miệng: Răng cửa chạm vào đầu lưỡi và không khí thoát qua khí quản.

+ Phụ âm /s/

Cách phát âm: Đặt đầu lưỡi gần các răng cửa và cho không khí thoát qua lỗ nhỏ giữa rãnh giữa đầu lưỡi và các răng cửa.

Khẩu hình miệng: Đầu lưỡi gần răng cửa và không khí thoát qua rãnh giữa đầu lưỡi và răng cửa.

+ Phụ âm /f/

Cách phát âm: Đặt môi trên phần trên của răng cửa và cho không khí thoát qua lỗ nhỏ giữa môi và răng cửa.

Khẩu hình miệng: Môi đặt lên phần trên

+ Phụ âm /v/

Cách phát âm: Tương tự như phụ âm /f/, nhưng đặt môi trên phần trên của răng cửa và tạo âm thanh bằng cách rung các đường thoát khí.

Khẩu hình miệng: Môi đặt lên phần trên của răng cửa và rung các đường thoát khí.

+ Phụ âm /l/

Cách phát âm: Đặt đầu lưỡi lên trên phần sau của răng cửa và cho không khí thoát qua hai bên của đầu lưỡi.

Khẩu hình miệng: Răng cửa chạm vào đầu lưỡi và không khí thoát qua hai bên của đầu lưỡi.

+ Phụ âm /r/

Cách phát âm: Có nhiều biến thể phát âm cho phụ âm /r/, nhưng phổ biến nhất là nguyên âm /ə/ hoặc /ɚ/ kết hợp với động từ lăn lưỡi ngắn và đẩy không khí qua lỗ nhỏ.

Khẩu hình miệng: Môi và hàm trên ở trạng thái tự nhiên, lưỡi lăn ngắn và đẩy không khí qua lỗ nhỏ.

+ Phụ âm /ŋ/

Cách phát âm: Đặt lưỡi ở phía sau của răng cửa và cho không khí thoát qua mũi.

Khẩu hình miệng: Lưỡi chạm vào phía sau răng cửa và không khí thoát qua mũi.

Ví dụ: “sing” /sɪŋ/, “long” /lɔŋ/

+ Phụ âm /w/

Cách phát âm: Đặt môi trong vị trí tròn và phát ra âm /w/ bằng cách cho không khí đi qua hẹp giữa môi và răng trên.

Khẩu hình miệng: Môi tạo hình tròn và không khí thoát qua hẹp giữa môi và răng trên.

Ví dụ: “water” /ˈwɔːtər/, “wind” /wɪnd/

+ Phụ âm /ʒ/

Cách phát âm: Đặt đầu lưỡi gần phía sau của răng trên và phát ra âm /ʒ/ bằng cách cho không khí thoát qua hẹp giữa rãnh giữa đầu lưỡi và răng trên.

Khẩu hình miệng: Đầu lưỡi gần phía sau của răng trên và không khí thoát qua hẹp giữa đầu lưỡi và răng trên.

Ví dụ: “pleasure” /ˈpleʒər/, “vision” /ˈvɪʒn/

+ Phụ âm /∫/

Cách phát âm: Đặt đầu lưỡi gần phía sau của răng trên và phát ra âm /∫/ bằng cách cho không khí thoát qua hẹp giữa rãnh giữa đầu lưỡi và răng trên.

Khẩu hình miệng: Đầu lưỡi gần phía sau của răng trên và không khí thoát qua hẹp giữa đầu lưỡi và răng trên.

Ví dụ: “ship” /ʃɪp/, “wish” /wɪʃ/

+ Phụ âm /z/

Cách phát âm: Đặt đầu lưỡi gần phía sau của răng cửa và phát ra âm /z/ bằng cách cho không khí thoát qua hẹp giữa rãnh giữa đầu lưỡi và răng cửa.

Khẩu hình miệng: Đầu lưỡi gần phía sau của răng cửa và không khí thoát qua hẹp giữa đầu lưỡi và răng cửa.

Ví dụ: “zoo” /zuː/, “size” /saɪz/

+ Phụ âm /θ/

Cách phát âm: Đặt đầu lưỡi ở phía trước của răng cửa trên và dùng không khí đi qua khe giữa đầu lưỡi và răng cửa để phát âm /θ/.

Khẩu hình miệng: Đầu lưỡi ở phía trước của răng cửa trên và không khí đi qua khe giữa đầu lưỡi và răng cửa.

Ví dụ: “think” /θɪŋk/, “bath” /bæθ/

Âm “th” sẽ sử dụng hơi tạo với đầu lưỡi và răng cửa để có âm chuẩn
Âm “th” sẽ sử dụng hơi tạo với đầu lưỡi và răng cửa để có âm chuẩn

+ Phụ âm /ð/

Cách phát âm: Đặt đầu lưỡi ở phía trước của răng cửa trên và dùng không khí đi qua khe giữa đầu lưỡi và răng cửa để phát âm /ð/.

Khẩu hình miệng: Đầu lưỡi ở phía trước của răng cửa trên và không khí đi qua khe giữa đầu lưỡi và răng cửa.

Ví dụ: “the” /ðə/, “this” /ðɪs/

 

Bằng cách áp dụng các kỹ thuật khẩu hình miệng khi phát âm tiếng Anh theo bảng IPA mà SET Global vừa chia sẻ, bạn có thể cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh của mình. Đặc biệt, trong việc học phát âm, những kỹ thuật này giúp bạn tập trung vào vị trí và chuyển động của lưỡi, môi và răng để tạo ra các âm thanh đúng. Hãy luyện tập thường xuyên và theo dõi tiến bộ của mình trong việc phát âm tiếng Anh để giao tiếp một cách tự tin và rõ ràng.

0/5 (0 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng kí tư vấn

    SET Global cam kết bảo mật thông tin của quý anh/chị

    This will close in 0 seconds