Thì hiện tại hoàn thành là một thì trong ngữ pháp tiếng Anh mang tính quan trọng và phổ biến. Nắm vững cấu trúc, cách dùng và ví dụ của thì này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn. Trong bài viết này, SET GLOBAL sẽ cùng các bạn khám phá sâu hơn về thì hiện tại hoàn thành, với những điểm đặc biệt và quy tắc quan trọng. Tìm hiểu cách áp dụng thì này vào giao tiếp hàng ngày và viết văn, và cùng nhau xem qua một số ví dụ để hiểu rõ hơn về tác dụng của thì hiện tại hoàn thành.

Mục Lục

1. Khái niệm thì hiện tại hoàn thành là thì gì?

Thì hiện tại hoàn thành (present perfect tense) là một thì trong ngữ pháp tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự việc đã xảy ra và có ảnh hưởng đến thời điểm hiện tại. Đây là một thì quan trọng và phổ biến trong việc diễn đạt về kinh nghiệm, thành tích, và những sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.

Hiện tại hoàn thành là thì quan trọng và được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh
Hiện tại hoàn thành là thì quan trọng và được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh

2. Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành

2.1. Cấu trúc khẳng định

[+] S + have/has + V3 (PII).

Nếu chủ ngữ S: I / You / We / They / N số nhiều + have

S: He / She / It / N số ít + has

Ví dụ: I have visited Paris several times. (Tôi đã đến thăm Paris vài lần.)

She has finished her homework already. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà rồi.)

They have lived in that house for five years. (Họ đã sống trong căn nhà đó trong năm năm.)

2.2. Cấu trúc phủ định

[-] S + have/has + not + V3 (PII)

Ví dụ: I haven’t seen him since last week. (Tôi chưa gặp anh ấy kể từ tuần trước.)

She hasn’t traveled abroad before. (Cô ấy chưa từng đi du lịch nước ngoài.)

We haven’t received any updates yet. (Chúng tôi chưa nhận được bất kỳ thông tin cập nhật nào.)

2.3. Cấu trúc nghi vấn

Cấu trúc câu hỏi yes/no question

Have/Has + S + V3 (PII) + …?

Trả lời: Yes, S + have/has.

   No, S + have not/ has not.

Ví dụ: Have you ever tried sushi? (Bạn đã từng thử sushi chưa?)

→ Yes, I have.

Has he finished the project on time? (Anh ấy đã hoàn thành dự án đúng hạn chưa?)

→ No, He has not.

Have they visited the new art exhibition? (Họ đã ghé thăm triển lãm nghệ thuật mới chưa?)

→ Yes, they have.

Cấu trúc câu hỏi với từ để hỏi Wh-questions

Wh-questions + have/has + S + V3?

Ví dụ: What have you learned from that experience? (Bạn đã học được gì từ trải nghiệm đó?)

Where has she traveled recently? (Cô ấy đã đi du lịch đến đâu gần đây?)

How many books have they read this month? (Họ đã đọc bao nhiêu sách trong tháng này?)

Why has he decided to change his job? (Tại sao anh ấy đã quyết định đổi việc làm?)

Who has won the competition? (Ai đã chiến thắng cuộc thi?)

When have you last seen your friend? (Bạn đã gặp bạn bè lần cuối khi nào?)

How long has she studied English? (Cô ấy đã học tiếng Anh bao lâu rồi?)

What has happened to the missing keys? (Chìa khóa bị mất đã xảy ra chuyện gì?)

3. Cách dùng cấu trúc thì hiện tại hoàn thành 

Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành được dùng để:

– Diễn tả hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ và vẫn còn liên quan đến hiện tại.

Ví dụ: I have visited Paris twice. (Tôi đã đến Paris hai lần.)

She has worked at the company for five years. (Cô ấy đã làm việc tại công ty đó trong năm năm.)

– Diễn tả kinh nghiệm cá nhân.

Ví dụ: We have traveled to many countries. (Chúng tôi đã đi du lịch đến nhiều quốc gia.)

He has tried skydiving before. (Anh ấy đã từng thử nhảy dù trước đây.)

– Diễn tả hành động hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.

Ví dụ: They have finished the project before the deadline. (Họ đã hoàn thành dự án trước hạn cuối.)

I have completed my assignments for the semester. (Tôi đã hoàn thành bài tập cho kỳ học.)

– Diễn tả kết quả của một hành động trong quá khứ.

Ví dụ: She has passed the exam with flying colors. (Cô ấy đã vượt qua kỳ thi xuất sắc.)

He has written a bestselling novel. (Anh ấy đã viết một cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất.)

– Diễn tả một hành động, sự việc vừa mới xảy ra.

Ví dụ: I have just finished reading the book. (Tôi vừa mới đọc xong cuốn sách.)

They have recently moved to a new apartment. (Họ vừa mới chuyển đến căn hộ mới.)

– Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng quan trọng tại thời điểm nói.

Ví dụ: She has lost her phone, and she needs it for an important call. (Cô ấy đã mất điện thoại và cô ấy cần nó để gọi cuộc gọi quan trọng.)

We have already finished the presentation slides for tomorrow’s meeting. (Chúng tôi đã hoàn thành các slide trình bày cho cuộc họp ngày mai.)

– Dùng để thể hiện khi thời điểm xảy ra sự việc không quan trọng hoặc không được biết rõ.

Ví dụ: Have you ever been to Italy? (Bạn đã từng đến Ý chưa? – không quan trọng thời điểm cụ thể)

She has already eaten breakfast. (Cô ấy đã ăn sáng rồi – không biết chính xác thời điểm)

Với những hành động đã diễn ra và không xác định được thời điểm hoàn hãy dùng thì hiện tại hoàn thành
Với những hành động đã diễn ra và không xác định được thời điểm hoàn hãy dùng thì hiện tại hoàn thành

4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh có thể xuất hiện thông qua sử dụng các trạng từ chỉ thời gian sau đây:

+ Already (đã)

Ví dụ: I have already finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập rồi.)

They have already left for the airport. (Họ đã đi đến sân bay rồi.)

 

+ Just (vừa mới):

Ví dụ: She has just arrived home. (Cô ấy vừa mới về nhà.)

We have just started the meeting. (Chúng tôi vừa mới bắt đầu cuộc họp.)

 

+ Recently (gần đây):

Ví dụ: He has recently started a new job. (Anh ấy gần đây đã bắt đầu công việc mới.)

We have recently moved to a new city. (Chúng tôi gần đây đã chuyển đến một thành phố mới.)

 

+ Lately (gần đây):

Ví dụ: They have been traveling a lot lately. (Họ gần đây đã đi du lịch nhiều.)

I have been feeling tired lately. (Gần đây tôi cảm thấy mệt mỏi.)

 

+ In the past few days/weeks/months (trong vài ngày/tuần/tháng qua):

Ví dụ: He has visited several countries in the past few months. (Anh ấy đã đến thăm một số quốc gia trong vài tháng qua.)

We have received many new orders in the past few weeks. (Chúng tôi đã nhận được nhiều đơn hàng mới trong vài tuần qua.)

 

+ So far (cho đến hiện tại):

Ví dụ: The project has been going well so far. (Dự án đã diễn ra tốt cho đến hiện tại.)

We have completed three chapters of the book so far. (Chúng tôi đã hoàn thành ba chương của cuốn sách cho đến hiện tại.)

Các dấu hiệu trạng từ chỉ thời gian trên giúp chúng ta nhận biết khi thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ và có liên quan đến thời điểm hiện tại.

Việc nhận biết thì hiện tại hoàn thành thường dựa và các trạng từ chỉ thời gian
Việc nhận biết thì hiện tại hoàn thành thường dựa và các trạng từ chỉ thời gian

5. Bài tập về thì hiện tại hoàn thành

Hãy chia đúng dạng của động từ trong ngoặc bên dưới
She (study) __________ English for three years. (has studied)

We (visit) __________ several countries in Europe. (have visited)

They (finish) __________ their homework already. (have finished)

He (live) __________ in New York for five years. (has lived)

I (read) __________ that book before. (have read)

The team (win) __________ the championship last week. (has won)

Sarah (travel) __________ to Asia twice this year. (has traveled)

We (not see) __________ each other since last month. (haven’t seen)

The movie (start) __________ ten minutes ago. (has started)

He (not eat) __________ sushi before. (hasn’t eaten)

 

Trong bài viết này, SET GLOBAL đã chia sẻ về thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh, từ cấu trúc, cách sử dụng cho đến ví dụ minh họa. Thì hiện tại hoàn thành là một thì quan trọng, được sử dụng để diễn tả những hành động đã xảy ra trong quá khứ và có liên kết với hiện tại. Bằng cách sử dụng đúng cấu trúc “have/has” kết hợp với quá khứ phân từ, chúng ta có thể biểu đạt một cách chính xác và linh hoạt trong việc diễn đạt kinh nghiệm, thành tích, và những sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.

0/5 (0 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng kí tư vấn

    SET Global cam kết bảo mật thông tin của quý anh/chị

    This will close in 0 seconds