Hôm nay, SET Global cùng các bạn sẽ khám phá cấu trúc, dấu hiệu nhận biết và cách dùng thì tương lai tiếp diễn, cùng với đó là các ví dụ minh họa để bạn có thể áp dụng linh hoạt vào giao tiếp hàng ngày của mình. 

Mục Lục

1. Thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh là gì?

Thì tương lai tiếp diễn (future continuous) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ đang xảy ra tại một thời điểm trong tương lai. Thì này còn dùng để nhấn mạnh vào sự tiếp diễn kéo dài của hành động.

VD: I will be studying English tomorrow evening. (Tôi sẽ đang học tiếng Anh vào buổi tối ngày mai.)

They will be traveling to Europe next week. (Họ sẽ đang đi du lịch châu Âu vào tuần sau.)

She will be working on a new project all day. (Cô ấy sẽ đang làm việc trên một dự án mới cả ngày.)

Thì tương lai tiếp diễn miêu tả hành động/sự việc diễn ra tại một thời điểm ở tương lai trong tiếng Anh
Thì tương lai tiếp diễn miêu tả hành động/sự việc diễn ra tại một thời điểm ở tương lai trong tiếng Anh

2. Công thức cấu trúc thì tương lai tiếp diễn

2.1. Cấu trúc câu khẳng định

[+] S + will + be + V-ing + ….

Ví dụ: They will be studying for the exam tomorrow. (Họ sẽ học cho kỳ thi vào ngày mai.)

She will be cooking dinner tonight. (Cô ấy sẽ nấu bữa tối tối nay).

Cấu trúc câu phủ định

[-] S + will not/won’t + be + V-ing + …

Ví dụ: He won’t be attending the meeting next week. (Anh ấy sẽ không tham gia vào buổi họp tuần sau).

We will not be going on vacation this summer. (Chúng tôi sẽ không tiếp tục đi nghỉ vào mùa hè này).

2.2. Cấu trúc câu hỏi với từ để hỏi

Wh-/How + will + S + be + V-ing + …?

Ví dụ:

Where will they be traveling next month? (Họ sẽ đi du lịch ở đâu vào tháng tới?)

How will she be celebrating her birthday? (Cô ấy sẽ tổ chức sinh nhật như thế nào?

2.3. Cấu trúc câu hỏi với trợ động từ

Will + S + be + V-ing + …?

Ví dụ:

Will you be attending the concert tomorrow?

Will they be working late tonight?

Có nhiều cấu trúc của thì tương lai tiếp diễn mà bạn cần phải nhớ
Có nhiều cấu trúc của thì tương lai tiếp diễn mà bạn cần phải nhớ

3. Cách dùng thì tương lai tiếp diễn

3.1. Để nói về các sự kiện đang diễn ra trong tương lai

Thì tương lai tiếp diễn thường được dùng để nói về các sự kiện sẽ bắt đầu trong tương lai và tiếp tục diễn ra trong một khoảng thời gian. Trường hợp này, chúng ta có cách dùng thì tương lai tiếp diễn với “will” và “be going to”.

Ví dụ: This time tomorrow, I will be attending a conference.

(Vào thời điểm này ngày mai, tôi sẽ đang tham dự một hội nghị.)

I am going to be studying English all Saturday. ( Tôi sẽ học tiếng Anh mọi ngày thứ 6).

3.2. Để nói về sự sắp xếp và kế hoạch

Cách dùng thì tương lai tiếp diễn cũng có thể để chỉ sự sắp xếp và kế hoạch. 

Ví dụ: They will be traveling to Paris next month.

(Họ sẽ đang đi du lịch đến Paris vào tháng sau.)

Đôi khi, trong trường hợp chúng ta muốn gửi cho ai đó lời nhắc hoặc cảnh báo về sự xuất hiện của kế hoạch chung.

Ví dụ: Our class will be starting in 20 minutes so hurry up! (Lớp học của chúng ta sẽ bắt đầu trong 20 phút nữa nên hãy nhanh chóng!).

3.3. Hỏi về kế hoạch của ai đó một cách lịch sự

Khi bạn muốn tìm hiểu thêm thông tin về kế hoạch của người khác mà không ảnh hưởng đến ý định của họ, hãy sử dụng thì tương lai tiếp diễn.

Will you be attending the event on Saturday?

(Anh/chị có dự định tham dự sự kiện vào thứ Bảy không?)

3.4. Để nói về hành động theo thói quen trong tương lai

Bạn có thể sử dụng thì tương lai tiếp diễn để nói về thói quen làm một việc gì đó mỗi ngày, mỗi cuối tuần, mỗi tháng hoặc hàng năm.

Ví dụ: She will be studying every evening for her exams.

(Cô ấy sẽ đang học mỗi buổi tối để chuẩn bị cho kỳ thi.)

3.5. Diễn tả một sự kiện diễn ra là điều hiển nhiên

Thì tương lai tiếp diễn được sử dụng để nói về những sự kiện được cho là sẽ xảy ra như một lẽ tất nhiên “anyway”.

Ví dụ: I have some errands to run downtown tomorrow, so I will be passing by the library anyway. Can I pick up any books for you? (Tôi có một số việc vặt phải chạy vào trung tâm thành phố vào ngày mai, vì vậy tôi sẽ đi ngang qua thư viện. Tôi có thể lấy bất kỳ cuốn sách cho bạn?)

My friend offered me a ride to the airport, but I declined because I will be driving past it anyway on my way to work. (Bạn tôi đề nghị chở tôi đến sân bay, nhưng tôi từ chối vì dù sao tôi cũng sẽ lái xe qua đó trên đường đi làm.)

I need to stop by the grocery store after work. If you need anything, let me know. I will be shopping there anyway. (Tôi cần ghé qua cửa hàng tạp hóa sau giờ làm việc. Nếu bạn cần bất cứ điều gì cho tôi biết. Dù sao tôi cũng sẽ mua sắm ở đó.)

3.6. Thì tương lai tiếp diễn dùng với ‘still’

Chúng ta có thể kết hợp still trong thì tương lai tiếp diễn để nói về một hành động đang xảy ra vào lúc này, và chúng ta nghĩ / đoán rằng nó sẽ tiếp tục trong một khoảng thời gian.

Ví dụ: He will still be working on the project this time next week.

(Anh ấy sẽ vẫn đang làm việc trên dự án vào thời điểm này tuần sau.)

3.7. Để nói về một hành động trong tương lai cùng xảy ra một lúc

Thì tương lai tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một số hành động trong tương lai diễn ra cùng lúc với một số hành động khác.

Ví dụ: While you are watching the movie, I will be cooking dinner.

(Trong khi anh/chị đang xem phim, tôi sẽ đang nấu bữa tối.)

Lưu ý: Trong các mệnh đề thời gian (những mệnh đề bắt đầu bằng when, as soon as, after, before, …) chúng ta không thể sử dụng thì tương lai. Thay vào đó, chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn giản.

3.8. Để nói về hiện tại

Bạn có thể sử dụng thì tương lai tiếp diễn để nói về hiện tại, nhưng cũng có thể kéo dài đến tương lai.

Ví dụ: I will be working late tonight. Can we have our meeting tomorrow instead?

(Tối nay tôi sẽ làm việc muộn. Chúng ta có thể họp vào ngày mai thay vì hôm nay không?)

Tuy nhiên, trong trường hợp này, will có thể được thay thế bằng các động từ khuyết thiếu khác như could, may hoặc should với ý nghĩa không quá khác biệt.

Sự khác biệt giữa thì tương lai tiếp diễn với thì tương lai đơn

  • Với thì tương lai tiếp diễn, chúng ta tập trung vào khoảng thời gian của hành động, trong khi với thì tương lai đơn, chúng ta tập trung vào chính hành động đó.
  • Sử dụng thì tương lai đơn để cung cấp thông tin chung về tương lai.

4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn

Để nhận biết thì tương lai tiếp diễn (future continuous tense) trong tiếng Anh, hãy chú ý về sự kết hợp giữa động từ “will” hoặc “be going to” với động từ thêm “-ing” (V-ing). Dấu hiệu này chỉ ra một hành động đang diễn ra hoặc dự định xảy ra trong tương lai.

Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn:

– Will be” hoặc “be going to” + động từ V-ing.

– This time next week/month/year.

– By this time tomorrow/next week/month/year.

– Soon.

– All day/night/week/month/year.

Lưu ý rằng dấu hiệu này chỉ cho thấy hành động đang diễn ra hoặc dự định xảy ra trong tương lai, không đưa ra thông tin về thời điểm cụ thể.

Để nhận biết thì tương lai tiếp diễn hãy chú ý đến các động từ có trong câu
Để nhận biết thì tương lai tiếp diễn hãy chú ý đến các động từ có trong câu

5. Bài tập thì tương lai tiếp diễn

Câu 1: Chia động từ trong ngoặc thành dạng đúng:

  1. a) This time next week, I _____________ (study) for my final exams.
  2. b) By 8 PM tonight, she _____________ (watch) her favorite TV show.
  3. c) Tomorrow afternoon, they _____________ (play) soccer at the park.
  4. d) At this time tomorrow, we _____________ (travel) to the beach.
  5. e) By the end of the month, he _____________ (work) on his new project for six weeks.

 

Câu 2: Viết lại các câu sau sử dụng thì tương lai tiếp diễn

  1. a) She will make dinner for us tonight. (She/prepare dinner for us tonight.)
  2. b) They will clean the house tomorrow. (They/be cleaning the house tomorrow.)
  3. c) He will write a report next week. (He/be writing a report next week.)
  4. d) I will study English in the evening. (I/be studying English in the evening.)
  5. e) We will have a meeting on Friday. (We/be having a meeting on Friday.)

 

Qua bài viết này, SET Global hy vọng các bạn đã có thể hiểu và nắm được cấu trúc, dấu hiệu và cách dùng thì tương lai tiếp diễn. Hãy theo dõi SET Global để cập nhật kiến thức tiếng Anh thường xuyên nhé!

0/5 (0 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng kí tư vấn

    SET Global cam kết bảo mật thông tin của quý anh/chị

    This will close in 0 seconds