Đạt được điểm số TOEIC 700+ là mục tiêu mà nhiều người học tiếng Anh hướng đến. Và để đạt được mục tiêu này, việc nắm vững từ vựng TOEIC là một phần quan trọng không thể bỏ qua. Trong bài viết này, SET GLOBAL sẽ chia sẻ với các bạn “600+ Từ vựng TOEIC chinh phục 700+ TOEIC hiệu quả” và cần thiết để bạn có thể tự tin chinh phục bài kiểm tra TOEIC và đạt điểm số 700+ hiệu quả hơn.

Mục Lục

1. 100+ từ vựng Toeic chủ đề marketing

Từ vựng Toeic chủ đề marketing bao gồm những từ vựng liên quan đến bán hàng, quảng cáo, phiếu giảm giá, … Cùng các thuật ngữ cần thiết trong kinh doanh. Dưới đây là những từ vựng thường gặp:

Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa Tiếng Việt
Advertisement /ˌædvərˈtaɪzmənt/ Quảng cáo
Brand /brænd/ Nhãn hiệu
Campaign /kæmˈpeɪn/ Chiến dịch
Consumer /kənˈsuːmər/ Người tiêu dùng
Market /ˈmɑːrkɪt/ Thị trường
Promotion /prəˈmoʊʃən/ Khuyến mãi
Market Research /ˈmɑːrkɪt rɪˈsɜːrtʃ/ Nghiên cứu thị trường
Customer /ˈkʌs·tə·mər/ Khách hàng
Target Market /ˈtɑːrɡɪt ˈmɑːrkɪt/ Thị trường mục tiêu
Product /ˈprɑːdʌkt/ Sản phẩm
Sales /seɪlz/ Doanh số
Market Share /ˈmɑːrkɪt ʃer/ Tỷ lệ thị trường
Marketing Mix /ˈmɑːrkɪtɪŋ mɪks/ Tổ hợp tiếp thị
Branding /ˈbrændɪŋ/ Xây dựng thương hiệu
Market Segment /ˈmɑːrkɪt ˈseg·mənt/ Phân đoạn thị trường
Pricing Strategy /ˈpraɪsɪŋ ˈstrætədʒi/ Chiến lược giá cả
Customer Satisfaction /kʌs·tə·mər ˌsæt·ɪsˈfæk·ʃən/ Sự hài lòng của khách hàng
Market Analysis /ˈmɑːrkɪt əˈnæləsɪs/ Phân tích thị trường
Public Relations /ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz/ Quan hệ công chúng
Customer Relationship /kənˈsuːmər rɪˈleɪʃənʃɪp/ Mối quan hệ với khách hàng
Market Leader /ˈmɑːrkɪt ˈliːdər/ Lãnh đạo thị trường
Advertising Campaign /ədˈvɜːrtaɪzɪŋ kæmˈpeɪn/ Chiến dịch quảng cáo
Product Placement /ˈprɑːdʌkt pleɪs·mənt/ Đặt sản phẩm
Marketing Budget /ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈbʌdʒɪt/ Ngân sách tiếp thị
Market Demand /ˈmɑːrkɪt dɪˈmænd/ Cầu thị trường
Customer Feedback /kʌs·tə·mər ˈfiːdˌbæk/ Phản hồi của khách hàng
Sales Strategy /seɪlz ˈstrætədʒi/ Chiến lược bán hàng
Marketing Strategy /ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈstrætədʒi/ Chiến lược tiếp thị
Product Development /ˈprɑːdʌkt dɪˈvel·əp·mənt/ Phát triển sản phẩm
Market Trends /ˈmɑːrkɪt trɛndz/ Xu hướng thị trường
Word of Mouth /wɜrd əv maʊθ/ Lời đồn đại
Marketing Manager /ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈmænɪdʒər/ Quản lý tiếp thị

 

Strategic /strəˈtiːdʒɪk/ Chiến lược
Targeted /ˈtɑːrɡɪtɪd/ Được định rõ mục tiêu
Competitive /kəmˈpetɪtɪv/ Cạnh tranh
Innovative /ˈɪnəˌveɪtɪv/ Đổi mới, sáng tạo
Influential /ˌɪnfluˈenʃəl/ Có ảnh hưởng
Effective /ɪˈfɛktɪv/ Hiệu quả
Creative /kriˈeɪtɪv/ Sáng tạo
Comprehensive /ˌkɑːmprɪˈhɛnsɪv/ Toàn diện
Promotional /prəˈmoʊʃənəl/ Khuyến mãi
Branding /ˈbrændɪŋ/ Liên quan đến thương hiệu
Strategically /strəˈtiːdʒɪkli/ Một cách chiến lược
Innovatively /ˈɪnəˌveɪtɪvli/ Một cách sáng tạo
Competitively /kəmˈpetɪtɪvli/ Một cách cạnh tranh
Creatively /kriˈeɪtɪvli/ Một cách sáng tạo
Efficiently /ɪˈfɪʃəntli/ Một cách hiệu quả
Prominently /ˈprɑːmɪnəntli/ Một cách nổi bật
Exclusively /ɪkˈskluːsɪvli/ Một cách độc quyền
Strategical /strəˈtiːdʒɪkəl/ Liên quan đến chiến lược
Targetedly /ˈtɑːrɡɪtɪdli/ Một cách hướng vào mục tiêu
Creativity /kriːˈeɪtɪvəti/ Tính sáng tạo

2. Từ vựng Toeic chủ đề ký kết hợp đồng

Dưới đây là 100+ từ vựng toeic chủ đề ký kết hợp đồng thường gặp:

Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa Tiếng Việt
Agreement /əˈɡriːmənt/ Hợp đồng, thoả thuận
Contract /ˈkɑːntrækt/ Hợp đồng
Obligation /ˌɑːbləˈɡeɪʃən/ Nghĩa vụ, bổn phận
Signature /ˈsɪɡnətʃər/ Chữ ký
Terms /tɜːrmz/ Điều khoản
Proposal /prəˈpoʊzl/ Đề xuất, đề nghị
Dispute /dɪˈspjuːt/ Tranh chấp, tranh cãi
Breach /briːtʃ/ Sự vi phạm, sự xâm phạm
Termination /ˌtɜːrmɪˈneɪʃən/ Sự chấm dứt, sự hủy bỏ
Compensation /ˌkɑːmpənˈseɪʃən/ Bồi thường, đền bù
Validity /vəˈlɪdəti/ Tính hợp pháp, tính hiệu lực
Witness /ˈwɪtnəs/ Nhân chứng, chứng kiến
Negotiation /nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃən/ Đàm phán
Legal /ˈliːɡəl/ Pháp lý, hợp pháp
Parties /ˈpɑːrtiz/ Bên liên quan, các bên
Violation /ˌvaɪəˈleɪʃən/ Sự vi phạm, sự xâm phạm
Witness /ˈwɪtnəs/ Nhân chứng, chứng kiến
Arbitration /ˌɑːrbɪˈtreɪʃən/ Trọng tài
Counterparty /ˌkaʊntərˈpɑːrti/ Bên đối tác
Default /dɪˈfɔːlt/ Sự không thực hiện, vi phạm
Jurisdiction /ˌdʒɜːrɪsˈdɪkʃən/ Quyền thẩm quyền
Legal /ˈliːɡəl/ Pháp lý, hợp pháp
Binding /ˈbaɪndɪŋ/ Ràng buộc, bắt buộc
Remedy /ˈrɛmədi/ Biện pháp khắc phục, sửa chữa
Consent /kənˈsɛnt/ Sự đồng ý, ấn định
Counteroffer /ˌkaʊntərˈɔːfər/ Sự đối đề nghị
Indemnity /ɪnˈdɛmnəti/ Bảo hiểm, bồi thường
Liability /ˌlaɪəˈbɪləti/ Trách nhiệm
Confidentiality /ˌkɑːnfɪˌdɛnʃiˈæləti/ Tính bảo mật, tính mật
Execute /ˈɛksɪˌkjuːt/ Thực hiện, thực thi
Valid /ˈvælɪd/ Có hiệu lực, hợp pháp
Disagreement /ˌdɪsəˈɡriːmənt/ Sự không đồng tình, bất đồng
Clauses /klɔːzɪz/ Điều khoản, mục trong hợp đồng
Terminate /ˈtɜːrmɪˌneɪt/ Chấm dứt, hủy bỏ
Infringement /ɪnˈfrɪndʒmənt/ Sự vi phạm, sự xâm phạm
Signatory /ˈsɪɡnəˌtɔːri/ Người ký, bên ký kết
Stipulation /ˌstɪpjuˈleɪʃən/ Sự quy định, sự thoả thuận
Amend /əˈmɛnd/ Sửa đổi, điều chỉnh
Consent /kənˈsɛnt/ Sự đồng ý, ấn định
Enforceable /ɪnˈfɔːrsəbl/ Có thể thực thi, ràng buộc
Indemnify /ɪnˈdɛmnəˌfaɪ/ Bồi thường, đền bù
Insolvency /ɪnˈsɑːlvənsi/ Sự vỡ nợ, sự thất bại
Negligence /ˈnɛɡlədʒəns/ Sự cẩu thả, sự cẩu thủ
Confidential /kənˌfɪˈdɛnʃəl/ Bí mật, mật
Reciprocal /rɪˈsɪprəkəl/ Tương hỗ, lẫn nhau
Adhere /ədˈhɪr/ Tuân thủ, bám vào
Validity /vəˈlɪdəti/ Tính hợp pháp, tính hiệu lực
Counterclaim /ˌkaʊntərˈkleɪm/ Đòi lại, đối đề nghị
Confidentiality /ˌkɑːnfɪˌdɛnʃiˈæləti/ Tính bảo mật, tính mật
Integrate /ˈɪntɪˌɡreɪt/ Tích hợp, hòa nhập
Negotiate /nɪˈɡoʊʃiˌeɪt/ Đàm phán, thương lượng
Reciprocity /ˌrɪsəˈprɑːsəti/ Tương hỗ, đối xử lẫn nhau
Consideration /kənˌsɪdəˈreɪʃən/ Sự cân nhắc, xem xét
Injunction /ɪnˈdʒʌŋkʃən/ Lệnh cấm, lệnh ngăn chặn
Các từ vựng Toeic chủ đề hợp đồng
Các từ vựng Toeic chủ đề hợp đồng

3. 100+ từ vựng Toeic chủ đề văn phòng (Office)

Từ vựng Toeic chủ đề văn phòng là yếu tố cốt lõi của bài thi Toiec bởi chứng chỉ này dành riêng cho những bạn sử dụng tiếng Anh giao tiếp văn phòng. Vì vậy, hãy học những từ vựng toeic chủ đề office kỹ chút nhé!

 

Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa Tiếng Việt
Appointment /əˈpɔɪntmənt/ Cuộc hẹn
Colleague /ˈkɑːliːɡ/ Đồng nghiệp
Supervisor /ˈsuːpərˌvaɪzər/ Người giám sát
Deadline /ˈdɛdˌlaɪn/ Hạn chót
Conference /ˈkɑːnfərəns/ Hội nghị
Presentation /ˌprɛzənˈteɪʃən/ Bài thuyết trình
Teamwork /ˈtimˌwɜːrk/ Làm việc nhóm
Project /ˈprɒdʒɛkt/ Dự án
Assignment /əˈsaɪnmənt/ Bài tập, nhiệm vụ
Department /dɪˈpɑːrtmənt/ Phòng ban
Employee /ɪmˈplɔɪi/ Nhân viên
Manager /ˈmænɪdʒər/ Quản lý
Salary /ˈsæləri/ Lương
Resume /ˈrɛzjuːm/ Sơ yếu lý lịch
Overtime /ˈoʊvərˌtaɪm/ Làm thêm giờ
Training /ˈtreɪnɪŋ/ Đào tạo
Promotion /prəˈmoʊʃən/ Thăng chức
Interview /ˈɪntərvjuː/ Phỏng vấn
Cubicle /ˈkjuːbɪkl/ Góc làm việc
Workplace /ˈwɜːrkleɪs/ Nơi làm việc
Office Supplies /ˈɔːfɪs səˈplaɪz/ Văn phòng phẩm
Memo /ˈmɛmoʊ/ Thông báo, ghi chú
Task /tæsk/ Nhiệm vụ
Report /rɪˈpɔrt/ Báo cáo
Feedback /ˈfiːdˌbæk/ Phản hồi
Equipment /ɪˈkwɪpmənt/ Thiết bị
Workload /ˈwɜːrkloʊd/ Khối lượng công việc
Payroll /ˈpeɪroʊl/ Bảng lương
Conference Call /ˈkɑːnfərəns kɔːl/ Cuộc gọi hội nghị
Company /ˈkʌmpəni/ Công ty
Incentive /ɪnˈsɛntɪv/ Sự khích lệ, động viên
Workspace /ˈwɜːrkspeɪs/ Không gian làm việc
Organize /ˈɔːrɡənaɪz/ Tổ chức
Productivity /ˌprɒdʌkˈtɪvəti/ Hiệu suất công việc
Remuneration /rɪˌmjuːnəˈreɪʃən/ Tiền công, thù lao
Company Culture /ˈkʌmpəni ˈkʌltʃər/ Văn hóa công ty
Receptionist /rɪˈsɛpʃənɪst/ Lễ tân
Workplace Diversity /ˈwɜːrkpleɪs daɪˈvɜːrsəti/ Đa dạng về môi trường làm việc
Lunch Break /lʌntʃ breɪk/ Giờ nghỉ trưa
Employee Benefits /ɪmˌplɔɪiː bɛnɪˌfɪts/ Quyền lợi của nhân viên
Dress Code /drɛs koʊd/ Quy định về trang phục
Intranet /ˈɪntrənɛt/ Mạng nội bộ
Networking /ˈnɛtwɜːrkɪŋ/ Kết nối mạng
Office Politics /ˈɔːfɪs ˈpɑːləˌtɪks/ Chính trị trong văn phòng
Collaboration /kəˌlæbəˈreɪʃən/ Sự hợp tác
Department Head /dɪˈpɑːrtmənt hɛd/ Trưởng phòng
Workplace Harassment /ˈwɜːrkpleɪs ˈhærəsmənt/ Quấy rối tại nơi làm việc
Flexibility /ˌflɛksəˈbɪləti/ Tính linh hoạt
Workspace Planning /ˈwɜːrkspeɪs ˈplænɪŋ/ Lập kế hoạch về không gian làm việc

 

XEM THÊM: Cách ghi chép từ vựng tiếng Anh hiệu quả, dễ nhớ nhất

4. 100+ từ vựng Toeic chủ đề Computer 

Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa Tiếng Việt
Computer /kəmˈpjuːtər/ Máy tính
Software /ˈsɔftwɛr/ Phần mềm
Hardware /ˈhɑːrdwɛr/ Phần cứng
Device /dɪˈvaɪs/ Thiết bị
Keyboard /ˈkiːˌbɔːrd/ Bàn phím
Mouse /maʊs/ Chuột máy tính
Monitor /ˈmɑːnɪtər/ Màn hình
Screen /skriːn/ Màn hình
Laptop /ˈlæptɑːp/ Máy tính xách tay
Desktop /ˈdɛskˌtɑːp/ Máy tính để bàn
Printer /ˈprɪntər/ Máy in
Scanner /ˈskænər/ Máy quét
Modem /ˈmoʊdəm/ Modem
Router /ˈruːtər/ Router
Firewall /ˈfaɪrˌwɔːl/ Tường lửa
Database /ˈdeɪtəˌbeɪs/ Cơ sở dữ liệu
Operating System /ˈɑːpəˌreɪtɪŋ ˈsɪs.təm/ Hệ điều hành
File /faɪl/ Tệp tin, file
Folder /ˈfoʊldər/ Thư mục, folder
Internet /ˈɪntərnɛt/ Internet
Website /ˈwɛbˌsaɪt/ Trang web
Email /ˈiːmeɪl/ Email
Download /ˌdaʊnˈloʊd/ Tải xuống
Upload /ˌʌpˈloʊd/ Tải lên
Browser /ˈbraʊzər/ Trình duyệt
Search Engine /sɜːrtʃ ˈɛn.dʒɪn/ Công cụ tìm kiếm
Từ vựng Toeic chủ đề máy tính
Từ vựng Toeic chủ đề máy tính

5. 100+ từ vựng Toeic chủ đề bảo hiểm/ bảo hành

Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa Tiếng Việt
Warranty /ˈwɑːrənti/ Bảo hành
Guarantee /ˌɡærənˈtiː/ Bảo đảm
Coverage /ˈkʌvərɪdʒ/ Phạm vi bảo hành
Defect /dɪˈfɛkt/ Lỗi, khiếm khuyết
Claim /kleɪm/ Yêu cầu bảo hành, khiếu nại
Expiry Date /ˈɪkˌspaɪ deɪt/ Ngày hết hạn
Manufacturer /ˌmænjuˈfæktʃərər/ Nhà sản xuất
Repair /rɪˈpɛr/ Sửa chữa
Replace /rɪˈpleɪs/ Thay thế
Refund /ˈriːfʌnd/ Hoàn tiền
Customer Service /ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs/ Dịch vụ khách hàng
Receipt /rɪˈsiːt/ Hóa đơn
Authorization /ˌɔːθəraɪˈzeɪʃən/ Sự ủy quyền
Product /ˈprɒdʌkt/ Sản phẩm
Purchase /ˈpɜːrʧəs/ Mua hàng
Terms and Conditions /tɜːrmz ənd kənˈdɪʃənz/ Điều khoản và điều kiện
Contract /ˈkɑːntrækt/ Hợp đồng
Obligation /ˌɑːblɪˈɡeɪʃən/ Nghĩa vụ
Valid /ˈvælɪd/ Hợp lệ
Void /vɔɪd/ Vô hiệu
Replacement /rɪˈpleɪsmənt/ Sự thay thế
Certified /ˈsɜːrtɪfaɪd/ Được chứng nhận
Faulty /ˈfɔːlti/ Hỏng hóc, có lỗi
Policy /ˈpɑːləsi/ Chính sách
Register /ˈrɛdʒɪstər/ Đăng ký
Defective /dɪˈfɛktɪv/ Có lỗi, bị khiếm khuyết
Manufacturer’s Warranty /ˌmænjuˈfæktʃərz ˈwɑːrənti/ Bảo hành của nhà sản xuất
Extended Warranty /ɪkˈstɛndɪd ˈwɑːrənti/ Bảo hành mở rộng
Limited Warranty /ˈlɪmɪtɪd ˈwɑːrənti/ Bảo hành giới hạn
Warranty Period /ˈwɑːrənti ˈpɪriəd/ Thời gian bảo hành
Customer Support /ˈkʌstəmər səˈpɔrt/ Hỗ trợ khách hàng
Terms of Warranty /tɜːrmz ʌv ˈwɑːrənti/ Điều khoản của bảo hành
Warranty Claim /ˈwɑːrənti kleɪm/ Yêu cầu bảo hành
Warranty Agreement /ˈwɑːrənti əˈɡriːmənt/ Thỏa thuận bảo hành
Warranty Service /ˈwɑːrənti ˈsɜːrvɪs/ Dịch vụ bảo hành
Warranty Registration /ˈwɑːrənti ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən/ Đăng ký bảo hành
Warranty Coverage /ˈwɑːrənti ˈkʌvərɪdʒ/ Phạm vi bảo hành
Warranty Card /ˈwɑːrənti kɑːrd/ Thẻ bảo hành

XEM THÊM: 100+ Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình thường dùng

6. 100+ từ vựng Toeic chủ đề reviewing và recruiting

Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa Tiếng Việt
Interview /ˈɪntərˌvjuː/ Phỏng vấn, cuộc phỏng vấn
Applicant /ˈæplɪkənt/ Người xin việc, ứng viên
Resume /ˈrɛzjuːm/ Sơ yếu lý lịch, CV
Candidate /ˈkændɪˌdeɪt/ Ứng viên, thí sinh
Hiring /ˈhaɪrɪŋ/ Sự tuyển dụng, thuê mước
Recruitment /rɪˈkruːtmənt/ Quá trình tuyển dụng
HR (Human Resources) /ˌeɪtʃˈɑr/ Nhân sự
Job Posting /ʤɒb ˈpoʊs.tɪŋ/ Đăng tin tuyển dụng
Qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/ Điều kiện, tiêu chuẩn
Recruitment Agency /rɪˈkruːtmənt ˈeɪdʒənsi/ Công ty tuyển dụng
Job Interview /ʤɒb ˈɪntərˌvjuː/ Cuộc phỏng vấn việc làm
Reference /ˈrɛfrəns/ Tham khảo, nguồn tham khảo
Shortlist /ʃɔːrtˌlɪst/ Danh sách ngắn, danh sách chọn lọc
Recruitment Process /rɪˈkruːtmənt ˈproʊˌsɛs/ Quá trình tuyển dụng
Offer Letter /ˈɒfər ˈlɛtər/ Thư mời làm việc
Salary Negotiation /ˈsæləri nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃən/ Đàm phán lương
Experience /ɪkˈspɪəriəns/ Kinh nghiệm
Skillset /ˈskɪlˌsɛt/ Kỹ năng, tập kỹ năng
Qualifications /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃənz/ Trình độ, năng lực
Background /ˈbækˌɡraʊnd/ Quá trình học tập và làm việc
Job Offer /ʤɒb ˈɒfər/ Lời mời làm việc
Interviewer /ˌɪntərˈvjuːər/ Người phỏng vấn
Interviewee /ˌɪntərˌvjuːˈi/ Người được phỏng vấn
Opening /ˈoʊpənɪŋ/ Vị trí công việc, cơ hội
Job Description /ʤɒb dɪˈskrɪpʃən/ Mô tả công việc
Cover Letter /ˈkʌvər ˈlɛtər/ Thư xin việc
Professionalism /prəˈfɛʃənəlˌɪzəm/ Chuyên nghiệp
Strengths /strɛŋkθz/ Điểm mạnh
Weaknesses /ˈwiknɪsɪz/ Điểm yếu
Onboarding /ˈɒnbɔːrdɪŋ/ Tiếp nhận, nhập cảnh
Position /pəˈzɪʃən/ Vị trí, chức vụ
Recruitment Manager /rɪˈkruːtmənt ˈmænɪdʒər/ Quản lý tuyển dụng
Teamwork /ˈtimwɜːrk/ Làm việc nhóm
Work Experience /wɜːrk ɪkˈspɪəriəns/ Kinh nghiệm làm việc
Career Path /kəˈrɪr pæθ/ Lộ trình nghề nghiệp
Job Market /ʤɒb ˈmɑːrkɪt/ Thị trường việc làm
Performance /pərˈfɔːrməns/ Hiệu suất, thành tích
Reference Check /ˈrɛfrəns ʧɛk/ Kiểm tra thông tin tham khảo
Headhunter /ˈhɛdˌhʌntər/ Người săn cầu thủ, chuyên viên tuyển dụng
Employee /ɪmˈplɔɪi/ Nhân viên
Employer /ɪmˈplɔɪər/ Nhà tuyển dụng, chủ doanh nghiệp
Recruitment Consultant /rɪˈkruːtmənt kənˈsʌltənt/ Nhà tư vấn tuyển dụng
Career Fair /kəˈrɪr fɛr/ Hội chợ việc làm
Job Application /ʤɒb ˌæplɪˈkeɪʃən/ Đơn xin việc
Personality /ˌpɜːrsəˈnæləti/ Tính cách, nhân cách
Networking /ˈnɛtˌwɜːrkɪŋ/ Mạng lưới, kết nối
Competency /ˈkɑːmˌpɛtənsi/ Năng lực, khả năng
Performance Review /pərˈfɔːrməns rɪˈvjuː/ Đánh giá hiệu suất làm việc
Job Search /ʤɒb sɜːrtʃ/ Tìm kiếm việc làm
Job Market /ʤɒb ˈmɑːrkɪt/ Thị trường việc làm
Recruitment Specialist /rɪˈkruːtmənt ˈspɛʃəlɪst/ Chuyên viên tuyển dụng
Employee Benefits /ɪmˈplɔɪi ˈbɛnɪfɪts/ Phúc lợi cho nhân viên
Job Satisfaction /ʤɒb ˌsætɪsˈfækʃən/ Sự hài lòng với công việc
Job Market /ʤɒb ˈmɑːrkɪt/ Thị trường việc làm
Unemployment Rate /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt reɪt/ Tỷ lệ thất nghiệp
Career Change /kəˈrɪr ʧeɪndʒ/ Thay đổi nghề nghiệp
Work Permit /wɜːrk ˈpɜːrmɪt/ Giấy phép làm việc
Temp Agency /tɛmp ˈeɪdʒənsi/ Công ty cung ứng lao động tạm thời
Job Market /ʤɒb ˈmɑːrkɪt/ Thị trường việc làm
Promotion /prəˈmoʊʃən/ Sự thăng chức, khuyến mãi
Compensation /ˌkɑːmpənˈseɪʃən/ Đền bù, bồi thường
Application Form /ˌæplɪˈkeɪʃən fɔːrm/ Mẫu đơn xin việc
Recruiter /rɪˈkruːtər/ Người tuyển dụng, nhà tuyển dụng
Từ vựng toeic chủ đề tuyển dụng và đào tạo
Từ vựng toeic chủ đề tuyển dụng và đào tạo

7. Mẹo học 600 từ vựng Toeic nhanh chóng, hiệu quả

Sử Dụng Thẻ Ghi Nhớ (Flashcards):

– Sử dụng thẻ ghi nhớ để tạo ra một hệ thống học từ vựng dễ quản lý.

– In ra thẻ ghi nhớ hoặc sử dụng ứng dụng di động như Anki hoặc Quizlet.

 

Học Từ Vựng Theo Chủ Đề:

– Nhóm từ vựng theo chủ đề để tạo mối liên kết tự nhiên giữa các từ.

– Ví dụ, học từ vựng liên quan đến công việc trước, sau đó tập trung vào các từ vựng về thời tiết.

 

Sử Dụng Từ Vựng Trong Ngữ Cảnh:

– Đừng học từng từ vựng riêng lẻ. Hãy học chúng trong câu hoặc đoạn văn.

– Viết câu ví dụ sử dụng từ vựng để thấy rõ ngữ cảnh.

 

Lập Lịch Ôn Tập Đều Đặn:

– Lập lịch ôn tập thường xuyên để giữ kiến thức.

– Ôn tập hàng ngày ít nhất trong 10-15 phút.

 

Sử Dụng Các Ứng Dụng Học Từ Vựng:

– Sử dụng các ứng dụng di động hoặc trực tuyến để học từ vựng một cách tương tác.

– Các ứng dụng như Memrise, Duolingo, hoặc Quizlet cung cấp các bài tập học từ vựng thú vị.

 

Học Theo Kiểu Đa Giác (Multisensory):

– Sử dụng nhiều giác quan trong việc học: nghe, nói, đọc và viết từ vựng.

– Hãy phát âm từ vựng, viết chúng nhiều lần, và nói chúng để tạo liên kết mạnh mẽ.

 

Xem Phim và Nghe Nhạc Tiếng Anh:

– Xem phim và nghe nhạc bằng tiếng Anh để nghe cách từ vựng được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.

– Bật phụ đề để hiểu rõ hơn.

 

Sử Dụng Kỹ Thuật Kết Hợp (Chunking):

– Thay vì học từng từ một, hãy học các cụm từ hoặc thành ngữ.

– Điều này giúp bạn nhớ từ vựng một cách hiệu quả hơn.

Tham Gia Lớp Học hoặc Nhóm Học:

– Học cùng với người khác để thảo luận và tạo áp lực học tập.

– Chia sẻ kiến thức và trải nghiệm với nhau.

 

Sử Dụng Từ Vựng Trong Giao Tiếp Hàng Ngày:

– Sử dụng từ vựng mới trong giao tiếp hàng ngày để thực hành.

– Hãy cố gắng sử dụng chúng trong cuộc trò chuyện hoặc viết bài luận.

 

Tạo Danh Sách Từ Vựng Cá Nhân:

– Tạo danh sách riêng của bạn với các từ vựng quan trọng hoặc khó nhớ.

– Ôn tập danh sách này thường xuyên.

 

Thực Hành Bằng Đề Thi Mẫu:

– Làm các đề thi mẫu TOEIC để làm quen với cấu trúc đề thi và kiểm tra kiến thức của bạn.

 

Trên đây là “600+ Từ vựng TOEIC chinh phục 700+ TOEIC hiệu quả” mà SET GLOBAL tổng hợp chia sẻ đến bạn có thể tham khảo. Trong hành trình đạt 700+ điểm TOEIC, việc nắm vững 600+ từ vựng TOEIC là bước khởi đầu quan trọng. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng điểm số TOEIC không chỉ phản ánh khả năng từ vựng mà còn kỹ năng tổng hợp ngôn ngữ. Hãy thường xuyên luyện tập nghe, đọc, nói, và viết để đạt được mục tiêu của mình.

0/5 (0 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng kí tư vấn

    SET Global cam kết bảo mật thông tin của quý anh/chị

    This will close in 0 seconds