Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là một thì trong tiếng Anh mang tính chất kết hợp. Bài viết này, SET Global sẽ giới thiệu về cấu trúc, cách sử dụng và cung cấp bài tập về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Tìm hiểu về thì này sẽ giúp bạn nắm vững khả năng diễn đạt quá khứ của các hành động đang diễn ra và tiếp tục kéo dài trong quá khứ. Hãy khám phá thêm về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn.

Mục Lục

1. Khái niệm thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense) là thì trong tiếng Anh sử dụng để diễn tả hành động đang tiếp diễn và kéo dài trong quá khứ trước một thời điểm khác trong quá khứ. Thì này thường được sử dụng để nhấn mạnh thời gian và quan hệ thời gian giữa các hành động trong quá khứ.

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là 1 trong 12 thì cơ bản trong tiếng Anh
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là 1 trong 12 thì cơ bản trong tiếng Anh

2. Cấu trúc thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Khẳng định: S + had + been + V-ing.

Ví dụ:

– She had been studying for hours before her friends arrived.

– They had been working on the project all day when the power went out.

– The children had been playing in the park for hours before it started raining.

 

Phủ định: S + had + not + been + V-ing.

Ví dụ:

– He had not been exercising regularly, so he felt out of shape.

– They had not been paying attention in class, which resulted in poor grades.

– The team had not been practicing enough, so they performed poorly in the match.

 

Phủ định: Had + S + been + V-ing?

Ví dụ:

– Had she been waiting for a long time before the bus finally arrived?

– Had they been traveling around Europe before they decided to settle down?

– Had the workers been protesting for better wages and working conditions?

3. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

+ Diễn tả hành động kéo dài trước một thời điểm xác định trong quá khứ:

Ví dụ:

– She had been working at the company for five years before she got promoted.

– They had been living in that house since 2008 before they decided to move.

 

+ Dùng để kể lại sự việc trong quá khứ theo thứ tự thời gian:

Ví dụ:

– I arrived at the party, but everyone had been waiting for me for hours.

– By the time I woke up, my family had been cooking breakfast.

 

+ Diễn tả hành động đang tiếp diễn trước một hành động khác trong quá khứ:

Ví dụ:

– He had been studying all night, so he was exhausted during the exam.

– They had been practicing for weeks, so they were well-prepared for the performance.

 

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn thường được sử dụng khi ta muốn diễn tả một hành động đã bắt đầu và kéo dài trong quá khứ trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ.

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được dùng khi nói về sự vật sự việc đang diễn ra trước thời điểm xác định trong quá khứ
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được dùng khi nói về sự vật sự việc đang diễn ra trước thời điểm xác định trong quá khứ

4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

+ Before (trước khoảng thời gian):

– They had been studying English for two years before they moved to a new country.

– He had been working on the project for several months before it was completed.

 

+ All day/night/week, etc. (toàn bộ ngày/đêm/tuần, v.v.):

– I had been cleaning the house all day before the guests arrived.

– They had been traveling around Europe all summer before they returned home.

 

+ Until (cho đến một thời điểm trong quá khứ):

– He had been studying until late at night before he finally finished the report.

– We had been waiting at the restaurant until closing time before they showed up.

 

Các trạng ngữ chỉ thời gian này thường được sử dụng để diễn tả một khoảng thời gian kéo dài trong quá khứ, nhấn mạnh tính liên tục và kéo dài của hành động trong thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.

5. Bài tập thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc

  1. They __________ (work) on the project for hours before they took a break.
  2. By the time I arrived, she __________ (wait) for me for two hours.
  3. We __________ (study) English for a long time before we moved to an English-speaking country.
  4. He __________ (play) the guitar all night before his fingers started to hurt.
  5. The kids __________ (play) outside in the rain, so they were soaking wet.
  6. She __________ (travel) around the world for years before she decided to settle down.
  7. They __________ (live) in that city since they were born.
  8. I __________ (practice) singing for hours before the audition.
  9. The team __________ (train) hard for months before the championship game.
  10. He __________ (wait) at the airport until the late evening for his delayed flight.
Past Perfect Continuous Tense thường bị nhầm với thì quá khứ khác, vì vậy hãy chăm chỉ rèn luyện kiến thức tiếng Anh mỗi ngày
Past Perfect Continuous Tense thường bị nhầm với thì quá khứ khác, vì vậy hãy chăm chỉ rèn luyện kiến thức tiếng Anh mỗi ngày

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là một khía cạnh quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh, cho phép chúng ta diễn đạt sự tiếp diễn và kéo dài của hành động trong quá khứ. Bài viết này, SET Global đã giới thiệu cấu trúc, cách sử dụng và cung cấp bài tập để bạn rèn kỹ năng sử dụng thì này một cách thành thạo. Với kiến thức về “thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn”, bạn sẽ tự tin hơn trong việc diễn đạt quá khứ trong tiếng Anh và giao tiếp hiệu quả hơn.

0/5 (0 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng kí tư vấn

    SET Global cam kết bảo mật thông tin của quý anh/chị

    This will close in 0 seconds