Từ vựng về các con vật bằng tiếng Anh là một chủ đề hấp dẫn và thiết thực trong việc giáo dục trẻ nhỏ. Việc giới thiệu từ vựng tiếng Anh về các loài động vật quen thuộc sẽ giúp trẻ phát triển ngôn ngữ một cách tự nhiên và thú vị. Bài viết này, SET Global sẽ trình bày những từ vựng đơn giản và hữu ích về các con vật, kèm theo cách phát âm và hình ảnh sinh động, giúp các bé dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ. Hãy cùng khám phá cách dạy từ vựng các con vật bằng tiếng Anh một cách hiệu quả và vui nhộn cho các thiên thần nhỏ của bạn.
Mục Lục
1. Từ vựng các con vật bằng tiếng Anh về thú cưng
Dưới đây là những từ vựng các con vật bằng tiếng Anh về chủ đề những loài thú cưng:
Dog [dɒɡ]: Chó
Cat [kæt]: Mèo
Rabbit [ˈræbɪt]: Thỏ
Hamster [ˈhæmstər]: Chuột hamster
Guinea pig [ˈɡɪni pɪɡ]: Chuột nhắt
Parrot [ˈpærət]: Vẹt
Canary [kəˈnɛri]: Chim họa mi
Goldfish [ˈɡoʊldˌfɪʃ]: Cá vàng
Turtle [ˈtɜːrtl]: Rùa biển
Tortoise [ˈtɔːrtəs]: Rùa
Gerbil [ˈdʒɜːrbɪl]: Chuột đồng
Hedgehog [ˈhɛdʒhɒɡ]: Nhím
Ferret [ˈfɛrɪt]: Chồn
Chinchilla [tʃɪnˈtʃɪlə]: Tê tê
Snake [sneɪk]: Rắn
Lizard [ˈlɪzərd]: Thằn lằn
Parakeet [ˈpɛrəkiːt]: Vẹt nhỏ
Canary [kəˈnɛri]: Chim họa mi
Mouse [maʊs]: Chuột
Rat [ræt]: Chuột chù

2. Từ vựng các con vật bằng tiếng Anh chủ đề các loài chim
Đây là một danh sách đa dạng về từ vựng các loài chim trong tiếng Anh:
Eagle [ˈiːɡəl]: Đại bàng
Sparrow [ˈspærəʊ]: Chim sẻ
Falcon [ˈfɔːlkən]: Chim ưng
Robin [ˈrɒbɪn]: Chim hồng yến
Owl [aʊl]: Cú
Hawk [hɔːk]: Chim diều hâu
Penguin [ˈpɛnɡwɪn]: Chim cánh cụt
Parrot [ˈpærət]: Vẹt
Pelican [ˈpɛlɪkən]: Chim bồ nông
Flamingo [fləˈmɪŋɡoʊ]: Phượng hoàng
Hummingbird [ˈhʌmɪŋbɜːrd]: Chim ruồi
Seagull [ˈsiːɡʌl]: Chim hải âu
Toucan [ˈtuːkæn]: Chim quạc đỏ
Woodpecker [ˈwʊdˌpɛkər]: Chim gõ kiến
Stork [stɔːrk]: Con công
Albatross [ˈælbətrɔːs]: Chim cánh cụt biển
Kingfisher [ˈkɪŋˌfɪʃər]: Chim bói cá
Peacock [ˈpiːkɒk]: Con công
Pigeon [ˈpɪdʒɪn]: Bồ câu
Cuckoo [ˈkʊkuː]: Chim cu cu
Swallow [ˈswɒloʊ]: Chim én
Heron [ˈhɛrən]: Diệc
Wren [rɛn]: Chim sâu
Seabird [ˈsiːˌbɜːrd]: Chim biển
Vulture [ˈvʌltʃər]: Kền kền
Crane [kreɪn]: Hạc
Dove [dʌv]: Chim bồ câu
Kiwi [ˈkiːwiː]: Chim cánh cụt đầu dài
Eagle owl [ˈiːɡəl aʊl]: Cú đại bàng
Magpie [ˈmæɡpaɪ]: Chim đen
Blue Jay [ˈbluˌdʒeɪ]: Chim xanh
Quail [kweɪl]: Chim cút
Canary [kəˈnɛri]: Chim họa mi
Rook [rʊk]: Chim quạ
Puffin [ˈpʌfɪn]: Chim cánh cụt bóng tối
Lark [lɑːrk]: Chim sơn ca
Ostrich [ˈɒstrɪtʃ]: Chim đà điểu
Pelican [ˈpɛlɪkən]: Chim bồ nông
Pheasant [ˈfɛzənt]: Chim gà lôi
Rail [reɪl]: Chim bay
Starling [ˈstɑːrlɪŋ]: Chim sẻ đen
Plover [ˈplʌvər]: Chim tràm
Grebe [ɡriːb]: Chim hải âu
Dodo [ˈdoʊdoʊ]: Chim không bay
Cormorant [ˈkɔːrmərənt]: Chim cò quạ
Gull [ɡʌl]: Chim hải âu
Jacana [dʒəˈkɑːnə]: Chim đuôi dài
Tern [tɜːrn]: Chim nạn
Osprey [ˈɒsprɪ]: Chim ưng
Magpie [ˈmæɡpaɪ]: Chim ba hoa / chim ác
3. Từ vựng các con vật bằng tiếng Anh chủ đề các loài động vật ở trang trại
Các con vật bằng tiếng Anh ở trang trại là chủ đề được các bé rất yêu thích bởi chúng gắn liền với các bài hát tiếng Anh thiếu nhi bắt tai quen thuộc, dưới đây là một số từ vựng các loài động vật trong trang trại bằng tiếng Anh:
Chicken [ˈtʃɪkɪn]: Gà
Cow [kaʊ]: Bò
Pig [pɪɡ]: Lợn
Sheep [ʃiːp]: Cừu
Goat [ɡoʊt]: Dê
Horse [hɔːrs]: Ngựa
Duck [dʌk]: Vịt
Turkey [ˈtɜːrki]: Gà tây
Donkey [ˈdɒŋki]: Lừa
Goose [ɡuːs]: Ngỗng
Rabbit [ˈræbɪt]: Thỏ
Rooster [ˈruːstər]: Gà trống
Calf [kæf]: Con bê
Lamb [læm]: Cừu non
Hen [hɛn]: Gà mái
Colt [koʊlt]: Ngựa con
Piglet [ˈpɪɡlɪt]: Lợn con
Kid [kɪd]: Dê con
Foal [foʊl]: Ngựa con
Chick [tʃɪk]: Gà con
Gosling [ˈɡɒslɪŋ]: Con ngỗng con
Duckling [ˈdʌklɪŋ]: Vịt con
Cockerel [ˈkɒkərəl]: Gà trống con
Filly [ˈfɪli]: Bọ ngựa con
Lambkin [ˈlæmbkɪn]: Cừu con
Piggy [ˈpɪɡi]: Lợn con
Billy goat [ˈbɪli ɡoʊt]: Dê đực
Mare [mer]: ngựa mẹ
Sheepdog [ʃiːpdɔːɡ]: Chó chăn cừu
4. Từ vựng các con vật bằng tiếng Anh sống trong rừng
Tiger [ˈtaɪɡər]: Hổ
Elephant [ˈɛlɪfənt]: Voi
Monkey [ˈmʌŋki]: Khỉ
Bear [beər]: Gấu
Deer [dɪr]: Hươu
Wolf [wʊlf]: Sói
Leopard [ˈlɛpərd]: Báo đốm
Gorilla [ɡəˈrɪlə]: Khỉ đột
Chimpanzee [ˌtʃɪmpænˈziː]: Tinh tinh
Fox [fɒks]: Cáo
Lynx [lɪŋks]: Linh miêu
Jaguar [ˈdʒæɡwɑr]: Báo đen
Boar [bɔːr]: Lợn rừng
Raccoon [ræˈkuːn]: Gấu trúc
Moose [muːs]: Hươu bắc cực
Ocelot [ˈɒsəlɒt]: Mèo mướp
Sloth [sləʊθ]: Lười
Porcupine [ˈpɔːrkjupaɪn]: Con nhím
Tapir [ˈteɪpər]: Voi rừng
Pangolin [ˈpæŋɡəlɪn]: Đười ươi
Orangutan [ˈɒrəŋʊˌtæn]: Tinh tinh đỏ
Gibbon [ˈɡɪbən]: Vượn đầu chó
Cougar [ˈkuːɡər]: Puma
Red panda [rɛd ˈpændə]: Gấu hồng
Chameleon [kəˈmiːliən]: Tắc kè hoa
Koala [ˈkoʊələ]: Gấu túi
Squirrel [ˈskwɜːrəl]: Sóc
Hedgehog [ˈhɛdʒhɒɡ]: Nhím
Woodpecker [ˈwʊdˌpɛkər]: Chim gõ kiến
Python [ˈpaɪθən]: Trăn
Gopher [ˈɡoʊfər]: Chuột túi
Rattlesnake [ˈrætlˌsneɪk]: Rắn lục đuôi chuông
Wombat [ˈwɒmbæt]: Vượn ú
Civet [ˈsɪvɪt]: Cầy hương
Okapi [oʊˈkɑːpi]: Okapi
Mongoose [ˈmɒŋɡuːs]: Cầy xám
Puma [ˈpjuːmə]: Puma
Bobcat [ˈbɑːbˌkæt]: Báo mèo

5. Từ vựng các loài cá bằng tiếng Anh
Fish [fɪʃ] – Cá
Salmon [ˈsæmən] – Cá hồi
Tuna [ˈtuːnə] – Cá ngừ
Trout [traʊt] – Cá hồi nước ngọt
Cod [kɒd] – Cá tuyết
Herring [ˈhɛrɪŋ] – Cá trích
Sardine [sɑrˈdiːn] – Cá mòi
Mackerel [ˈmækərəl] – Cá thu
Anchovy [ˈæntʃovi] – Cá cơm
Carp [kɑːrp] – Cá chép
Catfish [ˈkætfɪʃ] – Cá da trơn
Pike [paɪk] – Cá lóc
Perch [pɜːrtʃ] – Cá chơn
Bass [bæs] – Cá vược
Swordfish [ˈsɔːrdˌfɪʃ] – Cá kiếm
Marlin [ˈmɑːrlɪn] – Cá than
Shark [ʃɑːrk] – Cá mập
Ray [reɪ] – Cá đuối
Eel [iːl] – Cá lưỡi trâu
Flounder [ˈflaʊndər] – Cá bơn
Guppy [ˈɡʌpi] – Cá nhỏ (loài cá cảnh)
Jellyfish [ˈdʒɛlifaɪʃ] – Sứa
Seahorse [ˈsiːhɔːrs] – Cá ngựa
Clownfish [klaʊnˌfɪʃ] – Cá hề
Goldfish [ˈɡoʊldˌfɪʃ] – Cá vàng
Angelfish [ˈeɪndʒəlˌfɪʃ] – Cá thiên thần
Betta fish [ˈbɛtə ˌfɪʃ] – Cá cảnh Betta
Gourami [ɡʊˈrɑːmi] – Cá tràu
Rainbow fish [ˈreɪnboʊ ˌfɪʃ] – Cá hồng yến
Discus fish [ˈdɪskəs ˌfɪʃ] – Cá đĩa
Piranha [pɪˈrɑːnə] – Cá hề sát thủ
Tigerfish [ˈtaɪɡərˌfɪʃ] – Cá hổ
Lungfish [ˈlʌŋˌfɪʃ] – Cá phổi
Wrasse [ræs] – Cá bống bạch tuộc
Blue tang [bluː tæŋ] – Cá bướm xanh
Pufferfish [ˈpʌfərˌfɪʃ] – Cá nóc
Catfish [ˈkætfɪʃ] – Cá da trơn
Goby [ˈɡoʊbi] – Cá bống
Parrotfish [ˈpærətˌfɪʃ] – Cá vẹt
Triggerfish [ˈtrɪɡərˌfɪʃ] – Cá càng cua
6. Từ vựng các loài động vật dưới nước bằng tiếng Anh
Tiếp tục về bộ sưu tập các con vật bằng tiếng Anh chính là nhóm động vật sống dưới nước và thường gặp ở biển hoặc sông hồ.
Dolphin [ˈdɒlfɪn] – Cá heo
Shark [ʃɑːrk] – Cá mập
Octopus [ˈɒktəpəs] – Bạch tuộc
Squid [skwɪd] – Mực
Jellyfish [ˈdʒɛlifaɪʃ] – Sứa
Starfish [ˈstɑːrfɪʃ] – Sao biển
Sea turtle [siː ˈtɜːrtl] – Rùa biển
Seahorse [ˈsiːhɔːrs] – Cá ngựa
Lobster [ˈlɒbstər] – Tôm hùm
Crab [kræb] – Cua
Shrimp [ʃrɪmp] – Tôm
Sea urchin [siː ˈɜːrtʃɪn] – Nhím biển
Cuttlefish [ˈkʌtəlfɪʃ] – Mực nang
Sponge [spʌndʒ] – Bọt biển
Coral [ˈkɒrəl] – San hô
Anemone [əˈnɛməni] – Hải quỳ
Sea cucumber [siː ˈkʌmbərkʌmbər] – Hải sâm
Clam [klæm] – Nghêu
Mussel [ˈmʌsəl] – Trai
7. Từ vựng các loài côn trùng bằng tiếng Anh
Ant [ænt] – Kiến
Bee [biː] – Ong
Butterfly [ˈbʌtərflaɪ] – Bướm
Mosquito [məˈskitoʊ] – Muỗi
Fly [flaɪ] – Ruồi
Beetle [ˈbiːtl] – Bọ cánh cứng
Dragonfly [ˈdræɡənflaɪ] – Chuồn chuồn
Grasshopper [ˈɡræshɒpər] – Châu chấu
Ladybug [ˈleɪdiˌbʌɡ] – Bọ rùa
Cricket [ˈkrɪkɪt] – Dế mèn
Moth [mɒθ] – Bướm đêm
Caterpillar [ˈkætərˌpɪlər] – Sâu bướm
Spider [ˈspaɪdər] – Nhện
Cockroach [ˈkɒkˌroʊtʃ] – Gián
Wasp [wɑːsp] – Ong bắp cày
Firefly [ˈfaɪərflaɪ] – Đom đóm
Centipede [ˈsɛntɪˌpiːd] – Rết
Aphid [ˈeɪfɪd] – Bọ rùa xanh
Grasshopper [ˈɡræʃˌhɒpər] – Châu chấu
Hornet [ˈhɔːrnɪt] – Ong da đỏ
Tick [tɪk] – Ve ký sinh
Flea [fliː] – Bọ chét
Mantis [ˈmæntɪs] – Bọ ngựa
Cricket [ˈkrɪkɪt] – Dế mèn
Earwig [ˈɪrwɪɡ] – Con gián

Trong bài viết này, SET Global đã giới thiệu một danh sách từ vựng các con vật bằng tiếng Anh quen thuộc dành cho các bé. Hy vọng bài viết sẽ giúp các bé làm quen và nhớ từ vựng một cách dễ dàng và thú vị. Hãy khám phá thêm về thế giới đa dạng của các con vật bằng tiếng Anh để làm cho việc học ngôn ngữ trở nên vui nhộn và hiệu quả hơn.