Bạn có bao giờ tự hỏi về cách diễn đạt thời gian và sự hoàn thành trong tiếng Anh? Hôm nay, SET Global sẽ cùng các bạn khám phá “Công thức thì hiện tại hoàn thành” – một nội dung ngữ pháp tiếng Anh quan trọng giúp chúng ta kể về những trải nghiệm và thành tựu đã từng xảy ra trong quá khứ, nhưng vẫn còn liên quan đến hiện tại. Từ vựng phong phú, ví dụ thực tế và cách áp dụng sẽ được bung lụa trong bài viết này. Hãy cùng SET Global bắt đầu bài học về thì hiện đã hoàn thành, và khám phá sức mạnh của nó trong giao tiếp tiếng Anh!

Mục Lục

1. Khái niệm thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) là một trong những thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả mối quan hệ giữa quá khứ và hiện tại. Thì này thường được dùng để nói về những hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ và vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại. 

Thì hiện tại hoàn thành mô tả những hành động từ quá khứ và tiếp tục đến thời điểm hiện tại
Thì hiện tại hoàn thành mô tả những hành động từ quá khứ và tiếp tục đến thời điểm hiện tại

Ví dụ:

– I have visited Seoul. (Tôi đã từng đến Seoul.)

– She has studied English for two years. (Cô ấy đã học tiếng Anh trong hai năm.)

– They have just finished their project. (Họ vừa mới hoàn thành dự án của mình.)

 

2. Công thức thì hiện tại hoàn thành

2.1. Công thức thì hiện tại hoàn thành thể khẳng định

Cấu trúc: S + have/has + VpII

Chủ ngữ S: I/You/We/They + have

He/She/It + has

Ví dụ: 

– She has finished her homework.

(Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.)

 

– They have seen that movie before.

(Họ đã xem bộ phim đó trước đây.)

 

– He has traveled to many countries.

(Anh ấy đã đi du lịch đến nhiều quốc gia.)

 

– We have studied English grammar.

(Chúng tôi đã học ngữ pháp tiếng Anh.)

 

– The team has won the championship.

(Đội đã giành chức vô địch.)

 

– I have read that book.

(Tôi đã đọc cuốn sách đó.)

 

– She has cooked dinner for us.

(Cô ấy đã nấu bữa tối cho chúng tôi.)

 

2.2. Công thức thì hiện tại hoàn thành thể phủ định

Cấu trúc: S + have/has + not + VpII

Have not = haven’t

Has not = hasn’t

Ví dụ:

– We haven’t studied English grammar.

(Chúng tôi chưa từng học ngữ pháp tiếng Anh.)

 

– The team hasn’t won the championship.

(Đội chưa từng giành chức vô địch.)

 

– I have not read that book.

(Tôi chưa từng đọc cuốn sách đó.)

 

2.3. Công thức thì hiện tại hoàn thành thể nghi vấn

Công thức thì hiện tại hoàn thành thể nghi vấn dạng Yes/No

Cấu trúc: Have / Has + S + V3 + …?

Trả lời: Yes, S + have/ has.

No, S + haven’t/hasn’t.

 

Ví dụ: 

– Have you visited New York City before?

(Bạn đã từng ghé thăm thành phố New York trước đây chưa?)

→ Yes, I have.

 

– Has she finished her presentation?

(Cô ấy đã hoàn thành bài thuyết trình chưa?)

→ No, she hasn’t.

 

– Have they seen that movie?

(Họ đã xem bộ phim đó chưa?)

→ Yes, they have.

 

– Have you tried this new restaurant?

(Bạn đã thử nhà hàng mới này chưa?)

→ No, I haven’t.

 

– Has he completed the assignment?

(Anh ấy đã hoàn thành bài tập chưa?)

→ Yes, he has.

 

– Have the students handed in their essays?

(Các học sinh đã nộp bài luận của họ chưa?)

→ Yes, they have.

Công thức thì hiện tại hoàn thành thể nghi vấn dạng WH-questions

Cấu trúc: Wh-word + have/has + S + (not) + V3 …?

→ Trả lời: S + have/has + (not) + V3 …

Ví dụ:

– What have you learned in English class?

(Bạn đã học gì trong lớp tiếng Anh?)

→ I have learned about grammar and vocabulary.

 

– How long has she lived in this city?

(Cô ấy đã sống trong thành phố này bao lâu rồi?)

→She has lived here for three years.

 

– Where have they gone for vacation?

(Họ đã đi nghỉ mát ở đâu?)

→ They have gone to the beach for vacation.

 

– Why has he not finished the project yet?

(Tại sao anh ấy vẫn chưa hoàn thành dự án?)

→ He hasn’t finished it because he needs more time.

Nắm chắc cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành giúp việc sử dụng trở nên hiệu quả và chính xác hơn
Nắm chắc cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành giúp việc sử dụng trở nên hiệu quả và chính xác hơn

3. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành trong câu thường xuất hiện thông qua sự sử dụng của các trạng từ hay cụm từ biểu thị thời gian hoặc tần suất. Khi gặp các trạng từ này trong câu, chúng ta có thể suy ra rằng câu đó đang sử dụng công thức thì hiện tại hoàn thành:

+ Already (đã):

– I have already finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà rồi.)

 

+ Just (vừa):

– They have just arrived at the airport. (Họ vừa mới đến sân bay.)

 

+ Yet (chưa):

– Have you finished your lunch yet? (Bạn đã ăn trưa chưa?)

 

+ Ever (từng):

– Have you ever been to Paris? (Bạn đã từng đến Paris chưa?)

 

+ Never (chưa bao giờ):

– He has never seen a real elephant. (Anh ấy chưa bao giờ thấy con voi thực.)

 

+ Before (trước đây):

– Have you met him before? (Bạn đã gặp anh ta trước đây chưa?)

 

+ Recently (gần đây):

– She has recently started a new job. (Cô ấy gần đây mới bắt đầu công việc mới.)

 

+ Lately (gần đây):

– I haven’t seen him lately. (Tôi gần đây không thấy anh ta.)

 

+ In the past (trong quá khứ):

– They have been close friends in the past. (Họ đã là bạn thân trong quá khứ.)

 

+ For (trong khoảng thời gian):

– I have lived in this city for two years. (Tôi đã sống ở thành phố này trong hai năm.)

 

+ Since (mốc thời gian):

I have learned Trade Marketing specialized in Thuongmai university since 2019. (Tôi đã học ngành marketing thương mại ở đại học Thương mại từ 2019).

 

4. Cách dùng công thức thì hiện tại hoàn thành

Dùng công thức thì hiện tại hoàn thành để:

+ Diễn tả hành động đã xảy ra, không đề cập đến thời điểm cụ thể trong quá khứ:

Ví dụ: She has visited Paris. (Cô ấy đã từng ghé thăm Paris.)

+ Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và còn tiếp tục ảnh hưởng hoặc tiếp diễn đến hiện tại:

Ví dụ: I have studied English for five years. (Tôi đã học tiếng Anh trong năm năm và vẫn đang học.)

+ Diễn tả hành động vừa mới xảy ra gần đây

Ví dụ: They have just arrived at the airport. (Họ vừa mới đến sân bay.)

+ Diễn tả kinh nghiệm từng có trong cuộc sống:

Ví dụ: Have you ever been to Japan? (Bạn đã từng đến Nhật Bản chưa?)

+ Diễn tả hành động đã diễn ra nhiều lần từ quá khứ đến hiện tại có thể sẽ tiếp tục.

Ví dụ: We have learned this lesson two times. (Chúng tôi đã học bài học đó 2 lần).

+ Diễn tả hành động đã hoàn thành có kết quả hiển nhiên trong hiện tại:

Ví dụ: He has lost his keys so he can’t get in home. (Anh ấy đã mất chìa khóa nên anh ấy không thể vào nhà.)

 

5. Bài tập công thức thì hiện tại hoàn thành

Chọn đáp án đúng cho chỗ trống của các câu sau:

  1. I _____________ my dinner already.
  1. have finished
  2. has finished
  3. have finish
  4. had finished

 

  1. _____________ she ever been to Australia?
  1. Has
  2. Have
  3. Did
  4. Do

 

  1. We _____________ this movie three times.
  1. has watched
  2. have watch
  3. have watched
  4. had watched

 

  1. He _____________ his book yet.
  1. haven’t finished
  2. hasn’t finish
  3. has not finished
  4. have not finished

 

  1. _____________ they lived here for a long time?
  1. Have
  2. Has
  3. Did
  4. Do

 

  1. She _____________ her new job recently.
  1. has start
  2. has starting
  3. has started
  4. has starts

 

  1. They _____________ their project before the deadline.
  1. has completed
  2. have completing
  3. have complete
  4. have completed

 

  1. _____________ you seen that movie yet?
  1. Have
  2. Has
  3. Did
  4. Do

 

  1. My sister _____________ her homework just now.
  1. has finished
  2. have finished
  3. has finish
  4. had finished

 

  1. They _____________ in this city for five years.
  1. has lived
  2. have lived
  3. have live
  4. had lived
Rèn luyện và ghi nhớ công thức của thì hiện tại hoàn thành thông qua bài tập là phương pháp hiệu quả nhất
Rèn luyện và ghi nhớ công thức của thì hiện tại hoàn thành thông qua bài tập là phương pháp hiệu quả nhất

Đáp án:

A – A – C – C – A – C – D – A – A – B

“Công thức thì hiện tại hoàn thành” là một nội dung ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Việc áp dụng đúng cách sẽ làm cho văn phong tự nhiên, truyền đạt thông điệp rõ ràng. Hy vọng các ví dụ và hướng dẫn trong bài viết trên của SET Global đã giúp bạn hiểu rõ hơn và sử dụng thì này thành công trong giao tiếp và viết lách.

0/5 (0 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng kí tư vấn

    SET Global cam kết bảo mật thông tin của quý anh/chị

    This will close in 0 seconds