Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cấu trúc “advise” là gì, cách sử dụng nó và cung cấp một số ví dụ để minh họa hiệu quả của nó. Việc nắm chắc cấu trúc advise + gì? advise to V hay Ving? sẽ giúp kỹ năng giao tiếp trong tiếng Anh trở lên chuyên nghiệp hơn.

Mục Lục

1. Advise tiếng Anh là gì?

Advise là động từ tiếng Anh có nghĩa là đưa ra lời khuyên hoặc hướng dẫn cho ai đó về một việc. Nó thường được sử dụng khi người nói muốn giúp đỡ người khác trong việc đưa ra quyết định hoặc giải quyết vấn đề.

Ví dụ:

– My financial advisor advised me to invest in real estate.

– I advised my friend to take a different route to avoid traffic.

– The doctor advised the patient to rest and drink plenty of fluids.

Khi muốn đưa ra lời khuyên, gợi ý cho ai đó hãy dùng cấu trúc advise.
Khi muốn đưa ra lời khuyên, gợi ý cho ai đó hãy dùng cấu trúc advise.

2. Cách dùng các cấu trúc advise thường gặp

Có rất nhiều cấu trúc advise mà chúng ta cần ghi nhớ, dưới đây là những cấu trúc advise thường gặp để trả lời cho câu hỏi “cấu trúc advise ving hay to V”.

2.1. Cấu trúc advise + to V

Công thức cấu trúc: 

S + advise + O + (not) to V

 

Ví dụ:

  • My friend advised me to try the new restaurant in town. (Bạn tôi khuyên tôi nên thử nhà hàng mới ở thành phố.)
  • The financial advisor advised his client to invest in stocks. (Nhà tư vấn tài chính khuyên khách hàng của ông ta nên đầu tư vào cổ phiếu.)
  • The teacher advised her students to read more books in English. (Cô giáo khuyên học sinh của mình nên đọc nhiều sách hơn bằng tiếng Anh.)

2.2. Cấu trúc advise + mệnh đề

Công thức cấu trúc: 

S + advise + that + S + (should) + V-inf

Ví dụ:

  • I advised that he (should) take a break and relax. (Tôi khuyên anh ấy nên nghỉ ngơi và thư giãn.)
  • The doctor advised that the patient (should) stop smoking. (Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên ngừng hút thuốc.)
  • The teacher advised that her students (should) study harder for the exam. (Cô giáo khuyên học sinh của mình nên học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
Cấu trúc "advise + mệnh đề" được sử dụng để diễn đạt lời khuyên, đề nghị hoặc gợi ý.
Cấu trúc “advise + mệnh đề” được sử dụng để diễn đạt lời khuyên, đề nghị hoặc gợi ý.

2.3. Cấu trúc advise theo sau là giới từ

Công thức cấu trúc:

 

S+ advise + O + against + Ving

 

“Cấu trúc Advise against” được sử dụng để diễn tả hành động khuyên ngăn hoặc cảnh báo về một việc không nên làm. Nó có ý nghĩa tương tự với cấu trúc advise to V. Do sau giới từ against nên động từ luôn ở dạng V-ing.

Ví dụ:

  • The doctor advised against smoking. (Bác sĩ khuyên ngăn không nên hút thuốc.)
  • The police advised against walking alone in the park at night. (Cảnh sát khuyên ngăn không nên đi bộ một mình trong công viên vào ban đêm.)
  • The travel agent advised against traveling to that country due to safety concerns. (Người đại diện du lịch khuyên ngăn không nên đi du lịch đến quốc gia đó vì lý do an toàn.)

2.4. Cấu trúc advise + on/about

Cấu trúc: S + advise + on/about + N

Cấu trúc advise on/about something được sử dụng để diễn tả hành động khuyên hoặc cung cấp thông tin chi tiết về một vấn đề, lĩnh vực cụ thể hoặc chủ đề nào đó.

Ví dụ:

  • The financial advisor advised the client on how to invest wisely. (Nhà tư vấn tài chính khuyên khách hàng cách đầu tư thông minh.)
  • The doctor advised the patient about the importance of regular exercise. (Bác sĩ khuyên bệnh nhân về tầm quan trọng của việc tập thể dục đều đặn.)
  • The teacher advised the students on how to prepare for the upcoming test. (Cô giáo khuyên học sinh cách chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới.)

3. So sánh cấu trúc advise và advice

  • Advise là động từ: khuyên ai đó nên làm gì và không nên làm gì.
  • Advice là danh từ: có nghĩa là lời khuyên, lời gợi ý, thường đi kèm với động từ “give” hoặc “need” để mang đến lời khuyên, gợi ý cho ai đó làm gì: S + give + O + advice.

Ví dụ:

  • I need some advice on how to improve my English speaking skills. (Tôi cần một số lời khuyên về cách cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của mình.)
  • She gave me some good advice about starting a new business. (Cô ấy đã cho tôi một vài lời khuyên tốt về việc bắt đầu một công việc kinh doanh mới.)

4. Bài tập cấu trúc advise

Viết lại câu với cấu trúc advise:

1. The career counselor suggested that I emphasize my experiences on my job application.

=> The career counselor advised _________________________

2. My friend recommended that I visit a art exhibit at the museum.

=> My friend advised me _________________________

3. The travel agent suggested that we take a tour of the city’s historic landmarks.

=> The travel agent advised _________________________

4. The teacher recommended that the students explore topics in their research papers.

=> The teacher advised _________________________

5. The financial advisor suggested that I invest in a startup with high potential for growth.

=> The financial advisor advised _________________________

Thực hiện các bài tập phổ biến về cấu trúc advise sẽ giúp hiểu và ghi nhớ tốt hơn câu loại này.
Thực hiện các bài tập phổ biến về cấu trúc advise sẽ giúp hiểu và ghi nhớ tốt hơn câu loại này.

Đáp án:

  1. The career counselor advised that I emphasize my experiences on my job application.
  2. My friend advised me to visit a art exhibit at the museum.
  3. The travel agent advised us to take a tour of the city’s historic landmarks.
  4. The teacher advised the students to explore topics in their research papers.
  5. The financial advisor advised me to invest in a startup with high potential for growth.

Trên đây là một số thông tin cơ bản về cấu trúc advise trong tiếng Anh bao gồm: các cấu trúc advise thường gặp, cách dùng, ví dụ minh họa và bài tập. Nếu bạn muốn học tiếng Anh để đi du học hay tìm kiếm cơ hội phát triển mới, hãy sử dụng cấu trúc “advise” một cách hiệu quả, hãy luyện tập thường xuyên và đọc thêm các tài liệu liên quan để củng cố kiến thức. Chúc bạn thành công!

0/5 (0 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng kí tư vấn

    SET Global cam kết bảo mật thông tin của quý anh/chị

    This will close in 0 seconds